Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Metoran Chỉ Định, Công Dụng thông tin hiệu quả hướng dẫn thuốc

Thuốc Metoran Chỉ Định, Công Dụng thông tin hiệu quả hướng dẫn thuốc

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược Danapha
Dòng sản phẩm: Thuốc
210,000₫ 200,000₫ Tiết kiệm 5%
Sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Metoran là một giải pháp hiệu quả trong điều trị buồn nôn và nôn, đặc biệt trong các trường hợp như hậu phẫu, xạ trị, hay đau nửa đầu. Với thành phần chính là Metoclopramid, thuốc giúp điều chỉnh nhu động tiêu hóa, giảm nhanh triệu chứng nôn mửa, mang lại sự thoải mái cho người bệnh. Thuốc Metoran được sử dụng rộng rãi nhờ vào tác dụng nhanh chóng và an toàn.

 

Thuốc Metoran là thuốc gì?

Thuốc Metoran Chỉ Định, Công Dụng thông tin hiệu quả hướng dẫn thuốc

Metoran là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng liên quan đến buồn nôn và nôn. Đặc biệt, thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị các trường hợp buồn nôn do các nguyên nhân như phẫu thuật, xạ trị, hoặc đau nửa đầu. Thành phần chính của thuốc là Metoclopramid hydroclorid, một chất có tác dụng chống nôn, đồng thời hỗ trợ kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa, giúp làm giảm tình trạng trào ngược dạ dày thực quản.

Metoran được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm (2ml/ống), giúp thuốc dễ dàng được tiêm vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, giúp quá trình điều trị đạt hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp.

  • Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha.
  • Mã số đăng ký: VD-25093-16.
  • Đóng gói: Hộp 10 ống x 2ml.

Xem thêm

Thành Phần của Thuốc Metoran

1. Thành phần hoạt chất

Metoclopramid hydroclorid: Đây là thành phần chính trong thuốc Metoran. Mỗi ống 2ml của thuốc chứa 10mg Metoclopramid hydroclorid. Đây là một loại thuốc có khả năng đối kháng với dopamin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh các chức năng của hệ tiêu hóa, làm giảm tình trạng buồn nôn và nôn. Nó cũng giúp kích thích nhu động của dạ dày, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra suôn sẻ hơn.

2. Tá dược

Thuốc Metoran chứa một số tá dược để hỗ trợ duy trì chất lượng và ổn định của dung dịch tiêm. Các tá dược này bao gồm:

  • Benzyl alcohol: Chất bảo quản giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
  • Natri clorid: Một thành phần giúp duy trì độ thẩm thấu của dung dịch.
  • Dinatri EDTA: Chất làm giảm sự tác động của kim loại nặng trong thuốc, giúp thuốc không bị giảm hiệu quả.
  • Acid citric: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch.
  • Propylen glycol và Polyethylen glycol 400: Các chất này giúp giữ cho dung dịch có độ ổn định cao và dễ dàng hấp thụ.
  • Nước cất pha tiêm: Là dung môi chính giúp pha chế dung dịch thuốc.

Thuốc Metoran Chỉ Định, Công Dụng thông tin hiệu quả hướng dẫn thuốc

Tác dụng của thuốc Metoran

1. Dược lực học

Metoclopramid có tác dụng đối kháng với thụ thể dopamin trong cơ thể, làm giảm tác dụng của dopamin ở cả trung ương và ngoại vi. Dopamin là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong việc ức chế hoạt động của hệ tiêu hóa. Khi Metoclopramid tác động vào các thụ thể dopamin, nó giúp tăng cường nhạy cảm của các thụ thể tại hệ tiêu hóa đối với acetylcholin - một chất dẫn truyền thần kinh kích thích. Từ đó, thuốc giúp tăng cường nhu động dạ dày, tá tràng và ruột non, làm giảm tình trạng buồn nôn và nôn.

Ngoài ra, Metoclopramid còn giúp làm giảm độ giãn của phần trên dạ dày, đồng thời tăng cường khả năng co bóp của hang vị, giúp làm giảm tình trạng trào ngược dạ dày thực quản và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

2. Dược động học

  • Hấp thu: Metoclopramid được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn khi được uống hoặc tiêm vào cơ thể.
  • Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể và có khả năng dễ dàng vượt qua hàng rào máu-não cũng như nhau thai. Điều này có thể giải thích vì sao thuốc có thể gây tác dụng phụ ở hệ thần kinh trung ương.
  • Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan, và phần lớn được thải trừ qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Metoclopramid được thải trừ nhanh chóng qua nước tiểu.

Xem thêm

Chỉ định của thuốc Metoran

Thuốc Metoran được chỉ định cho các trường hợp sau:

1. Đối với người lớn:

  • Dự phòng nôn và buồn nôn hậu phẫu: Thuốc được dùng để ngăn ngừa tình trạng nôn và buồn nôn sau phẫu thuật, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục.
  • Dự phòng nôn và buồn nôn do xạ trị: Metoran cũng rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa các triệu chứng buồn nôn và nôn do xạ trị gây ra.
  • Điều trị buồn nôn và nôn do đau nửa đầu: Thuốc có thể được dùng để điều trị các triệu chứng này ở những bệnh nhân mắc bệnh đau nửa đầu.

2 Đối với trẻ em từ 1-18 tuổi:

  • Dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị: Metoran là thuốc lựa chọn thứ hai cho trẻ em trong việc phòng ngừa nôn và buồn nôn muộn sau hóa trị.
  • Điều trị nôn và buồn nôn hậu phẫu: Metoran cũng có thể được sử dụng để điều trị tình trạng nôn và buồn nôn sau khi phẫu thuật ở trẻ em.

Liều dùng của thuốc Metoran

1 Đối với người lớn:

  • Dự phòng nôn và buồn nôn hậu phẫu: Dùng 1 ống (2ml) mỗi lần.
  • Dự phòng nôn và buồn nôn do xạ trị: Khuyến cáo dùng 1 ống mỗi lần, tối đa 3 lần/ngày.
  • Điều trị buồn nôn và nôn do đau nửa đầu: 1 ống mỗi lần, tối đa 3 lần/ngày.

2 Đối với trẻ em từ 1-18 tuổi:

  • Liều dùng tĩnh mạch: 0,1-0,15 mg/kg trọng lượng cơ thể, tối đa 3 lần/ngày. Liều tối đa không được vượt quá 0,5mg/kg/ngày.

3 Đối với đối tượng đặc biệt:

  • Người cao tuổi: Nên giảm liều thuốc dựa trên chức năng gan thận và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Suy thận: Đối với bệnh nhân suy thận, đặc biệt là những người có độ thanh thải creatinin dưới 60ml/phút, cần giảm liều để tránh tác dụng phụ.
  • Suy gan: Nếu bệnh nhân bị suy gan nặng, liều thuốc cần được giảm xuống 50%.

4 Cách sử dụng thuốc Metoran hiệu quả

Metoran được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong ít nhất 3 phút. Thuốc có thể được sử dụng trong thời gian ngắn và sau đó chuyển sang dạng uống hoặc đường đặt trực tràng nếu cần.

Tác dụng phụ của thuốc Metoran

Một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc Metoran bao gồm:

  • Rất thường gặp: Buồn ngủ, lơ mơ.
  • Thường gặp: Tiêu chảy, suy nhược, rối loạn ngoại tháp (đặc biệt ở trẻ em và những người trẻ tuổi khi dùng quá liều).
  • Ít gặp: Trầm cảm, tụt huyết áp khi tiêm tĩnh mạch.

 

Chống Chỉ Định Của Thuốc Metoran

Thuốc Metoran không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với thành phần thuốc: Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chảy máu tiêu hóa: Không dùng cho bệnh nhân có tình trạng chảy máu trong đường tiêu hóa.
  • Tắc nghẽn cơ học hoặc thủng dạ dày ruột.
  • U tủy thượng thận hoặc nghi ngờ u tủy thượng thận.
  • Rối loạn vận động ngoại tháp: Tiền sử rối loạn vận động do thuốc hoặc các bệnh lý thần kinh.
  • Bệnh Parkinson: Làm nặng thêm triệu chứng Parkinson.
  • Động kinh: Tăng nguy cơ cơn động kinh.
  • Kết hợp với Levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamin.
  • Methemoglobin huyết: Tiền sử Methemoglobin huyết do thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi: Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi.

 

Lưu ý khi sử dụng thuốc Metoran

  • Phụ nữ có thai: Metoran không gây quái thai hay độc tính cho thai nhi, tuy nhiên, cần tránh sử dụng thuốc vào cuối thai kỳ và theo dõi sát khi sử dụng trong thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Khuyến cáo không sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú, do thuốc có thể được tiết ra trong sữa mẹ.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Metoran có thể gây buồn ngủ và lơ mơ, do đó cần cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.

Tương Tác Thuốc Của Metoran

Khi sử dụng thuốc Metoran, người bệnh cần lưu ý một số tương tác có thể xảy ra với các thuốc khác, điều này giúp tránh các tác dụng phụ không mong muốn và nâng cao hiệu quả điều trị. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần chú ý:

  • Rượu: Sử dụng đồng thời rượu và Metoclopramid có thể làm tăng tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến tình trạng buồn ngủ, lơ mơ. Ngoài ra, rượu còn giúp thuốc Metoclopramid thoát khỏi dạ dày nhanh chóng, làm tăng tốc độ và mức độ hấp thu của rượu từ ruột non.
  • Bromocriptin và Pergolid: Metoclopramid có thể đối kháng với hiệu lực của Bromocriptin và Pergolid - các thuốc điều trị Parkinson. Do đó, việc sử dụng đồng thời Metoran với các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả điều trị của chúng.
  • Suxamethonium: Khi dùng Metoclopramid cùng với Suxamethonium (thuốc gây tê thần kinh cơ), có thể làm kéo dài tác dụng chẹn thần kinh cơ của Suxamethonium, đặc biệt là khi dùng ở liều cao.
  • Phenothiazin: Dùng Metoclopramid cùng với các thuốc thuộc nhóm phenothiazin (thuốc điều trị rối loạn tâm thần) có thể làm tăng nguy cơ rối loạn vận động ngoại tháp, gây các triệu chứng như run, cứng cơ, và loạn trương lực cơ.
  • Thuốc chống tiết cholin và thuốc ngủ: Các thuốc chống tiết cholin và thuốc ngủ có thể đối kháng với tác dụng của Metoclopramid trên hệ tiêu hóa, làm giảm hiệu quả của thuốc trong việc điều trị buồn nôn và nôn.
  • Thuốc điều trị tiểu đường: Metoclopramid có thể làm tăng tác dụng của một số thuốc điều trị tiểu đường, do đó, khi dùng chung với Metoran, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết.

 

Kết luận

Thuốc Metoran là lựa chọn tin cậy trong việc điều trị các triệu chứng buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau. Với tác dụng nhanh chóng và hiệu quả, thuốc giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, người sử dụng cần tuân thủ đúng chỉ định và lưu ý các tác dụng phụ để đảm bảo an toàn khi dùng.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo