Chính sách bán hàng
Thuốc Levogolds 750mg/150ml là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm. Với thành phần chính là Levofloxacin, thuốc giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa sự phát triển của chúng, mang lại hiệu quả nhanh chóng cho bệnh nhân trong các tình trạng nhiễm khuẩn nặng.
Levogolds là một loại thuốc kháng sinh mạnh mẽ thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Hoạt chất chính trong Levogolds là Levofloxacin, một dẫn xuất tổng hợp của quinolone, có khả năng tiêu diệt và ngừng sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Thuốc có sẵn dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch với hàm lượng Levofloxacin 750mg trong 150ml dung dịch. Levogolds được sản xuất và phân phối bởi công ty ACS Dobfar S.P.A tại Italy và đã được cấp phép sử dụng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, với số đăng ký thuốc là VN-18523-14.
Thuốc Levogolds thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, những tình trạng yêu cầu điều trị kháng sinh mạnh và nhanh chóng, khi việc dùng thuốc đường uống không thể thực hiện được hoặc không đủ hiệu quả.
Levogolds là thuốc truyền tĩnh mạch, mỗi túi dung dịch 150ml chứa các thành phần chính như sau:
Levofloxacin hemihydrat: Thành phần chính của thuốc, tương đương với 750mg Levofloxacin. Đây là một chất kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngừng quá trình sao chép DNA của chúng.
Tá dược: Glucose monohydrat, acid hydrochloric, natri hydroxide, nước pha tiêm. Những thành phần này giúp duy trì độ ổn định của thuốc và điều chỉnh pH của dung dịch.
Levogolds được cung cấp dưới dạng túi truyền tĩnh mạch, sử dụng đơn giản và hiệu quả trong các bệnh viện hoặc cơ sở y tế, nơi bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Levofloxacin, thành phần chính trong Levogolds, là một loại kháng sinh phổ rộng với khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và các vi khuẩn không điển hình. Vì vậy, thuốc Levogolds được chỉ định trong các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Levofloxacin rất hiệu quả trong điều trị viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn tính, viêm xoang cấp.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm thận, viêm bể thận, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có hoặc không có biến chứng.
Nhiễm khuẩn da và các tổ chức dưới da: Levogolds được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn da hoặc tổ chức dưới da, bao gồm những trường hợp có hoặc không có biến chứng.
Điều trị bệnh than: Levofloxacin có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Bacillus anthracis, là tác nhân gây bệnh than, giúp điều trị triệt để các trường hợp này.
Nhiễm khuẩn khác: Ngoài các bệnh trên, Levogolds còn được sử dụng trong một số tình trạng nhiễm khuẩn khác theo chỉ định của bác sĩ.
Levofloxacin trong Levogolds được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 1-2 giờ sau khi truyền. Levofloxacin có sinh khả dụng gần như tuyệt đối, đạt khoảng 99% khi sử dụng qua đường tĩnh mạch. Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, thận, gan và mô mềm, nhưng lại ít đi vào dịch não tủy.
Levofloxacin chủ yếu được thải trừ qua thận, chiếm khoảng 87% lượng thuốc được đào thải trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 6-8 giờ, tuy nhiên thời gian này có thể kéo dài ở những bệnh nhân suy thận. Điều này cũng là lý do tại sao Levogolds cần được điều chỉnh liều cho những bệnh nhân có vấn đề về thận.
Thuốc Levogolds được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, do đó cần được thực hiện dưới sự giám sát của các bác sĩ hoặc nhân viên y tế có trình độ chuyên môn. Thuốc có thể được truyền chậm qua ống tĩnh mạch, thường trong khoảng thời gian từ 60 đến 90 phút. Bệnh nhân cần lưu ý không tự ý tiêm hoặc truyền thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều dùng của Levogolds sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại nhiễm khuẩn đang điều trị. Một số hướng dẫn về liều dùng phổ biến bao gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
Viêm phổi cộng đồng: 750mg (1 túi 150ml), truyền tĩnh mạch 1 lần/ngày trong 7-14 ngày.
Đợt cấp viêm phế quản mạn: 500mg, truyền tĩnh mạch 1 lần/ngày trong 7 ngày.
Nhiễm khuẩn da và tổ chức dưới da:
Nhiễm khuẩn có biến chứng: 750mg, truyền 1 lần/ngày trong 7-14 ngày.
Nhiễm khuẩn không có biến chứng: 500mg, truyền 1 lần/ngày trong 7-14 ngày.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu:
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng: 750mg, truyền 1 lần/ngày trong 10-14 ngày.
Nhiễm khuẩn không có biến chứng: 500mg, truyền 1 lần/ngày trong 3-7 ngày.
Viêm tuyến tiền liệt: 750mg, truyền 1 lần/ngày trong 4-6 tuần.
Điều trị bệnh than: 750mg, truyền 1 lần/ngày trong 60 ngày, sau đó có thể chuyển sang dùng thuốc đường uống.
Điều quan trọng là liều dùng có thể thay đổi tùy theo đáp ứng điều trị của bệnh nhân, và bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Levogolds không được chỉ định cho các trường hợp sau:
Người có tiền sử dị ứng với Levofloxacin hoặc các thuốc nhóm fluoroquinolone.
Trẻ em dưới 18 tuổi, do thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và khớp.
Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh động kinh hoặc các vấn đề về thần kinh trung ương.
Phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Thuốc Levogolds có thể gây một số tác dụng phụ, mặc dù hầu hết bệnh nhân sử dụng thuốc đều không gặp phải vấn đề nghiêm trọng.
Tác dụng phụ nhẹ: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, đau khớp.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, loạn nhịp tim, suy thận, viêm gân, phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ, thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ.
Tác dụng phụ lâu dài: Mặc dù hiếm, Levogolds có thể gây hại cho gân (như viêm gân hoặc rách gân), đặc biệt ở người cao tuổi.
Bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và thông báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình điều trị.
Levogolds có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc có thể tương tác với Levogolds bao gồm:
Thuốc chống đông máu (warfarin, coumadin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc ức chế ATPase proton (omeprazole, lansoprazole): Có thể làm giảm sự hấp thu của Levofloxacin.
Thuốc chống loạn nhịp tim (amiodarone, sotalol): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc kháng axit: Các thuốc có chứa nhôm hoặc magiê có thể giảm hiệu quả của Levofloxacin.
Sử dụng cho bệnh nhân suy thận: Levogolds cần được điều chỉnh liều đối với bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận, vì thuốc chủ yếu được đào thải qua thận.
Giám sát trong điều trị dài hạn: Nếu sử dụng thuốc lâu dài, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về tình trạng tim mạch và chức năng thận.
Bảo quản Levogolds trong bao bì nguyên vẹn, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao. Nhiệt độ bảo quản thích hợp dưới 30°C.
Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng, và phải đảm bảo thuốc được bảo quản đúng cách trước khi sử dụng.
Nếu quá liều Levogolds xảy ra, các triệu chứng có thể bao gồm co giật, chóng mặt hoặc rối loạn tâm lý. Bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế để xử trí kịp thời, có thể cần điều trị hỗ trợ như điều chỉnh điện giải hoặc theo dõi chức năng thận.
Thuốc Levogolds 750mg/150ml đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục sức khỏe. Với công thức mạnh mẽ và cơ chế tác dụng hiệu quả, Levogolds là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần kiểm soát và tiêu diệt các vi khuẩn gây hại.
Lưu ý: Dùng thuốc và mua theo chỉ định của Bác sĩ
310,000₫
320,000₫
130,000₫
133,000₫
220,000₫
230,000₫
95,000₫
100,000₫
370,000₫
380,000₫