Chính sách bán hàng
Bọ cạp dược liệu (Buthus sp.) từ lâu đã được biết đến như một phương thuốc quý trong y học cổ truyền, với khả năng chữa trị nhiều căn bệnh khó chữa. Từ việc điều trị các chứng bệnh thần kinh đến các vấn đề viêm nhiễm, bọ cạp không chỉ là một dược liệu quý mà còn chứa đựng nhiều tiềm năng chưa được khám phá trong y học hiện đại.
Bọ cạp dược liệu, với tên khoa học là Buthus sp., còn được gọi bằng nhiều tên khác như Toàn trùng, Toàn yết, Yết tử, Yết vĩ. Loài bọ cạp được sử dụng phổ biến nhất để làm dược liệu thuộc các chi như Buthiurus và Heteronetrus. Đây là những loài bọ cạp có nọc độc với khả năng gây tác động lên hệ thần kinh, được khai thác để ứng dụng trong chữa trị nhiều loại bệnh.
Bọ cạp là loài côn trùng sống ở các khu vực nóng và ẩm ướt, thường thấy ở các hốc đá, dưới tầng lá mục hay trong các khe vách. Chúng xuất hiện ở khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ đồng bằng cho đến các khu rừng ẩm ướt. Tại Việt Nam, bọ cạp phân bố rộng khắp từ miền núi cho đến hải đảo, tuy nhiên phần lớn bọ cạp dùng làm dược liệu vẫn được nhập khẩu từ nước ngoài.
Bọ cạp chứa một lượng nọc độc gọi là Katsutoxin hay Buthotoxin, đây là những protit có độc tính mạnh đối với thần kinh, tương tự như nọc rắn. Nọc bọ cạp chứa các thành phần chính như oxy, carbon, hydrogen, nitrogen và sulfur, tạo nên một hỗn hợp có khả năng kích thích mạnh hoặc gây tê liệt hệ thần kinh của nhiều loài động vật, bao gồm cả con người.
Ngoài nọc độc, bọ cạp còn chứa nhiều hợp chất sinh học khác như Taurine, Betaine, acid stearic, lecithin, cholesterol và các amin hữu cơ. Những hợp chất này có tác dụng đa dạng trong việc kích thích tim, hỗ trợ tiêu hóa và tác động lên hệ thần kinh.
Trong y học cổ truyền, bọ cạp được coi là có vị mặn, hơi ngọt, cay và tính bình. Với tính chất này, bọ cạp được sử dụng để khu phong, trấn kinh và giải độc. Nhiều bài thuốc cổ truyền dùng bọ cạp để điều trị các bệnh lý liên quan đến co giật, méo miệng, uốn ván và bán thân bất toại (liệt nửa người).
Một số bài thuốc nổi tiếng sử dụng bọ cạp bao gồm:
Chữa co giật, trợn mắt, nghiến răng: Bọ cạp được tẩm rượu và sao vàng, kết hợp với các vị thuốc khác như Kinh Giới, Câu Đằng và Thuyền Thoái để chế thành bột. Dùng bột này luyện thành viên và uống giúp giảm co giật.
Chữa trúng phong: Bài thuốc kết hợp bọ cạp với rết và thấu cốt thảo, giúp điều trị triệu chứng liên quan đến trúng phong, thường gặp ở người cao tuổi.
Điều trị thần kinh mặt tê liệt: Bọ cạp cùng các vị thuốc như Tằm, Nam tinh và Phụ tử được tán nhỏ, dùng để điều trị liệt cơ mặt.
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng nọc độc bọ cạp chứa các peptide có khả năng tác động lên kênh ion của tế bào thần kinh, làm gián đoạn quá trình truyền tín hiệu gây đau hoặc viêm. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng nọc độc bọ cạp trong việc sản xuất thuốc giảm đau hoặc thuốc điều trị viêm.
Ngoài ra, một số nghiên cứu đã thử nghiệm nọc bọ cạp trong việc điều trị ung thư. Nọc bọ cạp có khả năng tấn công các tế bào ung thư mà không gây hại đến các tế bào lành, điều này có thể trở thành một giải pháp điều trị an toàn hơn so với các phương pháp hóa trị hiện tại.
Ngày nay, bọ cạp được ứng dụng trong sản xuất các loại thuốc điều trị các bệnh về thần kinh, đau khớp, viêm khớp và thậm chí là ung thư. Các sản phẩm từ nọc bọ cạp đang được nghiên cứu và phát triển rộng rãi, với tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Bọ cạp dược liệu có thể được chế biến thành nhiều dạng khác nhau tùy vào mục đích sử dụng.
Rượu ngâm bọ cạp là một chế phẩm phổ biến, được sử dụng để điều trị đau nhức xương khớp và lưu thông khí huyết. Cách ngâm bọ cạp rất đơn giản: Bọ cạp sau khi sơ chế sạch sẽ được cho vào rượu, ngâm trong khoảng 3-6 tháng là có thể sử dụng. Khi dùng, người ta thường uống một lượng nhỏ hoặc dùng để xoa bóp ngoài da.
Bọ cạp khô được nghiền thành bột, thường được dùng trong các bài thuốc uống để điều trị các bệnh lý về thần kinh. Liều dùng thông thường của bột bọ cạp là từ 1-4 con mỗi ngày, tương đương 2,5-4,5g bột. Bột bọ cạp còn có thể kết hợp với các dược liệu khác để tăng hiệu quả điều trị.
Nọc độc của bọ cạp, sau khi được tinh chế, có thể được sử dụng như một loại thuốc tê tự nhiên. Trong một số nghiên cứu, nọc bọ cạp đã được sử dụng để sản xuất các loại thuốc giảm đau, thậm chí có tiềm năng phát triển thành thuốc điều trị ung thư.
Mặc dù bọ cạp có nhiều công dụng chữa bệnh, nhưng việc sử dụng cần phải thận trọng do nọc độc có thể gây hại nếu không biết cách dùng.
Khi sử dụng không đúng liều lượng, bọ cạp có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, đau đầu hoặc trong trường hợp nghiêm trọng có thể gây ngộ độc. Đặc biệt, những người có cơ địa dị ứng cần tránh xa các sản phẩm từ bọ cạp.
Những người bị dị ứng với côn trùng hoặc các thành phần có trong nọc bọ cạp nên tránh sử dụng. Phụ nữ có thai, người già yếu, trẻ nhỏ và những người mắc bệnh mãn tính cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bọ cạp làm thuốc.
Liều dùng bọ cạp dược liệu phải được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và loại bệnh đang điều trị. Thông thường, liều lượng khuyến cáo là từ 2,5g đến 4,5g/ngày đối với toàn yết (cả con) hoặc từ 1g đến 1,5g/ngày đối với yết vĩ (đuôi bọ cạp).
Bọ cạp dược liệu có thể được tìm mua tại các hiệu thuốc Đông y, các cửa hàng chuyên cung cấp dược liệu hoặc trang web bán dược liệu uy tín. Việc lựa chọn địa điểm mua cần đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Bọ cạp sau khi chế biến cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nếu để lâu, cần phải phơi khô hoặc sấy khô để tránh nấm mốc. Đối với các chế phẩm như rượu bọ cạp hay bột bọ cạp, cần để trong lọ kín, tránh tiếp xúc với không khí để đảm bảo chất lượng dược liệu.
Mặc dù bọ cạp có nọc độc, nhưng với liều lượng và cách chế biến phù hợp, nọc bọ cạp lại có tác dụng chữa bệnh. Trong y học cổ truyền, nọc độc sau khi được pha loãng có thể kích thích hệ thần kinh, giúp điều trị các triệu chứng như co giật, liệt nửa người, và các bệnh liên quan đến phong hàn. Ngoài ra, các hợp chất trong nọc bọ cạp còn có tiềm năng trong việc nghiên cứu dược phẩm hiện đại, đặc biệt trong điều trị ung thư và giảm đau.
Sử dụng bọ cạp dược liệu có thể an toàn nếu bạn biết cách chế biến đúng liều lượng và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai cách hoặc quá liều, nọc độc của bọ cạp có thể gây ra những phản ứng phụ như ngộ độc, tê liệt, hoặc phản ứng dị ứng. Vì vậy, cần phải thận trọng khi sử dụng bọ cạp dược liệu.
Bọ cạp dược liệu cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Nếu là bọ cạp khô, bạn có thể cất giữ trong túi hoặc lọ kín để tránh mối mọt. Nếu là bọ cạp ngâm rượu, cần đậy kín nắp và để ở nơi mát mẻ.
Không phải tất cả các loài bọ cạp đều có thể sử dụng làm dược liệu. Loại bọ cạp thường dùng trong y học cổ truyền là những loài có nọc độc như Buthus sp., thuộc chi Buthiurus hoặc Heteronetrus. Những loài này có thành phần nọc độc và hợp chất sinh học đặc biệt, có thể mang lại tác dụng chữa bệnh nếu sử dụng đúng cách.
Bọ cạp dược liệu không chỉ là một phương thuốc quý trong y học cổ truyền mà còn mang lại tiềm năng lớn trong y học hiện đại. Với khả năng chữa trị các bệnh lý về thần kinh, viêm nhiễm và tiềm năng trong điều trị ung thư, bọ cạp đang dần trở thành một thành phần quan trọng trong ngành dược liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng bọ cạp cần phải thận trọng và tuân theo hướng dẫn của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
15,000₫
20,000₫
10,000₫
13,000₫
120,000₫
145,000₫
30,000₫
45,000₫
20,000₫
30,000₫