Chính sách bán hàng
Cây cò ke (Microcos tomentosa), một loài thảo dược quý hiếm, đã được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị nhiều loại bệnh. Cây cò ke với công dụng giải độc, thanh nhiệt và tiêu hóa, ngày càng được nhiều người tìm hiểu và ứng dụng. Cùng khám phá chi tiết về cây cò ke và những tác dụng tuyệt vời của nó qua bài viết này.
Cây cò ke, có tên khoa học là Microcos tomentosa, được coi là một loài thảo dược có giá trị trong nền y học cổ truyền. Được biết đến với khả năng chữa trị nhiều bệnh tật, cây cò ke có mặt tại nhiều quốc gia nhiệt đới, đặc biệt là các khu vực Đông Nam Á và Nam Á. Ngoài tên gọi chính thức, cây cò ke còn được gọi với những tên khác như Chu Ca, Cây Mé, hay Grewia paniculata Roxb. Thuộc họ thực vật Tiliaceae, cây cò ke sở hữu những đặc điểm sinh học và dược lý nổi bật, là nguyên liệu quý trong các bài thuốc dân gian.
Cây cò ke là một loài cây nhỡ hoặc cây lớn, có thể đạt chiều cao từ 6 đến 12 mét, thậm chí có khi hơn. Thân cây không mọc thẳng, cành non có màu hung và phủ lông, sau này sẽ trở nên nhẵn và có khía. Lá cây cò ke mọc so le, có phiến hình bầu dục với chiều dài khoảng 15cm và chiều rộng 6cm. Đặc biệt, lá có gốc tròn và đầu lá hơi lõm, với ba gân chính xuất phát từ gốc và có lông ở gân.
Hoa của cây cò ke mọc thành chùm chùy ở đầu cành, dài từ 13 đến 15cm. Hoa có màu trắng hơi ngà và có các đặc điểm như đài 5, tràng 5, bầu 3 ô có lông. Quả của cây cò ke có dạng hình cầu, màu đen và chứa một hạt duy nhất. Mùa hoa và quả thường rơi vào khoảng tháng 4 đến tháng 8.
Các bộ phận của cây cò ke được sử dụng trong y học bao gồm rễ, vỏ thân và lá. Các bộ phận này được thu hái vào mùa khô, sau đó làm sạch và chế biến thành các dạng thuốc khác nhau để phục vụ cho nhu cầu chữa bệnh.
Cây cò ke chủ yếu phát triển ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là ở Nam Á và Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Malaysia, Ấn Độ, Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây cò ke phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền núi và trung du, đặc biệt là ở các khu vực từ Thanh Hóa, Nghệ An đến Tây Nguyên.
Cò ke là loài cây ưa sáng, phát triển tốt ở các khu vực đất ẩm và có độ mưa cao. Cây cò ke phát triển mạnh vào mùa mưa, với đặc điểm ra hoa và quả nhiều. Thông thường, cây cò ke được trồng từ hạt và sau khoảng 2-3 năm, chiều cao có thể đạt từ 2 mét và bắt đầu ra hoa.
Cây cò ke được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với nhiều công dụng chữa bệnh. Từ lâu, người dân đã dùng cây cò ke để điều trị các chứng bệnh như ho, tiêu hóa kém, cảm lạnh, ghẻ ngứa, và nhiều bệnh lý khác.
Cây cò ke có vị chua, chát, mát và tính bình, làm cho nó trở thành một vị thuốc thanh nhiệt, giải độc rất tốt. Các bộ phận của cây cò ke, bao gồm rễ, vỏ thân và lá, đều có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, trừ chướng bụng và tiêu thực, giúp cơ thể trở nên khỏe mạnh và giảm thiểu các chứng bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa.
Rễ cây cò ke: Rễ cây cò ke được sử dụng để chữa ho, đau bụng, tiêu hóa kém và các vấn đề liên quan đến đường ruột. Rễ cây có tác dụng giải độc, kháng viêm, giúp cơ thể thải độc và làm sạch hệ tiêu hóa.
Vỏ thân cây cò ke: Vỏ thân có tác dụng chữa sổ mũi, cảm lạnh và giúp giảm các triệu chứng liên quan đến cảm cúm. Việc kết hợp vỏ thân với các thảo dược khác có thể mang lại hiệu quả điều trị cao cho các bệnh lý này.
Lá cây cò ke: Lá cây cò ke có tác dụng giải khát, tẩy giun và chữa các bệnh ngoài da như ghẻ ngứa. Nước ép từ lá cò ke cũng được sử dụng để chữa tưa lưỡi, giúp cải thiện sức khỏe răng miệng.
Quả cây cò ke: Quả cây cò ke được sử dụng chủ yếu để tẩy giun và hỗ trợ tiêu hóa.
Chữa ho: Sử dụng rễ cây cò ke sắc uống với liều lượng 8-10 rễ khô, sắc với 200ml nước cho đến khi còn 50ml. Uống để chữa ho, đau bụng.
Chữa rết cắn: Dùng lá cây cò ke (15-30g) sắc uống để trị rết cắn, giúp giảm đau và kháng viêm hiệu quả.
Chữa hoàng đản: Dùng 60g lá cây cò ke và 120g tiết lợn sắc lấy nước uống mỗi ngày. Đây là phương pháp chữa hoàng đản theo kinh nghiệm dân gian.
Cây cò ke có khả năng điều trị một số bệnh lý phổ biến trong y học cổ truyền. Dưới đây là các bệnh có thể được điều trị hiệu quả bằng cây cò ke:
Hoàng đản là bệnh lý thường gặp với các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, chán ăn, và khó tiêu. Để điều trị bệnh hoàng đản, bạn có thể sử dụng lá cây cò ke kết hợp với tiết lợn. Công thức: 60g lá cây cò ke và 120g tiết lợn sắc lấy nước uống mỗi ngày. Liều dùng: Uống liên tục trong 6 ngày để giảm các triệu chứng.
Khi bị rết cắn, có thể sử dụng lá cây cò ke để giảm đau và kháng viêm. Công thức: Dùng 15-30g lá cây cò ke, sắc lấy nước uống để trị rết cắn, giúp giảm sưng và đau.
Ngoài các công dụng trên, cây cò ke còn được sử dụng để điều trị một số bệnh lý khác như mẩn ngứa, tiêu hóa kém, cảm lạnh, và các vấn đề về da. Việc sử dụng cây cò ke giúp cải thiện các triệu chứng này một cách tự nhiên và an toàn.
Mặc dù cây cò ke là một loại thảo dược quý, nhưng khi sử dụng, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
Không nên lạm dụng cây cò ke mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cần đảm bảo rằng cây cò ke được thu hái và chế biến đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Không nên sử dụng cây cò ke cho trẻ em dưới 2 tuổi nếu không có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.
Những người có vấn đề về gan, thận hoặc đường tiêu hóa cần thận trọng khi sử dụng cây cò ke.
Cây Cò Ke, tên khoa học Microcos tomentosa, là loài cây mọc ở các vùng nhiệt đới, thường được dùng trong y học cổ truyền để chữa các bệnh như ho, đau bụng, cảm lạnh.
Cây Cò Ke có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, trừ chướng, tiêu thực và hỗ trợ điều trị các bệnh như ho, sổ mũi, cảm lạnh, đau bụng, và rết cắn.
Các bộ phận của cây Cò Ke được sử dụng làm thuốc bao gồm rễ, vỏ thân và lá.
Cây Cò Ke có thể chữa ho, đau bụng, cảm lạnh, sốt, rết cắn, và giúp tẩy giun khi ăn quả.
Cây cò ke là một loài cây có nhiều công dụng chữa bệnh, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh về tiêu hóa, ho, cảm lạnh và các vấn đề ngoài da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao và tránh tác dụng phụ, bạn cần sử dụng cây cò ke đúng cách và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Khi sử dụng cây cò ke một cách hợp lý và đúng cách, nó có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe và điều trị hiệu quả nhiều loại bệnh.
10,000₫
13,000₫
120,000₫
145,000₫
30,000₫
45,000₫
20,000₫
30,000₫