Chính sách bán hàng
Metformin là một trong những thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị đái tháo đường typ 2. Với cơ chế tác động hiệu quả, Metformin giúp kiểm soát lượng đường huyết mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, đồng thời hỗ trợ người bệnh duy trì sức khỏe lâu dài khi kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý.
Metformin Là Thuốc Gì?
Metformin là một thuốc thuộc nhóm biguanid, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường typ 2 không phụ thuộc insulin. Thuốc này được chứng minh là một phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát mức đường huyết, giúp giảm nguy cơ các biến chứng lâu dài do đái tháo đường gây ra, như bệnh tim mạch, tổn thương thận, và các vấn đề về thần kinh.
Metformin không kích thích tuyến tụy sản sinh insulin, điều này giúp tránh hiện tượng hạ đường huyết, một trong những tác dụng phụ phổ biến của các thuốc đái tháo đường khác. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng giảm trọng lượng cơ thể và cải thiện mức độ mỡ trong máu, giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn tình trạng sức khỏe tổng thể.
Tên chung quốc tế của thuốc là Metformin hydrochloride, với mã ATC A10BA02. Các dạng bào chế của Metformin rất đa dạng, bao gồm viên nén với các hàm lượng khác nhau như 500mg, 625mg, 750mg, 850mg và 1g. Bên cạnh đó, Metformin còn có dạng viên nén giải phóng kéo dài, dung dịch uống và thuốc bột pha uống, giúp bệnh nhân lựa chọn phương thức sử dụng phù hợp với nhu cầu và tình trạng của mình.
Cơ chế tác dụng của Metformin
Metformin không tác động trực tiếp lên tuyến tụy để kích thích giải phóng insulin mà thay vào đó, thuốc hoạt động qua các cơ chế chính như sau:
Nhờ vào các cơ chế này, Metformin giúp giảm lượng glucose trong máu mà không gây ra hiện tượng hạ đường huyết, đây là một đặc điểm rất ưu việt của thuốc.
Dược động học của Metformin
Metformin có các đặc điểm dược động học đặc biệt, giúp hiểu rõ hơn về cách thuốc hoạt động trong cơ thể:
Lưu ý: Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm hoặc người cao tuổi cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Metformin, vì khả năng thải trừ thuốc kém có thể dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Chỉ định của Metformin
Metformin được chỉ định chủ yếu trong điều trị đái tháo đường typ 2, một bệnh lý có sự kháng insulin và là nguyên nhân gây ra mức đường huyết cao. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
Chống chỉ định và thận trọng
Mặc dù Metformin là một thuốc rất hiệu quả, nhưng có một số chống chỉ định và các điều kiện cần thận trọng khi sử dụng:
Tác dụng phụ của Metformin
Tác dụng phụ của Metformin chủ yếu là rối loạn tiêu hóa, tuy nhiên, những tác dụng này thường không nghiêm trọng và có thể giảm đi khi bệnh nhân quen với thuốc. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hướng dẫn sử dụng Metformin an toàn
Metformin nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân bắt đầu với liều thấp và tăng dần để giảm thiểu tác dụng phụ. Liều khởi đầu thường là 500mg mỗi ngày và có thể tăng dần lên tối đa 2g mỗi ngày, chia thành nhiều lần trong ngày.
Điều chỉnh liều: Đối với bệnh nhân có chức năng thận suy giảm hoặc người cao tuổi, liều Metformin cần được điều chỉnh cẩn thận, và việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.
Metformin trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Metformin uống trước ăn hay sau ăn?
Metformin thường được khuyến cáo uống sau bữa ăn để giảm thiểu các tác dụng phụ về tiêu hóa như buồn nôn, đầy bụng và tiêu chảy, vốn là những phản ứng phổ biến khi bắt đầu điều trị với thuốc. Uống thuốc sau ăn giúp làm chậm quá trình hấp thu và giảm tác động lên dạ dày, từ đó giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng. Tuy nhiên, luôn theo dõi chỉ dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc sao cho phù hợp với tình trạng sức khỏe và liều lượng cá nhân.
Kết luận
Metformin là một trong những thuốc điều trị đái tháo đường typ 2 hiệu quả nhất và được sử dụng rộng rãi nhờ cơ chế tác dụng đặc biệt giúp giảm đường huyết mà không gây hạ đường huyết. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng cách, kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập để đạt hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Metformin, đặc biệt đối với bệnh nhân suy thận hoặc những người có nguy cơ nhiễm toan lactic.
Thuốc kê đơn cần tuân thủ theo sự chỉ định của bác sĩ!
85,000₫
90,000₫
30,000₫
50,000₫
325,000₫
340,000₫
425,000₫
525,000₫