Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: JW Life Science
Dòng sản phẩm: Thuốc
916,000₫ 870,000₫ Tiết kiệm 5%
Sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Đây là câu hỏi phổ biến của nhiều người khi tìm hiểu về sản phẩm dinh dưỡng tiêm tĩnh mạch này. Với khả năng cung cấp năng lượng và dưỡng chất thiết yếu, Combilipid là lựa chọn đáng tin cậy cho bệnh nhân cần nuôi dưỡng tĩnh mạch. Để hiểu rõ hơn, cùng khám phá các thông tin về thành phần, chống chỉ định, số đăng ký và tốc độ truyền của sản phẩm.

 

Combilipid là thuốc gì

Thuốc Combilipid Peri 1440ml là một dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch được thiết kế để cung cấp dinh dưỡng cho những bệnh nhân không thể sử dụng dinh dưỡng qua đường tiêu hóa do JW LIFE SCIENCE sản xuất. Sản phẩm này chứa các thành phần chính như nhũ tương chất béo, glucose, dung dịch amino acid và chất điện giải, giúp cung cấp năng lượng và các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Xem thêm

Thành phần combilipid

Mỗi túi Combilipid Peri 1440ml bao gồm:

  • Nhũ tương chất béo: 51g dầu đậu nành tinh khiết, cung cấp các acid béo thiết yếu cho cơ thể.
  • Glucose: 107g glucose monohydrate, tương đương với 97g glucose khan, cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
  • Amino acid và chất điện giải: Bao gồm các amino acid thiết yếu như L-Alanine (4,8g), L-Arginine (3,4g), L-Aspartic acid (1g), L-Glutamic acid (1,7g), L-Glycine (2,4g), L-Histidine (2g), L-Isoleucine (1,7g), L-Leucine (2,4g), L-Lysine (2,7g), L-Methionine (1,7g), L-Phenylalanine (2,4g), L-Proline (2g), L-Serine (1,4g), L-Threonine (1,7g), L-Tryptophan (0,57g), L-Tyrosine (0,069g), L-Valine (2,2g), cùng với các chất điện giải như Calcium chloride (0,22g), Potassium chloride (1,8g), Magnesium sulfate (0,48g), Sodium glycerophosphate (1,5g).

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Công dụng của thuốc Combilipid Peri 1440ml

Thuốc Combilipid Peri 1440ml được chỉ định để cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi trong các trường hợp sau:

  • Suy dinh dưỡng: Khi bệnh nhân không thể ăn uống qua đường tiêu hóa do các vấn đề như sau phẫu thuật, bệnh lý tiêu hóa, hoặc các tình trạng y tế khác.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Khi dinh dưỡng qua đường tiêu hóa không đủ để đáp ứng nhu cầu năng lượng và dưỡng chất của cơ thể.

 

Dược lực học của thuốc Combilipid 1440ml

Combilipid 1440ml là nhũ tương chất béo, có tác dụng sinh học tương tự như xylomicron nội sinh, nhưng chứa nhiều phospholipid thay vì ester cholesterol hay apolipoprotein. Chất béo ngoại sinh trong Combilipid sẽ bị thủy phân trong vòng tuần hoàn và được giữ lại bởi receptor LDL ngoại vi và gan. Tốc độ phân giải chất béo phụ thuộc vào công thức, tình trạng bệnh lý, dinh dưỡng và tốc độ truyền.

Dung dịch amino acid và điện giải trong Combilipid cung cấp trực tiếp các chất này vào vòng tuần hoàn, thay vì qua hệ tiêu hóa như trong thức ăn. Tương tự, glucose cung cấp năng lượng nhanh chóng khi truyền tĩnh mạch. Tốc độ phân giải và oxy hóa chất béo thay đổi theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Dược động học của thuốc Combilipid 1440ml

Nhũ tương chất béo trong Combilipid Peri chứa các acid béo thiết yếu và không thiết yếu, giúp chuyển hóa năng lượng và cấu tạo màng tế bào. Khi truyền với liều chỉ định, nó không gây biến đổi động học máu hay ảnh hưởng đến chức năng phổi, mặc dù có thể gặp tăng enzyme gan tạm thời.

Dung dịch amino acid và chất điện giải giúp tổng hợp protein và chuyển hóa glucose, làm tăng nhẹ chuyển hóa và thân nhiệt. Glucose, sau khi truyền tĩnh mạch, chuyển hóa thành carbon dioxyd và nước, giải phóng năng lượng cho cơ thể.

Xem thêm

Combilipid chống chỉ định

Thuốc Combilipid Peri 1440ml không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng: Bệnh nhân mẫn cảm với protein từ trứng, đậu nành hoặc lạc (đậu phộng), hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa: Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa amino acid bẩm sinh.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng: Đặc biệt khi không kèm theo thẩm phân máu.
  • Tăng lipid máu nặng: Khi mức triglyceride trong máu cao.
  • Tăng đường huyết không kiểm soát: Khi nhu cầu insulin lớn hơn 6 đơn vị/giờ.
  • Tình trạng không ổn định: Như sốc cấp tính, nhồi máu cơ tim nặng, nhiễm toan chuyển hóa,...

 

Liều dùng của thuốc Combilipid Peri 1440ml

Liều lượng và tốc độ truyền phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng, cân nặng và nhu cầu dinh dưỡng của từng bệnh nhân.

  • Người lớn: Nhu cầu nitơ để duy trì khối cơ thường từ 0,1-0,15g nitơ/kg thể trọng/ngày. Điều này tương ứng với 0,7-1g amino acid/kg thể trọng/ngày. Tổng nhu cầu năng lượng thường từ 20-30 kcal/kg thể trọng/ngày.
  • Trẻ em (2-10 tuổi): Bắt đầu với liều 14-28 ml/kg thể trọng/ngày, sau đó tăng dần đến tối đa 40 ml/kg thể trọng/ngày.
  • Trẻ em trên 10 tuổi: Có thể áp dụng liều như người lớn.

Tốc độ truyền không nên vượt quá 3,7 ml/kg/giờ. Thời gian truyền cho mỗi túi thường từ 12-24 giờ.

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Tác dụng phụ của thuốc Combilipid Peri 1440ml

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Combilipid Peri 1440ml bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ: Viêm tắc tĩnh mạch huyết khối khi sử dụng tĩnh mạch ngoại vi.
  • Toàn thân: Tăng thân nhiệt, run rẩy, ớn lạnh, buồn nôn, nôn.
  • Xét nghiệm: Tăng enzyme gan thoáng qua trong quá trình truyền dinh dưỡng.

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ liên quan đến việc sử dụng thuốc, cần ngừng truyền và tham khảo ý kiến bác sĩ.

 

Lưu ý khi sử dụng thuốc Combilipid Peri 1440ml

  • Theo dõi: Cần theo dõi thường xuyên nồng độ glucose, các chất điện giải, áp suất thẩm thấu, cân bằng nước, cân bằng acid-base và mức độ enzyme gan trong máu.
  • Thận trọng: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có xu hướng thừa chất điện giải, suy thận, đái tháo đường mất bù, viêm tụy cấp, thiểu năng chức năng gan, thiểu năng tuyến giáp hoặc nhiễm trùng.

 

Tương tác thuốc của Combilipid 1440ml

Khi sử dụng Combilipid 1440ml, người bệnh cần lưu ý một số tương tác thuốc quan trọng. Đặc biệt, việc sử dụng Heparin với liều dược lý có thể làm tăng giải phóng lipoprotein lipase vào vòng tuần hoàn, dẫn đến việc phân giải chất béo trong huyết tương và tăng thanh thải triglycerid. Mặc dù insulin có khả năng kích hoạt lipase, nhưng hiện tại không có bằng chứng đủ mạnh để sử dụng tác dụng này như một chỉ định điều trị.

Bên cạnh đó, dầu đậu nành trong Combilipid chứa vitamin K tự nhiên, có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, đặc biệt đối với bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chống đông thuộc nhóm coumarin. Mặc dù trường hợp này không phổ biến, nhưng khuyến cáo cần theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu khi sử dụng Combilipid ở những bệnh nhân này.

Chưa có dữ liệu lâm sàng chính thức về các tương tác thuốc trên, tuy nhiên, việc giám sát lâm sàng và tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết khi sử dụng sản phẩm này kết hợp với các thuốc khác.

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Thành phần, chống chỉ định

Combilipid 1440ml giá bao nhiêu

Thuốc Combilipid Peri 1440ml hiện có giá bán trên thị trường khoảng 916,000 đồng/gói. Mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm bán hàng, nhà cung cấp và chính sách giá của từng đơn vị.

  1. Nguồn cung cấp: Giá của Combilipid Peri 1440ml có thể chênh lệch tại các nhà thuốc, bệnh viện hoặc cơ sở bán lẻ khác nhau. Các nhà phân phối lớn hoặc bệnh viện thường có giá ổn định hơn.
  2. Khu vực địa lý: Giá tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM có thể cao hơn so với các tỉnh lẻ do chi phí vận chuyển và nhu cầu sử dụng.
  3. Chính sách khuyến mãi: Một số nhà thuốc hoặc đại lý có thể áp dụng các chương trình giảm giá, khuyến mãi hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển, làm cho giá thành cạnh tranh hơn.

 

Kết luận

Thuốc Combilipid 1440ml giá bao nhiêu? Với mức giá khoảng 916.000 VNĐ mỗi túi, sản phẩm này không chỉ cung cấp dinh dưỡng toàn diện mà còn đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị. Đầu tư vào Combilipid là lựa chọn sáng suốt, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

 

Số đăng ký thuốc combilipid

Thuốc Combilipid Peri 1440ml có số đăng ký là VN-20531-17, được cấp phép bởi Bộ Y tế Việt Nam. Đây là một dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi, sử dụng để cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêm truyền trong các trường hợp bệnh nhân không thể ăn uống qua đường tiêu hóa hoặc cần bổ sung dinh dưỡng toàn phần.

Để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc các nguồn chính thống.

 

Tốc độ truyền combilipid

Tốc độ truyền Combilipid Peri cần tuân theo các hướng dẫn cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

Tốc độ truyền Combilipid Peri 1440ml

  1. Tốc độ truyền tối đa:
    • 3,7 ml/kg thể trọng/giờ.
    • Tốc độ này tương ứng với các thành phần sau:
      • Glucose: 0,25 g/kg thể trọng/giờ.
      • Amino acid: 0,09 g/kg thể trọng/giờ.
      • Chất béo: 0,13 g/kg thể trọng/giờ.
  2. Thời gian giữa các lần truyền:
    • Mỗi túi Combilipid Peri nên được truyền cách nhau 12 - 24 giờ, tùy vào nhu cầu dinh dưỡng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
  3. Thời gian truyền:
    • Thời gian truyền thường kéo dài 12 - 24 giờ để cung cấp dinh dưỡng liên tục, đảm bảo sự hấp thu tốt mà không gây quá tải cho cơ thể.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo