Chính sách bán hàng
Hiểu Rõ Sữa Bột aPLUS 1 là gì ?
Sữa bột aPLUS 1 là sản phẩm dinh dưỡng thiết yếu dành cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi, giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ trong giai đoạn đầu đời. Với quy trình sản xuất hiện đại, aPLUS cam kết cung cấp những thành phần dinh dưỡng chất lượng cao như DHA, ALA và các vitamin thiết yếu, đảm bảo hỗ trợ phát triển trí não và sức đề kháng cho trẻ. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần nguồn dinh dưỡng bổ sung an toàn và hiệu quả.
Giới Thiệu Công Ty
Sữa bột cao cấp aPlus là một trong những thương hiệu sữa nổi bật, được rất nhiều bà mẹ tại Úc tín nhiệm. Lần đầu tiên, sản phẩm sữa aPlus từ Úc đã được nhập khẩu và phân phối độc quyền tại CÔNG TY TNHH BENVY , mang đến cho trẻ em Việt Nam cơ hội tiếp cận nguồn dinh dưỡng hàng đầu, vượt trội và tối ưu cho từng giai đoạn phát triển của trẻ.
Quy Cách Sản Phẩm
Sữa bột cao cấp aPLUS 1 được đóng gói trong hộp thiếc 900g, dễ bảo quản và sử dụng. Thiết kế hộp kín khí giúp giữ cho sữa luôn tươi mới và đảm bảo chất lượng dinh dưỡng.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Sản phẩm aPLUS 1 được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 22000 và HACCP, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng cao nhất. Mỗi lô sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo không chứa chất độc hại hay các tạp chất không mong muốn.
Hạn Sử Dụng
Hạn sử dụng của sữa bột aPLUS 1 là 24 tháng kể từ ngày sản xuất, giúp mẹ an tâm khi sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
Thành Phần Dinh Dưỡng của Sữa Bột aPLUS 1
Thành Phần | Hàm lượng ( trên 100ml sữa đã pha) | Công dụng chi tiết |
Năng lượng | 283 kJ (68 Cal) | Cung cấp năng lượng thiết yếu cho trẻ em, giúp trẻ hoạt động, vui chơi và phát triển khỏe mạnh. Năng lượng này là nguồn động lực cho sự tăng trưởng và phát triển hàng ngày của trẻ. |
Protein | 1.7 g | Hỗ trợ phát triển cơ bắp và tế bào, tăng cường hệ miễn dịch. Protein là thành phần cấu tạo cơ thể, giúp trẻ có sức khỏe tốt và phát triển toàn diện. |
Whey Protein | 1.0 g | Cung cấp axit amin cần thiết cho sự phát triển và phục hồi của cơ thể. Whey protein rất dễ tiêu hóa và hấp thu, giúp trẻ nhanh chóng phục hồi sau khi hoạt động. |
Chất béo tổng cộng | 3.7 g | Cung cấp năng lượng, hỗ trợ hấp thu vitamin và phát triển não bộ. Chất béo rất quan trọng cho sự phát triển trí não và duy trì các chức năng sinh lý của cơ thể. |
Omega 3 | 76.4 mg | Hỗ trợ phát triển trí não và thị giác, giúp cải thiện khả năng học hỏi. Omega-3 là acid béo không bão hòa đa, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc não và phát triển hệ thần kinh. |
Omega 6 | 671.3 mg | Giúp duy trì sức khỏe làn da và hỗ trợ phát triển hệ miễn dịch. Omega-6 cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tế bào, đồng thời hỗ trợ chức năng của hormone trong cơ thể. |
Carbohydrate | 6.8 g | Cung cấp năng lượng cho cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính, giúp trẻ có đủ sức để vui chơi và học hỏi. |
Đường | 6.7 g | Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho trẻ. Đường đơn giản là nguồn năng lượng dễ hấp thu, hỗ trợ trẻ hoạt động hiệu quả trong suốt cả ngày. |
GOS (Galacto-Oligosaccharides) | 0.1 g | Tăng cường hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và sức khỏe đường ruột. GOS giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột, từ đó cải thiện sức khỏe tiêu hóa. |
Vitamin A | 68.96 µg RE | Cần thiết cho sự phát triển thị giác và miễn dịch. Vitamin A giúp bảo vệ mắt và hỗ trợ chức năng miễn dịch, giúp trẻ khỏe mạnh hơn trong những năm đầu đời. |
Vitamin C | 18.09 mg | Tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ hấp thu sắt. Vitamin C giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương. |
Vitamin D | 1.27 µg | Giúp hấp thu canxi và phát triển xương chắc khỏe. Vitamin D rất cần thiết cho sự phát triển của hệ xương và răng, đảm bảo trẻ có một khung xương vững chắc. |
Vitamin E | 1.75 mg α-TE | Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi hư hại. Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, từ đó duy trì sức khỏe tổng thể cho trẻ. |
Vitamin K1 | 6.14 µg | Cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe xương. Vitamin K1 hỗ trợ sự đông máu và góp phần vào quá trình duy trì mật độ xương. |
Vitamin B1 (Thiamin) | 75 µg | Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng. Vitamin B1 cần thiết cho việc chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, giúp trẻ luôn tràn đầy sức sống. |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 101 µg | Giúp chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của làn da. Vitamin B2 có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và giữ cho làn da khỏe mạnh. |
Vitamin B3 (Niacin) | 0.48 mg | Cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe hệ thần kinh. Vitamin B3 hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate và lipid thành năng lượng, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. |
Vitamin B6 | 52.71 µg | Hỗ trợ phát triển não bộ và sản xuất hormone. Vitamin B6 là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của não và hỗ trợ các chức năng sinh hóa trong cơ thể. |
Vitamin B12 | 0.33 µg | Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng não bộ. Vitamin B12 góp phần vào sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh, đồng thời ngăn ngừa thiếu máu. |
Axit Folic | 17.53 µg | Quan trọng cho sự phát triển tế bào và ngăn ngừa dị tật bẩm sinh. Axit folic rất cần thiết trong giai đoạn phát triển của trẻ, giúp hình thành tế bào mới và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. |
Pantothenic Acid (Vitamin B5) | 570 µg | Hỗ trợ chuyển hóa chất béo và carbohydrate thành năng lượng. Vitamin B5 có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp cơ thể luôn dồi dào sức lực. |
Biotin (Vitamin B7) | 3.85 µg | Cần thiết cho sự phát triển da và tóc, hỗ trợ chuyển hóa chất dinh dưỡng. Biotin giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc, đồng thời tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và carbohydrate. |
Canxi | 69 mg | Quan trọng cho sự phát triển xương và răng miệng. Canxi là thành phần chính cấu tạo nên xương và răng, giúp trẻ phát triển hệ thống xương chắc khỏe. |
Natri | 27 mg | Giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Natri đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước trong cơ thể trẻ. |
Sắt | 0.7 mg | Cần thiết cho sản xuất hồng cầu và cung cấp oxy cho cơ thể. Sắt là thành phần cần thiết trong cấu tạo hồng cầu, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho các tế bào trong cơ thể trẻ. |
Magie | 7.0 mg | Hỗ trợ chuyển hóa và chức năng cơ bắp. Magie giúp duy trì sức khỏe của cơ bắp và tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể. |
Phốt pho | 44 mg | Quan trọng cho sự phát triển xương và răng. Phốt pho cùng với canxi là hai khoáng chất chính cần thiết cho sự phát triển của xương. |
Kẽm | 0.7 mg | Cần thiết cho sự phát triển miễn dịch và chữa lành vết thương. Kẽm là khoáng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình hồi phục vết thương. |
I-ốt | 17 µg | Quan trọng cho chức năng tuyến giáp và phát triển trí não. I-ốt giúp điều chỉnh sự phát triển của não và hỗ trợ chức năng tuyến giáp, rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ. |
Selen | 2.8 µg | Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi hư hại. Selen giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. |
Chloride | 62 mg | Giúp duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể. Chloride hỗ trợ duy trì cân bằng điện giải, rất quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của các tế bào trong cơ thể. |
Đồng | 52 µg | Cần thiết cho sự phát triển mô và sản xuất năng lượng. Đồng tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa, giúp duy trì sức khỏe tim mạch và hỗ trợ chức năng miễn dịch. |
Mangan | 22 µg | Hỗ trợ chuyển hóa chất dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe xương. Mangan là yếu tố cần thiết trong nhiều enzym, giúp tăng cường sức khỏe và phát triển xương. |
Kali | 83 mg | Giúp duy trì chức năng cơ và điều hòa huyết áp. Kali rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch và duy trì cân bằng nước trong cơ thể. |
L-Carnitine | 2.2 mg | Hỗ trợ chuyển hóa chất béo thành năng lượng. L-Carnitine giúp cơ thể sử dụng chất béo làm nguồn năng lượng, từ đó giúp trẻ hoạt động hiệu quả hơn. |
Choline | 11.0 mg | Quan trọng cho sự phát triển não và chức năng tế bào. Choline có vai trò trong việc xây dựng các tế bào não, hỗ trợ sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh. |
Taurine | 4.7 mg | Hỗ trợ phát triển hệ thần kinh và sức khỏe tim mạch. Taurine rất cần thiết cho sự phát triển của não và hỗ trợ chức năng tim mạch của trẻ. |
Inositol | 4.2 mg | Cần thiết cho chức năng tế bào và sự phát triển thần kinh. Inositol hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của tế bào, có vai trò quan trọng trong sức khỏe tâm thần và hệ thần kinh. |
Adenosine 5' Monophosphate (AMP) | 1.0 mg | Hỗ trợ sản xuất năng lượng và chức năng tế bào. AMP là một phân tử quan trọng trong chuyển hóa năng lượng của tế bào, giúp duy trì hoạt động hiệu quả của cơ thể. |
Cytidine 5' Monophosphate (CMP) | 1.6 mg | Quan trọng cho sự tổng hợp DNA và RNA. CMP hỗ trợ sự phát triển của tế bào và cần thiết cho quá trình tổng hợp vật chất di truyền, rất quan trọng trong sự phát triển của trẻ. |
Guanosine 5' Monophosphate (GMP) | 0.2 mg | Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và chức năng tế bào. GMP tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa, giúp duy trì hoạt động của các tế bào trong cơ thể. |
Inosine 5' Monophosphate (IMP) | 0.3 mg | Hỗ trợ chức năng miễn dịch và phát triển tế bào. IMP có vai trò quan trọng trong việc kích thích phản ứng miễn dịch, giúp trẻ tăng cường khả năng chống lại bệnh tật. |
Uridine 5' Monophosphate (UMP) | 0.6 mg | Cần thiết cho sự tổng hợp RNA và phát triển tế bào. UMP hỗ trợ quá trình tổng hợp RNA, cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng của các tế bào trong cơ thể. |
Công Dụng Của Sữa Bột aPLUS 1 có tốt không ?
Đối Tượng Sử Dụng
Cách Sử Dụng Sữa bột aPLUS 1
Chuẩn Bị Dụng Cụ
Trước tiên, hãy chắc chắn rằng tất cả các dụng cụ như bình sữa, thìa và nước đều đã được làm sạch và tiệt trùng cẩn thận trước khi tiến hành pha sữa.
Sử Dụng Nước
Đun sôi nước sạch và để nguội xuống khoảng 40-50 độ C. Nên tránh sử dụng nước ở nhiệt độ quá cao để không làm tổn hại đến các thành phần dinh dưỡng trong sữa.
Pha sữa
Kiểm Tra Nhiệt Độ
Trước khi cho trẻ uống, hãy thử nghiệm nhiệt độ của sữa bằng cách nhỏ một ít lên cổ tay để đảm bảo rằng sữa không quá nóng.
Thời Điểm Cho Trẻ Uống
Sữa bột aPLUS có thể được sử dụng như một sự thay thế cho sữa mẹ hoặc được dùng bổ sung, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của trẻ.
Lưu Ý
Sữa bột aPLUS 1 Giá Bao Nhiêu?
Sữa bột aPLUS 1 (dành cho trẻ từ 0-12 tháng) có giá khoảng 585.000 VNĐ cho mỗi hộp 900g. Sản phẩm này được sản xuất với công thức dinh dưỡng hoàn chỉnh, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Đánh Giá Chung Của Người Dùng
Nhìn chung, sữa bột aPLUS giai đoạn 1 nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người tiêu dùng. Các bậc phụ huynh thường đánh giá cao về chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm cũng như sự tiện lợi trong việc pha chế. Một số điểm nổi bật từ phản hồi của người dùng bao gồm:
Tuy nhiên, cũng có một số ý kiến trái chiều về việc một số trẻ không thích hương vị của sữa hoặc có một số trẻ gặp phản ứng nhẹ sau khi sử dụng lần đầu. Tuy nhiên, đa số đều cho rằng sản phẩm này là một lựa chọn tốt cho sức khỏe của trẻ.
1,350,000₫
1,450,000₫
1,350,000₫
1,450,000₫
1,350,000₫
1,450,000₫
1,350,000₫
1,450,000₫
600,000₫
700,000₫