Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Biragan 650 Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Thuốc Biragan 650 Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: BIDIPHAR
Dòng sản phẩm: Thuốc
100,000₫ 95,000₫ Tiết kiệm 5%
Tiêu đề

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Biragan 650mg là một giải pháp phổ biến trong việc giảm đau và hạ sốt. Với thành phần chính là Paracetamol, Biragan 650 mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát các triệu chứng đau và sốt từ nhẹ đến vừa. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc Biragan 650, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách sử dụng và những điều cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc.

 

Biragan 650mg là gì?

Biragan 650mg là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt được bào chế dưới dạng viên nén. Thành phần chính của thuốc là Paracetamol 650mg, một hoạt chất quen thuộc trong y học, thường được chỉ định để điều trị các triệu chứng như:

  • Đau đầu, đau răng, đau cơ - xương, đau khớp.
  • Sốt do cảm cúm, cảm lạnh.

Biragan 650 được đánh giá cao nhờ khả năng hạ sốt nhanh và giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong những trường hợp cấp tính hoặc sau phẫu thuật.

Xem thêm

Thành phần và dạng bào chế của Biragan 650

  • Thành phần chính: Mỗi viên nén Biragan 650 chứa Paracetamol 650mg, một chất có tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin - chất trung gian gây đau và sốt.
  • Tá dược: Các thành phần phụ khác được bổ sung để đảm bảo thuốc ổn định và dễ dàng hấp thu.
  • Dạng bào chế: Viên nén dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
  • Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên, tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng.

 

Công dụng của thuốc Biragan 650mg

Biragan 650mg được chỉ định trong các trường hợp:

1. Hạ sốt hiệu quả

Biragan 650mg được sử dụng rộng rãi để hạ sốt trong các trường hợp:

  • Sốt do nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm họng, viêm xoang hoặc viêm phế quản. Thuốc giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể hiệu quả, giảm cảm giác ớn lạnh và mệt mỏi.
  • Sốt do cảm lạnh, cảm cúm: Giảm sốt nhẹ đến vừa, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi.
  • Sốt sau tiêm phòng: Hạ sốt an toàn ở người lớn và trẻ trên 11 tuổi.

2. Giảm đau

Biragan 650mg giảm đau hiệu quả trong các trường hợp:

  • Đau đầu, đau nửa đầu: Giảm nhanh cảm giác đau căng thẳng, phù hợp khi cơn đau kéo dài.
  • Đau răng: Hiệu quả với đau do mọc răng, viêm tủy hoặc sau nhổ răng.
  • Đau cơ, bong gân, đau khớp: Giúp giảm đau nhức do chấn thương hoặc bệnh lý cơ - xương - khớp.
  • Đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương: Giảm đau vừa và nhẹ, giúp người bệnh thoải mái hơn sau can thiệp y khoa.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tác dụng nhanh: Hiệu quả sau 30 phút đến 1 giờ sử dụng.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: Kiểm soát cơn đau và sốt ổn định trong 4-6 giờ.
  • Dễ sử dụng: Phù hợp cho người lớn và trẻ em từ 11 tuổi trở lên.

Xem thêm

Hướng dẫn sử dụng thuốc Biragan 650mg

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 11 tuổi: 1 viên (650mg) mỗi 4-6 giờ.
  • Trường hợp đau nhiều: Có thể dùng 2 viên/lần nhưng không vượt quá 4g (6 viên) mỗi ngày.

Cách dùng:

  • Sử dụng thuốc sau khi ăn để tránh gây kích ứng cho dạ dày.
  • Khoảng cách giữa các liều dùng phải tối thiểu 4 giờ.

Lưu ý:

  • Không tự ý dùng thuốc kéo dài hơn 10 ngày liên tục mà không có sự chỉ định từ bác sĩ.
  • Cần kiểm tra kỹ nội dung hướng dẫn trước khi dùng.

Tác dụng phụ của thuốc Biragan 650mg

1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn và nôn:

    • Đây là các tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Paracetamol. Người dùng có thể cảm thấy khó chịu ở dạ dày, nhưng tình trạng này thường tự hết sau khi cơ thể hấp thụ thuốc.
    • Để giảm nguy cơ, nên dùng thuốc sau bữa ăn hoặc uống cùng một ly nước đầy.
  • Ban đỏ và mày đay trên da:

    • Có thể xuất hiện các vùng da bị đỏ hoặc nổi mẩn ngứa nhẹ, thường không gây nguy hiểm nhưng gây khó chịu cho người dùng.
    • Nếu triệu chứng kéo dài hoặc lan rộng, cần ngừng thuốc và báo cho bác sĩ.

2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu:

    • Một số trường hợp ghi nhận tình trạng suy giảm số lượng tế bào bạch cầu hoặc tiểu cầu, gây tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết. Đây là tình trạng hiếm gặp nhưng cần được theo dõi khi dùng thuốc lâu dài.
    • Dấu hiệu cần chú ý: sốt không rõ nguyên nhân, vết bầm tím bất thường, hoặc chảy máu kéo dài.
  • Loạn tạo máu:

    • Ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các thành phần máu, gây thiếu máu hoặc các rối loạn huyết học khác.

3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng:

    • Hội chứng Steven-Johnson (SJS): Da có thể bị bong tróc, kèm theo sốt cao và đau nhức cơ thể.
    • Hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN): Da bị tổn thương nghiêm trọng, có thể dẫn đến nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
    • Đây là các phản ứng cực kỳ hiếm nhưng đe dọa tính mạng.

4. Cách xử lý

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, đặc biệt là:
    • Da nổi mẩn đỏ hoặc ngứa.
    • Sốt cao không giảm, đau họng, chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
    • Khó thở, sưng mặt hoặc môi (dấu hiệu sốc phản vệ).
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám kịp thời.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.

Lưu ý để hạn chế tác dụng phụ

  • Hãy tuân thủ liều lượng được chỉ định, không sử dụng quá mức.
  • Tránh tự ý kết hợp với các thuốc khác có chứa Paracetamol để giảm nguy cơ ngộ độc gan.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú cần tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc liên tục quá 10 ngày nếu không có sự chỉ định của bác sĩ.

Đối tượng cần thận trọng

Chống chỉ định:

  • Người bị quá mẫn với Paracetamol hoặc các thành phần khác.
  • Người bệnh gan, thận hoặc thiếu hụt enzym G6PD.

Thận trọng:

  • Người nghiện rượu: Tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng Paracetamol.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết dưới sự chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 11 tuổi trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ chuyên gia y tế.

 

Tương tác thuốc

Biragan 650mg có thể tương tác với một số loại thuốc và chất khác, bao gồm:

Thuốc chống đông máu:

  • Paracetamol liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng của các thuốc chống đông nhóm Coumarin, Indandion.

Thuốc chống co giật:

  • Phenytoin, Barbiturat hoặc Carbamazepin có thể làm tăng độc tính trên gan của Paracetamol.

Isoniazid:

  • Kết hợp Paracetamol và Isoniazid làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

Rượu:

  • Uống rượu khi dùng thuốc làm tăng độc tính trên gan, cần tránh hoặc hạn chế tối đa.

 

Bảo quản và thông tin sản xuất

Bảo quản:

  • Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
  • Cất giữ sản phẩm tránh xa ánh sáng mạnh và ngoài tầm với của trẻ nhỏ.

Thông tin sản xuất:

  • Nhà sản xuất: Công ty CP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định.
  • Thương hiệu: Bidiphar, một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực dược phẩm tại Việt Nam.

 

Ưu và nhược điểm của thuốc Biragan 650mg

Ưu điểm của thuốc Biragan 650mg

  1. Hiệu quả nhanh chóng:

    • Biragan 650mg chứa Paracetamol, một hoạt chất đã được chứng minh về khả năng giảm đau và hạ sốt nhanh chóng.
    • Thuốc được đánh giá cao trong việc giảm đau ở nhiều tình trạng khác nhau như đau đầu, đau cơ, đau răng và sốt do cảm cúm.
  2. Sử dụng an toàn:

    • Paracetamol là một trong những hoạt chất giảm đau, hạ sốt phổ biến và an toàn nhất khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ.
    • Dùng đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ hoặc biến chứng nghiêm trọng.
  3. Giá thành hợp lý:

    • Biragan 650mg có giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
    • Thuốc được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc, người bệnh có thể dễ dàng tìm mua khi cần.
  4. Phù hợp với đa dạng các đối tượng:

    • Với liều dùng linh hoạt, thuốc có thể sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 11 tuổi, giúp đa dạng hóa đối tượng người dùng.
    • Đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cấp bách như đau sau phẫu thuật, sốt cao do nhiễm khuẩn.

Nhược điểm của thuốc Biragan 650mg

  1. Có nguy cơ tác dụng phụ nếu lạm dụng:

    • Dùng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan, ban đỏ, hoặc thậm chí các phản ứng dị ứng nặng.
    • Lạm dụng Paracetamol dài ngày có thể ảnh hưởng đến chức năng máu, gây giảm tiểu cầu hoặc giảm bạch cầu.
  2. Không phù hợp với một số đối tượng:

    • Người mắc bệnh gan, thận: Những người có tiền sử bệnh gan hoặc thận cần tránh sử dụng hoặc chỉ dùng theo hướng dẫn chặt chẽ của bác sĩ, vì Paracetamol có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ quan này.
    • Người mẫn cảm với Paracetamol hoặc các tá dược của thuốc: Các phản ứng dị ứng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở một số người dùng nhạy cảm.

 

Kết luận

Biragan 650mg là một loại thuốc hiệu quả trong việc giảm đau và hạ sốt, đặc biệt trong các trường hợp cấp tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn từ chuyên gia y tế. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ tốt nhất. 

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo