Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: BIDIPHAR
Dòng sản phẩm: Thuốc
1,150,000₫ 1,100,000₫ Tiết kiệm 4%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Bidicarlin là một trong những giải pháp y khoa hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc Bidicarlin không chỉ được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mà còn có tác dụng trong các trường hợp bệnh lý nghiêm trọng khác. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, chỉ định, cách dùng, và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc Bidicarlin.

 

Thuốc Bidicarlin là gì?

Bidicarlin là thuốc thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, kết hợp giữa Ticarcillin và Acid clavulanic. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh mà còn khắc phục tình trạng kháng kháng sinh do vi khuẩn sản xuất men beta-lactamase. Với khả năng tác động mạnh mẽ, Bidicarlin được sử dụng trong nhiều bệnh lý nhiễm trùng, đặc biệt là các trường hợp phức tạp.

Điểm nổi bật của Bidicarlin:

  • Đem lại tác dụng  đối với các chủng vi khuẩn nhạy cảm khác nhau.
  • Dạng bào chế tiện lợi: tiêm truyền tĩnh mạch.
  • Được bác sĩ kê đơn trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Xem thêm

Công dụng của thuốc Bidicarlin

Vai trò của từng thành phần chính trong công thức thuốc

Bidicarlin hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa hai thành phần chính:

  • Ticarcillin

Đây là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin bán tổng hợp, có tác dụng chính là ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Ticarcillin hoạt động hiệu quả với cả vi khuẩn gram âm và gram dương, bao gồm các loại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn nặng như Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Proteus mirabilis.

Nhờ phổ kháng khuẩn rộng, Ticarcillin được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm trùng nặng như nhiễm trùng đường tiết niệuxương và nhiễm trùng khớp, nhiễm trùng âm đạo nặng

  • Acid clavulanic

Là một chất ức chế men beta-lactamase tự nhiên, Acid clavulanic giúp ngăn chặn enzym do vi khuẩn sản xuất để phá vỡ hoạt chất Ticarcillin.

Điều này cho phép thuốc duy trì được tác dụng mong muốn, ngay cả với các vi khuẩn kháng penicillin thông thường.

Ứng dụng trong điều trị bệnh

Thuốc Bidicarlin được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm:

Các bệnh lý nhiễm trùng ở đường hô hấp trên lẫn dưới

  • Hô hấp trên:

    Điều trị các bệnh lý viêm xoang, viêm họng hoặc viêm amidan do vi khuẩn gây ra.
  • Hô hấp dưới:

    Phổ biến nhất là viêm phổi, viêm phế quản mãn tính, hoặc các trường hợp nhiễm khuẩn phối hợp.

Các tình trạng viêm nhiễm ở da và các mô mềm

  • Bidicarlin được dùng để điều trị các loại nhiễm khuẩn da như viêm mô tế bào, áp xe, hoặc nhiễm trùng sau chấn thương.
  • Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng trong các ca nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục

  • Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp viêm bàng quang, viêm thận – bể thận, hoặc nhiễm khuẩn đường sinh dục, đặc biệt là ở phụ nữ.

Các bệnh lý nhiễm khuẩn nặng

  • Điều trị viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm tủy xương, vốn là những bệnh lý nhiễm khuẩn nặng, có nguy cơ đe dọa tính mạng.

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Chỉ định và Chống chỉ định của Thuốc Bidicarlin

Chỉ định sử dụng Bidicarlin

Bidicarlin được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Với sự kết hợp giữa Ticarcillin và Acid clavulanic, thuốc trở thành lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp, bao gồm:

Viêm nhiễm do vi khuẩn tại đường hô hấp trên và dưới

  • Hô hấp trên:

    Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý như viêm xoang, viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn. Những bệnh này thường gây đau rát họng, sốt cao, sưng hạch, hoặc dịch tiết mũi vàng xanh. Bidicarlin giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh như Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae.
  • Hô hấp dưới:

    Bidicarlin được dùng để điều trị viêm phổi, viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính, đặc biệt là khi các bệnh này có dấu hiệu trở nặng hoặc kèm theo bội nhiễm.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Nhiễm khuẩn ngoài da:

    Bidicarlin được dùng để điều trị các trường hợp viêm mô tế bào, áp xe da, nhiễm trùng tại vết thương hở hoặc sau phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng mô mềm:

    Các trường hợp viêm mô dưới da hoặc viêm mô liên kết cũng được chỉ định dùng thuốc để ngăn ngừa sự lan rộng của vi khuẩn vào máu.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Nhiễm khuẩn nhẹ:

    Điều trị viêm bàng quang hoặc viêm niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm. Các triệu chứng phổ biến bao gồm tiểu buốt, tiểu rắt, hoặc nước tiểu đục.
  • Nhiễm khuẩn nặng:

    Bidicarlin được chỉ định trong trường hợp viêm thận – bể thận hoặc các biến chứng nặng hơn của nhiễm khuẩn tiết niệu như nhiễm khuẩn huyết.

Nhiễm khuẩn hệ sinh dục

  • Bidicarlin có tác dụng mạnh trong điều trị nhiễm khuẩn hệ sinh dục, đặc biệt là viêm nội mạc tử cung ở phụ nữ sau sinh hoặc sau phẫu thuật.

Viêm phúc mạc và tình trạng nhiễm trùng máu

  • Trong các trường hợp nhiễm khuẩn huyết, vi khuẩn từ các ổ nhiễm khác xâm nhập vào máu gây ra tình trạng nguy hiểm đến tính mạng. Bidicarlin giúp kiểm soát và tiêu diệt vi khuẩn trong máu.
  • Viêm phúc mạc:

    Do các nguyên nhân như thủng ruột, viêm ruột thừa hoặc sau phẫu thuật ổ bụng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào khoang phúc mạc. Bidicarlin là một trong những lựa chọn để kiểm soát nhiễm trùng.

Nhiễm trùng xương và khớp

  • Bidicarlin được sử dụng trong các trường hợp viêm tủy xương hoặc nhiễm khuẩn khớp, đặc biệt khi các bệnh lý này do vi khuẩn gram âm gây ra.
  • Tình trạng nhiễm trùng phối hợp xảy ra sau khi phẫu thuật.Những trường hợp bệnh nhân trải qua các phẫu thuật phức tạp (như phẫu thuật bụng, tiết niệu, hoặc sinh dục) có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn hỗn hợp. Bidicarlin giúp ngăn ngừa và điều trị các tình trạng này, giảm nguy cơ biến chứng hậu phẫu.

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Chống chỉ định sử dụng Bidicarlin

Mặc dù Bidicarlin mang lại hiệu quả cao trong điều trị, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp sử dụng thuốc. Việc sử dụng Bidicarlin cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong các trường hợp sau:

  • Phản ứng dị ứng xảy ra do các thành phần có trong thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bao gồm Ticarcillin và Acid clavulanic, cần tránh sử dụng để ngăn ngừa nguy cơ sốc phản vệ hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng khác.

  • Dị ứng với nhóm beta-lactam

Những bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam như penicillin, ampicillin, hoặc cephalosporin có nguy cơ cao gặp phải phản ứng chéo khi dùng Bidicarlin.

Người bệnh có chức năng gan hoặc thận suy yếu nghiêm trọng

Những người có chức năng gan hoặc thận suy giảm nghiêm trọng cần được cân nhắc kỹ vì thuốc có thể gây tích lũy trong cơ thể, dẫn đến tăng độc tính.

  • Người có tiền sử viêm gan hoặc vàng da

Những bệnh nhân từng bị tổn thương gan hoặc xuất hiện tình trạng vàng da liên quan đến việc sử dụng các loại kháng sinh penicillin trước đây không nên dùng Bidicarlin.

  • Những người bị tăng bạch cầu đơn nhân

Bidicarlin không được khuyến cáo cho những người mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do nguy cơ cao gây phát ban da nghiêm trọng khi sử dụng thuốc.

Trẻ em sinh thiếu tháng và có trọng lượng cơ thể thấp ngay sau khi chào đời.

Trẻ sơ sinh dưới 2kg hoặc trẻ sinh non có chức năng gan, thận chưa hoàn thiện, cần cân nhắc và điều chỉnh liều lượng phù hợp, nếu không sẽ dễ dẫn đến nguy cơ quá liều hoặc các biến chứng nguy hiểm.

Xem thêm

 

Cách dùng và liều dùng Bidicarlin

Hướng dẫn sử dụng:

  • Bidicarlin chỉ được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế.
  • Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc tại nhà để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Liều dùng cụ thể:

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn thông thường: Tiêm tĩnh mạch 3.1g mỗi 4 giờ, kéo dài từ 3 đến 4 tuần.
  • Viêm nội mạc tử cung: 50mg/kg (tính theo Ticarcillin) mỗi 6 giờ (nhiễm trùng vừa) hoặc mỗi 4 giờ (nhiễm trùng nặng).

Trẻ em:

  • Trẻ sơ sinh và nhẹ cân: 80mg/kg mỗi 12 giờ.
  • Trẻ lớn hơn: Liều tối đa 80mg/kg mỗi 6 giờ.

Bệnh nhân suy gan hoặc thận:

Liều dùng được điều chỉnh dựa trên mức độ suy giảm chức năng cơ quan.

 

Các phản ứng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Bidicarlin

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Cảm giác buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày hoặc đầy hơi có thể xảy ra.
  • Phát ban nhẹ, ngứa hoặc cảm giác nóng rát tại vị trí tiêm.

Những phản ứng phụ nghiêm trọng (mặc dù hiếm gặp)

  • Tiêu chảy nặng hoặc có máu.
  • Phản ứng dị ứng: khó thở, sưng mặt hoặc lưỡi.
  • Sốt, đau họng kéo dài, hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.

Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Tương tác thuốc cần lưu ý

Bidicarlin có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Những loại thuốc không nên dùng kết hợp

:

  • Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Ticarcillin trong máu, dẫn đến tác dụng phụ.
  • Methotrexate: Nguy cơ độc tính tăng lên khi dùng cùng.
  • Kháng sinh nhóm aminoglycosid hoặc tetracyclin: Giảm hiệu quả kháng khuẩn.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Hiệu quả của thuốc tránh thai có thể bị giảm.

 

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Bidicarlin

Đối tượng đặc biệt:

  • Người suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều phù hợp.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thận trọng trong điều trị:

  • Không ngừng thuốc sớm dù triệu chứng đã giảm để tránh tái nhiễm.
  • Báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý về thời gian:

Dùng thuốc đúng theo hướng dẫn để đạt hiệu quả tối ưu.

Thuốc Bidicarlin Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Kết luận

Thuốc Bidicarlin là giải pháp trong điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng phức tạp, đặc biệt khi vi khuẩn đã kháng kháng sinh thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hạn chế tối đa rủi ro.

Nếu bạn đang gặp tình trạng nhiễm khuẩn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Bidicarlin, hãy tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo