Hướng dẫn sử dụng và liều lượng
1 Liều dùng Erilcar 5 theo từng đối tượng bệnh nhân
Tình trạng bệnh | Liều khởi đầu | Liều duy trì | Liều tối đa |
Tăng huyết áp | 5 - 20mg/ngày, uống 1 lần/ngày | 20mg/ngày | 40mg/ngày |
Suy tim có triệu chứng | 2,5mg/ngày, tăng dần theo đáp ứng | 20mg/ngày, chia 1 - 2 lần | 40mg/ngày |
Bệnh nhân suy thận | Cần hiệu chỉnh liều theo mức độ suy thận | - | - |
2 Hướng dẫn sử dụng
- Uống nguyên viên với nước lọc, không nghiền nát hoặc nhai.
- Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, nhưng nên duy trì cùng thời điểm mỗi ngày.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên.

Chống chỉ định sử dụng Erilcar 5
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Người mắc bệnh phù mạch di truyền hoặc vô căn.
- Phụ nữ có thai từ tháng thứ 4 trở đi (do nguy cơ gây hại cho thai nhi).
- Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo.
Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Erilcar 5
Mặc dù Erilcar 5 giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, nhưng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
1. Tác dụng phụ thường gặp
Những phản ứng phụ này có thể xảy ra trong quá trình sử dụng nhưng không phải ai cũng gặp phải.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ hoặc suy giảm trí nhớ nhẹ.
- Hệ hô hấp: Ho khan kéo dài, đau họng, khó thở nhẹ hoặc nghẹt mũi. Ho thường dai dẳng nhưng sẽ hết khi ngừng thuốc.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón. Một số bệnh nhân cảm thấy đầy hơi, chán ăn hoặc thay đổi vị giác.
- Hệ tim mạch: Hạ huyết áp tư thế đứng (hoa mắt, chóng mặt khi đứng dậy đột ngột), đánh trống ngực.
- Cơ xương khớp: Đau cơ, chuột rút, đau khớp nhẹ.
2. Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần theo dõi
Một số tác dụng không mong muốn có thể nghiêm trọng hơn, cần được theo dõi sát.
- Hạ huyết áp quá mức: Đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, suy thận, hoặc đang sử dụng thuốc lợi tiểu.
- Sưng phù mạch: Xuất hiện ở môi, lưỡi, mặt hoặc cổ họng, có thể gây khó thở, cần cấp cứu ngay.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ hoặc mơ nhiều.
- Rụng tóc, ngứa da: Một số bệnh nhân có thể bị phát ban, nổi mề đay.
3. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm
- Suy thận cấp: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận nền.
- Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng kali máu.
- Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da, tăng men gan.

Tương tác thuốc cần lưu ý
1. Nhóm thuốc làm tăng tác dụng hạ huyết áp
Một số loại thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Erilcar 5, gây nguy cơ hạ huyết áp quá mức, dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu hoặc suy giảm tưới máu đến các cơ quan quan trọng.
- Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Hydrochlorothiazide, Spironolactone...): Khi dùng chung với Erilcar 5, có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và rối loạn điện giải, đặc biệt là tăng kali máu.
- Thuốc hạ huyết áp khác (Amlodipine, Metoprolol, Losartan...): Sự kết hợp này có thể gây tụt huyết áp quá mức, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc người suy giảm chức năng thận.
- Thuốc giãn mạch (Nitroglycerin, Isosorbide dinitrate...): Làm tăng tác dụng giãn mạch của Erilcar 5, gây đỏ bừng mặt, đau đầu hoặc tụt huyết áp nghiêm trọng.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Amitriptyline, Imipramine...) và thuốc chống loạn thần (Haloperidol, Risperidone...): Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, dễ gây chóng mặt, hoa mắt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột.
2. Nhóm thuốc làm giảm hiệu quả của Erilcar 5
Một số thuốc có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Erilcar 5, khiến việc kiểm soát huyết áp kém hiệu quả hơn.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs - Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac...): Giảm tác dụng của Erilcar 5 và có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi sử dụng lâu dài.
- Thuốc giống giao cảm (Epinephrine, Norepinephrine...): Có thể đối kháng với tác dụng hạ huyết áp của Erilcar 5, gây khó khăn trong kiểm soát huyết áp.
- Thuốc tránh thai đường uống: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc tránh thai có thể làm tăng huyết áp và giảm tác dụng của Erilcar 5.
3. Nhóm thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
Một số thuốc khi dùng chung với Erilcar 5 có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng không mong muốn, đặc biệt là rối loạn điện giải, tổn thương thận hoặc các phản ứng nghiêm trọng khác.
- Thuốc trị tiểu đường (Insulin, Metformin, Glibenclamide...): Có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết, gây nguy cơ tụt đường huyết nếu không theo dõi sát.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali (Spironolactone, Eplerenone, Triamterene...): Tăng nguy cơ tăng kali máu khi kết hợp với Erilcar 5, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế miễn dịch (Ciclosporin, Tacrolimus...): Làm tăng nguy cơ tăng kali máu và giảm chức năng thận.
- Rượu: Uống rượu khi dùng Erilcar 5 có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, gây chóng mặt, choáng váng, thậm chí ngất xỉu.
4. Tương tác nguy hiểm cần đặc biệt lưu ý
- Thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs - Losartan, Valsartan...) và Aliskiren: Sự kết hợp này có thể gây ức chế kép hệ renin-angiotensin, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu và suy thận.
- Lithi (Lithium - dùng trong điều trị rối loạn lưỡng cực): Erilcar 5 có thể làm giảm thải trừ lithium qua thận, gây tích lũy lithium trong cơ thể, dẫn đến nhiễm độc.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Erilcar 5
1 Lưu ý chung
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên để đảm bảo hiệu quả điều trị.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân hẹp động mạch thận, bệnh nhân suy gan, suy thận.
2 Lưu ý với phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ hai và ba.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng thuốc khi đang cho con bú vì Enalapril có thể truyền qua sữa mẹ.
3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.

Hướng dẫn bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
Kết luận
Erilcar 5 là thuốc có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả, nhưng cần sử dụng đúng liều lượng và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý: Thuốc kê đơn cần tuân thủ theo sự chỉ định của bác sĩ!