Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Esoragim 20

Thuốc Esoragim 20

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Agimexpharm
Dòng sản phẩm: Thuốc
105,000₫ 95,000₫ Tiết kiệm 10%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Esoragim 20 là một giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dạ dày như trào ngược và viêm loét. Với cơ chế ức chế bơm proton H+/K+ ATPase, thuốc giúp giảm tiết acid, bảo vệ niêm mạc, và cải thiện nhanh các triệu chứng khó chịu.

 

Esoragim 20 là thuốc gì? Thuộc nhóm nào?

 Thuốc Esoragim 20 là một loại thuốc chuyên biệt trong nhóm ức chế bơm proton (PPI), được chỉ định rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tiêu hóa liên quan đến dư thừa acid dạ dày. Thành phần hoạt chất chính của thuốc là Esomeprazol 20mg, một đồng phân S của Omeprazol, nổi bật với khả năng ức chế mạnh mẽ quá trình tiết acid, từ đó mang lại hiệu quả nhanh chóng và lâu dài.

Xem thêm
 

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Esoragim 20

Thành phần chính của Esoragim 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 20mg) là hoạt chất chính của thuốc, thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI). Esomeprazol là đồng phân S của Omeprazol, được biết đến với khả năng mạnh mẽ và hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiết acid dạ dày. Dạng đồng phân này có tính ổn định cao, dễ dàng hấp thu vào cơ thể và phát huy tác dụng nhanh chóng, từ đó mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.

Cơ chế tác dụng của Esoragim 20

Esoragim 20 hoạt động dựa trên cơ chế ức chế bơm proton H+/K+ ATPase trong tế bào thành dạ dày. Đây là một bước quan trọng trong quá trình tiết acid dạ dày. Khi enzym này bị ức chế, quá trình bơm ion hydro (H+) vào lòng dạ dày giảm đi đáng kể, làm giảm sản xuất acid dạ dày.

 

Chỉ định sử dụng

Esoragim 20 được chỉ định cho nhiều bệnh lý liên quan đến dạ dày và thực quản bao gồm:

  • Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Thuốc giúp giảm triệu chứng như ợ nóng, đau rát vùng ngực và cải thiện tổn thương niêm mạc thực quản.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Làm lành nhanh chóng các vết loét và giảm đau do tổn thương niêm mạc.
  • Hỗ trợ điều trị Helicobacter pylori: Kết hợp với kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Phòng ngừa loét dạ dày do thuốc NSAID: Dành cho người cần sử dụng thuốc kháng viêm, giảm đau kéo dài.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Giúp kiểm soát tiết acid quá mức ở dạ dày.

 

Tác dụng phụ thường gặp

Các phản ứng phụ này thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Đầy hơi, chướng bụng. Táo bón hoặc tiêu chảy, thường xảy ra khi cơ thể thích nghi với thuốc trong giai đoạn đầu sử dụng.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt hoặc cảm giác mệt mỏi. Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng mất ngủ nhẹ hoặc buồn ngủ vào ban ngày.
  • Phản ứng ngoài da: Nổi mẩn nhẹ hoặc ngứa, thường tự biến mất sau khi ngừng thuốc.

Xem thêm

Liều dùng và cách dùng của thuốc Esoragim 20

1. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Liều dùng thông thường:

  • Đối với bệnh nhân trưởng thành bị GERD, liều thông thường của Esoragim 20 là 20mg một lần mỗi ngày, sử dụng trong 4-8 tuần.
  • Nếu bệnh nhân có triệu chứng nặng hoặc cần điều trị dài hạn, bác sĩ có thể điều chỉnh liều và theo dõi tình trạng sức khỏe định kỳ.
  • Với những trường hợp nặng, liều có thể được tăng lên đến 40mg mỗi ngày, nhưng chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ.

Liều dùng cho trẻ em: Esoragim 20 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.

2. Viêm loét dạ dày tá tràng

Liều dùng thông thường:

  • Đối với viêm loét dạ dày tá tràng do acid hoặc do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, liều thông thường của Esoragim 20 là 20mg một lần mỗi ngày, kéo dài từ 4 đến 6 tuần.
  • Trong trường hợp điều trị diệt vi khuẩn H. pylori, Esoragim 20 thường được kết hợp với kháng sinh như amoxicillin và clarithromycin, tùy theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Liều dùng cho bệnh nhân có tiền sử loét tá tràng: Để giảm nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng, liều Esoragim 20 có thể duy trì ở mức 20mg mỗi ngày, tùy theo mức độ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

3. Hội chứng Zollinger-Ellison: Đối với hội chứng Zollinger-Ellison, liều khởi đầu của Esoragim 20 là 40mg mỗi ngày, chia thành hai lần uống.

4. Dùng phối hợp kháng sinh để điều trị nhiễm Helicobacter pylori: Ngày uống 40mg chia hai lần uống, điều trị trong 7 ngày.

Hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan và thận

1. Bệnh nhân suy gan

  • Bệnh nhân mắc các vấn đề về gan như xơ gan, viêm gan mãn tính hay suy gan cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Esoragim 20. Do Esomeprazol chủ yếu được chuyển hóa qua gan, việc suy giảm chức năng gan có thể làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể, dễ gây ra các tác dụng phụ.
  • Suy gan mức độ nhẹ và vừa (Child-Pugh A và B): Đối với bệnh nhân có suy gan nhẹ hoặc vừa, không cần phải điều chỉnh liều của Esoragim 20. Tuy nhiên, cần theo dõi và đánh giá sức khỏe thường xuyên, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần xem xét lại liều lượng hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C): Đối với bệnh nhân suy gan nặng, liều Esoragim 20 cần được giảm xuống còn một nửa (10mg mỗi ngày).

2. Bệnh nhân suy thận

  • Suy thận nhẹ và vừa (Cl Cr > 30 mL/phút): Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa, không cần phải thay đổi liều Esoragim 20.
  • Suy thận nặng (Cl Cr < 30 mL/phút): Đối với bệnh nhân suy thận nặng, liều Esoragim 20 cần được giảm xuống còn 10mg mỗi ngày, và nên sử dụng thuốc với sự giám sát chặt chẽ.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng Esoragim 20

1. Sử dụng trong thời gian dài

Esoragim 20 được biết đến là một loại thuốc an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này lâu dài (thường xuyên hoặc kéo dài quá 1 năm) có thể gia tăng nguy cơ một số tác dụng phụ nghiêm trọng như thiếu hụt vitamin B12, giảm mật độ xương, và nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở những bệnh nhân lớn tuổi. Điều này là do ức chế sản xuất axit dạ dày có thể làm giảm sự hấp thu của vitamin B12 và các khoáng chất quan trọng cho xương.

2. Sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về tim mạch

Mặc dù Esoragim 20 không trực tiếp gây tác dụng phụ lên hệ thống tim mạch, nhưng có một số nghiên cứu cho thấy, thuốc ức chế bơm proton có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ và các bệnh lý tim mạch nếu sử dụng dài hạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân đã có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, hoặc các yếu tố nguy cơ khác như tiểu đường, cholesterol cao.

3. Lưu ý

  • Phụ nữ mang thai: Esoragim 20 không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của Esomeprazol đối với thai nhi, nhưng vẫn cần thận trọng và chỉ sử dụng khi lợi ích rõ ràng vượt trội so với nguy cơ.
  • Cho con bú: Esoragim 20 có thể được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy nếu đang cho con bú, phụ nữ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này để tránh tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.

 

Tương tác thuốc với Esoragim 20

Esoragim 20 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Esoragim 20 có thể làm tăng tác dụng của warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi thường xuyên nồng độ INR của bệnh nhân khi sử dụng đồng thời.
  • Thuốc chống nấm (Ketoconazole, Itraconazole): Vì Esoragim 20 làm giảm axit dạ dày, nó có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc này, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc ức chế HIV (Atazanavir, Nelfinavir): Các thuốc này cần một môi trường axit trong dạ dày để hấp thu tối ưu, và Esoragim 20 có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này. Do đó, cần xem xét thay đổi phác đồ điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV.

 

Phản ứng dị ứng và quá liều

Dị ứng: Mặc dù rất hiếm, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng Esoragim 20, bao gồm phát ban, ngứa, khó thở, và sưng mặt hoặc họng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Quá liều: Dấu hiệu quá liều của Esoragim 20 có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, mệt mỏi, và các vấn đề về tim. Nếu nghi ngờ quá liều, bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để xử lý kịp thời.

 

Mua Esoragim 20 ở đâu?

Esoragim 20 hiện có sẵn tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Hạn sử dụng của Esoragim 20

Mỗi sản phẩm thuốc Esoragim 20 đều được in rõ ràng hạn sử dụng trên bao bì của hộp thuốc. Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ thông tin trên bao bì trước khi sử dụng để đảm bảo rằng thuốc vẫn còn trong thời gian sử dụng an toàn.

Cách bảo quản Esoragim 20

  • Nhiệt độ bảo quản: Esoragim 20 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể làm thay đổi thành phần và hiệu quả của thuốc.
  • Độ ẩm và ánh sáng: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể làm giảm chất lượng thuốc.
  • Để xa tầm tay trẻ em
  • Kiểm tra bao bì: Đảm bảo bao bì của thuốc luôn nguyên vẹn, không bị rách, nứt hoặc hở.

 

Kết luận

Esoragim 20 là một thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày và tiêu hóa, mang lại sự cải thiện rõ rệt cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả điều trị tối ưu.

 

 

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo