Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Fabapoxim Có Tác Dụng Gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý sử dụng

Thuốc Fabapoxim Có Tác Dụng Gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý sử dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: PHARBACO
Dòng sản phẩm: Thuốc
0₫
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Fabapoxim là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi. Thuốc Fabapoxim hoạt động hiệu quả nhờ khả năng ức chế vi khuẩn kháng men beta-lactamase, mang lại giải pháp an toàn cho nhiều đối tượng.

 

Thuốc Fabapoxim là thuốc gì, thuộc nhóm nào?

Thuốc Fabapoximkháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, chứa hoạt chất Cefpodoxim Proxetil. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm khuẩn. Với phổ kháng khuẩn rộng, Fabapoxim có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm các chủng vi khuẩn đã kháng lại nhiều kháng sinh khác.

Thuốc thường được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống với hàm lượng phổ biến là 50mg/5ml. Fabapoxim được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn tiết niệu và sinh dục.

 

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Fabapoxim

Thành phần chính trong thuốc Fabapoxim là hoạt chất Cefpodoxim Proxetil, với hàm lượng phổ biến 50mg/5ml (sau khi pha thành hỗn dịch uống). Cefpodoxim Proxetil là một tiền chất kháng sinh, khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là Cefpodoxim. Bên cạnh hoạt chất chính, thuốc còn chứa các tá dược khác như chất tạo ngọt, chất bảo quản và chất ổn định, đảm bảo thuốc dễ uống và duy trì chất lượng ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Cơ chế tác dụng của Cefpodoxim Proxetil

Cefpodoxim Proxetil thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau nhờ cơ chế tác động lên thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, hoạt chất này ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần quan trọng cấu thành nên thành tế bào vi khuẩn. Khi thành tế bào bị suy yếu, vi khuẩn sẽ mất khả năng tự bảo vệ và dần bị tiêu diệt. Một ưu điểm nổi bật của Cefpodoxim là khả năng đề kháng men beta-lactamase mà một số vi khuẩn sản sinh ra nhằm chống lại kháng sinh. Điều này giúp thuốc hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do những chủng vi khuẩn đã kháng lại các loại kháng sinh thông thường khác.

Phổ kháng khuẩn của Fabapoxim

  • Vi khuẩn gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (trừ các chủng kháng methicillin).
  • Vi khuẩn gram âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Neisseria gonorrhoeae.

Tác dụng của thuốc fabapoxim

Thuốc Fabapoxim thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản mạn tính, viêm phổi do vi khuẩn. Những bệnh lý này gây ra các triệu chứng khó chịu như đau họng, ho, sổ mũi, và thở khò khè. Fabapoxim giúp làm giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian điều trị.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Thuốc có thể điều trị các nhiễm khuẩn đường tiểu dưới như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, hoặc nhiễm khuẩn thận. Các triệu chứng thường gặp là đau bụng dưới, tiểu gấp, tiểu buốt, hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Nhiễm khuẩn ngoài da: Fabapoxim được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn ngoài da như viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương, mụn nhọt, hoặc nhiễm trùng sau phẫu thuật. Các vết thương có thể sưng tấy, đỏ và đau, thuốc giúp giảm viêm và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxim: Ngoài các bệnh lý đã đề cập, Fabapoxim có thể được chỉ định trong các nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất của thuốc. Điều này phụ thuộc vào chẩn đoán của bác sĩ sau khi xem xét kết quả cấy vi khuẩn và xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.

 

Xem thêm

Liều dùng và cách dùng của thuốc Fabapoxim

Liều dùng thuốc Fabapoxim cho người lớn và trẻ em trên 13 tuổi

  • Viêm họng, viêm amidan hoặc nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Liều khuyến cáo là 100mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng của người bệnh.
  • Viêm phế quản mạn tính có đợt cấp hoặc viêm phổi cấp do nhiễm khuẩn cộng đồng: Liều dùng trong trường hợp này là 200mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
  • Nhiễm khuẩn ngoài da và các tổ chức mô mềm: Đối với nhiễm khuẩn ngoài da, như viêm mô tế bào hay nhiễm khuẩn do vết thương, liều dùng là 400mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị sẽ từ 7 đến 14 ngày, giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nhiễm khuẩn.
  • Lậu cầu (Nhiễm khuẩn lậu): Đối với bệnh lậu, liều dùng là 200mg một lần duy nhất. Liều này đủ để tiêu diệt vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây bệnh và ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm khuẩn.

Liều dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên cân nặng của trẻ. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng phù hợp để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa các tác dụng phụ.

Cách dùng thuốc Fabapoxim: Thuốc Fabapoxim dạng bột pha hỗn hợp, nên pha với nước lọc theo hướng dẫn, lắc kỹ để hòa tan hoàn toàn. Để thuốc hấp thu tốt nhất, nên uống cùng bữa ăn. Uống thuốc đúng liều và đúng giờ, không uống với nước ép hoặc sữa để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Tác dụng không mong muốn của thuốc Fabapoxim

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc khó thở.
  • Ảnh hưởng đến gan và thận: Có thể xuất hiện dấu hiệu bất thường trong các xét nghiệm chức năng gan và thận.
  • Các triệu chứng khác: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi hoặc thay đổi vị giác.

 

Hiệu chỉnh liều của thuốc Fabapoxim

Suy thận: Người bệnh suy thận cần giảm liều thuốc để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể. Liều cụ thể sẽ được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.

Suy gan: Người bệnh có vấn đề về gan cần điều chỉnh liều thuốc do thuốc chuyển hóa qua gan. Liều dùng thường được giảm để giảm gánh nặng cho gan.

Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể cần liều thấp hơn vì khả năng chuyển hóa thuốc giảm theo tuổi tác.

 

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Fabapoxim

  • Dị ứng: Nếu có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin, không nên dùng thuốc Fabapoxim vì có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Suy thận và gan: Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cần điều chỉnh liều thuốc để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể và giảm hiệu quả điều trị.
  • Trẻ em và phụ nữ mang thai: Thuốc có thể sử dụng được cho trẻ em và phụ nữ mang thai nhưng cần có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
  • Không lạm dụng: Không tự ý dừng thuốc hay điều chỉnh liều mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ để tránh hiện tượng kháng thuốc.

 

Tương tác thuốc của Thuốc Fabapoxim

Probenecid: Làm giảm thải trừ Fabapoxim qua thận, có thể tăng nồng độ thuốc trong máu và nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc kháng acid và ức chế H2: Giảm hấp thu Fabapoxim, làm giảm hiệu quả điều trị.

Thuốc có độc tính với thận: Các thuốc lợi tiểu hoặc NSAIDs có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng chung với Fabapoxim.

Kháng sinh khác: Có thể làm giảm hoặc tăng hiệu quả của nhau, ảnh hưởng đến điều trị nhiễm khuẩn.

 

Giá Thuốc Fabapoxim

Giá của Thuốc Fabapoxim có thể dao động tùy theo từng nhà phân phối và địa điểm bán. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm và khu vực, vì vậy người dùng nên tham khảo thông tin từ các nhà thuốc uy tín để đảm bảo mua thuốc với giá hợp lý và chính hãng.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Thuốc Fabapoxim có hạn sử dụng khoảng 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Tuy nhiên, hạn sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy vào từng lô sản xuất và bao bì của sản phẩm. Trước khi sử dụng thuốc, người dùng nên kiểm tra kỹ hạn sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm. Việc sử dụng thuốc sau hạn sử dụng có thể dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc gây ra các tác dụng không mong muốn.

Để đảm bảo hiệu quả của Thuốc Fabapoxim, người dùng cần bảo quản thuốc đúng cách:

Nhiệt độ: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C.

Độ ẩm: Không để thuốc trong phòng tắm hoặc nơi có nhiệt độ thay đổi đột ngột.

Để xa tầm tay trẻ em: Để thuốc ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ uống phải thuốc gây hại.

Không dùng thuốc khi có dấu hiệu hư hỏng: Nếu bao bì thuốc bị rách, vỡ, hoặc có dấu hiệu hư hỏng, không nên sử dụng thuốc. Nếu thuốc có sự thay đổi màu sắc, mùi, hoặc hình thức không bình thường, hãy bỏ thuốc và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

  

Kết luận

Thuốc Fabapoxim là lựa chọn đáng tin cậy trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhờ hiệu quả và độ an toàn cao. Sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ sẽ giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe. Hãy bảo quản thuốc Fabapoxim đúng cách để đảm bảo chất lượng tốt nhất khi sử dụng.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo