Công Ty CP True Nutrition

Meloxicam teva 7.5 mg là thuốc gì? Thành phần và lưu ý cách sử dụng

Meloxicam teva 7.5 mg là thuốc gì? Thành phần và lưu ý cách sử dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Teva Pharmaceutical
Dòng sản phẩm: Thuốc
26,000₫ 24,000₫ Tiết kiệm 8%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Meloxicam Teva 7.5 mg là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng phổ biến để giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp. Meloxicam Teva 7.5 mg giúp cải thiện triệu chứng đau nhức, sưng viêm, mang lại hiệu quả cao trong điều trị dài hạn.

 

Meloxicam Teva 7.5 mg là thuốc gì, thuộc nhóm nào?

Meloxicam Teva 7.5 mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID – Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drug). Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm và giảm đau ở nhiều bệnh lý liên quan đến hệ cơ xương khớp.

Với hoạt chất chính là Meloxicam, thuốc có tác dụng ức chế quá trình sản xuất prostaglandin – một chất trung gian gây viêm trong cơ thể. Nhờ vậy, Meloxicam Teva 7.5 mg giúp giảm đau, chống viêm và cải thiện tình trạng cứng khớp, đặc biệt trong các bệnh viêm khớp mãn tính như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của Meloxicam Teva 7.5 mg

1. Thành phần chính của Meloxicam Teva 7.5 mg

Mỗi viên nén Meloxicam Teva 7.5 mg bao gồm:

Hoạt chất chính: Meloxicam 7.5 mg, một loại thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm viêm và giảm đau hiệu quả.

Tá dược: Các thành phần phụ trợ khác được thêm vào với mục đích giúp ổn định hoạt chất, hỗ trợ quá trình hấp thu và đảm bảo chất lượng thuốc.

Meloxicam là một chất ức chế chọn lọc COX-2, giúp giảm viêm mà ít ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày so với các NSAID không chọn lọc. Nhờ cơ chế này, thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý thoái hóa khớp, viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp dạng thấp.

2. Cơ chế tác dụng của Meloxicam Teva 7.5 mg

Meloxicam phát huy tác dụng bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2) – loại enzym tham gia vào quá trình sản xuất prostaglandin. Prostaglandin là chất trung gian gây viêm, đau và sưng trong cơ thể. Khi ức chế sự tổng hợp prostaglandin, thuốc giúp giảm viêm và làm dịu cơn đau hiệu quả.

So với các NSAID không chọn lọc (ví dụ như Ibuprofen, Diclofenac), Meloxicam có xu hướng tác động chủ yếu lên COX-2 thay vì COX-1, từ đó giúp hạn chế tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.

3. Dược động học của Meloxicam Teva 7.5 mg

Hấp thu: Sau khi uống, Meloxicam được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng đạt khoảng 89%. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 5 – 6 giờ. Khi dùng thuốc cùng với thức ăn, tốc độ hấp thu có thể giảm nhẹ nhưng tổng lượng thuốc hấp thu không thay đổi.

Phân bố: Khoảng 99% Meloxicam liên kết với protein huyết tương, đảm bảo phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc cũng có khả năng đi qua nhau thai, vì vậy không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym CYP2C9, tạo ra các chất chuyển hóa không có hoạt tính, giúp giảm nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể.

Thải trừ: Meloxicam có thời gian bán thải khoảng 20 giờ, giúp duy trì tác dụng kéo dài, cho phép bệnh nhân chỉ cần dùng một lần mỗi ngày. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng đã chuyển hóa.

Thuốc meloxicam teva 7.5 mg có tác dụng gì?

  • Hỗ trợ giảm viêm, giảm sưng và kiểm soát cơn đau do các bệnh khớp gây ra.
  • Giúp cải thiện vận động, giảm cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Hạn chế tổn thương sụn khớp do viêm kéo dài.

Chỉ định

  • Thoái hóa khớp: Giúp giảm đau, chống viêm và duy trì khả năng vận động.
  • Viêm khớp dạng thấp: Hỗ trợ kiểm soát viêm mạn tính, giảm sưng và đau khớp.
  • Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau lưng, cải thiện sự linh hoạt của cột sống.
  • Viêm xương khớp cấp tính: Hỗ trợ giảm đau, giảm sưng do chấn thương hoặc viêm đột ngột.
  • Các bệnh lý viêm khác liên quan đến cơ xương khớp: Viêm gân, viêm bao hoạt dịch…

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng Meloxicam Teva 7.5 mg

Việc sử dụng Meloxicam Teva 7.5 mg cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ. Liều lượng có thể thay đổi tùy vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: Uống 1 – 2 viên/ngày (7.5 mg – 15 mg), tùy vào mức độ đau và tình trạng viêm.
  • Thoái hóa khớp, viêm xương khớp: Liều thông thường là 7.5 mg/ngày (1 viên). Trong trường hợp cần thiết, có thể tăng lên 15 mg/ngày (2 viên).
  • Người có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ: Nên bắt đầu với liều thấp nhất có hiệu quả, thường là 7.5 mg/ngày và chỉ tăng liều khi thật sự cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (không lọc máu): Không dùng quá 7.5 mg/ngày để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi: Không khuyến khích sử dụng do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn.

Cách dùng

  • Dùng thuốc bằng đường uống, nuốt nguyên viên với nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát.
  • Uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Không tự ý tăng liều khi chưa có chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của Meloxicam Teva 7.5 mg

1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.
  • Da liễu: Nổi mẩn, phát ban, ngứa.
  • Tim mạch: Đỏ bừng mặt, tim đập nhanh, tăng huyết áp nhẹ.

2. Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần chú ý

  • Hệ tiêu hóa: Viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa (phân đen, nôn ra máu).
  • Hệ tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, tăng creatinin máu.
  • Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi).
  • Hệ hô hấp: Co thắt phế quản, có thể làm nặng hơn bệnh hen suyễn.

 

Hiệu chỉnh liều

Người cao tuổi (> 65 tuổi): Bắt đầu với liều 7.5 mg/ngày, tránh tăng liều trừ khi thực sự cần thiết. Theo dõi sát các tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa và tim mạch.

Bệnh nhân suy thận:

  • Trường hợp suy thận nhẹ đến trung bình: Dùng liều bình thường nhưng cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Suy thận nặng không chạy thận nhân tạo: Không khuyến khích sử dụng vì nguy cơ tích lũy thuốc, dễ gây độc thận.

Bệnh nhân suy gan:

  • Suy gan nhẹ đến trung bình: Dùng thận trọng, không vượt quá 7.5 mg/ngày.
  • Suy gan nặng: Chống chỉ định sử dụng do nguy cơ làm nặng thêm tình trạng tổn thương gan.

Bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa: Chỉ dùng liều 7.5 mg/ngày và cân nhắc kết hợp thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (như PPI – thuốc ức chế bơm proton).

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng Meloxicam Teva 7.5 mg

  • Thuốc có thể gây viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý tiêu hóa.
  • Có nguy cơ làm tăng huyết áp, gây phù nề, ảnh hưởng đến tim mạch, nhất là khi dùng lâu dài.
  • Ảnh hưởng đến chức năng thận, cần thận trọng khi dùng cho người suy thận, bệnh nhân mất nước hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
  • Có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở người có bệnh lý gan từ trước.

 

Tương tác thuốc của Meloxicam Teva 7.5 mg

  • Nhóm tăng nguy cơ xuất huyết: Thuốc chống viêm NSAID khác, thuốc chống đông (Warfarin, Heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (Clopidogrel), corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ viêm loét và chảy máu dạ dày.
  • Nhóm ảnh hưởng đến thận: Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin II (Losartan) và thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin) có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
  • Nhóm thay đổi nồng độ Meloxicam: Methotrexate, Lithium làm tăng độc tính, trong khi Cholestyramine có thể làm giảm hiệu quả của Meloxicam.
  • Nhóm làm giảm tác dụng của Meloxicam: Thuốc kháng acid dạ dày có thể làm giảm hấp thu thuốc, trong khi Meloxicam có thể làm giảm hiệu quả của một số biện pháp tránh thai nội tiết.

 

Meloxicam teva 7.5mg giá bao nhiêu?

Hiện tại, giá của Meloxicam Teva 7.5 mg có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín hoặc tham khảo trên các trang web bán thuốc trực tuyến đáng tin cậy.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Thông tin về hạn sử dụng của Meloxicam Teva 7.5 mg thường được in rõ ràng trên bao bì sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm.

Hướng dẫn bảo quản:

·         Nhiệt độ: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, lý tưởng là từ 15°C đến 30°C.

·         Độ ẩm: Giữ thuốc trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng thuốc.

·         Ánh sáng: Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh, vì có thể gây phân hủy hoạt chất.

·         Lưu trữ: Giữ thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất để bảo vệ khỏi các tác động môi trường.

·         An toàn: Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi để tránh nguy cơ nuốt phải.

 

Kết luận

Meloxicam Teva 7.5 mg là lựa chọn cho người mắc bệnh xương khớp nhờ tác dụng giảm đau, kháng viêm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và lưu ý các tác dụng phụ tiềm ẩn. 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top