Biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng: Nhận diện, Chẩn đoán và Điều trị Hiệu quả
-
Người viết: Dược Sĩ Vi Thùy Linh
/
Biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng không chỉ là nỗi lo của người bệnh mà còn là thách thức đối với các chuyên gia y tế. Hiểu rõ về những biến chứng này sẽ giúp bạn có kế hoạch điều trị và phòng ngừa hợp lý.
1. Thoái hóa đốt sống thắt lưng: Khái niệm cơ bản
Sự suy giảm chức năng và cả cấu trúc của cột sống ở vùng thắt lưng có thể do sự lão hóa hoặc tai nạn chấn thương được gọi là Thoái hóa đốt sống thắt lưng. Theo thời gian, các đĩa đệm và khớp cột sống bị tổn thương, dẫn đến giảm khả năng đàn hồi và hỗ trợ. Điều này có thể gây ra đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Tỷ lệ mắc thoái hóa đốt sống thắt lưng tăng đáng kể với tuổi tác, đặc biệt là ở những người từ 40 tuổi trở lên, với khoảng 40-80% có dấu hiệu bệnh khi kiểm tra hình ảnh. Đối với người trên 60 tuổi, tỷ lệ này có thể đạt đến 80%. Tại Việt Nam, có đến 60-70% người từ 40 tuổi đổ lên là có dấu hiệu của người bị thoái hóa đốt sống thắt lưng. Nữ giới thường bị với tỷ lệ cao hơn, mặc dù nam hay nữ đều có thể mắc bệnh. Các yếu tố như lối sống ít vận động, thừa cân và nghề nghiệp yêu cầu nâng vật nặng hoặc ngồi lâu đều góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Khi các đĩa đệm mất nước và dần dần co lại, chúng không còn thực hiện tốt chức năng giảm chấn, làm tăng áp lực lên các đốt sống và khớp xung quanh. Điều này có thể dẫn đến đau đớn và các triệu chứng khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

2. Các biến chứng phổ biến của thoái hóa đốt sống thắt lưng
Biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
- Đau mãn tính
- Đau mãn tính: Cơn đau này có thể kéo dài nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng và thường có xu hướng tăng lên khi bạn thực hiện các hoạt động thể chất.
- Nguyên nhân: Thường là kết quả của các dây thần kinh bị chèn ép từ các tổn thương của cấu trúc cột sống. Viêm quanh khớp thường đi kèm co thắt cơ thường làm tăng mức độ đau đớn này.
- Thoát vị đĩa đệm
- Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân đĩa đệm bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường và chèn ép lên các dây thần kinh xung quanh. Điều này có thể dẫn đến đau đớn dữ dội và giảm khả năng di chuyển.
- Triệu chứng: Cảm giác đau, tê và yếu ở chân, thường trở nên tồi tệ hơn khi thực hiện các hoạt động mạnh hoặc thay đổi tư thế.
- Hẹp ống sống
- Hẹp ống sống là tình trạng khi ống sống bị thu hẹp do sự phát triển của gai xương hoặc các thay đổi cấu trúc khác liên quan đến thoái hóa. Sự hẹp này có thể gây ra đau lưng và ảnh hưởng đến chức năng của dây thần kinh.
- Triệu chứng: Đau lưng, cảm giác tê hoặc yếu ở chân, và đau nhói khi đi bộ hoặc đứng lâu.
- Tê và yếu chân
- Tê và yếu chân cũng là dấu hiệu của dây thần kinh đang bị chèn ép do thoái hóa đốt sống thắt lưng. Khi dây thần kinh bị chèn ép, bạn có thể cảm thấy tê hoặc yếu ở các chi dưới.
- Triệu chứng: Chân tê yếu gây khó cho người bệnh khi đi bộ hoặc đứng lâu, cảm giác mất sức rất nhanh.
- Rối loạn chức năng kiểm soát bàng quang và ruột
- Rối loạn chức năng bàng quang và ruột xảy ra khi dây thần kinh liên quan đến các cơ quan này bị chèn ép nghiêm trọng. Đây là biến chứng nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- Triệu chứng: Khó kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện, cảm giác không đầy đủ khi đi vệ sinh hoặc đau đớn ở vùng chậu.

3. Triệu chứng của các biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng
Nhận diện đúng các triệu chứng của biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng là rất quan trọng để điều trị hiệu quả:
- Đau lưng liên tục: Cơn đau có thể kéo dài liên tục hoặc xuất hiện theo từng đợt, thường xuyên gia tăng khi bạn hoạt động hoặc thay đổi tư thế.
- Đau lan xuống chân: Đau có thể lan từ thắt lưng xuống hông và chân, kèm theo cảm giác tê hoặc yếu cơ.
- Cảm giác tê và yếu cơ: Cảm giác tê hoặc yếu cơ ở chân có thể làm giảm khả năng di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Khó kiểm soát chức năng bàng quang và ruột: Rối loạn chức năng bàng quang hoặc ruột có thể xuất hiện do sự chèn ép dây thần kinh nghiêm trọng.
4. Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng:
- Bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng để kiểm tra tình trạng cột sống, cơ bắp và dây thần kinh. Việc hỏi về các triệu chứng và thực hiện các bài kiểm tra chức năng giúp đánh giá mức độ đau và ảnh hưởng của nó đến khả năng vận động.
- Chụp X-quang:
- Chụp X-quang giúp phát hiện các thay đổi cấu trúc lớn trong cột sống, như sự thu hẹp của đĩa đệm hoặc sự phát triển của gai xương. Đây là phương pháp cơ bản để xác định những vấn đề nghiêm trọng.
- Chụp MRI hoặc CT:
- Chụp MRI hoặc CT cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh. MRI đặc biệt hữu ích trong việc xác định sự chèn ép dây thần kinh và các vấn đề liên quan đến đĩa đệm.
- Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm máu dùng để loại trừ một số nguyên nhân khác cũng làm đau lưng như tình trạng viêm khớp hay nhiễm trùng. Cách này đồng thời còn kiểm tra các yếu tố viêm hoặc dấu hiệu của các bệnh lý khác.

5. Các phương pháp điều trị biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng
Điều trị biến chứng có thể bao gồm các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng:
- Điều trị không phẫu thuật:
- Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm: Thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và viêm. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc mạnh hơn hoặc thuốc giãn cơ để kiểm soát cơn đau.
- Vật lý trị liệu: Các liệu pháp vật lý trị liệu hiệu quả trong việc cải thiện sự linh hoạt của cột sống, giúp giảm đau và ngăn ngừa sự tái phát của triệu chứng.
- Thay đổi lối sống: Duy trì cân nặng hợp lý và thực hiện các bài tập thể dục đều đặn có thể giúp giảm áp lực lên cột sống và ngăn ngừa biến chứng. Chế độ ăn uống cân đối cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương.
- Châm cứu và các liệu pháp thay thế: Một số liệu pháp thay thế như châm cứu hoặc massage có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp, từ đó cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.
- Điều trị phẫu thuật:
- Các loại phẫu thuật thường dùng: Các loại phẫu thuật phổ biến bao gồm loại bỏ phần thoát vị đĩa đệm, phẫu thuật hẹp ống sống hoặc phẫu thuật cố định cột sống.
- Khi nào cần phẫu thuật: Phẫu thuật thường được chỉ định khi có sự chèn ép dây thần kinh nghiêm trọng gây ra các triệu chứng nặng nề hoặc khi các phương pháp điều trị không phẫu thuật không mang lại hiệu quả mong muốn.

6. Biện pháp phòng ngừa
Để ngăn ngừa và duy trì sức khỏe cột sống, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến thoái hóa nhanh hơn. Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
- Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục như đi bộ, bơi lội và yoga giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và linh hoạt của cột sống. Tập thể dục đều đặn cũng giúp duy trì sức khỏe xương và giảm nguy cơ thoái hóa.
- Chế độ ăn uống khoa học: Đảm bảo cung cấp đầy đủ protein, vitamin D và đặc biệt là canxi, là các dưỡng chất quan trọng cho xương được duy trì chắc khỏe. Rau xanh, trái cây và các sản phẩm từ sữa là những thực phẩm nên được ưu tiên trong chế độ ăn uống.
- Tư thế làm việc đúng cách: Đảm bảo tư thế ngồi, đứng và cử động đúng cách để giảm áp lực lên cột sống. Sử dụng ghế hỗ trợ lưng và điều chỉnh tư thế làm việc có thể giúp giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề về cột sống.
Kết luận
Hiểu biết về biến chứng thoái hóa đốt sống thắt lưng giúp bạn có thể chủ động trong việc điều trị và phòng ngừa. Từ việc nhận diện triệu chứng, chẩn đoán chính xác đến áp dụng các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả, tất cả đều góp phần vào việc duy trì sức khỏe cột sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
=> Xem thêm chi tiết:
- Bệnh xương khớp: Top các bệnh nguy hiểm dễ mắc, cần phải phòng ngừa
- Sữa xương khớp: Top các loại sữa bổ sung dinh dưỡng tốt nhất cho xương khớp hiện nay
Sản Phẩm True Nutrition
Khuyến mãi mỗi ngày
Viết bình luận