Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Fenilham Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thuốc Fenilham Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Hameln Pharma
Dòng sản phẩm: Thuốc
315,000₫ 300,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Fenilham là một giải pháp trong việc giảm đau và hỗ trợ gây mê, đặc biệt trong các ca phẫu thuật phức tạp. Thuốc Fenilham với thành phần chính là fentanyl, mang lại hiệu quả nhanh chóng và mạnh mẽ, giúp bệnh nhân vượt qua cơn đau một cách an toàn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc này.

 

I. Fenilham là thuốc gì?

Thuốc Fenilham là một trong những thuốc giảm đau nhóm opioid, được sử dụng phổ biến trong giảm đau cấp tính và hỗ trợ gây mê trong các ca phẫu thuật. Với thành phần chính là Fentanyl citrate, thuốc Fenilham mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng và mạnh mẽ, đồng thời giúp làm dịu cơn đau trong các tình huống cần an thần, gây mê.

Sản phẩm này được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, với nồng độ Fentanyl citrate là 0.785mg trong mỗi ống 10ml, mỗi hộp chứa 10 ống 10ml bởi công ty Hameln Pharmaceuticals GmbH. Chính vì vậy, thuốc Fenilham chủ yếu được sử dụng trong các cơ sở y tế, đặc biệt là bệnh viện và các phòng mổ, để giảm đau trong quá trình phẫu thuật hoặc hỗ trợ an thần trong khi gây mê.

Thuốc Fenilham

Xem thêm

II. Thành phần của thuốc Fenilham

Thuốc Fenilham chứa các thành phần chính sau:

  • Fentanyl citrate (0.785mg): Đây là thành phần hoạt chất chính giúp giảm đau mạnh mẽ, thuộc nhóm opioid. Fentanyl có tác dụng mạnh gấp 100 lần morphin, giúp giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.

  • Tá dược: Các tá dược trong thuốc Fenilham giúp ổn định và duy trì chất lượng của thuốc trong suốt thời gian sử dụng. Tuy nhiên, tá dược cụ thể không được công khai trong thông tin bào chế.

Với tác dụng mạnh mẽ, thuốc Fenilham được dùng chủ yếu trong các tình huống khẩn cấp, đòi hỏi phải giảm đau nhanh chóng hoặc gây mê sâu.

Thuốc Fenilham

III. Tác dụng thuốc Fenilham

Fenilham được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Giảm đau an thần: Thuốc Fenilham giúp giảm đau hiệu quả cho bệnh nhân trong những ca phẫu thuật nhỏ hoặc khi cần giảm đau cấp tính. Thuốc cũng giúp làm dịu hệ thần kinh, giúp bệnh nhân an thần trước khi tiến hành phẫu thuật.
  • An thần trong khi gây mê: Thuốc được sử dụng để giúp bệnh nhân an thần khi gây mê tổng quát, làm giảm lo âu và cảm giác bất an trước khi tiến hành các thủ thuật y tế.
  • Hỗ trợ gây mê tổng quát: Thuốc Fenilham có thể được dùng trong các ca gây mê tổng quát, đặc biệt là khi có sử dụng ống khí quản hoặc bệnh nhân cần được thông khí trong quá trình phẫu thuật.
  • Hỗ trợ thông khí tại phòng chăm sóc tích cực: Fenilham cũng được dùng trong phòng chăm sóc đặc biệt để hỗ trợ bệnh nhân thông khí, giúp duy trì tình trạng hô hấp ổn định khi bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tự thở.

 

Xem thêm

IV. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Fenilham

1. Liều dùng

Liều dùng của thuốc Fenilham sẽ tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng của bệnh nhân và yêu cầu lâm sàng cụ thể. Dưới đây là các liều dùng tham khảo:

  • Giảm đau an thần: Liều khởi đầu là từ 50-100 microgram fentanyl. Nếu cần thiết, có thể sử dụng thêm một liều thứ hai từ 50-100 microgram, nhưng phải cách nhau khoảng 30-45 phút.
  • Hỗ trợ gây mê: Liều khởi đầu là từ 200-600 microgram fentanyl, tùy thuộc vào loại phẫu thuật và yêu cầu gây mê. Liều bổ sung để duy trì mê là 50-100 microgram, mỗi lần cách nhau khoảng 30-45 phút.
  • Gây mê tổng quát:
    • Người lớn: Liều khởi đầu là từ 70-600 microgram fentanyl để hỗ trợ gây mê, và liều duy trì có thể từ 25-100 microgram tùy theo diễn biến cuộc phẫu thuật.

    • Trẻ em (2-12 tuổi): Liều fentanyl khởi đầu từ 1-3 microgram/kg, có thể kết hợp với gây mê đường khí dung. Nếu kết hợp với N2O, liều sẽ tăng lên 5-10 microgram/kg.

  • Giảm đau phòng chăm sóc tích cực: Liều khởi đầu thường là từ 50-100 microgram fentanyl, tuy nhiên, sẽ cần điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

Lưu ý: Liều lượng cho người cao tuổi cần được giảm xuống để tránh tác dụng phụ, và bệnh nhân sử dụng thuốc opioid thường xuyên sẽ cần liều fentanyl cao hơn.

2. Cách sử dụng

Thuốc Fenilham được tiêm tĩnh mạch chậm (1-2 phút). Nếu cần thiết, có thể kết hợp với các thuốc an thần khác để tăng cường tác dụng. Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ và nhân viên y tế có chuyên môn, nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Fenilham

V. Chống chỉ định

Thuốc Fenilham không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với fentanyl hoặc các thuốc nhóm opioid khác.
  • Bệnh nhân bị suy hô hấp nghiêm trọng mà không thể thông khí.
  • Người bệnh đang sử dụng thuốc ức chế MAO hoặc đã sử dụng trong vòng 2 tuần qua.
  • Những người mắc chấn thương sọ não hoặc có tình trạng tăng áp lực trong sọ.
  • Bệnh nhân có tình trạng huyết áp thấp hoặc giảm lưu lượng máu nghiêm trọng.
  • Người mắc bệnh nhược cơ hoặc trẻ em dưới 2 tuổi.

 

VI. Tác dụng phụ của Fenilham

Thuốc Fenilham có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rối loạn thần kinh: An thần, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể gây cơn động kinh hoặc rối loạn cảm giác.
  • Rối loạn hô hấp: Suy hô hấp là tác dụng phụ phổ biến nhất, có thể nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.
  • Rối loạn huyết áp và tim mạch: Giảm huyết áp, nhịp tim chậm, thậm chí ngưng tim trong trường hợp quá liều.
  • Rối loạn cơ xương: Cứng cơ, giật cơ có thể xuất hiện sau khi dùng thuốc trong thời gian dài.

 

VII. Tương tác thuốc Fenilham

Thuốc Fenilham có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến hiệu quả điều trị bị thay đổi hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc thường tương tác với Fenilham bao gồm:

  • Thuốc an thần, benzodiazepine: Có thể làm tăng tác dụng suy hô hấp.
  • Midazolam, N2O, diazepam: Làm giảm chức năng tim mạch.
  • Clonidine: Làm tăng tác dụng giảm thông khí của fentanyl.
  • Cimetidin: Làm tăng nồng độ fentanyl trong máu.

 

VIII. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Fenilham

1. Lưu ý sử dụng

  • Thuốc Fenilham chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn.
  • Bệnh nhân phải được theo dõi sát sao để phát hiện sớm các triệu chứng suy hô hấp hoặc giảm huyết áp.
  • Cần chuẩn bị các biện pháp cấp cứu, như oxy và thuốc đối kháng (naloxon) trong trường hợp quá liều.

2. Bảo quản

Thuốc Fenilham cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và độ ẩm cao. Không để thuốc trong khu vực dễ tiếp cận của trẻ em, để tránh những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra. Hãy bảo quản thuốc ở nơi cao, xa tầm tay trẻ nhỏ.

 

IX. Thuốc Fenilham giá bao nhiêu và mua ở đâu?

Hiện nay, thuốc Fenilham có thể được mua tại các nhà thuốc uy tín hoặc thông qua các cửa hàng trực tuyến. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo địa chỉ mua và các chương trình khuyến mãi.

Thuốc Fenilham

X. Ưu và nhược điểm của thuốc Fenilham

Ưu điểm

  • Tác dụng nhanh chóng: Giảm đau mạnh mẽ trong thời gian ngắn, phù hợp với các tình huống cần gây mê và giảm đau cấp tính.
  • Đơn giản trong cách sử dụng: Thuốc được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, giúp đạt hiệu quả nhanh chóng và dễ dàng kiểm soát liều lượng.

Nhược điểm

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy hô hấp, giảm huyết áp, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Chỉ sử dụng trong bệnh viện: Không thể sử dụng thuốc này tại nhà, và cần có sự giám sát y tế chặt chẽ.

 

Kết luận

Thuốc Fenilham là một lựa chọn hiệu quả trong giảm đau cấp tính và hỗ trợ gây mê, đặc biệt trong các phẫu thuật và thủ thuật phức tạp. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Lưu ý: thuốc bán theo đơn và sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo