Công Ty CP True Nutrition

Cepemid 1,5g Có Tác Dụng Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Cepemid 1,5g Có Tác Dụng Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Dòng sản phẩm: Thuốc
1,000,000₫ 990,000₫ Tiết kiệm 1%
Tiêu đề

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Cepemid 1,5g là một loại thuốc kháng sinh mạnh, được thiết kế đặc biệt để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra. Cepemid 1,5g chứa hai thành phần chính là Imipenem và Cilastatin, trong đó Imipenem là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có phổ hoạt động rộng, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về công dụng, cách sử dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

 

Hiểu  về thuốc Cepemid 1,5g

Thuốc Cepemid 1,5g là một loại kháng sinh mạnh được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Sản phẩm này kết hợp giữa Imipenem và Cilastatin, tạo nên một phác đồ điều trị hiệu quả cho những trường hợp nhiễm khuẩn nặng mà các thuốc kháng sinh thông thường không đáp ứng được. Do có tác dụng rộng, hiệu quả mạnh mẽ và ít bị vi khuẩn kháng thuốc, Cepemid 1,5g thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn tiết niệu và các nhiễm khuẩn khác gây nguy hiểm đến tính mạng. Sản phẩm này được sử dụng trong các bệnh viện lớn, đặc biệt là các bệnh viện chuyên điều trị các ca bệnh nặng hoặc các ca nhiễm khuẩn phức tạp.

 

Xem thêm

Thành phần và cấu trúc của thuốc Cepemid 1,5g

Mỗi lọ thuốc Cepemid 1,5g chứa các thành phần hoạt chất sau:

  • Imipenem (Imipenem monohydrat): 1g
  • Cilastatin (Cilastatin natri): 0,5g

Imipenem là một loại kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm carbapenem, có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Cilastatin không có tác dụng kháng khuẩn nhưng giúp ngăn ngừa sự phân hủy của imipenem ở thận, tăng hiệu quả điều trị.

 

Công dụng của thuốc Cepemid 1,5g có tốt không?

Thuốc Cepemid 1,5g được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng và hỗn hợp, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Các bệnh như viêm phổi, viêm phế quản mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận, viêm bàng quang, nhiễm khuẩn đường niệu.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng: Viêm ruột thừa, viêm dạ dày tá tràng, viêm tụy cấp.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm khuẩn từ vết thương, mụn nhọt, viêm tấy.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa: Nhiễm khuẩn vùng kín như viêm tử cung, viêm tiểu khung.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn kháng thuốc: Những bệnh nhân mắc các nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng, đặc biệt trong môi trường bệnh viện.

Thuốc cũng có thể được dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn máu, viêm nội tâm mạc, viêm màng não và những nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng khác.

Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Cepemid 1,5g

Mặc dù thuốc Cepemid 1,5g rất hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

  • Đau tại chỗ tiêm: Đặc biệt là khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban da, sưng mặt và cổ, khó thở. Trong trường hợp này, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Rối loạn chức năng gan: Tăng enzyme gan (AST, ALT) trong máu.
  • Co giật: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Ngoài ra, những tác dụng phụ nghiêm trọng khác như viêm đại tràng màng giả hoặc giảm huyết áp có thể xảy ra ở một số bệnh nhân, cần được điều trị kịp thời.

 

Xem thêm

Cách sử dụng và liều dùng thuốc Cepemid 1,5g

Cách dùng thuốc Cepemid 1,5g

  • Đường dùng: Thuốc Cepemid 1,5g được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp.
  • Pha chế thuốc: Bột thuốc phải được pha với dung dịch tiêm thích hợp trước khi sử dụng, như dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch glucose 5%. Sau khi pha, thuốc có thể được tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền dịch chậm trong vòng 30-60 phút.

Lưu ý khi pha chế thuốc:
Trước khi pha chế, cần kiểm tra tình trạng bột thuốc. Thuốc phải được pha thành dung dịch trong suốt, không được có cặn hay vón cục. Nếu dung dịch chuyển từ không màu sang màu vàng, vẫn có thể sử dụng nhưng cần phải theo dõi tình trạng bệnh nhân.

Lưu ý khi truyền:
Trong quá trình truyền thuốc qua đường tĩnh mạch, nếu bệnh nhân có biểu hiện như buồn nôn, nôn, hay có dấu hiệu phản ứng phụ như co giật, cần giảm tốc độ truyền và theo dõi thêm.

 

Liều dùng thuốc Cepemid 1,5g

Liều dùng Cepemid 1,5g tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh. Với người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: Tiêm 0,5-1g mỗi 6 giờ, tổng liều không quá 4g/ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng: Tiêm 1g mỗi 6 giờ, tổng liều không quá 4g/ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng là 25-50mg/kg mỗi 6 giờ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Cepemid 1,5g:

  • Theo dõi phản ứng phụ: Khi sử dụng thuốc, cần chú ý theo dõi các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, hoặc biểu hiện tại chỗ tiêm như viêm tĩnh mạch, đau đớn. Nếu có dấu hiệu bất thường, nên giảm tốc độ truyền hoặc ngừng sử dụng thuốc.
  • Thận trọng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc Cepemid 1,5g chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ có thai khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn. Nếu sử dụng trong giai đoạn cho con bú, cần theo dõi kỹ tình trạng của trẻ vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

 

 

Chống chỉ định và cảnh báo khi dùng Cepemid 1,5g

Chống chỉ định

  • Dị ứng với imipenem: Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với imipenem hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử co giật: Imipenem có thể làm tăng nguy cơ co giật, do đó không dùng thuốc cho bệnh nhân này nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng thuốc trong trường hợp bác sĩ đánh giá rằng lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

Thận trọng khi dùng

  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều thuốc cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
  • Sử dụng thuốc kết hợp với các loại thuốc khác: Thận trọng khi dùng Cepemid 1,5g với các thuốc có thể gây tương tác như probenecid hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

 

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Tăng nồng độ imipenem trong máu, do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc này.
  • Thuốc chống co giật: Việc kết hợp với các thuốc chống co giật có thể làm tăng nguy cơ co giật.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng khả năng độc tính thận khi dùng chung với các thuốc lợi tiểu mạnh như furosemide.

 

Cách bảo quản thuốc

  • Nhiệt độ bảo quản: Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Độ ẩm: Cần giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Hạn sử dụng: Sử dụng thuốc trước khi hết hạn sử dụng được ghi trên bao bì.
  • Thùng chứa: Đảm bảo rằng thuốc được bảo quản trong bao bì nguyên vẹn và không bị hư hỏng.

 

Kết luận

Cepemid 1,5g là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng và hỗn hợp. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần làm theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt đối với những bệnh nhân có các bệnh lý nền hoặc trong thời gian mang thai và cho con bú. Việc theo dõi các tác dụng phụ và thận trọng khi kết hợp thuốc với các thuốc khác cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị an toàn. 

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo