Công Ty CP True Nutrition

Bostodroxil 500 Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Bostodroxil 500 Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc Và Cách Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam
Dòng sản phẩm: Thuốc
230,000₫ 220,000₫ Tiết kiệm 4%
Tiêu đề

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Bostodroxil 500 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu, được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phổi, viêm da, và viêm đường tiết niệu. Bostodroxil 500 với thành phần chính Cefadroxil 500mg mang đến hiệu quả nhanh chóng và an toàn trong điều trị nhiễm khuẩn, giúp người bệnh cải thiện sức khỏe rõ rệt chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng.

 

Hiểu rõ Bostodroxil 500  là gì?

Bostodroxil 500 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn phổ biến. Với thành phần chính là Cefadroxil, thuốc mang lại hiệu quả vượt trội trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là các trường hợp viêm họng, viêm phổi, viêm tiết niệu, và nhiễm trùng da.

Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nang cứng, dễ bảo quản và thuận tiện sử dụng, giúp bệnh nhân nhanh chóng cải thiện tình trạng sức khỏe. Bostodroxil 500 không chỉ phù hợp với người lớn mà còn có thể điều chỉnh liều lượng để sử dụng cho trẻ em dưới sự giám sát của bác sĩ.

 

Xem thêm

Thành phần chi tiết của Bostodroxil 500

Hoạt chất chính

  • Cefadroxil 500mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat): Đây là một kháng sinh nhóm beta-lactam, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhờ cơ chế ức chế sự hình thành vách tế bào.

Tá dược

  • Tá dược đi kèm hỗ trợ bảo quản và tối ưu hóa hiệu quả hoạt chất, thường bao gồm tinh bột, magnesi stearat và các chất ổn định khác.

Dạng bào chế

  • Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nang cứng dễ sử dụng, thích hợp với cả người lớn và trẻ em (theo liều lượng chỉ định).

 

Công dụng của Bostodroxil 500

Bostodroxil 500 là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1, hoạt động dựa trên cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, làm suy yếu cấu trúc bảo vệ và tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với cả:

  • Vi khuẩn Gram dương: Như Staphylococcus, Streptococcus - nguyên nhân chính gây viêm họng, viêm amidan.
  • Vi khuẩn Gram âm: Như E. coli, Proteus mirabilis - tác nhân gây nhiễm khuẩn tiết niệu.

Ứng dụng điều trị

  1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp

    • Điều trị các bệnh lý như viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản do vi khuẩn nhạy cảm.
    • Giúp giảm đau rát họng, khó thở, ho có đờm.
  2. Nhiễm khuẩn tiết niệu

    • Được sử dụng trong điều trị viêm bàng quang, viêm thận bể thận và các nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
    • Giảm đau buốt khi tiểu tiện, ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
  3. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

    • Phù hợp trong các trường hợp như áp xe, viêm mô tế bào, nhọt, viêm da mủ hoặc viêm hạch bạch huyết.
    • Giúp nhanh chóng giảm sưng, mủ và thúc đẩy lành vết thương.

 

Tác dụng phụ của Bostodroxil 500

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Bostodroxil 500.
    • Tiêu chảy: Là hiện tượng phân lỏng, có thể kéo dài trong quá trình sử dụng thuốc.
    • Buồn nôn: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, muốn nôn, làm giảm khả năng ăn uống.
    • Đau bụng: Cảm giác đau hoặc không thoải mái ở vùng bụng có thể xảy ra, đặc biệt là sau khi uống thuốc.
  • Phản ứng trên da: Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các phản ứng dị ứng nhẹ trên da, bao gồm:
    • Mẩn ngứa: Cảm giác ngứa ngáy, có thể kèm theo đỏ da.
    • Phát ban: Các đốm đỏ hoặc mảng da sưng tấy có thể xuất hiện, gây khó chịu.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

  • Viêm đại tràng giả mạc: Đây là một tình trạng viêm đường ruột nặng, thường gặp khi dùng kháng sinh kéo dài. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy nặng, đau bụng, sốt và có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
  • Sốc phản vệ: Mặc dù rất hiếm, nhưng đây là phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, mạch nhanh, huyết áp giảm và sưng phù.
  • Tăng enzym gan và viêm thận kẽ: Một số bệnh nhân có thể gặp phải vấn đề về gan hoặc thận khi sử dụng Bostodroxil 500.

Cách xử lý khi gặp tác dụng phụ:

Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, tiêu chảy nặng hoặc khó thở, người bệnh nên ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ. Việc xử lý kịp thời có thể giúp ngừng các tác dụng phụ và tránh các biến chứng nghiêm trọng.

 

Xem thêm

Liều dùng và cách sử dụng

Liều dùng khuyến nghị

Bostodroxil 500 được chỉ định theo tình trạng bệnh và đối tượng sử dụng:

Đối tượng

Loại bệnh

Liều dùng

Thời gian dùng

Người lớn & trẻ >40kg

Viêm họng, viêm amidan

1.000mg/lần/ngày hoặc chia làm 2 lần/ngày.

10 ngày

 

Viêm phổi, viêm phế quản

500mg x 2 lần/ngày hoặc 1.000mg x 2 lần/ngày.

7-14 ngày

 

Nhiễm khuẩn tiết niệu

1.000mg x 2 lần/ngày.

7-10 ngày

 

Nhiễm khuẩn da và mô mềm

1.000mg x 2 lần/ngày.

7-14 ngày

Trẻ em dưới 40kg

Tất cả các nhiễm khuẩn trên

30-50mg/kg/ngày, chia 1-2 lần/ngày, tối đa 100mg/kg/ngày.

Theo chỉ định

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Bostodroxil 500

  • Không tự ý ngừng thuốc ngay cả khi các triệu chứng thuyên giảm: Việc ngừng thuốc giữa chừng, dù các triệu chứng đã giảm, có thể làm cho vi khuẩn chưa bị tiêu diệt hoàn toàn và gây tái phát bệnh. Điều này cũng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm thuốc kém hiệu quả trong lần sử dụng sau.
  • Đối với bệnh nhân suy thận: Bostodroxil 500 có thể tích tụ trong cơ thể nếu chức năng thận không được đảm bảo. Do đó, đối với bệnh nhân suy thận, cần phải theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu để điều chỉnh liều lượng hợp lý, tránh các tác dụng phụ liên quan đến quá liều.
  • Bệnh nhân bị tiêu chảy nặng khi dùng thuốc cần được kiểm tra nguy cơ viêm đại tràng: Tiêu chảy là một tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, nếu tiêu chảy kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần thận trọng với nguy cơ viêm đại tràng do kháng sinh (còn gọi là viêm đại tràng giả mạc).

 

Chống chỉ định và thận trọng khi dùng

Chống chỉ định

  • Người quá mẫn với Cefadroxil, penicillin hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin khác.
  • Trường hợp dị ứng beta-lactam hoặc có tiền sử sốc phản vệ.

Thận trọng đặc biệt

  • Người suy thận: Cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc gây ngộ độc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Sử dụng khi thực sự cần thiết, có sự giám sát của bác sĩ.
  • Người có tiền sử rối loạn tiêu hóa: Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc cần được cân nhắc.

 

Tương tác thuốc

Bostodroxil 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hoặc tăng tác dụng:

  • Probenecid: Làm giảm bài tiết Cefadroxil qua thận, tăng nguy cơ ngộ độc.
  • Thuốc lợi tiểu (furosemid): Tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Kháng sinh kìm khuẩn (tetracyclin): Giảm hiệu quả diệt khuẩn của Cefadroxil.

Để tránh tương tác không mong muốn, hãy thông báo danh sách thuốc đang dùng cho bác sĩ.

 

Ưu nhược điểm của Bostodroxil 500

Ưu điểm:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Bostodroxil 500 có hiệu quả mạnh mẽ đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, giúp điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.
  • Hấp thu tốt: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, dễ dàng sử dụng trong mọi hoàn cảnh.
  • Ít tác dụng phụ: So với các loại kháng sinh khác, Bostodroxil 500 ít gây các tác dụng phụ nghiêm trọng, giúp bệnh nhân sử dụng lâu dài mà không gặp phải vấn đề sức khỏe quá nghiêm trọng.
  • Dễ sử dụng: Dạng viên uống giúp việc dùng thuốc trở nên tiện lợi và dễ dàng, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân.

Nhược điểm:

  • Cần thận trọng với bệnh gan, thận: Bệnh nhân mắc các bệnh lý về gan và thận cần phải thận trọng và theo dõi khi sử dụng Bostodroxil 500, có thể phải điều chỉnh liều thuốc để tránh các vấn đề về chức năng gan thận.
  • Kháng thuốc: Nếu không tuân thủ đúng liều lượng hoặc dùng thuốc lâu dài mà không có chỉ định từ bác sĩ, Bostodroxil 500 có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị trong tương lai.

 

Kết luận

Bostodroxil 500 là sự lựa chọn lý tưởng trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nhờ hiệu quả cao, phổ tác dụng rộng và tính an toàn. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp kháng sinh đáng tin cậy, Bostodroxil 500 sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo