Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Bisocar 2.5

Thuốc Bisocar 2.5

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Khác
Dòng sản phẩm: Thuốc
100,000₫ 90,000₫ Tiết kiệm 10%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Bisocar 2.5 là một giải pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp và suy tim. Với thành phần chính Bisoprolol, thuốc Bisocar 2.5 giúp kiểm soát nhịp tim, hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch, mang lại sự ổn định cho sức khỏe người bệnh.

 

Bisocar 2.5 là thuốc gì? Thuốc thuộc nhóm nào?

Thuốc Bisocar 2.5 là một loại thuốc điều trị các bệnh lý tim mạch, trong đó thành phần hoạt chất chính là Bisoprolol. Bisoprolol có tác dụng ức chế chọn lọc receptor beta-1 adrenergic, chủ yếu tác động lên tim, giúp giảm nhịp tim và huyết áp. Nhờ khả năng phong bế thần kinh giao cảm, thuốc giúp giảm tác động của các yếu tố làm tăng nhịp tim và huyết áp, từ đó cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến tim mạch.

Bisoprolol có cơ chế tác động chủ yếu là ức chế sự tác động của adrenaline và noradrenaline lên các receptor beta-1 tại tim. Điều này giúp làm giảm nhu cầu oxy của tim, điều chỉnh huyết áp và giảm nguy cơ cơn đau thắt ngực. Thuốc không chỉ được dùng để điều trị tăng huyết áp mà còn giúp kiểm soát suy tim và phòng ngừa các cơn đau thắt ngực. Do tính chất chọn lọc cao đối với beta-1 receptors, Bisoprolol ít gây ra tác dụng phụ lên các hệ thống khác trong cơ thể, giúp đảm bảo an toàn cho người bệnh khi sử dụng dài hạn.

Xem thêm
 

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Bisocar 2.5

Thuốc Bisocar 2.5 có thành phần chính là Bisoprolol, một loại chẹn beta-1 adrenergic thuộc nhóm thuốc điều trị các bệnh lý tim mạch. Mỗi viên thuốc Bisocar 2.5 chứa 2.5 mg Bisoprolol, giúp tác động mạnh mẽ lên các triệu chứng của bệnh tim mạch như huyết áp cao và suy tim.

Cơ chế tác dụng của Bisoprolol chủ yếu là ức chế chọn lọc receptor beta-1 adrenergic tại tim, từ đó làm giảm tác động của adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine) - các hormone kích thích tăng nhịp tim và huyết áp. Việc ức chế này giúp giảm nhịp tim, huyết áp và cung lượng tim, từ đó làm giảm gánh nặng cho tim và cải thiện khả năng bơm máu hiệu quả. Đây là lý do tại sao thuốc được chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính, và đau thắt ngực.

Khi Bisoprolol tác động lên các receptor beta-1 adrenergic tại tim, nó làm giảm công suất co bóp của tim, giảm tốc độ nhịp tim và hạ huyết áp, qua đó giúp giảm thiểu nguy cơ đau thắt ngực, và tăng khả năng vận chuyển oxy đến các mô cơ thể, đặc biệt là tim. Ngoài ra, thuốc cũng giúp cải thiện chức năng tim trong những trường hợp suy tim, làm giảm nguy cơ nhập viện và tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể.

Nhờ cơ chế tác dụng này, Bisoprolol không chỉ giúp làm giảm căng thẳng cho tim mà còn có thể cải thiện chất lượng sống cho những bệnh nhân bị suy tim mãn tính. Điều này giúp giảm bớt các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và tăng khả năng gắng sức của người bệnh.

Chỉ định sử dụng thuốc Bisocar 2.5

Tăng huyết áp (Huyết áp cao): Bisocar 2.5 là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân bị tăng huyết áp. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các receptor beta-1 adrenergic tại tim, giúp làm giảm nhịp tim và cung lượng tim, từ đó hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

Đau thắt ngực (Angina): Bisocar 2.5 cũng được chỉ định để điều trị đau thắt ngực - một tình trạng đau hoặc khó chịu ở ngực do thiếu máu cung cấp cho tim. Bằng cách làm giảm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy của cơ tim, thuốc giúp giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của các cơn đau thắt ngực.

Phòng ngừa các biến chứng tim mạch: Ngoài việc điều trị các bệnh lý đã nêu, Bisocar 2.5 còn được sử dụng để phòng ngừa các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị nhồi máu cơ tim hoặc có các bệnh lý tim mạch khác.

Hỗ trợ điều trị các bệnh lý tim mạch kết hợp: Bisoprolol còn được sử dụng phối hợp với các thuốc khác trong điều trị huyết áp cao kết hợp với các vấn đề tim mạch khác. Thường xuyên được kết hợp với các loại thuốc giảm mỡ máu hoặc thuốc lợi tiểu, Bisocar 2.5 hỗ trợ điều trị toàn diện cho các bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý tim mạch cùng lúc.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng thuốc Bisocar 2.5

Liều dùng: Liều dùng của Bisocar 2.5 phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Điều trị tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 2.5 mg mỗi ngày một lần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tùy theo mức độ đáp ứng của bệnh nhân, thông thường liều duy trì nằm trong khoảng 5 mg đến 10 mg mỗi ngày.

Điều trị suy tim mãn tính: Liều bắt đầu là 1.25 mg mỗi ngày, và có thể tăng dần lên 2.5 mg mỗi ngày tùy theo tình trạng của bệnh nhân. Liều duy trì có thể từ 5 mg đến 10 mg mỗi ngày, tùy vào tình trạng lâm sàng và khả năng đáp ứng thuốc.

Điều trị đau thắt ngực: Liều thông thường là 5 mg mỗi ngày, có thể điều chỉnh lên đến 10 mg nếu cần thiết, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng:

Bisocar 2.5 thường được sử dụng dưới dạng viên uống.

Viên thuốc nên được nuốt nguyên, không nhai hoặc nghiền nát, vì điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng giải phóng và hấp thu thuốc trong cơ thể.

 

Hiệu chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan và suy thận khi sử dụng thuốc Bisocar 2.5

1. Đối với bệnh nhân suy thận:

  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa (độ thanh thải creatinin từ 20 đến 50 mL/phút): Liều thuốc có thể được giữ nguyên, tuy nhiên cần theo dõi sát sao về huyết áp và nhịp tim để điều chỉnh kịp thời nếu có dấu hiệu của tác dụng phụ.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 20 mL/phút): Đối với nhóm bệnh nhân này, bác sĩ thường sẽ giảm liều khởi đầu và theo dõi chặt chẽ. Liều dùng sẽ được điều chỉnh theo phản ứng lâm sàng và cần tránh việc dùng liều cao để giảm thiểu nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể.
  • Liều dùng không quá 4 viên/ngày.

Lưu ý: Bệnh nhân suy thận nên được theo dõi thường xuyên với các xét nghiệm chức năng thận để điều chỉnh liều thuốc thích hợp.

2. Đối với bệnh nhân suy gan:

  • Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa: Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa, thông thường không cần hiệu chỉnh liều. Tuy nhiên, bác sĩ vẫn cần theo dõi cẩn thận các triệu chứng phụ và tình trạng tim mạch của bệnh nhân trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan nặng: Với bệnh nhân suy gan nặng (ví dụ, xơ gan, suy gan mất bù), thuốc Bisocar 2.5 có thể gây tích tụ thuốc trong cơ thể, do đó cần giảm liều hoặc xem xét sử dụng thuốc thay thế. Nếu vẫn sử dụng Bisocar 2.5, việc điều chỉnh liều và theo dõi sát sao là rất quan trọng. Liều khởi đầu nên thấp và tăng dần theo khả năng chịu đựng của bệnh nhân.

 

Tác dụng phụ của thuốc Bisocar 2.5

  • Mệt mỏi và chóng mặt: Một trong những tác dụng phụ phổ biến khi bắt đầu điều trị với Bisocar 2.5 là cảm giác mệt mỏi và chóng mặt. Điều này có thể xảy ra do thuốc làm giảm nhịp tim và huyết áp, dẫn đến cảm giác yếu đi, đặc biệt là khi bệnh nhân thay đổi tư thế nhanh chóng (ví dụ từ ngồi hoặc nằm sang đứng).
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân trong quá trình điều trị với Bisocar 2.5. Đây là tác dụng phụ không nghiêm trọng, nhưng nếu cơn đau đầu kéo dài hoặc nghiêm trọng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Rối loạn tiêu hóa: Những triệu chứng này thường không kéo dài và có thể cải thiện khi cơ thể làm quen với thuốc.
  • Cảm giác lạnh tay chân: Bisocar 2.5 có thể làm giảm lưu lượng máu đến các chi, dẫn đến cảm giác lạnh ở tay và chân. Điều này đặc biệt dễ nhận thấy ở những người có vấn đề về tuần hoàn máu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Hạ huyết áp quá mức: Nếu liều dùng quá cao hoặc nếu thuốc không được dùng đúng cách, Bisocar 2.5 có thể làm huyết áp giảm quá mức, dẫn đến tình trạng chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu hoặc khó thở.
  • Rối loạn nhịp tim: Dù Bisocar 2.5 có tác dụng điều hòa nhịp tim, nhưng trong một số trường hợp, thuốc có thể gây ra các rối loạn nhịp tim không mong muốn như nhịp tim chậm (bradycardia), đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nền.
  • Khó thở hoặc thở khò khè: Một số người có thể bị tác dụng phụ về hô hấp, bao gồm khó thở hoặc thở khò khè.

 

Thuốc Bisocar 2.5 không được sử dụng trong các trường hợp sau

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hội chứng rối loạn nút xoang và block nhĩ thất độ 2, 3.
  • Đang sử dụng thuốc IMAO (thuốc ức chế monoamine oxidase).
  • U tủy thượng thận
  • Tắc nghẽn động mạch ngoại biên giai đoạn cuối và huyết áp thấp.
  • Hen phế quản và hội chứng tắc nghẽn phế quản phổi.
  • Suy tim mất bù.
  • Hội chứng Raynaud

 

Tương tác của thuốc Bisocar 2.5

  • Thuốc ức chế beta khác và thuốc chống loạn nhịp tim: Khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế beta khác như propranolol hoặc thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone, có thể làm tăng tác dụng ức chế tim, gây nhịp tim chậm, huyết áp thấp hoặc làm tăng nguy cơ suy tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Khi dùng cùng với thuốc ức chế men chuyển (ví dụ, enalapril), có thể làm giảm huyết áp quá mức, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị.
  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu, đặc biệt là các thuốc lợi tiểu tiết kali, có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng chung với Bisocar 2.5.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Bisoprolol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Những thuốc như sedatives (thuốc an thần), thuốc giảm lo âu, hoặc thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của Bisocar 2.5, gây cảm giác mệt mỏi, chóng mặt hoặc buồn ngủ. Sử dụng kết hợp các thuốc này cần được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng.
  • Thuốc chẹn calci (Calcium Channel Blockers): Các thuốc nhóm chẹn calci như verapamil có thể làm tăng nguy cơ suy tim, block tim hoặc tụt huyết áp khi dùng chung với Bisocar 2.5. Bệnh nhân cần theo dõi tim mạch cẩn thận khi dùng kết hợp.

 

Giá của thuốc Bisocar 2.5

Thuốc Bisocar 2.5 có mức giá dao động tùy theo nhà thuốc và địa phương bán. Mức giá có thể thay đổi do các yếu tố như chính sách bán hàng, chiết khấu, hoặc giá cả thị trường. Tuy nhiên, thông thường, thuốc Bisocar 2.5 thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh tim mạch có giá khá hợp lý, giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận. Để biết chính xác giá bán, người tiêu dùng có thể tham khảo tại các nhà thuốc lớn, các cửa hàng trực tuyến hoặc các bệnh viện có dịch vụ phát thuốc.

 

Hạn sử dụng

Hạn sử dụng của thuốc Bisocar 2.5 thường là 24 tháng kể từ ngày sản xuất, tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và nhà phân phối. Ngày hết hạn sẽ được in rõ trên bao bì của từng hộp thuốc, người dùng cần lưu ý kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua và sử dụng thuốc.

Cách bảo quản thuốc Bisocar 2.5

Để thuốc Bisocar 2.5 luôn đạt hiệu quả tối ưu, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng. Cần bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30°C. Đặc biệt, cần giữ thuốc xa tầm tay trẻ em để tránh tình trạng trẻ tự ý sử dụng thuốc, gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Thuốc Bisocar 2.5 không nên được bảo quản trong phòng tắm hoặc trong các khu vực có độ ẩm cao như gần bồn rửa hoặc cửa sổ. Tránh để thuốc bị đông lạnh, vì nhiệt độ thấp có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc. Đảm bảo rằng thuốc vẫn còn trong bao bì gốc, chưa bị hư hỏng, nứt vỡ, hoặc rách để bảo vệ các thành phần trong thuốc khỏi bị biến chất.

Trong trường hợp thuốc có dấu hiệu biến đổi về màu sắc, mùi hoặc hình dáng, người bệnh không nên tiếp tục sử dụng và cần liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp thuốc để được tư vấn thêm.

 

Kết luận

Thuốc Bisocar 2.5 là một lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề về tim mạch, giúp kiểm soát huyết áp và hỗ trợ sức khỏe tim. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo