Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Bustidin 20 Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Sử Dụng

Thuốc Bustidin 20 Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty Roussel Việt Nam
Dòng sản phẩm: Thuốc
143,000₫ 140,000₫ Tiết kiệm 2%
Sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Bustidin 20 là giải pháp hỗ trợ điều trị đau thắt ngực ổn định, giúp cải thiện chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim, giảm nguy cơ tổn thương do thiếu oxy. Với thành phần Trimetazidin dihydroclorid, Bustidin 20 được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường, mang lại hiệu quả ổn định mà không ảnh hưởng đến huyết áp hay nhịp tim.

 

Bustidin 20 là thuốc gì?

Bustidin 20 là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định, giúp hỗ trợ kiểm soát bệnh lý tim mạch ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các liệu pháp điều trị thông thường. Với thành phần chính là Trimetazidin dihydroclorid hàm lượng 20mg, Bustidin 20 có tác dụng cải thiện chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim, giúp bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương do thiếu oxy và giảm nguy cơ đau thắt ngực tái phát.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường axit trong dạ dày và tăng cường hiệu quả hấp thu.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế hoạt động

Thành phần chính

Mỗi viên Bustidin 20 chứa: Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Cơ chế tác dụng

Trimetazidin dihydroclorid là hoạt chất có tác dụng bảo vệ tế bào cơ tim trong điều kiện thiếu oxy.

  • Ức chế enzyme 3-ketoacyl-CoA thiolase – đây là một enzyme tham gia vào quá trình oxy hóa axit béo. Khi bị ức chế, tế bào chuyển sang sử dụng glucose làm nguồn năng lượng chính.
  • Tối ưu hóa quá trình sản xuất năng lượng, giúp tế bào cơ tim tạo ATP hiệu quả hơn mà không cần tiêu tốn nhiều oxy.
  • Hạn chế sự tích tụ axit lactic, duy trì cân bằng ion nội bào, bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do thiếu máu cục bộ.

Cơ chế này giúp giảm triệu chứng đau thắt ngực, cải thiện chức năng tim mà không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp hay nhịp tim.

Công dụng và chỉ định

Bustidin 20 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị đau thắt ngực ổn định ở bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với các phương pháp điều trị khác.
  • Sử dụng thay thế ở những người không dung nạp với thuốc điều trị đau thắt ngực thông thường.

Lưu ý rằng thuốc không có tác dụng cắt cơn đau thắt ngực cấp, do đó nếu bệnh nhân gặp cơn đau dữ dội, cần sử dụng thuốc chuyên biệt theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Xem thêm

Liều dùng và cách sử dụng

1 Liều lượng khuyến cáo

  • Người lớn: Uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.
  • Bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ đến trung bình: Uống 1 viên/lần, ngày 2 lần vào buổi sáng và tối.
  • Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận để tránh tích lũy thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ dữ liệu an toàn.

2 Cách dùng

  • Nuốt trọn viên thuốc cùng nước, tránh nhai hoặc nghiền nát.
  • Nên uống trong bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tối ưu hóa khả năng hấp thu.

 

Chống chỉ định

Không sử dụng Bustidin 20 trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Trimetazidin dihydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nghiêm trọng (độ lọc creatinin dưới 30 ml/phút).
  • Mắc bệnh Parkinson hoặc có triệu chứng rối loạn vận động như run, giật cơ.

Tác dụng phụ có thể gặp

Mặc dù Bustidin 20 giúp cải thiện tình trạng đau thắt ngực ổn định, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn.

1. Tác dụng phụ thường gặp

Những phản ứng này có thể xuất hiện ở nhiều bệnh nhân nhưng thường ở mức độ nhẹ và có thể tự thuyên giảm:

  • Chóng mặt, nhức đầu: Đây là triệu chứng phổ biến, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc. Người bệnh có thể cảm thấy choáng váng khi đứng lên hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Rối loạn tiêu hóa: Gồm các biểu hiện như buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu hoặc tiêu chảy. Để giảm thiểu tình trạng này, nên uống thuốc trong bữa ăn.
  • Mệt mỏi: Một số bệnh nhân cảm thấy suy nhược nhẹ, thiếu năng lượng sau khi dùng thuốc.

2. Tác dụng phụ ít gặp

Mặc dù ít xảy ra, nhưng những phản ứng này có thể gây khó chịu cho người bệnh:

  • Phát ban da, mề đay, ngứa: Có thể là dấu hiệu dị ứng với thành phần của thuốc. Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng và báo ngay cho bác sĩ.
  • Cảm giác mất thăng bằng: Một số người bệnh có thể bị hoa mắt, chóng mặt kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc vận hành máy móc.
  • Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh: Tuy không phổ biến, nhưng có thể gặp ở một số bệnh nhân có cơ địa nhạy cảm.

3. Tác dụng phụ hiếm gặp

Các phản ứng dưới đây ít xảy ra nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cần được theo dõi chặt chẽ:

  • Rối loạn vận động: Một số bệnh nhân có thể bị run tay, co cứng cơ, vận động chậm chạp – dấu hiệu tương tự bệnh Parkinson. Nếu gặp tình trạng này, cần ngừng thuốc ngay.
  • Hạ huyết áp tư thế: Đứng lên quá nhanh có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu. Điều này thường xảy ra ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có tiền sử huyết áp thấp.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là dấu hiệu tổn thương gan hiếm gặp, có thể liên quan đến quá trình chuyển hóa thuốc.

 

Tương tác thuốc

Bustidin 20 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Thuốc điều trị huyết áp, tim mạch: Có thể ảnh hưởng đến tác dụng của nhau.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Làm tăng nguy cơ chóng mặt, mất thăng bằng.

Người bệnh nên cung cấp danh sách thuốc đang dùng để bác sĩ cân nhắc điều chỉnh phù hợp.

Lưu ý khi sử dụng

1 Thận trọng khi dùng thuốc

  • Không sử dụng Bustidin 20 để cắt cơn đau thắt ngực cấp.
  • Thuốc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng Parkinson. Nếu gặp phải, cần ngừng thuốc.
  • Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
  • Cẩn trọng khi điều khiển phương tiện hoặc sử dụng máy móc do thuốc có thể gây hoa mắt, choáng váng.

2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

3 Xử lý khi quá liều

Nếu uống quá liều và xuất hiện triệu chứng bất thường, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

4 Bảo quản thuốc

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

 

Các sản phẩm thay thế

Nếu không có Bustidin 20, người bệnh có thể tham khảo các thuốc khác có cùng hoạt chất như:

  • Vaspycar 20mg – Pymepharco sản xuất
  • Vastec 35 MR – DHG Pharma sản xuất

Dược động học của Bustidin 20

  • Hấp thu: Trimetazidin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 2 giờ.
  • Phân bố: Trimetazidin phân bố rộng khắp cơ thể, ít gắn với protein huyết tương (~16%).
  • Chuyển hóa: Chủ yếu tồn tại dưới dạng hoạt chất không đổi, ít bị chuyển hóa.
  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (60-75%), thời gian bán thải khoảng 6 giờ.

 

Kết luận

Bustidin 20 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định, giúp bảo vệ tế bào tim khỏi tổn thương do thiếu oxy. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng đúng cách, tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top