Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Imedoxim 200 Có Tác Dụng Gì? thành phần và lưu ý cách sử dụng

Thuốc Imedoxim 200 Có Tác Dụng Gì? thành phần và lưu ý cách sử dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Imexpharm
Dòng sản phẩm: Thuốc
160,000₫ 152,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Imedoxim 200 là một loại kháng sinh hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Thuốc Imedoxim 200 với thành phần chính là Cefpodoxim 200mg có tác dụng mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt trong các bệnh lý về hô hấp và tiết niệu. Việc sử dụng thuốc Imedoxim 200 giúp kiểm soát các triệu chứng nhiễm khuẩn một cách nhanh chóng và an toàn.

 

Imedoxim 200mg là thuốc gì?

Thuốc Imedoxim 200 là một loại thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Thành phần chính của thuốc là Cefpodoxim 200mg, một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, với hoạt chất Cefpodoxim Proxetil. Đây là một kháng sinh phổ rộng, có khả năng tác động hiệu quả lên nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là các vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm các tác nhân gây viêm tai giữa, viêm phổi, viêm họng, cũng như các bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu và da.

Cefpodoxim 200mg có khả năng kháng lại tác động của men beta-lactamase, một loại enzym mà nhiều vi khuẩn tiết ra để chống lại các kháng sinh. Nhờ cơ chế này, Imedoxim 200 có thể phát huy hiệu quả trong việc điều trị những nhiễm khuẩn khó chữa, đồng thời giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi khuẩn kháng thuốc. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dễ dàng sử dụng với liều dùng phù hợp cho từng đối tượng bệnh nhân.

Xem thêm
 

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Imedoxim 200

Thuốc Imedoxim 200 có thành phần chính là Cefpodoxim 200mg cùng với các tá dược. Cefpodoxim là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có phổ kháng khuẩn rộng và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Cefpodoxim không chỉ tác động lên vi khuẩn gram dương mà còn có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gram âm.

Cefpodoxim hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Cụ thể, thuốc ức chế sự hình thành liên kết chéo của các phân tử peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể duy trì được cấu trúc tế bào, từ đó dẫn đến sự ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các vi khuẩn gây nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, do khả năng tấn công và tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh nhanh chóng.

Cơ chế kháng thuốc của Imedoxim 200 cũng rất đặc biệt. Một trong những điểm mạnh của Cefpodoxim là khả năng kháng lại tác động của men beta-lactamase, một loại enzym mà nhiều vi khuẩn tiết ra nhằm phá hủy cấu trúc của kháng sinh, giảm hiệu quả điều trị. Do đó, Imedoxim 200 có thể đối phó hiệu quả với những vi khuẩn đã phát triển cơ chế kháng thuốc tự nhiên này, điều mà nhiều kháng sinh khác gặp khó khăn.

Tác dụng của thuốc imedoxim 200mg

Imedoxim 200 là kháng sinh hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, và viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn bàng quang và niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn sinh dục: Chữa bệnh lậu cầu cấp.
  • Nhiễm khuẩn mô mềm và da: Điều trị viêm da, nhiễm trùng vết thương.
  • Nhiễm khuẩn khác: Được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ trong các nhiễm khuẩn khác.

 

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng của thuốc Imedoxim 200

Đối với người lớn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên (viêm xoang, viêm họng, viêm tai giữa cấp, viêm amidan): Liều 100mg mỗi 12 giờ, kéo dài trong khoảng 10 ngày.
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Liều 200mg mỗi 12 giờ, điều trị trong khoảng từ 10 đến 14 ngày.
  • Nhiễm lậu cầu cấp mà không có biến chứng: Liều dùng duy nhất 200mg, chỉ sử dụng một lần.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa biến chứng (như viêm bàng quang): Liều 100mg mỗi 12 giờ, thời gian điều trị từ 5 đến 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Liều 400mg mỗi 12 giờ, điều trị trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Đối với trẻ em:

  • Viêm tai giữa cấp tính: Liều dùng là 10mg/kg/ngày, chia làm 2 lần. Liều tối đa không vượt quá 400mg/ngày, điều trị kéo dài trong 10 ngày.
  • Viêm họng, viêm amidan: Liều dùng là 10mg/kg/ngày, chia làm 2 lần. Liều tối đa không quá 200mg/ngày, điều trị kéo dài 10 ngày.

Cách dùng: Thuốc Imedoxim 200 được sử dụng qua đường uống. Để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu, bệnh nhân nên uống thuốc cùng với một cốc nước đầy và cố gắng uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, giúp duy trì thói quen dùng thuốc đều đặn.

Tác dụng không mong muốn của thuốc Imedoxim 200

Tác dụng phụ

Mô tả

Triệu chứng thường gặp

- Buồn nôn

- Đau bụng

- Tiêu chảy

- Đầy hơi

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

- Phát ban

- Sưng tấy

- Khó thở (cần điều trị khẩn cấp)

Vấn đề về gan và thận

- Vàng da

- Giảm lượng nước tiểu

Rối loạn về máu

- Giảm số lượng tế bào máu

Triệu chứng thần kinh

- Đau đầu

- Chóng mặt

 

Hiệu chỉnh liều của thuốc Imedoxim 200

1. Bệnh nhân suy gan: Đối với bệnh nhân có chức năng gan suy giảm, cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ. Lý do là thuốc có thể tích tụ trong cơ thể nếu gan không thể chuyển hóa thuốc một cách hiệu quả. Bác sĩ có thể giảm liều hoặc kéo dài thời gian giữa các lần dùng thuốc để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

2. Bệnh nhân suy thận: Đối với bệnh nhân có suy thận nhẹ hoặc trung bình, liều Imedoxim 200 có thể được điều chỉnh tùy theo độ thanh thải creatinin của bệnh nhân. Trong trường hợp suy thận nặng, bác sĩ có thể quyết định giảm liều đáng kể hoặc thay đổi phác đồ điều trị để tránh sự tích tụ thuốc trong cơ thể.

3. Bệnh nhân cao tuổi: Đối với bệnh nhân lớn tuổi, do chức năng gan và thận có thể suy giảm, cần đặc biệt chú ý khi sử dụng thuốc Imedoxim 200. Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và các bệnh lý nền.

4. Sử dụng ở trẻ em: Liều dùng cho trẻ em cần được điều chỉnh theo cân nặng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Việc hiệu chỉnh liều đối với trẻ em cần phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả điều trị.

5. Điều chỉnh liều trong các trường hợp nhiễm khuẩn đặc biệt: Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, viêm đường tiết niệu, hoặc nhiễm khuẩn da mô mềm, bác sĩ có thể điều chỉnh liều để đạt được hiệu quả tối đa trong thời gian ngắn nhất. Cần duy trì mức liều thích hợp, tránh quá liều hoặc thiếu liều để đảm bảo khả năng điều trị hiệu quả.

 

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Imedoxim 200

  • Dị ứng thuốc: Người có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm beta-lactam cần thận trọng khi sử dụng Imedoxim 200, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Rối loạn chức năng gan và thận: Bệnh nhân suy gan hoặc thận cần theo dõi chặt chẽ, điều chỉnh liều để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Kháng thuốc: Sử dụng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc, nên tuân thủ đúng liệu trình điều trị.
  • Người cao tuổi: Cần giảm liều và theo dõi khi dùng cho người cao tuổi, đặc biệt là khi có các bệnh lý nền.
  • Tương tác thuốc của thuốc Imedoxim 200
  • Thuốc kháng acid/ức chế H2: Giảm nồng độ Cefpodoxime trong máu, cần tránh dùng đồng thời.
  • Probenecid: Tăng nồng độ Cefpodoxime trong cơ thể, cần thận trọng khi kết hợp.
  • Dị ứng với Penicillin hoặc Cephalosporin: Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với nhóm thuốc này.
  • Thuốc chống đông (Warfarin): Có thể tăng nguy cơ chảy máu, theo dõi chặt chẽ khi kết hợp.
  • Thuốc ảnh hưởng thận: Có thể làm tăng nồng độ Cefpodoxime, cần điều chỉnh liều khi có bệnh lý thận.
  • Thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

 

Thuốc imedoxim 200 giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Imedoxim 200 có thể dao động tùy vào cơ sở bán thuốc, khu vực và nhà phân phối. Để có giá chính xác, người dùng nên tham khảo tại các nhà thuốc hoặc các kênh bán hàng uy tín. Tuy nhiên, giá thuốc có thể thay đổi theo từng đợt nhập khẩu hoặc các chương trình khuyến mãi tại các cửa hàng. Đảm bảo mua thuốc tại các địa chỉ uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Hạn sử dụng của thuốc Imedoxim 200 thường được in trên bao bì của sản phẩm, thường là 2 năm kể từ ngày sản xuất. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy theo lô sản xuất. Người dùng cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Để thuốc Imedoxim 200 giữ được hiệu quả lâu dài và tránh các tác động không mong muốn, cần lưu ý các điều kiện bảo quản như sau:

Nhiệt độ bảo quản: Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C. Tránh bảo quản trong môi trường ẩm ướt hoặc nơi có nhiệt độ quá cao, vì nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Để xa tầm tay trẻ em: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ nuốt nhầm.

Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp: Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để bảo vệ các thành phần hoạt chất của thuốc.

Đóng gói sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng thuốc, hãy đảm bảo đóng kín nắp hộp hoặc vỉ thuốc để bảo vệ thuốc khỏi các tác nhân bên ngoài.

 

Kết luận

Thuốc Imedoxim 200 là lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp và tiết niệu, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng cần tuân thủ đúng chỉ định và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng thuốc Imedoxim 200.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top