Top 10 bệnh xương khớp thường gặp nhất hiện nay

Top 10 bệnh xương khớp thường gặp nhất hiện nay

Trong bài viết này, True Nutrition sẽ giúp bạn đọc khám phá 10 bệnh xương khớp phổ biến nhất. Bằng cách nắm vững thông tin về các bệnh lý này, bạn sẽ trang bị cho mình kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe xương khớp của bản thân, gia đình và người thân.

 

Bệnh viêm Khớp Dạng Thấp (Rheumatoid Arthritis)

Bệnh viêm khớp dạng thấp tên y khoa là Rheumatoid Arthritis. Đây là một loại bệnh mạn tính thuộc dạng tự miễn ảnh hưởng trực tiếp đến các khớp, gây viêm, đau và tổn thương khớp. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công lớp niêm mạc khớp, dẫn đến viêm và phá hủy cấu trúc khớp.

Hiện nay, bệnh viêm khớp dạng thấp vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính gây ra mà chỉ có một số yếu tố nguy cơ như môi trường sống, gen di truyền… Triệu chứng chính bao gồm đau và sưng khớp, đặc biệt là ở các khớp nhỏ, cứng khớp vào buổi sáng, vận động hạn chế mệt mỏi và sốt nhẹ. Để chẩn đoán, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm máu, kiểm tra các yếu tố viêm và tự miễn.

Điều trị bao gồm thuốc giảm đau và chống viêm, thuốc điều trị bệnh nền, thuốc sinh học (dùng khi các phương pháp khác không hiệu quả), vật lý trị liệu để cải thiện vận động, và trong trường hợp nặng, có thể cần phẫu thuật. Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục và theo dõi định kỳ với bác sĩ có thể giúp kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

bệnh xương khớp

Bệnh thoái Hóa Khớp (Osteoarthritis)

Bệnh thoái hóa khớp có tên y khoa là osteoarthritis (OA), cũng là một dạng bệnh xương khớp mạn tính phổ biến ảnh hưởng đến các khớp, gây giảm chất lượng của sụn khớp và gây ra đau nhức cùng cứng khớp. Bệnh xảy ra khi sụn khớp, lớp mô giúp giảm ma sát giữa các xương, bị mòn dần theo thời gian, khiến xương cọ xát trực tiếp với nhau.

Thoái hóa khớp chủ yếu liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chấn thương, thừa cân, di truyền và thói quen vận động quá mức. Triệu chứng bao gồm đau khớp, đặc biệt khi vận động; cứng khớp, nhất là vào buổi sáng; sưng nhẹ; và giảm khả năng vận động do đau và cứng.

Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc MRI. Mục tiêu chủ yếu khi điều trị thoái hóa khớp là giúp chức năng khớp tốt hơn, giảm triệu chứng nhờ vật lý trị liệu để tăng cường cơ xung quanh khớp, dùng thuốc, quản lý cân nặng, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật thay thế khớp. Để phòng ngừa và quản lý bệnh, duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng là rất quan trọng.

 

Loãng Xương (Osteoporosis)

Bệnh loãng xương tên y khoa là Osteoporosis. Đây là một rối loạn mật độ xương, đặc trưng bởi sự giảm đáng kể về khối lượng xương và chất lượng xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương. Đối tượng thường bị là người lớn tuổi, chị em sau mãn kinh, người thiếu dưỡng chất, bệnh bẩm sinh…

Triệu chứng của loãng xương thường không biểu hiện rõ ràng cho đến khi có sự kiện gãy xương xảy ra. Bệnh lý xương khớp này thường chỉ được phát hiện sau khi có xét nghiệm cận lâm sàng về mật độ xương.

Phác đồ điều trị bao gồm việc sử dụng các loại thuốc bổ sung canxi và vitamin D, các thuốc điều trị loãng xương như bisphosphonates hoặc thuốc đồng vận estrogen, cùng với can thiệp lối sống bao gồm tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng. Phòng ngừa loãng xương yêu cầu duy trì chế độ ăn giàu canxi và vitamin D, kết hợp với hoạt động thể chất đều đặn để duy trì sức khỏe xương.

bệnh xương khớp

Bệnh Gout

Bệnh gút hay gout là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa gây ra viêm khớp bởi sự lắng đọng của acid uric thành các tinh thể hình kim trong khớp, gây đau đớn và sưng tấy. Bệnh thường khởi phát đột ngột, đặc biệt ở ngón chân cái, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác.

Nguyên nhân chính là nồng độ axit uric trong máu cao, có thể do cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc thận không đào thải đủ. Triệu chứng bao gồm đau khớp dữ dội, sưng đỏ, cảm giác nóng, và giảm khả năng vận động. Để chẩn đoán, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm máu, đôi khi kết hợp với xét nghiệm dịch khớp hoặc hình ảnh khớp.

Điều trị gút tập trung vào việc giảm triệu chứng và kiểm soát mức axit uric bằng cách sử dụng thuốc giảm đau, thuốc hạ axit uric, và thay đổi chế độ ăn uống tránh các loại thức ăn giàu purin, uống nhiều nước. Đồng thời kết hợp với lối sống chuẩn chỉ sẽ giúp kiểm soát bệnh gout tốt hơn.

 

Viêm Cột Sống Dính Khớp (Ankylosing Spondylitis)

Viêm cột sống dính khớp tên y khoa là Ankylosing Spondylitis, đây là một bệnh lý viêm mạn tính xảy ra ở khu vực cột sống và khớp chậu. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các mô của cột sống và khớp chậu, gây viêm và tổn thương. Điều này có thể làm các đốt sống dính lại với nhau, giảm khả năng linh hoạt của cột sống.

Dấu hiệu ban đầu của viêm cột sống dính khớp là triệu chứng đau nhức lưng dưới, đau khớp chậu thường vào đêm và sáng sớm, đồng thời có triệu chứng cứng khớp và mệt mỏi. Chẩn đoán bệnh cột sống này cần dựa vào

+ Triệu chứng lâm sàng

+ Hình ảnh như X-quang hoặc MRI.

+ Xét nghiệm các chỉ số viêm trong máu.

+ Xét nghiệm máu để kiểm tra gen HLA-B27.

Điều trị bao gồm thuốc giảm đau và chống viêm, thuốc sinh học nếu cần, cùng với vật lý trị liệu và tập thể dục để cải thiện linh hoạt và sức mạnh cơ bắp. Duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn là rất quan trọng để quản lý bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

bệnh xương khớp

Viêm Xương Tủy (Osteomyelitis)

Viêm xương tủy là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng ở xương (thường là xương dài như xương đùi và xương chày) do vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Nguyên nhân nhiễm khuẩn xương tủy thường do từ máu, ban đầu thường là bị nhiễm ở vết thương hở hoặc phẫu thuật.

Triệu chứng của bệnh bao gồm đau xương, sưng, đỏ, sốt cao, và khó khăn trong việc cử động khu vực bị ảnh hưởng. Để chẩn đoán, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng, các xét nghiệm hình ảnh như X-quang và MRI, cũng như xét nghiệm máu và nuôi cấy mủ từ xương.

Điều trị thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh mạnh, có thể kèm theo phẫu thuật để loại bỏ mô xương chết hoặc mủ nếu cần. Để phòng ngừa, việc chăm sóc vết thương đúng cách, quản lý các bệnh nền như tiểu đường, và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh là rất quan trọng.

 

Thoát vị đĩa đệm (Herniated disc)

Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi phần nhân nhầy mềm bên trong đĩa đệm cột sống bị đẩy ra ngoài qua lớp vỏ bên ngoài, gây chèn ép lên các bộ phận đảm nhận chức năng thần kinh xung quanh và gây đau cùng nhiều biểu hiện khác.

Bệnh thường do quá trình lão hóa làm cho đĩa đệm mất nước và đàn hồi, khiến lớp vỏ ngoài yếu và dễ bị rách. Các yếu tố khác như chấn thương cột sống, nâng vật nặng không đúng cách, hoặc áp lực kéo dài cũng có thể góp phần.

Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm bao gồm đau lưng hoặc cổ, cơn đau có thể lan ra các chi, cảm giác tê hoặc yếu cơ, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột. Để chẩn đoán, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng, kết quả X-quang, MRI hoặc CT scan để xác định vị trí và mức độ thoát vị.

Điều trị thoát vị địa đệm để hạn chế biến chứng, cải thiện vận động, giảm các triệu chứng khó chịu. Người bệnh có thể dùng thuốc tây, vật lý trị liệu kết hợp thay đổi thói quen sinh hoạt, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật. Để phòng ngừa, việc duy trì tư thế tốt, thực hiện các bài tập tăng cường cơ lưng và bụng, và tránh nâng vật nặng không đúng cách là rất quan trọng.

bệnh xương khớp

Hội Chứng Chèn Ép Dây Thần Kinh (Carpal Tunnel Syndrome)

Hội chứng chèn ép dây thần kinh xảy ra khi một dây thần kinh bị áp lực từ các cấu trúc xung quanh, như đĩa đệm, xương hoặc mô mềm, dẫn đến cảm giác đau, tê, yếu cơ hoặc mất cảm giác tại vùng mà dây thần kinh đó điều khiển.

Nguyên nhân thường gặp bao gồm thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, gai xương, chấn thương hoặc sự phát triển của khối u. Triệu chứng có thể bao gồm đau tại khu vực bị chèn ép, tê hoặc ngứa lan ra các vùng khác, yếu cơ và khó cảm nhận nhiệt độ hoặc áp lực.

Điều trị hội chứng này nhằm giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa biến chứng, bằng cách sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm, thực hiện vật lý trị liệu và trong trường hợp nghiêm trọng cần can thiệp ngoại khoa.

 

Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic arthritis)

Bệnh viêm khớp vảy nến là một dạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến, trong đó hệ miễn dịch tấn công các khớp và da, gây viêm và đau. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng có liên quan đến rối loạn miễn dịch và yếu tố di truyền.

Triệu chứng bao gồm đau và cứng khớp, sưng nóng khớp, các mảng da đỏ có vảy và ngứa, cùng với khả năng khớp bị biến dạng trong các trường hợp nặng. Để chẩn đoán, bác sĩ dựa vào triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh vảy nến và các xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc MRI.

Điều trị tập trung vào việc giảm đau và viêm bằng thuốc, vật lý trị liệu, và thay đổi lối sống như ăn uống lành mạnh và tập thể dục. Việc chăm sóc da cũng là một phần quan trọng trong điều trị. Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh, quản lý kịp thời và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

bệnh xương khớp

Bệnh Paget xương (Paget's disease of bone)

Bệnh Paget xương là một rối loạn mãn tính khiến xương phát triển bất thường và trở nên yếu, do sự hoạt động không đồng đều của các tế bào xương. Điều này dẫn đến việc xương bị phá vỡ quá mức và tái tạo lại không đúng cách, làm cho xương trở nên dày hơn, biến dạng và dễ gãy.

Nguyên nhân chính xác của bệnh chưa rõ, nhưng yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò. Triệu chứng bao gồm đau xương âm ỉ, biến dạng xương như cong vẹo cột sống hoặc khớp gối, yếu cơ, và các vấn đề khớp như viêm khớp. Để chẩn đoán, bác sĩ sử dụng triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh như X-quang hoặc MRI, và xét nghiệm máu để xác định mức độ tổn thương xương.

Điều trị bệnh Paget tập trung vào việc giảm đau, kiểm soát sự phát triển bất thường của xương và ngăn ngừa biến chứng, bao gồm việc sử dụng thuốc điều trị xương, thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, và trong một số trường hợp nặng, có thể cần phẫu thuật. Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh, điều trị sớm và duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

=> Xem thêm chi tiết: