Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Fenosup Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thuốc Fenosup Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: SMB Technology S.A
Dòng sản phẩm: Thuốc
220,000₫ 210,000₫ Tiết kiệm 5%
Tiêu đề

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Fenosup là giải pháp thường được kê đơn trong điều trị rối loạn lipid máu, hỗ trợ kiểm soát cholesterol LDL và triglycerid ở mức cao. Fenosup được chỉ định cho những trường hợp không đáp ứng với thay đổi chế độ ăn hoặc phương pháp không dùng thuốc, giúp cải thiện sức khỏe mạch máu và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

 

Hiểu về thuốc Fenosup

Fenosup là một loại thuốc được sử dụng trong việc kiểm soát rối loạn lipid máu, đặc biệt là các trường hợp cholesterol và triglycerid cao. Thành phần chính của thuốc là Fenofibrate, với hàm lượng 160mg. Đây là một hoạt chất thuộc nhóm fibrate, có tác động tích cực đến chuyển hóa lipid, giúp cải thiện tình trạng lipid bất thường ở bệnh nhân.

Thuốc này được kê đơn trong những trường hợp mà các biện pháp không dùng thuốc như thay đổi chế độ ăn và lối sống chưa mang lại kết quả mong muốn. Fenosup là lựa chọn dành cho bệnh nhân có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mạch máu và tim mạch.

Giới thiệu công ty

SMB Technology S.A. là một công ty dược phẩm hàng đầu, chuyên về nghiên cứu, sản xuất và cung cấp các giải pháp y tế chất lượng cao. Với trụ sở đặt tại Bỉ, công ty được thành lập với mục tiêu mang đến các sản phẩm đột phá trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn cầu.

Trải qua nhiều năm phát triển, SMB Technology S.A. đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu đáng tin cậy trong ngành dược phẩm nhờ khả năng đổi mới không ngừng và sự tận tâm với sức khỏe cộng đồng.

Xem thêm
 

Thành phần chính của thuốc

1. Thành phần hoạt chất

Thành phần chính của thuốc Fenosup là Fenofibrate 160mg. Fenofibrate thuộc nhóm dẫn xuất axit fibric, có vai trò tác động lên quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể thông qua việc kích hoạt các thụ thể PPARα (Peroxisome Proliferator-Activated Receptor alpha).

Các tác động cụ thể của Fenofibrate bao gồm:

  • Kích thích phân giải triglycerid trong máu.
  • Loại bỏ lipoprotein chứa triglycerid xấu thông qua enzym lipoprotein lipase.
  • Giảm nồng độ cholesterol LDL (lipoprotein mật độ thấp), trong khi tăng cholesterol HDL (lipoprotein mật độ cao).

2. Tá dược hỗ trợ

Ngoài hoạt chất chính, Fenosup còn chứa các tá dược cần thiết để đảm bảo độ ổn định, bảo quản và hỗ trợ hấp thu thuốc. Các tá dược này được thiết kế để không gây phản ứng phụ hay làm giảm tác dụng của Fenofibrate.

 

Công dụng của thuốc Fenosup

1. Điều chỉnh cholesterol máu cao

Fenosup hỗ trợ giảm nồng độ cholesterol LDL (low-density lipoprotein) – loại cholesterol xấu có nguy cơ gây xơ vữa động mạch. Quá trình này giúp hạn chế hình thành mảng bám trong lòng mạch máu, từ đó ngăn ngừa các bệnh lý như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Đồng thời, thuốc còn giúp tăng nồng độ cholesterol HDL (high-density lipoprotein), loại cholesterol tốt giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi mạch máu, mang lại sự cân bằng lipid trong cơ thể.

2. Kiểm soát triglycerid máu cao

Fenosup có tác dụng giảm triglycerid, một loại chất béo dư thừa trong máu, thông qua cơ chế kích thích enzym lipoprotein lipase. Triglycerid cao không được kiểm soát có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như viêm tụy hoặc bệnh tim mạch. Nhờ đó, thuốc giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các biến chứng liên quan.

3. Hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường

Đối với người mắc tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường tuýp 2, Fenosup cải thiện chỉ số lipid máu bằng cách giảm triglycerid và LDL, đồng thời tăng HDL. Điều này giúp giảm các yếu tố nguy cơ liên quan đến tổn thương mạch máu và biến chứng tim mạch thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ giảm acid uric máu – một yếu tố góp phần gây bệnh gout ở bệnh nhân tiểu đường.

4. Phòng ngừa xơ vữa động mạch

Thuốc giúp giảm mảng bám động mạch thông qua việc kiểm soát các loại chất béo xấu, duy trì sự thông suốt của dòng máu. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát xơ vữa động mạch.

 

Xem thêm

Hướng dẫn sử dụng thuốc

1. Cách sử dụng

Thuốc Fenosup nên được uống nguyên viên cùng với bữa ăn. Điều này giúp tăng khả năng hấp thu Fenofibrate, từ đó nâng cao khả năng tác động đến lipid máu.

2. Liều dùng

  • Người lớn: Liều khuyến nghị là 1 viên mỗi ngày (160mg Fenofibrate).
  • Người cao tuổi: Sử dụng liều tương tự như người lớn, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh nếu cần.
  • Trẻ em trên 10 tuổi: Liều tối đa là 5mg/kg/ngày. Trước khi dùng, cần xác định rõ nguyên nhân tăng lipid máu ở trẻ.

Nếu sau 3 tháng điều trị mà không thấy nồng độ lipid máu cải thiện, bệnh nhân cần được đánh giá lại và xem xét thay đổi phương pháp điều trị.

 

Tác dụng không mong muốn

1. Tác dụng không mong muốn thường gặp

Những tác dụng này xuất hiện ở tỷ lệ tương đối cao nhưng thường không nghiêm trọng và có thể cải thiện sau khi điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc buồn nôn. Đây là nhóm triệu chứng phổ biến, thường xảy ra trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc và có thể giảm dần khi cơ thể thích nghi.
  • Phát ban da và ngứa: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng nhẹ trên da như nổi mẩn hoặc cảm giác ngứa, đặc biệt nếu họ có cơ địa nhạy cảm.

2. Tác dụng không mong muốn ít gặp

Những tác dụng này hiếm hơn, nhưng cần lưu ý để theo dõi và xử lý kịp thời nếu xảy ra:

  • Tăng men gan: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng nồng độ enzym gan (ASAT, ALAT) trong máu. Hiện tượng này thường thoáng qua nhưng cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không tiến triển thành tổn thương gan.
  • Đau cơ hoặc viêm cơ: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhức cơ bắp hoặc gặp tình trạng viêm cơ, thường xảy ra khi sử dụng thuốc kéo dài hoặc dùng chung với các loại thuốc khác ảnh hưởng đến hệ cơ.

3. Tác dụng không mong muốn hiếm gặp

Dù rất ít khi xảy ra, các phản ứng sau đây có thể đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức:

  • Tiêu cơ vân: Đây là một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây tổn thương cơ nặng và dẫn đến suy thận cấp nếu không được xử lý kịp thời. Bệnh nhân cần lưu ý các biểu hiện như đau cơ lan tỏa, yếu cơ, hoặc nước tiểu sẫm màu, và cần ngưng thuốc ngay khi xuất hiện các dấu hiệu này.

4. Xử lý

Khi gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân cần:

  • Ngưng dùng ngay lập tức.
  • Thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn và đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Nếu gặp tình trạng nghiêm trọng như tiêu cơ vân hoặc dị ứng cấp tính, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.

Lưu ý đặc biệt

  • Chống chỉ định:

    • Bệnh nhân suy gan, suy thận.
    • Người có tiền sử dị ứng với ánh sáng khi dùng nhóm thuốc fibrate hoặc ketoprofen.
    • Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Thận trọng:

    • Cần kiểm tra chức năng gan, thận trước và trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
    • Với bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông, cần giảm liều thuốc chống đông và theo dõi chỉ số INR.

 

Dược lực học và dược động học

1. Cơ chế tác động

Fenofibrate hoạt động bằng cách kích hoạt các thụ thể PPARα, làm tăng hoạt động enzym lipoprotein lipase, giúp phân giải triglycerid và giảm sự sản xuất cholesterol LDL. Quá trình này cũng góp phần tăng tổng hợp apoprotein A1 và A2 – các thành phần chính của cholesterol HDL.

2. Hấp thu và phân bố

Sau khi uống, nồng độ Fenofibrate trong máu đạt đỉnh sau khoảng 4-5 giờ. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, đảm bảo phân phối tốt trong cơ thể.

3. Thải trừ

Fenofibrate chuyển hóa thành acid fenofibric, chất này chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu. Quá trình thải trừ hoàn tất trong vòng 6 ngày.

 

Bảo quản thuốc Fenosup

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

 

Tương tác thuốc

1. Thuốc chống đông

Fenofibrate có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu. Do đó, cần giảm liều thuốc chống đông và theo dõi chặt chẽ.

2. Cyclosporin

Việc dùng đồng thời Fenofibrate và Cyclosporin có thể gây tổn thương chức năng thận. Trong trường hợp này, cần theo dõi chức năng thận thường xuyên và ngừng thuốc nếu cần.

 

Lợi ích của việc sử dụng thuốc Fenosup

Fenosup không chỉ mang lại khả năng điều chỉnh các chỉ số lipid máu mà còn hỗ trợ phòng ngừa các biến chứng mạch máu ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Điều này giúp giảm thiểu các nguy cơ liên quan đến tim mạch và duy trì sức khỏe cho bệnh nhân trong dài hạn.

 

Kết luận

Thuốc Fenosup là một lựa chọn phổ biến trong việc kiểm soát cholesterol và triglycerid máu cao. Với thành phần chính là Fenofibrate, thuốc giúp điều chỉnh rối loạn lipid máu, hỗ trợ sức khỏe mạch máu và giảm nguy cơ biến chứng. 

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo