Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Ceticent 10 - Chỉ Định, Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Sử Dụng

Thuốc Ceticent 10 - Chỉ Định, Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Dược Trung Ương 3
Dòng sản phẩm: Thuốc
35,000₫ 33,000₫ Tiết kiệm 6%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Ceticent 10 là giải pháp cho những ai đang phải đối mặt với các triệu chứng dị ứng như viêm mũi hay mề đay. Ceticent 10 với thành phần chính là Cetirizin Dihydroclorid, thuốc không chỉ giúp giảm nhanh các triệu chứng mà còn duy trì tác dụng lâu, không gây buồn ngủ.

 

1. Ceticent 10 là thuốc gì?

Thuốc Ceticent 10 là một loại thuốc kháng histamin, được dùng phổ biến trong việc điều trị các biểu hiện dị ứng như mề đay, viêm mũi do dị ứng, và viêm kết mạc. Với thành phần chính là Cetirizin Dihydroclorid, thuốc có khả năng ức chế thụ thể H1, từ đó giảm nhanh các phản ứng dị ứng mà không gây buồn ngủ. Ceticent 10 được sản xuất bởi Công ty Dược TW3 và được đánh giá cao nhờ tác dụng, an toàn trong điều trị dị ứng.

Thông tin chung:

  • Nhà sản xuất: Thuốc Ceticent 10 được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV Dược TW3.
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên bao phim.
  • Số đăng ký: VD-24347-16.

Thuốc Ceticent 10

Xem thêm

2. Thành phần chính của thuốc Ceticent 10

Cetirizin Dihydroclorid (10mg): Đây là hoạt chất chính trong thuốc Ceticent 10, thuộc nhóm thuốc kháng histamin thế hệ 2. Cetirizin hoạt động bằng cách ngăn chặn histamin - một chất hóa học trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng. Nhờ cơ chế này, thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, và nổi mẩn.

Tá dược vừa đủ: Các tá dược giúp ổn định hoạt chất chính trong viên thuốc, đảm bảo sự phân bố và hấp thu tối ưu của thuốc trong cơ thể.

Thuốc Ceticent 10

3. Công dụng thuốc Ceticent 10

3.1 Tác dụng kháng histamin

Cetirizin, thành phần chính của Ceticent 10, là một loại kháng histamin mạnh. Nó hoạt động chủ yếu bằng cách đối kháng chọn lọc thụ thể H1 - thụ thể liên quan trực tiếp đến phản ứng dị ứng trong cơ thể. Khi tiếp xúc với dị nguyên (chất gây dị ứng), histamin được giải phóng và kích hoạt các thụ thể H1, dẫn đến các triệu chứng dị ứng. Cetirizin ngăn chặn quá trình này, giúp giảm nhanh các triệu chứng như ngứa, phát ban, và sưng tấy.

3.2 Ức chế giai đoạn sớm và muộn của phản ứng dị ứng

Thuốc không chỉ ức chế phản ứng dị ứng ngay lập tức mà còn ngăn chặn sự di chuyển của các tế bào viêm và các chất trung gian trong giai đoạn muộn. Điều này giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng kéo dài, đồng thời ngăn ngừa tình trạng dị ứng tiến triển nghiêm trọng hơn.

3.3 Không gây buồn ngủ

Một ưu điểm nổi bật của Cetirizin so với nhiều thuốc kháng histamin thế hệ trước là không gây buồn ngủ khi sử dụng ở liều điều trị. Điều này giúp người dùng cảm thấy dễ chịu hơn, không bị ảnh hưởng đến công việc hay sinh hoạt hàng ngày.

 

4. Chỉ định sử dụng thuốc Ceticent 10

Thuốc Ceticent 10 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng dai dẳng: Ceticent 10 giúp giảm các triệu chứng như nghẹt mũi, hắt hơi, chảy nước mũi kéo dài do dị ứng.
  • Mày đay mạn tính: Thuốc hỗ trợ điều trị các trường hợp nổi mề đay, phát ban trên da kéo dài mà không tìm ra nguyên nhân rõ ràng.
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Đặc biệt hữu ích cho những người bị dị ứng phấn hoa, bụi mịn vào những mùa nhất định trong năm.
  • Viêm kết mạc dị ứng: Giúp làm giảm ngứa mắt, đỏ mắt và chảy nước mắt do các phản ứng dị ứng gây ra.

Xem thêm

5. Liều dùng và cách dùng thuốc Ceticent 10

5.1  Liều dùng

  • Đối với người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Mỗi ngày uống 1 viên (10mg). Đây là liều thông thường được khuyến cáo để đảm bảo tác dụng điều trị mà vẫn an toàn.
  • Người suy thận hoặc suy gan: Với những bệnh nhân có chức năng thận hoặc gan suy giảm, liều lượng sẽ được điều chỉnh xuống còn 5mg/ngày. Việc giảm liều này giúp cơ thể dễ dàng chuyển hóa và bài tiết thuốc mà không gây áp lực quá lớn lên gan hoặc thận.

5.2 Cách dùng thuốc hiệu quả

Dùng đường uống. Thuốc có thể được dùng kèm hoặc không kèm với bữa ăn.

Ceticent 10 được bào chế dưới dạng viên bao phim, dễ sử dụng. Để đảm bảo tác dụng, bạn nên uống thuốc với một cốc nước đầy. Không bẻ, nghiền nát hoặc nhai viên thuốc, vì điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc trong cơ thể. Uống thuốc đều đặn hàng ngày vào cùng một thời điểm để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

Thuốc Ceticent 10

6. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc: Nếu bạn từng gặp phải phản ứng dị ứng với Cetirizin hoặc bất kỳ thành phần nào của Ceticent 10, hãy tránh sử dụng thuốc này.
  • Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 6 tuổi: Không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng này, vì tác dụng của thuốc đối với thai nhi và trẻ nhỏ chưa được nghiên cứu đầy đủ.

 

7. Tác dụng phụ của thuốc Ceticent 10

7.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Khô miệng, buồn nôn và đau bụng có thể xảy ra khi dùng thuốc.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu là các triệu chứng thường gặp ở một số người, đặc biệt là trong giai đoạn đầu dùng thuốc.
  • Rối loạn giấc ngủ: Một số ít người có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc khó ngủ khi sử dụng thuốc.

7.2 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm: phản ứng dị ứng, rối loạn gan, tăng cân, hoặc rối loạn thận. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, hãy ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

 

8. Tương tác thuốc

Hiện tại, chưa có nhiều thông tin chính xác về tương tác giữa Ceticent 10 và các thuốc khác. Để đảm bảo an toàn, tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng hoặc thực phẩm chức năng nào bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Ceticent 10.

 

9. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

9.1 Lưu ý quan trọng

  • Không sử dụng rượu bia và thuốc lá khi đang điều trị bằng Ceticent 10, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Mặc dù Ceticent 10 ít gây buồn ngủ, một số người vẫn có thể cảm thấy buồn ngủ nhẹ. Hãy cẩn thận khi tham gia các hoạt động cần sự tập trung cao.
  • Điều chỉnh liều với những bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận nặng.

9.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng Ceticent 10 cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vì Cetirizin có thể qua được sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến em bé.

9.3 Bảo quản thuốc

Thuốc cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng. Đảm bảo nhiệt độ dưới 30ºC và thuốc được đặt ngoài tầm với của trẻ em.

 

10. Giá bán thuốc Ceticent 10

Giá bán: Thuốc Ceticent 10 hiện có giá bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Để biết chi tiết giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc.

 

11. Nơi mua thuốc Ceticent 10

Mua thuốc chính hãng: Bạn có thể mua thuốc Ceticent 10 tại các nhà thuốc uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc online để được tư vấn và đặt hàng.

Thuốc Ceticent 10

Kết luận

Thuốc Ceticent 10 là lựa chọn trong điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi, viêm kết mạc, và mày đay. Với thành phần Cetirizin Dihydroclorid không gây buồn ngủ, Ceticent 10 mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến công việc hoặc sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, trước khi sử dụng thuốc, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và tác dụng tối đa.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo