Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Cledomox 1000

Thuốc Cledomox 1000

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: MEDOPHARM
Dòng sản phẩm: Thuốc
132,000₫ 125,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Cledomox 1000 là một giải pháp đột phá trong điều trị nhiễm khuẩn, nổi bật nhờ sự kết hợp giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic. Với cơ chế hoạt động vượt trội, thuốc Cledomox 100 không chỉ giúp tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả mà còn khắc phục tình trạng kháng kháng sinh, mang lại sự an tâm cho người bệnh trong hành trình điều trị.

 

Cledomox 1000 là thuốc gì?

Thuốc Cledomox 1000 là một loại kháng sinh kết hợp thuộc nhóm beta-lactam, được thiết kế để điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng. Thành phần chính của thuốc bao gồm Amoxicillin, một kháng sinh penicillin bán tổng hợp, và Acid Clavulanic, một chất ức chế beta-lactamase. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiêu diệt vi khuẩn mà còn khắc phục tình trạng kháng kháng sinh – một thách thức lớn trong y học hiện nay. Cledomox 1000 hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp màng tế bào của vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh sôi và phát triển. Đồng thời, Acid Clavulanic giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi enzym phá hủy do vi khuẩn tiết ra, tăng cường hiệu quả điều trị.

Thông tin chung:

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Nhà sản xuất: MEDOPHARM
  • Cách đóng gói: Hộp 2 Vỉ x 7 Viên

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Cledomox 1000

Thành phần chính

Thuốc Cledomox 1000 được bào chế với sự kết hợp hoàn hảo giữa hai hoạt chất:

  • Amoxicillin (875mg)

Là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin bán tổng hợp, Amoxicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan trong màng tế bào của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc màng tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

  • Acid Clavulanic (125mg)

Acid Clavulanic là một chất ức chế enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra. Các enzym này thường vô hiệu hóa hoạt động của Amoxicillin, gây ra tình trạng kháng thuốc.

Với sự bổ sung của Acid Clavulanic, Cledomox 1000 có thể khắc phục hạn chế này, giúp mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin và tiêu diệt được các chủng vi khuẩn kháng beta-lactam.

Ngoài hai hoạt chất chính, thuốc còn chứa các tá dược phụ trợ giúp bảo vệ hoạt chất và đảm bảo tính ổn định, hiệu quả khi sử dụng.

Cơ chế tác dụng

Sự phối hợp giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic mang lại cơ chế tác dụng kép, vừa diệt khuẩn vừa bảo vệ hoạt chất kháng sinh khỏi sự phá hủy của enzym beta-lactamase.

  • Amoxicillin tấn công vi khuẩn: Amoxicillin xâm nhập vào vi khuẩn và ức chế quá trình tạo thành màng tế bào của chúng. Màng tế bào bị tổn thương khiến vi khuẩn mất khả năng tồn tại và sinh sản.
  • Acid Clavulanic hỗ trợ và bảo vệ Amoxicillin: Nhiều vi khuẩn đã kháng lại kháng sinh thông qua việc sản xuất enzym beta-lactamase. Acid Clavulanic ức chế các enzym này, đảm bảo Amoxicillin vẫn hoạt động hiệu quả, ngay cả đối với các vi khuẩn kháng thuốc.

Phổ kháng khuẩn rộng

Nhờ sự kết hợp này, Cledomox 1000 không chỉ tiêu diệt được các vi khuẩn nhạy cảm mà còn xử lý được cả những chủng vi khuẩn kháng thuốc như:

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (không tiết beta-lactamase).
  • Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella species, Moraxella catarrhalis.

Chỉ định sử dụng của thuốc Cledomox 1000

1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm amidan, viêm họng cấp tính và mãn tính do các chủng vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mãn tính, và viêm phổi cộng đồng. Thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng như ho, khó thở, và sốt do nhiễm khuẩn.

2. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Cledomox 1000 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng da và mô mềm như áp xe da, viêm mô tế bào, và nhiễm khuẩn vết thương sau phẫu thuật hoặc chấn thương.

Đặc biệt hiệu quả với các trường hợp nhiễm trùng do Staphylococcus aureus không tiết beta-lactamase hoặc các vi khuẩn Gram âm khác.

3. Đường tiết niệu và sinh dục

  • Điều trị viêm bàng quang, viêm thận – bể thận, viêm tuyến tiền liệt hoặc viêm niệu đạo do Escherichia coli, Klebsiella species hoặc Proteus mirabilis.
  • Thuốc cũng có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng liên quan đến các thiết bị y tế như ống thông tiểu.

4. Nhiễm khuẩn nha khoa

Được sử dụng để điều trị áp xe răng, viêm quanh răng, và các tình trạng nhiễm khuẩn vùng miệng gây đau nhức và viêm. Thuốc hỗ trợ tốt trong các trường hợp nhiễm khuẩn sâu sau thủ thuật nha khoa.

5. Nhiễm khuẩn ổ bụng

Thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm trùng ổ bụng như viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

6. Nhiễm khuẩn xương và khớp

Điều trị viêm xương – tủy xương hoặc các nhiễm khuẩn khớp cấp tính do vi khuẩn nhạy cảm.

7. Nhiễm khuẩn phụ khoa

Hiệu quả trong điều trị viêm nội mạc tử cung, viêm vòi trứng và các nhiễm trùng phụ khoa khác.

 

Tác dụng phụ của thuốc Cledomox 1000

1. Thường gặp:

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi.
  • Da: Mẩn ngứa, phát ban nhẹ.

2. Ít gặp:

  • Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, phù mặt, nổi mề đay.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy kéo dài, phân có máu.
  • Gan: Vàng da, vàng mắt.

3. Nghiêm trọng (hiếm gặp):

  • Sốc phản vệ: Khó thở, hạ huyết áp, đau ngực.
  • Hệ thần kinh: Co giật, nhầm lẫn.
  • Thận: Suy thận cấp, đau lưng.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng của thuốc Cledomox 1000

1. Liều dùng của thuốc Cledomox 1000

Phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ nhiễm khuẩn và các yếu tố khác như chức năng gan và thận của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng sẽ được bác sĩ kê đơn cụ thể, nhưng sau đây là liều tham khảo phổ biến:

Người lớn và trẻ em trên 40kg: Liều khuyến cáo cho người lớn là 1 viên 1000mg mỗi 12 giờ, tức là uống 2 lần mỗi ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể tăng hoặc giảm liều tùy theo mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng sức khỏe.

Trẻ em dưới 40 kg: Thuốc Cledomox 1000 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

2. Cách dùng thuốc Cledomox 1000

Uống thuốc với nước: Cledomox 1000 nên được uống với một cốc nước đầy. Không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.

Thời gian uống thuốc: Nên uống thuốc vào đầu bữa ăn để dễ dàng theo dõi và đảm bảo mức độ thuốc trong cơ thể luôn ổn định.

Không tự ý thay đổi liều lượng: Bạn không nên tự ý tăng hay giảm liều thuốc nếu không có sự chỉ định của bác sĩ. Việc này có thể dẫn đến việc thuốc không đạt được hiệu quả điều trị tối đa hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

Uống thuốc đủ liệu trình: Dù triệu chứng bệnh có thể giảm nhanh chóng sau khi dùng thuốc, nhưng bạn vẫn cần phải hoàn thành đủ liệu trình điều trị mà bác sĩ đã chỉ định.

Hiệu chỉnh liều của thuốc Cledomox 1000

1. Bệnh nhân suy thận

Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Cledomox 1000, vì thuốc được thải trừ qua thận. Trong trường hợp suy thận, liều thuốc có thể cần phải giảm để tránh tình trạng tích tụ thuốc trong cơ thể, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinin 30-70 ml/phút): Liều thuốc có thể giảm khoảng 25%-50% so với liều thông thường, hoặc tăng khoảng thời gian giữa các lần uống thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút): Liều thuốc có thể cần giảm đáng kể và thời gian giữa các lần uống có thể kéo dài hơn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều cụ thể dựa trên mức độ suy thận và các chỉ số sinh lý khác.

2. Bệnh nhân suy gan

Cũng giống như suy thận, bệnh nhân có bệnh lý gan cũng cần thận trọng khi sử dụng Cledomox 1000. Vì thuốc này chủ yếu được chuyển hóa tại gan trước khi thải trừ qua thận, bệnh nhân có bệnh lý gan có thể gặp phải tình trạng tích tụ thuốc trong cơ thể nếu không hiệu chỉnh liều phù hợp.

  • Bệnh nhân suy gan nhẹ: Trong trường hợp này, liều Cledomox 1000 có thể không cần thay đổi nhiều, nhưng vẫn cần sự theo dõi kỹ lưỡng của bác sĩ. Liều có thể giảm một chút nếu có dấu hiệu của suy giảm chức năng gan.
  • Bệnh nhân suy gan vừa và nặng: Những bệnh nhân này có thể cần giảm liều đáng kể và cần theo dõi sát sao chức năng gan trong suốt quá trình điều trị. Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra chức năng gan định kỳ và thay đổi liều dựa trên kết quả xét nghiệm.

 

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Cledomox 1000

Khi sử dụng Cledomox 1000, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

  • Nguy cơ kháng thuốc: Không nên sử dụng thuốc kéo dài hoặc không theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc.
  • Rối loạn chức năng gan: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề về gan, vì thuốc có thể gây vàng da hoặc ứ mật.
  • Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều thuốc để tránh quá tải thận.
  • Dị ứng penicillin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc amoxicillin cần báo cho bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cledomox 1000 có thể được sử dụng trong thai kỳ và cho con bú, nhưng cần có sự chỉ định của bác sĩ.

 

Tương tác thuốc

Cledomox 1000 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc có thể làm giảm tác dụng của Cledomox 1000, chẳng hạn như các thuốc chống acid dạ dày, thuốc điều trị rối loạn đông máu như warfarin, hoặc các thuốc làm giảm khả năng hấp thu penicillin.

 

Thuốc cledomox 1000 giá bao nhiêu?

Giá có thể thay đổi tùy vào từng địa phương, nhà thuốc và các chương trình khuyến mãi khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, thuốc có giá cả phải chăng, dễ tiếp cận đối với hầu hết bệnh nhân trong các trường hợp điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Để có thông tin chính xác về giá, người dùng nên tham khảo trực tiếp tại các hiệu thuốc hoặc trên các website bán thuốc uy tín.

 

Hạn sử dụng của thuốc Cledomox 1000

Thuốc Cledomox 1000, như mọi loại thuốc khác, có một thời gian sử dụng nhất định sau khi sản xuất. Hạn sử dụng của thuốc thường được ghi rõ trên bao bì, bao gồm cả ngày, tháng và năm sản xuất. Người bệnh cần lưu ý không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng, vì hiệu quả điều trị sẽ giảm sút và có thể gây hại cho sức khỏe. Thông thường, thuốc Cledomox 1000 có hạn sử dụng từ 24 đến 36 tháng kể từ ngày sản xuất, nhưng nên kiểm tra kỹ trên bao bì sản phẩm để đảm bảo an toàn.

Bảo quản thuốc Cledomox 1000

  • Nhiệt độ bảo quản: Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc môi trường có nhiệt độ quá cao.
  • Độ ẩm: Cần bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh nơi có độ ẩm cao vì điều này có thể làm giảm chất lượng của thuốc và gây hỏng thuốc.
  • Trẻ em: Thuốc phải được để xa tầm tay trẻ em, tránh nguy cơ trẻ vô tình sử dụng hoặc làm hỏng thuốc.
  • Bao bì: Để bảo vệ thuốc khỏi sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm, thuốc cần được bảo quản trong bao bì gốc. Sau khi mở hộp, cần đóng chặt nắp và giữ bao bì cẩn thận để tránh thuốc bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường.

 

 Kết luận

Thuốc Cledomox 1000 là lựa chọn đáng tin cậy cho các bệnh lý nhiễm khuẩn nhờ hiệu quả cao và độ an toàn được kiểm chứng. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng đúng liều lượng. Hãy chọn mua sản phẩm tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo