Chính sách bán hàng
Thuốc Azenmarol 1 là một giải pháp trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh lý huyết khối, đặc biệt là những biến chứng nguy hiểm do tắc mạch. Với thành phần chính là Acenocoumarol, Azenmarol 1 giúp ngừng hình thành cục máu đông, mang lại hiệu quả cao trong các trường hợp bệnh tim mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu và nhiều tình trạng khác.
Azenmarol là thuốc gì?
Thuốc Azenmarol 1 là một loại thuốc dùng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh tim mạch. Thành phần chính của thuốc là Acenocoumarol, một chất kháng đông máu có tác dụng ngừng sự hình thành cục máu đông trong cơ thể. Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng huyết khối, bao gồm cả những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch và các tình trạng huyết khối khác.
Thành phần của thuốc Azenmarol 1
Thành phần chính của Azenmarol 1 là Acenocoumarol 1mg, một loại thuốc kháng vitamin K. Acenocoumarol giúp ức chế các yếu tố đông máu trong cơ thể bằng cách ức chế enzym vitamin K epoxid reductase. Từ đó, quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X bị cản trở, giúp ngừng hình thành các cục máu đông.
Azenmarol 1 được chỉ định trong các trường hợp sau:
Acenocoumarol là một dẫn chất coumarin, hoạt động như một chất kháng vitamin K, giúp ức chế enzym vitamin K epoxid reductase. Điều này dẫn đến sự giảm sản xuất các yếu tố đông máu hoạt động (II, VII, IX và X). Qua đó, Azenmarol 1 giúp ngừng đông máu và ngăn chặn sự hình thành các cục huyết khối.
Acenocoumarol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, và sinh khả dụng đường uống của thuốc đạt khoảng 60%. Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương (99%), và nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt trong vòng 1-3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Acenocoumarol có thời gian tác dụng ngắn hơn so với một số thuốc kháng vitamin K khác như warfarin. Do vậy, thuốc được lựa chọn trong các trường hợp cần điều chỉnh nhanh chóng mức độ đông máu.
Azenmarol 1 được sử dụng dưới dạng viên uống. Thuốc cần được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả ổn định. Việc dùng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ, tùy vào tình trạng và yêu cầu điều trị của từng bệnh nhân.
Liều dùng của thuốc Azenmarol 1 phải được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng của bệnh nhân và kết quả xét nghiệm INR (International Normalized Ratio). Liều khởi đầu thông thường trong 2 ngày đầu có thể là 4 mg/ngày, sau đó điều chỉnh tùy theo đáp ứng của cơ thể.
Thông thường, liều duy trì dao động từ 1 - 8mg/ngày, và việc điều chỉnh liều diễn ra theo từng nấc 1mg, nhằm đạt được mục tiêu INR từ 2 – 3.
Liều dùng ở người cao tuổi:
Để theo dõi hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần xét nghiệm INR thường xuyên. Trong những tình huống đặc biệt như sau nhồi máu cơ tim hoặc phẫu thuật, INR cần đạt mục tiêu khoảng 2,5 – 3. Mức INR dưới 2 phản ánh việc điều trị chưa đủ, trong khi đó mức trên 3 có thể gây nguy cơ chảy máu.
Khi sử dụng Azenmarol 1, bệnh nhân cần lưu ý những điều sau:
Thuốc Azenmarol 1 không được khuyến cáo sử dụng trong một số trường hợp nhất định để đảm bảo an toàn cho người bệnh. Cụ thể, thuốc chống chỉ định với những đối tượng sau:
Tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng Azenmarol 1 là các triệu chứng liên quan đến chảy máu, có thể xuất hiện ở nhiều bộ phận trong cơ thể, như hệ thần kinh trung ương, ổ bụng, các chi, và trong mắt.
2 Khi nào cần dừng thuốc?
Bệnh nhân cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như xuất huyết nặng, triệu chứng tiêu chảy kéo dài, hoặc mẩn đỏ da.
1 Biểu hiện khi quá liều
Khi sử dụng Azenmarol 1 quá liều, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng xuất huyết, như mũi chảy máu, xuất huyết trong dạ dày, máu trong nước tiểu hoặc phân.
2 Cách xử lý khi quá liều
Trong trường hợp quá liều nặng (INR > 8 và có chảy máu nặng), bệnh nhân cần được điều trị khẩn cấp bằng vitamin K tiêm tĩnh mạch và hỗn hợp prothrombin.
Thuốc Azenmarol 1 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị và dự phòng các bệnh lý huyết khối, giúp ngăn ngừa biến chứng do cục máu đông. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và thực hiện theo dõi INR thường xuyên.
Lưu ý: Thuốc kê đơn cần tuân thủ theo sự chỉ định của bác sĩ!
90,000₫
94,000₫
315,000₫
322,000₫
100,000₫
105,000₫
135,000₫
142,000₫