Đừng Để Căng Thẳng Kéo Bạn Xuống Đáy: Giai Đoạn Đánh Mất Tương Lai?
-
Người viết: Dược Sĩ Vi Thùy Linh
/
Rối loạn lo âu và trầm cảm là những hội chứng tâm lý phổ biến và ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại. Các nghiên cứu cho thấy căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến những rối loạn nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm lý và thể chất của cá nhân. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về các giai đoạn phát triển của rối loạn lo âu và trầm cảm, cùng với các bằng chứng khoa học hỗ trợ.
Các Giai Đoạn Phát Triển của Căng Thẳng và Rối Loạn
1. Giai Đoạn Đầu Tiên: Phản Ứng Căng Thẳng
Khi gặp phải một yếu tố gây căng thẳng, cơ thể và tâm trí phản ứng bằng cách mobilize các nguồn lực để đối phó với tình huống. Giai đoạn này được gọi là phản ứng căng thẳng cấp tính (acute stress response) và có thể bao gồm các phản ứng sinh lý như tăng nhịp tim, huyết áp cao, và tăng cường hormone căng thẳng như cortisol và adrenaline. Theo nghiên cứu của Sapolsky (2004), phản ứng này là bình thường và cần thiết để đối phó với tình huống khẩn cấp.
2. Giai Đoạn Thứ Hai: Dấu Hiệu Bệnh Lý
Nếu căng thẳng kéo dài mà không được giải quyết, cơ thể có thể bắt đầu phát sinh các triệu chứng bệnh lý nhẹ. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, cáu kỉnh, và giảm hiệu quả công việc. Nghiên cứu của Lazarus và Folkman (1984) chỉ ra rằng tình trạng căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến những biểu hiện như mệt mỏi và mất khả năng tập trung.
3. Giai Đoạn Thứ Ba: Triệu Chứng Lâm Sàng
Trong giai đoạn này, triệu chứng căng thẳng trở nên rõ ràng hơn với các dấu hiệu lâm sàng như tim đập nhanh, hồi hộp, lo âu, và rối loạn giấc ngủ. Theo nghiên cứu của Chrousos (2009), sự gia tăng cortisol do căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến các triệu chứng như lo âu, bồn chồn, và khó ngủ.
4. Giai Đoạn Cuối Cùng: Hội Chứng Rối Loạn Lo Âu và Trầm Cảm
Đây là giai đoạn nghiêm trọng, khi căng thẳng đã chuyển thành rối loạn lo âu và trầm cảm. Rối loạn lo âu bao gồm nhiều triệu chứng tác động đến các hệ thống cơ thể:
Hệ Tim Mạch: Tăng nhịp tim, hồi hộp, theo nghiên cứu của Kuppusamy và colleagues (2011).
Hệ Thần Kinh Trung Ương: Đau đầu, lo âu, theo nghiên cứu của Duman (2014).
Hệ Tiêu Hóa: Rối loạn dạ dày, cảm giác buồn nôn, đau bụng, theo nghiên cứu của Malhi và Singh (2018).
Hội Chứng Trầm Cảm: Thường đi kèm với rối loạn lo âu và bao gồm ba yếu tố chính:
Kích Thước Tinh Thần: Người bệnh có biểu hiện buồn bã, đôi khi cười nhưng không thực sự vui. Nghiên cứu của Beck (1967) cho thấy người bị trầm cảm thường có biểu hiện buồn bã rõ rệt.
Giảm Sở Thích: Mất dần hứng thú với các hoạt động từng yêu thích như thể thao, gặp gỡ bạn bè. Theo DSM-5, giảm sở thích trong các hoạt động từng thích thú là một triệu chứng chính của trầm cảm.
Rối Loạn Tư Duy: Khó tập trung, cảm giác buồn chán, và có thể có suy nghĩ tự sát. Nghiên cứu của Kessler et al. (2003) chỉ ra rằng rối loạn tư duy và suy nghĩ tự sát thường xuất hiện trong các trường hợp trầm cảm nặng.

Các Giai Đoạn Tư Tưởng và Hành Vi
Giai Đoạn Nhẹ: Ý nghĩ muốn tự sát có thể xuất hiện thoáng qua khi gặp căng thẳng. Theo nghiên cứu của Nock et al. (2008), ý nghĩ tự sát là một triệu chứng phổ biến trong các tình trạng căng thẳng kéo dài.
Giai Đoạn Trung Bình: Kế hoạch cụ thể về cách thực hiện hành vi tự sát bắt đầu hình thành. Theo nghiên cứu của Joiner (2005), các kế hoạch tự sát cụ thể thường được hình thành trong giai đoạn này.
Giai Đoạn Nặng: Có ý định rõ ràng và thực hiện hành vi tự sát. Theo nghiên cứu của Schotte et al. (1990), hành vi tự sát thường xảy ra ở giai đoạn này nếu không có sự can thiệp kịp thời.
Rối loạn lo âu và trầm cảm là những tình trạng nghiêm trọng cần được nhận diện sớm và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ các giai đoạn phát triển và triệu chứng của các hội chứng này có thể giúp người bệnh và các chuyên gia y tế đưa ra phương án điều trị hiệu quả. Cần chú trọng đến việc giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn khi cần thiết để ngăn ngừa các tình trạng nghiêm trọng.
Sản Phẩm True Nutrition
Khuyến mãi mỗi ngày
Viết bình luận