Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Khác
Dòng sản phẩm: Thuốc
294,000₫ 280,000₫ Tiết kiệm 5%
Kích thước

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Aritero 10 là thuốc gì

Thuốc Aritero 10mg là sản phẩm của Hetero Labs Limited, với thành phần chính là Aripiprazole. Thuốc được chỉ định điều trị cho bệnh nhân bị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Aritero giúp kiểm soát các cơn hưng cảm mức độ trung bình đến nặng và ngăn ngừa sự tái phát của các cơn hưng cảm ở người trưởng thành.

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

Quy cách thuốc Aritero 10

Xuất xứ: Ấn Độ
Nhà sản xuất: Hetero Labs
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Số đăng ký: VN2-502-16

Xem thêm

Thành phần thuốc Aritero 10mg

  • Aripiprazole: 10mg

 

Công dụng và chỉ định thuốc Aritero 10mg:

  1. Điều trị tâm thần phân liệt:
    • Thuốc được chỉ định để điều trị cho người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên mắc bệnh tâm thần phân liệt. Đây là một tình trạng rối loạn tâm thần nghiêm trọng, đặc trưng bởi các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, giảm khả năng suy nghĩ và hành vi không thích hợp. Thuốc giúp giảm các triệu chứng này, cải thiện khả năng hoạt động xã hội và công việc của bệnh nhân, đồng thời giảm nguy cơ tái phát bệnh.
  2. Điều trị rối loạn lưỡng cực:
    • Thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân mắc rối loạn lưỡng cực, đặc biệt là trong việc kiểm soát các cơn hưng cảm (manic episodes). Thuốc giúp ngừng các cơn hưng cảm từ mức độ trung bình đến nặng, làm giảm các triệu chứng như tăng động, hưng phấn quá mức, hành vi mạo hiểm, và thiếu suy nghĩ thận trọng. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng ngăn ngừa sự tái phát của các cơn hưng cảm, hỗ trợ duy trì sự ổn định tâm trạng và giảm nguy cơ bệnh phát triển theo hướng xấu.

Các chỉ định này giúp cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân, giảm triệu chứng, và hỗ trợ việc quản lý lâu dài các rối loạn tâm lý nghiêm trọng.

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

Dược lực học của Aripiprazole:

Aripiprazole hoạt động hiệu quả trong điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực I nhờ vào sự kết hợp đặc biệt giữa các cơ chế tác động trên thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT1A, đồng thời đối kháng với thụ thể serotonin 5-HT2A.

  • Hoạt động đồng vận một phần và đối kháng trên thụ thể dopamine và serotonin: Aripiprazole thể hiện tính đồng vận một phần đối với thụ thể dopamine D2, giúp cải thiện các triệu chứng của tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Khi nồng độ dopamine trong não quá thấp, thuốc sẽ kích thích thụ thể D2 để tăng cường hoạt động của dopamine. Ngược lại, khi nồng độ dopamine quá cao, Aripiprazole sẽ có tác dụng ức chế thụ thể D2, giúp giảm thiểu các triệu chứng loạn thần như ảo giác và hoang tưởng. Bên cạnh đó, Aripiprazole cũng đối kháng với thụ thể serotonin 5-HT2A, điều này giúp giảm các triệu chứng loạn thần và cải thiện chức năng tâm thần.
  • Ái lực gắn kết với các thụ thể khác: Aripiprazole có ái lực gắn kết mạnh mẽ với các thụ thể dopamine D2 và D3, các thụ thể serotonin 5-HT1A và 5-HT2A, cùng một số thụ thể khác như dopamine D4, serotonin 5-HT2C và 5-HT7, alpha-1 adrenergic và histamine H1. Đặc biệt, thuốc cũng có ái lực trung bình với vị trí tái hấp thu serotonin, nhưng không có ái lực đáng kể với các thụ thể muscarinic, điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như khô miệng, mờ mắt hay táo bón thường gặp với các thuốc antipsychotic khác.
  • Tác dụng lâm sàng: Sự tương tác của Aripiprazole với các thụ thể khác ngoài dopamine và serotonin có thể giải thích một số tác dụng lâm sàng đặc biệt của thuốc. Việc tác động đến thụ thể alpha-1 adrenergic và histamine H1 có thể liên quan đến tác dụng an thần nhẹ của thuốc, giúp người bệnh giảm lo âu và cải thiện giấc ngủ.

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

 

Dược động học:

  1. Hấp thu:
    • Aripiprazole được hấp thu tốt khi uống, với sinh khả dụng đạt khoảng 87%. Điều này có nghĩa là khi thuốc vào cơ thể, khoảng 87% lượng thuốc có thể được sử dụng hiệu quả.
    • Thức ăn không làm ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc, nghĩa là bệnh nhân có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn mà không làm giảm hiệu quả của thuốc.
  2. Phân bố:
    • Sau khi hấp thu, Aripiprazole phân bố rộng rãi vào mô và cơ quan, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương, nơi thuốc phát huy tác dụng chính.
    • Liên kết với protein huyết tương của Aripiprazole khoảng 99%, điều này cho thấy thuốc có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương, ảnh hưởng đến sự phân bố trong cơ thể và khả năng thải trừ.
  3. Chuyển hóa:
    • Aripiprazole được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua các enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2D6. Quá trình chuyển hóa này tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính, mặc dù hoạt tính của chúng thấp hơn so với dạng thuốc gốc.
    • Chuyển hóa kiểu gen của từng cá nhân có thể ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa thuốc. Những người có kiểu gen CYP2D6 chậm có thể có nồng độ thuốc cao hơn trong máu, trong khi những người có kiểu gen CYP2D6 nhanh có thể thải trừ thuốc nhanh hơn.
  4. Thải trừ:
    • Aripiprazole chủ yếu được thải trừ qua gan và một phần nhỏ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa.
    • Thời gian bán hủy của Aripiprazole dao động trong khoảng 75 đến 146 giờ, tùy thuộc vào kiểu gen chuyển hóa của từng cá nhân. Điều này có nghĩa là thuốc sẽ tồn tại trong cơ thể một thời gian dài trước khi bị thải trừ hoàn toàn.
    • Thời gian bán hủy dài giúp duy trì hiệu quả của thuốc trong cơ thể, tuy nhiên, cũng có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong những người chuyển hóa chậm, đòi hỏi cần theo dõi liều dùng và hiệu quả điều trị kỹ lưỡng.
  5. Lượng thuốc trong máu:
    • Nồng độ tối đa trong huyết thanh của Aripiprazole đạt được sau khoảng 3 - 5 giờ sau khi uống thuốc, tùy thuộc vào hình thức thuốc sử dụng (dạng viên hay tiêm).
    • Mức độ ổn định của nồng độ thuốc trong máu đạt được sau vài ngày sử dụng liên tục, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

Những đặc điểm dược động học này giúp Aripiprazole phát huy tác dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực, đồng thời cũng cần phải theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị, đặc biệt là đối với những người có khả năng chuyển hóa thuốc chậm.

Xem thêm

Liều dùng thuốc Aritero 10mg

  • Người lớn:
    • Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu 10-15mg/ngày, liều duy trì 15mg/ngày.
    • Rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu 15mg/ngày, có thể điều chỉnh đến tối đa 30mg/ngày.
  • Trẻ em từ 15 tuổi trở lên: Liều khởi đầu 2mg/ngày, tăng dần lên 10mg/ngày sau 4 ngày.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Quá liều: Nếu quá liều, các triệu chứng như hôn mê, tăng huyết áp, buồn nôn, tim đập nhanh có thể xuất hiện. Tuy nhiên, chưa có trường hợp tử vong báo cáo.
  • Sử dụng cho người cao tuổi và bệnh nhân suy gan, thận: Cần điều chỉnh liều cho những nhóm này.

Cách xử lý khi dùng quá liều Aripiprazole:

Khi nghi ngờ hoặc phát hiện bệnh nhân đã sử dụng quá liều Aripiprazole, các bước xử lý sau đây cần được thực hiện ngay lập tức:

  1. Theo dõi và đánh giá tình trạng bệnh nhân:
    • Các triệu chứng có thể gặp: Hôn mê, tăng huyết áp, mất ngủ, tim đập nhanh, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, buồn ngủ, mất ý thức thoáng qua và các triệu chứng ngoại tháp.
    • Các triệu chứng nghiêm trọng hơn: Các rối loạn nhịp tim hoặc các biến chứng liên quan đến hệ thần kinh có thể xảy ra, vì vậy cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu này.
  2. Điều trị hỗ trợ:
    • Hỗ trợ hô hấp: Cung cấp oxy và đảm bảo không gian thông thoáng cho bệnh nhân.
    • Điều trị triệu chứng: Tập trung vào các biện pháp hỗ trợ như hạ huyết áp nếu cần thiết và điều trị triệu chứng ngoại tháp nếu xuất hiện.
  3. Giám sát tình trạng tim mạch:
    • Theo dõi điện tâm đồ (ECG): Theo dõi liên tục để phát hiện và xử lý kịp thời bất kỳ hiện tượng rối loạn nhịp tim nào có thể xảy ra.
    • Theo dõi huyết áp và nhịp tim: Đảm bảo các chỉ số này được kiểm soát.
  4. Sử dụng than hoạt tính:
    • Than hoạt tính (50g): Nếu quá liều xảy ra trong vòng một giờ sau khi dùng Aripiprazole, sử dụng than hoạt tính có thể giúp giảm hấp thu thuốc. Than hoạt tính làm giảm Cmax trong huyết tương của Aripiprazole xuống khoảng 41% và AUC xuống khoảng 51%.
  5. Theo dõi và giám sát chặt chẽ:
    • Giám sát liên tục: Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục cho đến khi hồi phục hoàn toàn. Cần lưu ý theo dõi các triệu chứng và tiến triển tình trạng bệnh nhân.
  6. Liệu pháp thay thế thận:
    • Không hiệu quả: Mặc dù liệu pháp chạy thận nhân tạo không được khuyến cáo do Aripiprazole gắn kết mạnh với protein huyết tương, phương pháp này không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
  7. Khẩn cấp:
    • Trong trường hợp cấp cứu, cần gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được hỗ trợ y tế kịp thời.
  8. Chú ý khi phối hợp với thuốc khác:
    • Cẩn thận khi kết hợp với các thuốc khác: Aripiprazole có thể tương tác với các thuốc khác, do đó cần xem xét kỹ lưỡng khi dùng kết hợp và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

Tác dụng phụ có thể gặp thuốc Aritero 10mg:

  • Buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, v.v.

 

Chống chỉ định thuốc Aritero 10mg:

  • Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Aripiprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tương tác thuốc:

  • Cần điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, CYP2D6.

Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

        

Thuốc Aritero 10: Điều trị tâm thần ổn định, cải thiện chất lượng sống

 

Aritero 10 giá

Giá của Aritero 10 hiện tại dao động khoảng 330.000 đồng/hộp. Sản phẩm này thường được bán ở các hiệu thuốc hoặc cửa hàng dược phẩm, và mức giá có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng cửa hàng hoặc khu vực. Aritero 10 là thuốc có tác dụng điều trị các vấn đề liên quan đến tim mạch, đặc biệt là trong việc điều trị huyết áp cao. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác về giá và thông tin, bạn nên tham khảo trực tiếp từ các nhà thuốc hoặc cửa hàng uy tín.

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo