Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Thuốc Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: AstraZeneca Pharmaceutical
Dòng sản phẩm: Thuốc
115,000₫ 110,000₫ Tiết kiệm 4%
Sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Anaropin là thuốc gì

Thuốc Anaropin là một loại thuốc gây tê và mê mạnh, thuộc nhóm thuốc gây tê, mê, được sử dụng chủ yếu trong các phẫu thuật có yêu cầu gây tê ngoài màng cứng, tê nội tủy mạc, phong bế thần kinh ngoại biên, và giảm đau cấp. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm nội tủy mạc, với thành phần chính là Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) với nồng độ 5mg/ml.

Ropivacain là một chất gây tê nhóm Amide, hoạt động bằng cách ức chế dẫn truyền thần kinh qua các sợi thần kinh, do đó giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật và các thủ thuật y tế khác. Anaropin được sử dụng rộng rãi trong các ca phẫu thuật lớn và nhỏ, bao gồm phẫu thuật sản khoa, phẫu thuật ngoại khoa, và trong giảm đau sau phẫu thuật.

Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Giới thiệu về công ty sản xuất thuốc Anaropin

Anaropin là sản phẩm của AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd, một công ty nổi bật trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các loại thuốc gây tê và mê cho các bệnh viện và cơ sở y tế. AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd được biết đến với việc cung cấp các sản phẩm thuốc chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, Anaropin là một trong những sản phẩm chiến lược của công ty, được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thuốc gây tê trong các phẫu thuật.

Xem thêm

Dạng bào chế và thành phần thuốc Anaropin 

Anaropin được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm nội tủy mạc, giúp việc sử dụng dễ dàng và hiệu quả trong quá trình gây tê hoặc mê cho bệnh nhân. Thành phần chính của thuốc là Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) với nồng độ 5mg/ml, giúp giảm đau và gây tê hiệu quả, đặc biệt trong các thủ thuật y tế kéo dài hoặc phẫu thuật lớn.

Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Công dụng của thuốc Anaropin

Anaropin có rất nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc gây tê và giảm đau:

  1. Gây tê phẫu thuật: Anaropin giúp gây tê ngoài màng cứng trong phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật mổ đẻ, gây tê nội tủy mạc và phong bế thần kinh lớn.
  2. Giảm đau cấp: Thuốc có thể được sử dụng trong việc giảm đau cấp sau các phẫu thuật hoặc trong các tình huống cần giảm đau nhanh chóng như giảm đau trong quá trình sinh đẻ.
  3. Phong bế thần kinh ngoại biên: Anaropin có thể phong bế thần kinh ngoại biên và gây tê vùng có chọn lọc, giúp giảm đau tại các vùng đặc biệt.
  4. Phong bế ngoài màng cứng: Anaropin có thể được sử dụng trong các trường hợp phong bế ngoài màng cứng vùng thắt lưng cùng, giúp giảm đau sau phẫu thuật hoặc trong các thủ thuật y tế.

Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Xem thêm

Liều anaropin tê tủy sống

Việc sử dụng Anaropin cần được thực hiện dưới sự giám sát của các bác sĩ chuyên khoa, vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được tiêm đúng cách. Dưới đây là một số hướng dẫn về liều lượng và cách dùng thuốc:

Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Giảm đau cấp (tiêm ngoài màng cứng vùng thắt lưng): Liều từ 20 đến 40 mg với thể tích từ 10 đến 20 ml, thời gian khởi phát từ 10 đến 15 phút, và thời gian tê từ 0,5 đến 1,5 giờ.
  • Giảm đau sau phẫu thuật (truyền liên tục ngoài màng cứng): Liều từ 12 đến 28 mg, thể tích từ 6 đến 14 ml.
  • Phong bế thần kinh ngoại biên: Thể tích từ 5 đến 10 ml/giờ, liều từ 10 đến 20 mg/giờ.

Đối với trẻ em dưới 12 tuổi:

  • Giảm đau cấp (tiêm ngoài màng cứng vùng thắt lưng cùng): Liều sử dụng là 2 mg/kg, thể tích 1 ml/kg.
  • Truyền ngoài màng cứng liên tục: Liều sử dụng cho trẻ từ 0 đến 12 tháng là 2 mg/kg, thể tích 1 ml/kg.
  • Trẻ từ 1 đến 12 tuổi: Liều sử dụng là 2 mg/kg, thể tích 1 ml/kg.

Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Làm gì khi dùng thuốc Anaropin quá liều

1. Dừng ngay việc sử dụng thuốc

  • Nếu bạn nghi ngờ thuốc Anaropin đã được dùng quá liều, ngay lập tức ngừng tiêm hoặc ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế ngay.

2. Theo dõi tình trạng bệnh nhân

  • Giám sát bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu của nhiễm độc. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
    • Nhiễm độc thần kinh trung ương (CNS): Co giật, động kinh, chóng mặt, tê liệt, mê sảng, mất ý thức.
    • Nhiễm độc tim mạch: Nhịp tim bất thường (nhịp nhanh hoặc nhịp chậm), huyết áp thấp, ngừng tim.
    • Hạ huyết áp: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên để đánh giá tình trạng huyết áp của bệnh nhân.

3. Cung cấp hỗ trợ hô hấp nếu cần

  • Nếu bệnh nhân bị ngừng thở hoặc suy hô hấp do nhiễm độc, cần phải cung cấp hỗ trợ hô hấp (thở máy, oxy).

4. Điều trị nhiễm độc thần kinh

  • Nếu bệnh nhân gặp co giật hoặc động kinh, việc sử dụng thuốc chống co giật như Diazepam hoặc Lorazepam có thể cần thiết để kiểm soát cơn co giật.
  • Đảm bảo bệnh nhân được theo dõi và can thiệp y tế kịp thời để tránh tổn thương não.

5. Điều trị nhiễm độc tim mạch

  • Nếu có rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc ngừng tim, cần phải thực hiện các biện pháp cấp cứu tim mạch như ép tim, sốc điện, hoặc sử dụng thuốc chống loạn nhịp (ví dụ: Lidocain, Epinephrine) nếu cần.

6. Hỗ trợ huyết áp thấp

  • Nếu bệnh nhân bị hạ huyết áp nghiêm trọng, cần bù dịch tĩnh mạch hoặc sử dụng thuốc nâng huyết áp (ví dụ: Norepinephrine, Dopamine) tùy theo tình trạng.

7. Chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế

  • Trong mọi trường hợp quá liều nghiêm trọng, cần phải chuyển bệnh nhân ngay lập tức đến bệnh viện để nhận được chăm sóc y tế chuyên sâu.

Kết luận

Quá liều Anaropin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là nhiễm độc thần kinh và tim mạch. Vì vậy, nếu có dấu hiệu quá liều, cần hành động nhanh chóng và chính xác để ngừng thuốc và điều trị các triệu chứng của nhiễm độc. Đảm bảo bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ và điều trị kịp thời để giảm thiểu rủi ro.

 

Chống chỉ định của thuốc Anaropin

Anaropin không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với hoạt chất Ropivacain HCl hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Dị ứng với các chất gây tê tại chỗ nhóm Amide.
  • Bệnh nhân có các bệnh lý về tim mạch, nhất là những người mắc bệnh lý về hệ tuần hoàn hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

Anaropin: Giải pháp gây tê an toàn, hiệu quả cho mọi phẫu thuật

Tác dụng phụ của thuốc Anaropin

Mặc dù Anaropin rất hiệu quả trong việc gây tê và giảm đau, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.

  1. Rối loạn tim mạch: Hạ huyết áp, chậm nhịp tim, nhịp tim nhanh, hoặc tăng huyết áp. Những tác dụng này thường xảy ra khi tiêm thuốc vào mạch máu hoặc quá liều.
  2. Rối loạn thần kinh: Dị cảm, chóng mặt, đau đầu, rối loạn về thị giác hoặc thính giác, co giật, động kinh. Đây là các triệu chứng của nhiễm độc thần kinh trung ương.
  3. Rối loạn hô hấp: Khó thở, đặc biệt là khi thuốc bị tiêm nhầm vào tủy sống hoặc mạch máu.
  4. Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn và nôn mửa là các tác dụng phụ phổ biến, đặc biệt ở trẻ em.
  5. Rối loạn thận và tiết niệu: Bí tiểu có thể xuất hiện sau khi tiêm thuốc.
  6. Các phản ứng tại chỗ tiêm: Tăng nhiệt độ cơ thể, đau lưng, rét run.

 

Lưu ý khi sử dụng thuốc Anaropin

Khi sử dụng Anaropin, cần phải hết sức thận trọng để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.

  1. Tiêm đúng cách: Việc tiêm thuốc cần được thực hiện cẩn thận, tránh tiêm vào mạch máu hoặc tiêm vào tủy sống, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
  2. Giám sát bệnh nhân: Trong quá trình tiêm thuốc, cần giám sát chặt chẽ chức năng sống của bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp gây tê tủy sống hoặc tiêm liều cao.
  3. Liều lượng chính xác: Liều lượng của Anaropin phải được tính toán chính xác dựa trên trọng lượng cơ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  4. Phản ứng phụ: Khi phát hiện các triệu chứng nhiễm độc (như co giật, động kinh, hoặc triệu chứng của sốc thuốc), phải ngừng tiêm ngay lập tức và xử lý tình huống kịp thời.

 

Kết luận

Thuốc Anaropin là một thuốc gây tê mạnh và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các phẫu thuật và giảm đau cấp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự cẩn trọng và giám sát kỹ lưỡng từ các bác sĩ, vì thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Việc hiểu rõ về công dụng, liều lượng, và các tác dụng phụ của Anaropin là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

 

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo