Công Ty CP True Nutrition

Thuốc G-xtil-500 là thuốc gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Thuốc G-xtil-500 là thuốc gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Gracure
Dòng sản phẩm: Thuốc
100,000₫ 95,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc G-Xtil 500 là một kháng sinh phổ rộng chứa hoạt chất Cefuroxime 500mg. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả, thuốc G-Xtil 500 được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, và da. Đây là lựa chọn phổ biến cho những trường hợp cần kiểm soát nhiễm trùng nhanh chóng.

 

Thuốc G-Xtil 500 là thuốc gì, thuộc nhóm nào?

Thuốc G-Xtil 500 là một loại kháng sinh được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin, nổi bật với khả năng kháng khuẩn mạnh và phổ rộng. Thành phần chính của thuốc là Cefuroxime, một hoạt chất có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng. G-Xtil 500 thường được chỉ định để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nhiều loại nhiễm khuẩn khác. Nhờ khả năng dung nạp tốt và hiệu quả cao, thuốc được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị nhiễm trùng ở cả trẻ em và người lớn.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc G-Xtil 500

Thành phần chính:

Cefuroxime 500mg: Đây là hoạt chất chính chịu trách nhiệm tiêu diệt và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Cefuroxime hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, một yếu tố thiết yếu để vi khuẩn tồn tại và phát triển. Khi lớp vách này bị phá vỡ, vi khuẩn sẽ mất đi khả năng chống lại các yếu tố bên ngoài, dẫn đến sự tiêu diệt hoàn toàn.

Ngoài thành phần chính, G-Xtil 500 còn chứa các tá dược như:

  • Tinh bột: Hỗ trợ trong việc định hình viên thuốc và tối ưu hóa quá trình hấp thu.
  • Magnesi stearat: Giúp tăng cường độ bền và đảm bảo sự ổn định của thuốc.
  • Natri croscarmellose: Hỗ trợ thuốc tan nhanh hơn trong dạ dày, giúp tăng cường hiệu quả hấp thu hoạt chất.

Cơ chế tác dụng: Cefuroxime thuộc nhóm kháng sinh Beta-lactam, với cơ chế chính là liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs) trên bề mặt vi khuẩn. Điều này làm gián đoạn quá trình hình thành peptidoglycan – một cấu trúc quan trọng trong lớp vách tế bào vi khuẩn. Kết quả là, vách tế bào vi khuẩn bị suy yếu, mất khả năng chịu áp lực thẩm thấu, và cuối cùng dẫn đến sự phân hủy tế bào. Cefuroxime có ưu điểm nổi bật ở khả năng kháng lại enzyme beta-lactamase – một loại enzyme do vi khuẩn tiết ra để vô hiệu hóa các kháng sinh beta-lactam. Nhờ vậy, thuốc vẫn duy trì được hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp, bao gồm cả các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Công dụng và chỉ định của thuốc G-Xtil 500

Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh: G-Xtil 500 hoạt động chủ yếu trên các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc có khả năng chống lại các chủng vi khuẩn tiết enzyme beta-lactamase, vốn là nguyên nhân gây kháng thuốc ở nhiều trường hợp nhiễm khuẩn.

Ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn: Nhờ cơ chế phá vỡ vách tế bào vi khuẩn, thuốc giúp hạn chế sự lây lan của vi khuẩn từ vị trí nhiễm sang các cơ quan khác trong cơ thể.

G-Xtil 500 được bác sĩ chỉ định trong điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới:

  • Viêm họng, viêm amidan: Loại bỏ vi khuẩn gây viêm, giảm nhanh các triệu chứng đau họng, sưng viêm.
  • Viêm phổi: Hiệu quả với các trường hợp nhiễm khuẩn phổi nhẹ đến trung bình.
  • Viêm xoang: Giảm nhiễm trùng và hạn chế nguy cơ biến chứng ở vùng xoang.
  • Viêm tai giữa: Điều trị vi khuẩn gây viêm ở tai, giảm sưng đau và khôi phục chức năng thính giác.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo: G-Xtil 500 giúp loại bỏ vi khuẩn trong hệ tiết niệu, đặc biệt với các chủng Escherichia coli và Proteus mirabilis.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Các vết thương hở, áp xe, viêm mô tế bào: Hỗ trợ kháng khuẩn, giúp vết thương mau lành.
  • Nhiễm khuẩn trong sản phụ khoa: Nhiễm khuẩn sau sinh, viêm nội mạc tử cung: G-Xtil 500 có hiệu quả đặc biệt trong việc điều trị các nhiễm khuẩn ở vùng chậu.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp do nhiễm khuẩn: Ức chế vi khuẩn gây bệnh trong các cấu trúc xương và khớp, giảm triệu chứng đau và sưng viêm.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: G-Xtil 500 thường được chỉ định như một liệu pháp dự phòng ở các bệnh nhân phẫu thuật, nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.

 

Xem thêm

Liều dùng và cách dùng của thuốc G-Xtil 500

Liều dùng cho người lớn:

  • Viêm phế quản và viêm phổi: Để điều trị viêm phế quản và viêm phổi do vi khuẩn, liều khuyến cáo là 1 viên mỗi lần, dùng 2 lần mỗi ngày. Liều này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu khả năng vi khuẩn phát triển kháng thuốc.
  • Các nhiễm trùng khác: Đối với các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm khác như nhiễm khuẩn da, mô mềm, viêm tai giữa, hoặc viêm xoang, 0.5 viên mỗi lần, dùng 2 lần mỗi ngày là liều chuẩn, tùy theo mức độ nhiễm khuẩn và chỉ định của bác sĩ.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu, liều thường dùng là 0.25 viên mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày. Liều này có tác dụng tốt đối với vi khuẩn gây nhiễm trùng tại bàng quang và niệu đạo.
  • Bệnh lậu không biến chứng: Đối với bệnh lậu không biến chứng, liều duy nhất là 2 viên, uống một lần duy nhất. Đây là liều tối ưu giúp tiêu diệt vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae, nguyên nhân chính gây bệnh lậu.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Liều thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi thông thường là 0.25 viên mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày hoặc 10mg/kg trọng lượng cơ thể, chia thành 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa cho trẻ em dưới 2 tuổi là 0.5 viên/ngày. Cần lưu ý liều lượng chính xác dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Trẻ em trên 2 tuổi mắc bệnh viêm tai giữa: Đối với trẻ em từ 2 tuổi trở lên mắc bệnh viêm tai giữa, liều thuốc được điều chỉnh tùy theo trọng lượng cơ thể, thường là 0.5 viên mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày hoặc 15mg/kg trọng lượng cơ thể, chia thành 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa có thể lên đến 1 viên/ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và hướng dẫn trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

  • Cách sử dụng: Thuốc được uống trực tiếp với nước, và nên dùng ngay sau bữa ăn để tối đa hóa sự hấp thu của thuốc.
  • Lưu ý khi dùng: Không nhai nát hoặc bẻ viên thuốc, vì thuốc có thể có vị đắng và việc nhai có thể làm giảm khả năng hấp thu của thuốc. Do đó, nuốt nguyên viên thuốc là cách sử dụng đúng nhất để đảm bảo thuốc phát huy tác dụng đầy đủ.

 

Tác dụng không mong muốn của thuốc G-Xtil 500

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đầy bụng là các tác dụng phụ thường gặp.
  • Phát ban da: Ngứa, mẩn đỏ hoặc phát ban có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân.
  • Đau đầu và chóng mặt: Một số người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc chóng mặt khi sử dụng thuốc.

Ngoài ra, một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm phản ứng dị ứng nặng (khó thở, sưng mặt), tổn thương gan (vàng da, đau bụng), hoặc các rối loạn về huyết học (thiếu máu, dễ bầm tím). Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh cần tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Để giảm thiểu tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời thông báo về tình trạng sức khỏe và các thuốc đang sử dụng.

 

Hiệu chỉnh liều

Đối với bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận, liều thuốc G-Xtil 500 cần được điều chỉnh theo mức độ suy thận dựa trên độ thanh thải creatinin. Cụ thể:

  • Độ thanh thải creatinin ≥ 30 mL/phút/1,73 m2: Không cần điều chỉnh liều, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc với liều thông thường.
  • Độ thanh thải creatinin từ 10-29 mL/phút/1,73 m2: Dùng liều thông thường, nhưng khoảng cách giữa các liều sẽ được điều chỉnh, cứ 24 giờ dùng 1 liều.
  • Độ thanh thải creatinin < 10 mL/phút/1,73 m2: Dùng liều thông thường, nhưng chỉ cần 1 liều mỗi 48 giờ.
  • Bệnh nhân thẩm tách máu: Dùng liều thông thường, nhưng cần thêm một liều vào cuối mỗi lần thẩm tách máu để bù lại lượng thuốc mất đi trong quá trình lọc máu.

Lưu ý: Đối với liều dưới 1 viên mỗi lần, có thể cân nhắc chuyển sang các dạng thuốc có hàm lượng phù hợp hơn, hoặc sử dụng dạng hỗn dịch uống cho trẻ em để dễ dàng điều chỉnh liều và đảm bảo sự hiệu quả trong điều trị.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc G-Xtil 500

  • Dị ứng: Người có tiền sử dị ứng với thuốc kháng sinh hoặc thành phần beta-lactam cần thận trọng. Nếu có dấu hiệu dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, ngừng thuốc ngay lập tức.
  • Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút.
  • Tương tác thuốc: G-Xtil 500 có thể tương tác với thuốc chống đông máu, NSAIDs và một số kháng sinh khác. Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
  • Bệnh tim mạch: Người có bệnh lý tim mạch cần tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng.

 

Tương tác thuốc của G-Xtil 500

Một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng G-Xtil 500:

Natri bicarbonat, ranitidin: Giảm hấp thu cefuroxim axetil, nên uống G-Xtil ít nhất 2 giờ sau khi dùng các thuốc này.

Probenecid: Làm giảm thải trừ cefuroxim qua thận, tăng mức thuốc trong máu, có thể dẫn đến tăng tác dụng và độc tính.

Aminoglycosid: Kết hợp với aminoglycosid làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận.

Thuốc chống đông máu: Làm tăng nguy cơ chảy máu do tăng tác dụng của thuốc chống đông.

Xét nghiệm Glucose: Có thể gây kết quả dương tính giả khi xét nghiệm glucose.

Thuốc tránh thai: G-Xtil 500 có thể giảm hiệu quả của thuốc tránh thai do ảnh hưởng tới vi khuẩn ruột và âm đạo.

 

Thuốc g xtil 500 giá bao nhiêu

Giá của thuốc G-Xtil 500 có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và khu vực bán, cũng như các chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi. Để có thông tin chính xác về giá, người sử dụng nên tham khảo các nhà thuốc uy tín hoặc trang web của nhà sản xuất.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Thuốc G-Xtil 500 có hạn sử dụng thông thường từ 24 đến 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Hạn sử dụng của thuốc sẽ được in rõ trên bao bì hoặc vỉ thuốc. Người dùng cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.

Để thuốc G-Xtil 500 giữ được tác dụng tốt nhất, việc bảo quản thuốc đúng cách là rất quan trọng. Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho thuốc G-Xtil 500 là từ 15 đến 30°C. Không nên để thuốc trong phòng tắm hay gần nguồn nhiệt. Đặc biệt, cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tình trạng thuốc bị sử dụng không đúng cách.

 

Kết luận

Thuốc G-Xtil 500 là giải pháp kháng sinh hiệu quả, đáng tin cậy trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Với thành phần và cơ chế tác động mạnh mẽ, sản phẩm giúp kiểm soát nhanh chóng tình trạng nhiễm trùng, bảo vệ sức khỏe người dùng. Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt kết quả điều trị tối ưu.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo