Chính sách bán hàng
Thuốc Condova là một lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính. Với hoạt chất Hydroxycarbamide, thuốc Condova giúp giảm thiểu sự phát triển của tế bào ung thư và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về tế bào máu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng thuốc này.
Thuốc Condova là một chế phẩm dược phẩm dưới dạng viên nang cứng, chứa hoạt chất Hydroxycarbamide (hay còn gọi là Hydroxyurea). Đây là một thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch, giúp điều trị các bệnh ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu tủy bào mạn tính và một số dạng ung thư khác. Mỗi viên thuốc Condova chứa 500mg Hydroxycarbamide, được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần SPM - Việt Nam.
Hoạt chất chính: Hydroxycarbamide 500mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat, Natri croscarmellose, Nước tinh khiết (giúp tạo thành viên nang cứng).
Hydroxycarbamide là một thuốc ức chế quá trình tổng hợp DNA trong các tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của các tế bào này. Thuốc Condova được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư và các rối loạn liên quan đến tế bào máu.
Thuốc Condova có nhiều công dụng quan trọng trong điều trị ung thư, đặc biệt là những bệnh ung thư có sự tham gia của các tế bào máu và mô liên kết. Dưới đây là các công dụng nổi bật của thuốc Condova:
Ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính (CML) là một dạng ung thư máu, ảnh hưởng đến tủy xương và sự sản xuất tế bào máu. Hydroxycarbamide, hoạt chất chính của thuốc Condova, giúp làm giảm số lượng tế bào bạch cầu bất thường trong máu, điều chỉnh quá trình sản xuất tế bào máu, từ đó ngừng sự phát triển của bệnh.
Bệnh thiếu máu hồng cầu liềm là một bệnh di truyền liên quan đến việc sản xuất hồng cầu có hình dạng bất thường, dễ vỡ và gây tắc nghẽn mạch máu. Condova giúp giảm tình trạng đau và các biến chứng do bệnh gây ra bằng cách điều chỉnh sản xuất hồng cầu.
Condova còn được dùng để điều trị một số loại ung thư biểu mô, đặc biệt là u hắc tố - một loại ung thư da cực kỳ nguy hiểm, có thể di căn sang các cơ quan khác. Hydroxycarbamide làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư, hỗ trợ điều trị hiệu quả trong trường hợp không thể phẫu thuật.
Thuốc Condova cũng có thể được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng hồng cầu nguyên phát, giúp giảm mức độ sản xuất hồng cầu trong tủy xương, cải thiện tình trạng bệnh.
Ngoài các bệnh đã nêu trên, Condova còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư khác, đặc biệt là những bệnh không thể phẫu thuật hoặc không thể điều trị bằng phương pháp khác.
Thuốc Condova được sử dụng qua đường uống và nên được dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và cách dùng sẽ tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Được sử dụng trong điều trị bệnh ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính
Liều khởi đầu: 20 – 30 mg/kg thể trọng mỗi ngày.
Liều duy trì: Tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
Có tác dụng cải thiện tình trạng thiếu máu do hồng cầu liềm.
Liều dùng từ 15 – 30 mg/kg thể trọng mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Hỗ trợ điều trị u hắc tố và ung thư biểu mô
Liều dùng có thể dao động từ 80 mg/kg thể trọng/ngày trong 3 ngày liên tiếp hoặc theo chế độ điều trị kết hợp.
Sử dụng để điều trị tình trạng tăng hồng cầu nguyên phát
Liều khởi đầu: 15 – 30 mg/kg thể trọng/ngày, sau đó có thể điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm máu.
Uống thuốc Condova vào lúc bụng đói, trước hoặc sau bữa ăn khoảng 1 giờ.
Viên thuốc cần được nuốt nguyên, không nhai, không nghiền nát.
Uống thuốc kèm theo một cốc nước đầy giúp dễ dàng nuốt.
Bệnh nhân suy thận: Liều dùng thuốc cần được giảm xuống theo độ thanh thải creatinin. Bệnh nhân có mức độ suy thận nhẹ sẽ dùng liều thấp hơn, trong khi bệnh nhân suy thận nặng cần giảm liều hoặc thay đổi phác đồ điều trị.
Bệnh nhân suy gan: Đối với bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan, cần theo dõi kỹ lưỡng các chỉ số gan, điều chỉnh liều phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Mặc dù thuốc Condova có hiệu quả trong điều trị ung thư, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn:
Vấn đề tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy.
Rối loạn máu: Giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu trong máu, có thể dẫn đến nhiễm trùng, chảy máu, hoặc thiếu máu.
Tác dụng thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi, mất thăng bằng.
Các phản ứng ngoài da: Phát ban, ngứa hoặc thay đổi màu sắc da.
Suy thận và tổn thương gan: Đặc biệt nếu không theo dõi chức năng thận và gan thường xuyên.
Theo dõi định kỳ số lượng bạch cầu, tiểu cầu và các chỉ số huyết học khác.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử mắc các bệnh về gan hoặc thận, vì thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với những cơ quan này.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, như sốt cao, khó thở, hoặc chảy máu bất thường, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Thuốc Condova không được chỉ định cho một số đối tượng sau:
Bệnh nhân dị ứng với Hydroxycarbamide hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Bệnh nhân suy tủy xương hoặc thiếu máu nghiêm trọng.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng thuốc: Vì việc sử dụng thuốc có thể gây nguy hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh này cần phải có sự tham khảo và chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ.
Thuốc Condova nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C. Không được để thuốc trong phòng tắm hay nơi ẩm ướt, và cần xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Condova là một lựa chọn điều trị quan trọng đối với bệnh nhân ung thư, đặc biệt là ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính và các bệnh liên quan đến tế bào máu. Mặc dù vậy, việc sử dụng thuốc phải được thực hiện theo hướng dẫn và cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi thường xuyên các chỉ số sức khỏe để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, việc sử dụng thuốc Condova cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời theo dõi kỹ lưỡng các tác dụng phụ có thể xảy ra.