Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Ceraapix Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Sử Dụng

Thuốc Ceraapix Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Pymepharco
Dòng sản phẩm: Thuốc
21,000₫ 20,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Ceraapix là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, chuyên điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Thuốc Ceraapix với khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn đề kháng, được dùng phổ biến trong các ca nhiễm trùng nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn xương khớp và đường tiết niệu.

 

I. Thuốc Ceraapix là gì?

Thuốc Ceraapix 1g là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3. Đây là loại thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và được sử dụng theo đơn kê của bác sĩ. Thuốc này có tác dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là những vi khuẩn sản sinh beta-lactamase, gây ra nhiều bệnh lý ở các cơ quan như đường hô hấp, xương khớp, và hệ tiêu hóa.

Thuốc Ceraapix 1g do Công ty cổ phần Pymepharco của Việt Nam sản xuất, đã được Bộ Y tế cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-20038-13.

Thuốc Ceraapix

Xem thêm

II. Thành phần và cơ chế hoạt động của thuốc Ceraapix

Thành phần chính của thuốc

Trong mỗi lọ thuốc Ceraapix 1g có chứa Cefoperazone natri tương đương với 1g Cefoperazone. Cefoperazone là hoạt chất chính có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ.

Ống dung môi kèm theo lọ bột chứa 5ml nước cất, dùng để pha tiêm thuốc trước khi sử dụng.

Cơ chế tác động

Cefoperazone thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, có cơ chế hoạt động ức chế sự tổng hợp màng tế bào vi khuẩn. Hoạt chất này ngăn chặn quá trình hình thành liên kết peptid trong thành tế bào vi khuẩn, khiến tế bào vi khuẩn bị vỡ và chết.

Đặc biệt, Cefoperazone có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn gram âm và gram dương, bao gồm các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli, và cả những vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis.

Điểm mạnh của thuốc là có khả năng bền vững trước các enzym beta-lactamase, giúp kháng lại sự đề kháng thuốc của nhiều dòng vi khuẩn.

Thuốc Ceraapix

III. Công dụng và chỉ định của Ceraapix

Ceraapix được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Dưới đây là các bệnh lý cụ thể mà thuốc có thể điều trị:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp

Gồm cả nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, như viêm phổi, viêm phế quản, viêm amidan, và viêm họng.

Nhiễm khuẩn đường niệu

Nhiễm trùng ở cả đường niệu trên và dưới, như viêm bàng quang, viêm thận bể thận.

Nhiễm khuẩn da, mô mềm

Các trường hợp nhiễm trùng da hoặc mô mềm do vi khuẩn gây ra như áp xe, viêm mô tế bào.

Nhiễm khuẩn xương khớp

Điều trị các bệnh lý viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm xương tủy do vi khuẩn gây nên.

Nhiễm khuẩn sinh dục

Điều trị bệnh viêm màng tử cung, viêm khung chậu, và các bệnh lây qua đường tình dục như lậu mủ.

Nhiễm khuẩn ổ bụng

Viêm phúc mạc, viêm túi mật, và viêm đường mật cũng có thể được điều trị bằng Ceraapix.

Phòng ngừa nhiễm trùng sau khi phẫu thuật.

Thuốc được sử dụng trước và sau các ca phẫu thuật phức tạp như phẫu thuật tim, phẫu thuật bụng, và phẫu thuật chỉnh hình nhằm ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.

 

IV. Dược động học của thuốc Ceraapix

Ceraapix có tính chất dược động học khá đặc biệt, được nghiên cứu và đánh giá chi tiết như sau:

Khả năng hấp thu và phân bố

Do không được hấp thu qua đường tiêu hóa, Ceraapix được dùng dưới dạng tiêm. Sau khi tiêm bắp liều 1g, nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Nếu tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh đạt trong vòng 15-20 phút và thường cao hơn gấp 2-3 lần so với tiêm bắp.

Thải trừ

Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật với tỷ lệ khoảng 70-75%, đồng thời một phần nhỏ thải qua thận. Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết tương là 2 giờ, nhưng có thể kéo dài ở bệnh nhân suy gan hoặc trẻ sơ sinh.

Xem thêm

V. Hướng dẫn sử dụng Ceraapix

Liều dùng cho người lớn

  • Nhiễm khuẩn thông thường: Sử dụng 2-4g mỗi ngày, chia đều thành 2 lần.
  • Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng liều lên từ 6-12g/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Điều trị lậu mủ: Tiêm bắp liều duy nhất 500mg.

Liều dùng cho trẻ em

  • Dùng 50-200mg/kg/ngày, chia đều thành 2 lần tiêm. Trường hợp viêm màng não có thể dùng liều cao hơn, lên đến 300mg/kg/ngày.

Cách dùng

  • Tiêm bắp: Hòa tan thuốc với nước cất pha tiêm, sau đó trộn với Lidocain để giảm đau tại chỗ tiêm.

Dung tích lọ

Bước 1: Thể tích của dung dịch nước cất dùng để pha tiêm

Bước 2: Thể tích của Lidocain 2%

Thể tích tổng nhận được

Nồng độ cuối của Cefoperazon

1g

2,8ml

2,0ml

1,0ml

0,6ml

4ml

3ml

250mg/ml

333mg/ml

  • Tiêm vào tĩnh mạch: Pha loãng ít nhất 2,8ml cho mỗi 1g thuốc kháng sinh. Dung dịch vừa được pha sẽ được làm loãng hoàn toàn theo một trong hai phương pháp sau:
    • Truyền liên tục qua tĩnh mạch: Pha loãng thuốc để đạt được nồng độ Cefoperazon trong khoảng từ 2-25mg/ml.
    • Truyền tĩnh mạch gián đoạn: Pha loãng mỗi gam thuốc với 20-40ml dung dịch, sau đó truyền trong khoảng 15-30 phút.

Thuốc Ceraapix

VI. Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng thuốc Ceraapix

Chống chỉ định

  • Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefoperazone hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin.
  • Không sử dụng thuốc cho những người quá mẫn cảm với penicillin.

Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc những người bị thiếu hụt vitamin K.
  • Theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương để điều chỉnh liều phù hợp cho những người có vấn đề về chức năng gan thận kết hợp.

 

VII. Tác dụng phụ và tương tác thuốc

Tác dụng phụ

Ceraapix thường gây ra các tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua. Các tác dụng không mong muốn bao gồm:

  • Đau hoặc viêm tại chỗ tiêm.
  • Các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy. 
  • Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây tăng men gan hoặc phản ứng quá mẫn.

Tương tác thuốc

  • Không được phối hợp Ceraapix với các kháng sinh nhóm aminoglycoside do có khả năng không tương thích.
  • Khi dùng cùng với heparin hoặc warfarin, cần theo dõi kỹ thời gian prothrombin.
  • Tránh uống rượu trong quá trình điều trị bằng Ceraapix để tránh các phản ứng tương tự disulfiram.

Thuốc Ceraapix

VIII. Ceraapix giá bao nhiêu?

Giá thuốc Ceraapix 1g có thể dao động tùy thuộc vào từng địa điểm bán. Hiện nay, thuốc đã có mặt tại các nhà thuốc lớn và bệnh viện trên toàn quốc. Bạn nên chọn mua thuốc tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo chất lượng.

 

IX. Hướng dẫn bảo quản và lưu ý khi sử dụng thuốc

Bảo quản: Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

Quá liều: Triệu chứng quá liều có thể bao gồm co giật hoặc kích thích thần kinh. Trong trường hợp quá liều, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng kịp thời, thậm chí có thể cần lọc máu.

Thuốc Ceraapix

Kết luận

Thuốc Ceraapix là lựa chọn trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là các trường hợp nhiễm khuẩn kháng kháng sinh. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh mẽ và phổ tác dụng rộng, Ceraapix đã chứng minh được tính hiệu quả và an toàn khi sử dụng đúng chỉ định. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi nhân viên y tế để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Chú ý: thuốc bán theo đơn và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo