Công Ty CP True Nutrition

Aminoplasmal 10% 250ml giá bao nhiêu? Thành phần và lưu ý cách sử dụng

Aminoplasmal 10% 250ml giá bao nhiêu? Thành phần và lưu ý cách sử dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: B. Braun
Dòng sản phẩm: Thuốc
120,000₫ 114,000₫ Tiết kiệm 5%
Tiêu đề

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Aminoplasmal 10% 250ml là dung dịch dinh dưỡng tĩnh mạch được sử dụng để cung cấp các amino acid thiết yếu và chất điện giải cho cơ thể. Aminoplasmal 10% 250ml được chỉ định trong những trường hợp bệnh nhân không thể hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, hỗ trợ quá trình tổng hợp protein và duy trì chức năng sinh lý cơ thể.

 

Aminoplasmal 10% 250ml là thuốc gì, thuộc nhóm nào?

Aminoplasmal 10% 250ml là một dung dịch dinh dưỡng tĩnh mạch, được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp cần bổ sung amino acid cho cơ thể khi không thể cung cấp dinh dưỡng qua đường uống hoặc đường tiêu hóa. Thuốc này chứa các thành phần amino acid thiết yếu và không thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, duy trì sự sống và phục hồi các mô trong cơ thể. Đây là sản phẩm thuộc nhóm dinh dưỡng lâm sàng, được chỉ định cho những bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt, chẳng hạn như bệnh nhân đang điều trị dài hạn, suy dinh dưỡng hoặc trong các ca phẫu thuật lớn, khi việc cung cấp dưỡng chất qua đường tiêu hóa không thể thực hiện được.

Xem thêm
 

Thành thành phần của thuốc Aminoplasmal 10% 250ml

Thành phần

Số lượng trong 250ml

Amino Acid

 

Isoleucine

0,625 g

Leucine

1,1125 g

Lysine hydroclorid

1,07 g (tương đương Lysine 0,8575 g)

Methionine

0,55 g

Phenylalanine

0,5875 g

Threonine

0,525 g

Tryptophan

0,20 g

Valine

0,775 g

Arginine

1,4375 g

Histidine

0,375 g

Alanine

1,3125 g

Glycine

1,50 g

Acid aspartic

0,70 g

Acid glutamic

0,90 g

Proline

0,6875 g

Serine

0,2875 g

Tyrosine

0,10 g

Chất điện giải

 

Natri acetat trihydrat

0,34025 g

Natri clorid

0,241 g

Natri hydroxid

0,035 g

Kali acetat

0,61325 g

Magnesi clorid hexahydrat

0,127 g

Dinatri phosphat dodecahydrat

0,89525 g

Tá dược

 

Acetylcysteine

Vừa đủ

Acid citric monohydrat

Vừa đủ

Nước cất pha tiêm

Vừa đủ

Nồng độ các chất điện giải

 

Natri

50 mmol/l

Kali

25 mmol/l

Magnesi

2,5 mmol/l

Acetat

35 mmol/l

Clorid

45 mmol/l

Phosphat

10 mmol/l

Citrat

2,0 mmol/l

Amino acid toàn phần

50 g/l

Nitơ toàn phần

7,9 g/l

Giá trị năng lượng

835 kJ/l (200 kcal/l)

Nồng độ áp lực thẩm thấu

588 mOsm/l

Chuẩn độ acid (đến pH 7,4)

Khoảng 17 mmol/l

PH

5,7 - 6,3

Cơ chế tác dụng của Aminoplasmal 10% 250ml chủ yếu dựa trên việc cung cấp các amino acid vào cơ thể qua đường truyền tĩnh mạch. Những amino acid này gia nhập vào quỹ vốn amino acid nội sinh trong tế bào, cung cấp chất nền cho quá trình tổng hợp protein, giúp tăng cường quá trình hồi phục mô và duy trì chức năng tế bào. Đồng thời, các chất điện giải giúp điều chỉnh và duy trì các yếu tố sinh lý cần thiết, đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra bình thường, hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ tim. Khi sử dụng thuốc này, cơ thể có thể duy trì mức độ nội môi ổn định, cải thiện hiệu quả trao đổi chất và tăng cường sự hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

Thành phần tá dược như Acetylcysteine, Acid citric, và nước cất pha tiêm giúp ổn định dung dịch và hỗ trợ quá trình truyền tĩnh mạch một cách hiệu quả. Nồng độ các chất điện giải trong thuốc được cân nhắc để tối ưu hóa sự hấp thu và duy trì sự cân bằng chất lỏng, đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất trong các trường hợp bệnh nhân cần dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.

Công dụng và chỉ định của Aminoplasmal 10% 250ml

Aminoplasmal 10% 250ml là dung dịch dinh dưỡng tĩnh mạch chuyên dụng cung cấp các amino acid thiết yếu và các chất điện giải quan trọng, giúp duy trì và phục hồi chức năng cơ thể trong các trường hợp suy dinh dưỡng hoặc khi không thể nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa. Thuốc được chỉ định trong những tình huống cụ thể khi bệnh nhân cần bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, bao gồm:

Nuôi dưỡng bệnh nhân qua đường tĩnh mạch: Thuốc được dùng để cung cấp amino acid thiết yếu cho cơ thể, giúp tổng hợp protein, duy trì sự phát triển và chức năng các mô cơ thể. Đặc biệt, khi việc nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa không thể thực hiện được hoặc không đủ, Aminoplasmal 10% 250ml là lựa chọn hiệu quả để thay thế.

Trường hợp suy dinh dưỡng nặng: Khi cơ thể không thể hấp thụ đủ dinh dưỡng qua đường ăn uống, thuốc cung cấp các thành phần dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là các amino acid giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Đối với những bệnh nhân có thể trạng yếu, sau phẫu thuật lớn, hoặc gặp vấn đề về tiêu hóa, việc cung cấp một dung dịch dinh dưỡng đầy đủ qua đường tĩnh mạch là vô cùng quan trọng.

Bệnh nhân có tình trạng dị hóa nitơ cao: Được chỉ định cho bệnh nhân có mức độ dị hóa protein cao do các bệnh lý như chấn thương nặng, bỏng, nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật lớn. Việc cung cấp bổ sung amino acid sẽ giúp duy trì cân bằng nội môi và cải thiện tình trạng cơ thể.

Trường hợp thiếu hụt amino acid hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu: Dung dịch cũng có tác dụng cung cấp bổ sung những chất dinh dưỡng bị thiếu hụt trong cơ thể, đặc biệt trong các tình trạng không đủ dinh dưỡng qua khẩu phần ăn hoặc khi cơ thể không thể hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng.

Hỗ trợ điều trị trong các bệnh lý chuyển hóa: Aminoplasmal 10% 250ml giúp cung cấp đầy đủ các amino acid cho các bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa, đảm bảo việc duy trì mức độ amino acid cần thiết trong huyết tương, hỗ trợ phục hồi và tái tạo mô.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng của thuốc Aminoplasmal 10% 250ml

Người lớn và trẻ vị thành niên từ 15-17 tuổi:

  • Liều trung bình hàng ngày: 10-20ml/kg thể trọng, tương đương với 1,0-2,0g amino acid/kg thể trọng mỗi ngày.
  • Liều tối đa hàng ngày: 20ml/kg thể trọng, tương đương với 2,0g amino acid/kg thể trọng mỗi ngày.
  • Tổng lượng dung dịch: Khoảng 700-1400ml cho bệnh nhân nặng 70kg.
  • Tốc độ truyền: 1,0ml/kg thể trọng/giờ, tương đương với 25 giọt/phút đối với bệnh nhân 70kg.

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 14 tuổi:

  • Liều hàng ngày cho trẻ 3-5 tuổi: 15ml/kg thể trọng/ngày, tương đương với 1,5g amino acid/kg thể trọng/ngày.
  • Liều hàng ngày cho trẻ 6-14 tuổi: 10ml/kg thể trọng/ngày, tương đương với 1,0g amino acid/kg thể trọng/ngày.
  • Tốc độ truyền: 1,0ml/kg thể trọng/giờ, tương ứng với 0,1g amino acid/kg thể trọng/giờ.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng chính xác cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng bệnh nhân.

Cách dùng thuốc Aminoplasmal 10% 250ml: Aminoplasmal 10% 250ml được truyền tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ. Dung dịch có thể được pha trộn với các dung dịch khác như carbohydrate, chất béo thiết yếu hoặc vitamin nếu cần thiết. Tốc độ truyền thông thường là 1ml/kg thể trọng/giờ, không quá nhanh để tránh các phản ứng phụ. Trong suốt quá trình truyền, cần theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân và các chỉ số điện giải để đảm bảo an toàn.

Tác dụng không mong muốn của thuốc Aminoplasmal 10% 250ml

Trong quá trình sử dụng Aminoplasmal 10% 250ml, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, sốt nhẹ hoặc cảm giác rét run. Ngoài ra, một số trường hợp có thể gặp phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa. Việc mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn tiêu hóa cũng có thể xảy ra. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người dùng nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều dùng.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc Aminoplasmal 10% 250ml

Rối loạn chuyển hóa amino acid: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa amino acid, đặc biệt là những bệnh lý bẩm sinh ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa.

Bệnh gan và thận: Cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan, suy thận, và theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên trong quá trình sử dụng.

Mất cân bằng điện giải và huyết áp: Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ mất cân bằng điện giải hoặc suy giảm huyết áp, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến các chỉ số này.

Mất nước hoặc rối loạn điện giải: Cần bổ sung dịch và chất điện giải cho bệnh nhân mất nước nghiêm trọng trước khi dùng dung dịch dinh dưỡng qua tĩnh mạch.

Theo dõi lâm sàng: Trong quá trình điều trị, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số như điện giải huyết thanh, đường huyết, cân bằng acid-base và chức năng thận để đảm bảo an toàn.

Viêm hoặc nhiễm trùng vị trí truyền tĩnh mạch: Cần kiểm tra hàng ngày tại vị trí truyền để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng.

 

Tương tác thuốc của Aminoplasmal 10% 250ml

Tương tác với thuốc tĩnh mạch khác: Tránh kết hợp với dung dịch axit mạnh hoặc thuốc oxi hóa để tránh làm giảm hiệu quả hoặc kết tủa.

Với thuốc lợi tiểu và huyết áp: Cần theo dõi chức năng thận và điện giải khi dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc điều trị huyết áp.

Với thuốc kháng sinh: Đảm bảo không truyền cùng thuốc kháng sinh trong cùng một lần truyền tĩnh mạch, để tránh giảm hiệu quả của thuốc.

Với thuốc điều trị bệnh chuyển hóa: Cần theo dõi tình trạng chuyển hóa khi dùng chung với thuốc điều trị các bệnh chuyển hóa như đái tháo đường.

Các thuốc ảnh hưởng đến điện giải: Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc có thể thay đổi mức độ điện giải hoặc chức năng thận, gan.

 

Aminoplasmal 10% 250ml giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Aminoplasmal 10% 250ml có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm mua, nhưng thông thường. Để có giá chính xác nhất, người dùng nên tham khảo từ các hiệu thuốc hoặc nhà cung cấp uy tín.

 

Hạn sử dụng

Hạn sử dụng của Aminoplasmal 10% 250ml thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm, và thông thường là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Sau thời gian này, không nên sử dụng thuốc vì hiệu quả có thể bị giảm và có thể gây ra nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.

Bảo quản thuốc Aminoplasmal 10% 250ml

  • Nhiệt độ: Bảo quản dưới 30°C, không để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao.
  • Ánh sáng: Để thuốc trong thùng carton, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Không lạnh: Không bảo quản trong tủ lạnh dưới 2°C.
  • Sau khi trộn: Sử dụng ngay, nếu không dùng hết, bảo quản trong 24 giờ ở 2–8°C.
  • Kiểm tra trước khi dùng: Không sử dụng nếu dung dịch có dấu hiệu thay đổi màu sắc, đục hoặc có kết tủa.

 

Kết luận

Aminoplasmal 10% 250ml là một lựa chọn tối ưu trong việc cung cấp dinh dưỡng tĩnh mạch cho bệnh nhân cần hỗ trợ phục hồi sức khỏe. Với công thức cân bằng các amino acid và chất điện giải, sản phẩm này giúp duy trì sự phát triển và phục hồi các mô cơ thể hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng đúng cách và đạt được kết quả tốt nhất.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo