Bệnh Tiểu đường type 2 nguy hiểm và thầm lặng như thế nào?
-
Người viết: Dược Sĩ Trần Tuấn Linh
/
Bệnh tiểu đường type 2 là bệnh phổ biến ở người trung niên trở lên, không có triệu chứng rõ ràng ban đầu do đề kháng insulin. Bệnh tiểu đường loại này thường gây ra những biến chứng trên thần kinh, mạch máu, mắt và thận, nhưng có thể khắc phục, giảm nguy cơ bằng cách điều chỉnh lại ăn uống, sinh hoạt, tập luyện và sử dụng thuốc đúng cách.
Định nghĩa bệnh tiểu đường type 2 là gì?
Bệnh tiểu đường type 2 hay đái tháo đường tuýp 2, loại 2 là một bệnh lý mạn tính gây ra sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa glucose, suy giảm chức năng của tế bào beta trong tuyến tụy và kháng insulin. Tăng glucose trong máu kéo dài có thể gây ra rối loạn chuyển hóa carbohydrate, protein, lipid và tổn thương nhiều cơ quan như tim, gan, thận, mắt, thần kinh. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu và thường được nhận biết khi xuất hiện các biến chứng.
Người bệnh đái tháo đường type 2 mặc dù cơ thể có sản xuất được insulin nhưng hormon này lại không hoạt động hiệu quả dẫn đến glucose trong máu hay đường huyết tăng cao. Bệnh có thể gây ra nhiều rối loạn chuyển hóa khác như đạm, mỡ,... gây tổn thương cho các cơ quan như tim, mạch máu, thận, mắt và thần kinh.
Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi, nhưng ngày nay cũng phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên do thừa cân béo phì và thiếu hoạt động thể chất.
Bệnh tiểu đường type 2 do những nguyên nhân nào gây ra?
Hiện nay, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tiểu đường type 2 vẫn chưa được các chuyên gia hay nhà khoa học xác định được cụ thể. Mặc dù vậy sự tương tác phức tạp giữa yếu tố gen và môi trường như chế độ ăn uống, sinh hoạt có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành bệnh. Cơ chế bệnh phát triển chủ yếu là do suy giảm chức năng tế bào beta, dẫn đến giảm sản xuất insulin và kháng insulin ở các mô ngoại vi như mỡ, cơ, gan. Bệnh tiểu đường type 2 không chỉ phổ biến ở người lớn tuổi mà còn có thể xảy ra ở những người trẻ với lối sống không lành mạnh. Điều đáng lưu ý là sự tương tác giữa yếu tố gen và môi trường đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của loại tiểu đường này.

=> Xem thêm: 11 Lời Khuyên Cho Người Tiểu Đường Type 2 - Cẩm Nang Quản Lý Bệnh Hiệu Quả
Đối tượng có nguy cơ cao bị tiểu đường type 2
Có nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường type 2 ở trong xã hội. Những đối tượng có nguy cơ cao bao gồm phụ nữ, người cao tuổi, và những người thừa cân hoặc béo phì.
Đặc biệt, những yếu tố như tuổi cao hơn 35, thừa cân, thiếu vận động, có tiền sử gia đình mắc bệnh, tiền sử tiểu đường trước đó, hoặc mang thai với cân nặng sinh non hơn 4,1 kg đều làm tăng nguy cơ.
Ngoài ra, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch, hội chứng buồng trứng đa nang, và mắc bệnh gan nhiễm mỡ cũng có thể góp phần gia tăng nguy cơ mắc bệnh này. Các nhóm chủng tộc nhất định như người Phi, Tây Ban Nha, Mỹ gốc Á hoặc Mỹ da đỏ cũng có khả năng cao hơn mắc bệnh, cùng với những người nhiễm HIV.
Phát hiện sớm tiểu đường type 2 nhờ triệu chứng và dấu hiện nào?
Ở giai đoạn đầu, triệu chứng của bệnh tiểu đường loại 2 thường rất nhỏ lẻ và diễn ra âm thầm. Người bệnh thường sẽ không chú ý và nhận biết được những dấu hiệu này.
Một trong những triệu chứng đầu tiên là cảm thấy khát nước và miệng khô do cơ thể cần nước để đối phó với tình trạng tiểu nhiều, một biểu hiện sớm của bệnh. Đường huyết cao khiến cho việc lọc máu của thận phải tăng cường nhiều hơn để loại bỏ bớt đi lượng dư thừa.
Một triệu chứng khác là giảm cân đột ngột, do cơ thể mất lượng calories khi glucose được đào thải, dẫn đến giảm cân không rõ nguyên nhân.
Các vết thương trong người mắc bệnh có thể lành chậm hơn do đường huyết cao làm suy yếu hệ miễn dịch. Tầm nhìn có thể bị mờ do sự phồng rộp của thủy tinh thể khi glucose tăng cao trong máu. Những triệu chứng này có thể nhẹ và dễ bị bỏ qua; khoảng 8 triệu người mắc bệnh này thường ít chú ý tới chúng.
Ngoài ra, những biểu hiện khác có thể bao gồm cảm thấy đói thường xuyên, đi tiểu nhiều, cảm thấy mệt mỏi, các vết thương không lành, tay chân thường bị ngứa hoặc tê bì, viêm nhiễm nấm tái phát thường xuyên và mức độ nhiễm trùng tăng cao. Nếu có sắc tố sậm màu, da sần sùi xung quanh cổ hoặc nách, có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang có vấn đề với hormon insulin.

Chẩn đoán bệnh tiểu đường type 2 chính xác bằng cách nào?
Để chẩn đoán bệnh tiểu đường type 2, có các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán như sau. Có 4 loại xét nghiệm khác nhau thường được sử dụng:
- Đường huyết đói: Đây là chỉ số đường huyết khi bệnh nhân không ăn gì trong ít nhất 8 giờ trước khi đo. Đường huyết đói được xem là lớn hơn hoặc bằng 126 mg/dL (7.0 mmol/L).
- Đường huyết đo bằng cách dung nạp: người bệnh được dùng khoảng 75g glucose và sau 2 giờ sẽ được đo chỉ số đường huyết. Chỉ số này cần được xác định theo phương pháp chuẩn hóa NGSP, và được coi là bất thường nếu lớn hơn hoặc bằng 200 mg/dL (11.1 mmol/L).
- HbA1C: Đây là phần trăm Hb gắn đường, đo lường mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian 2-3 tháng. Nếu HbA1C lớn hơn hoặc bằng 6.5%, có thể chẩn đoán là tiểu đường type 2.
- Đường huyết bất kỳ: Đo lường đường huyết bất cứ lúc nào, không cần quan tâm đến bữa ăn. Nếu đường huyết bất kỳ lớn hơn hoặc bằng 200 mg/dL (11.1 mmol/L) và có các triệu chứng tăng đường huyết nghiêm trọng, có thể cho thấy bệnh tiểu đường type 2.
Phương pháp chẩn đoán sử dụng các ngưỡng này cần được xác nhận lại trong lần xét nghiệm thứ hai để đảm bảo tính chính xác và tránh chẩn đoán quá mức. Bác sĩ Nội tiết - Đái tháo đường thường chỉ định các xét nghiệm này để theo dõi và đánh giá các dấu hiệu của bệnh tiểu đường type 2.
Biến chứng của đái tháo đường type 2 - Những nguy hiểm luôn cận kề
Các biến chứng của đái tháo đường type 2 liên quan đến việc glucose trong máu tăng cao có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, thần kinh, mắt và thận. Cụ thể, các biến chứng có thể xảy ra khi mắc bệnh được chia thành hai loại chính.
Biến chứng của bệnh tiểu đường type 2 dạng cấp tính:
Nhiễm toan ceton: Đây là tình trạng nhiễm độc do tích tụ axit trong máu khi thiếu insulin. Khi bị biến chứng này, bệnh nhân cần phải được điều trị ngay vì nếu muộn, nguy cơ tử vong sẽ cao.
Tăng áp suất thẩm thấu: Khi áp lực qua mạch máu tăng cao, người bệnh có thể rơi vào tình trạng hôn mê nguy hiểm.
Glucose máu thấp: Xảy ra khi mức đường huyết giảm dưới mức bình thường, thường do dùng thuốc quá liều, ăn uống không điều độ, hoặc luyện tập quá mức. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như run chân tay, mệt mỏi, và nguy cơ hôn mê.

=> Xem thêm: Điều Trị Tiểu Đường Bằng Liệu Pháp Tự Nhiên
Biến chứng bệnh tiểu đường type 2 dạng mạn tính:
Biến chứng tim mạch: Đái tháo đường type 2 có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như xơ vữa động mạch, huyết áp cao, nhồi máu cơ tim, và gây bại liệt cơ tim.
Biến chứng thận: Bệnh nhân có thể bị suy thận do ảnh hưởng đến mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng làm việc của thận.
Biến chứng thần kinh: Bao gồm các tổn thương thần kinh như tê bì, teo cơ, mất cảm giác, và những vấn đề liên quan đến hệ thần kinh.
Biến chứng về mắt: Bao gồm các vấn đề như mù lòa và giảm thị lực, có thể được kiểm soát thông qua kiểm tra mắt định kỳ và duy trì mức đường huyết, huyết áp ổn định.
Ngoài ra, đái tháo đường type 2 còn có thể gây ra các biến chứng khác như ảnh hưởng đến xương, khớp, não, và giảm trí nhớ. Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị kịp thời để hạn chế những biến chứng này.
Điều trị tiểu đường type 2 hiệu quả như thế nào?
Để điều trị hiệu quả bệnh tiểu đường type 2, chúng ta cần kết hợp điều trị không dùng thuốc và dùng thuốc. Điều trị bằng thay đổi lối sống là phương pháp nền tảng hiệu quả, ít tốn kém nhưng thường khó thực hiện thành công.
Đối với điều trị không dùng thuốc, các biện pháp sau có thể giúp đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết:
- Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm giàu carbohydrate như trái cây sấy khô, sầu riêng, mít, nhãn, và vải. Đặc biệt cần cắt giảm đồ ngọt, tăng cường rau và trái cây, và nạp nhiều chất xơ hơn.
- Tập luyện thể dục: Duy trì hoạt động thể chất vừa sức từ 30 đến 60 phút mỗi ngày, bao gồm đi bộ, đạp xe, bơi lội và các bài tập nhịp điệu tăng nhịp tim. Ngoài ra, bài tập rèn luyện sức bền như yoga hoặc cử tạ cũng rất hữu ích. Nếu sử dụng thuốc giảm đường huyết, nên ăn nhẹ trước khi tập.
- Theo dõi đường huyết tại nhà: Theo dõi và kiểm tra định kỳ mức đường huyết, đặc biệt là khi sử dụng insulin, để điều chỉnh liệu pháp điều trị phù hợp.
Đặc biệt, người bệnh cần phải duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân béo phì, quan trọng là giữ chỉ số BMI ở mức dưới 23 kg/m².
Đối với điều trị bằng thuốc, các loại thuốc như Metformin, SU, TZD, SGLT2, DPP-4i, và insulin hoạt động tác động đến nhiều cơ chế khác nhau để tăng sản xuất insulin từ tuyến tụy và cải thiện sử dụng glucose ở mô ngoại vi.
Nếu các biện pháp thay đổi lối sống không đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng các loại thuốc như Metformin, Sulfonylureas, Meglitinides, Thiazolidinediones, Incretin mimetics, và SGLT2 inhibitors. Mỗi loại thuốc có tác động riêng để giúp duy trì mức đường huyết ổn định và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
Sản Phẩm True Nutrition
Khuyến mãi mỗi ngày
Viết bình luận