Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Metyldron 16 mg

Thuốc Metyldron 16 mg

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Armephaco
Dòng sản phẩm: Thuốc
96,000₫ 87,000₫ Tiết kiệm 9%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Metyldron 16 mg là một giải pháp hàng đầu trong điều trị viêm, dị ứng và các bệnh lý tự miễn nhờ tác dụng mạnh mẽ của hoạt chất Methyl prednisolon. Với hiệu quả vượt trội và khả năng cải thiện nhanh triệu chứng, thuốc Metyldron 16mg đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều bệnh nhân cần sự hỗ trợ y tế chuyên sâu.

 

Thuốc Metyldron là thuốc gì?

Thuốc Metyldron 16 mg là một sản phẩm dược phẩm thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và rối loạn miễn dịch. Thành phần hoạt chất chính của thuốc là Methyl prednisolon hàm lượng 16 mg, một dẫn xuất của prednisolon đã được cải tiến bằng phương pháp methyl hóa, giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Metyldron 16 mg

Thuốc Metyldron 16 mg chứa thành phần hoạt chất chính là Methyl prednisolon với hàm lượng 16 mg, một loại glucocorticoid tổng hợp có tác dụng vượt trội trong việc chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Đây là dẫn xuất methyl hóa của prednisolon, được cải tiến để tăng cường tác dụng chống viêm thêm 20% so với prednisolon thông thường, đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến giữ muối và phù nề, mang lại sự an toàn hơn trong điều trị dài hạn.

Ngoài hoạt chất chính, thuốc Metyldron 16 mg còn chứa các tá dược đi kèm nhằm ổn định dạng viên nén, tăng độ bền và đảm bảo sự hấp thu tối ưu của thuốc trong cơ thể. Những tá dược này giúp viên thuốc dễ tan trong dạ dày và phát huy tác dụng nhanh chóng sau khi sử dụng.

Cơ chế tác dụng nổi bật

Chống viêm: Methyl prednisolon hoạt động bằng cách ức chế thoát mạch và giảm sự thâm nhập của bạch cầu vào mô viêm. Quá trình này giúp giảm sưng, đau và các triệu chứng viêm cấp hoặc mãn tính. Bên cạnh đó, thuốc còn làm giảm sự sản sinh cytokine và các chất trung gian gây viêm khác, ngăn chặn tổn thương mô lan rộng.

Chống dị ứng: Thuốc ức chế các phản ứng dị ứng thông qua việc ngăn chặn sự phóng thích histamin và giảm hoạt động của tế bào mast, từ đó làm giảm nhanh các triệu chứng như phát ban, ngứa, viêm da dị ứng hoặc hen suyễn.

Ức chế miễn dịch: Methyl prednisolon tác động lên các tế bào miễn dịch, làm giảm hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh tự miễn, như lupus ban đỏ, viêm đa cơ hoặc viêm khớp dạng thấp, giúp ngăn chặn các tổn thương mô do hệ miễn dịch tấn công chính cơ thể.

Công dụng và chỉ định của thuốc Metyldron 16 mg

Công dụng chính:

  • Chống viêm hiệu quả: Thuốc ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến vùng viêm, giảm thoát mạch và hạn chế tổn thương mô do các phản ứng viêm kéo dài. Điều này giúp giảm sưng, đau và tăng cường khả năng phục hồi mô bị tổn thương.
  • Chống dị ứng nhanh chóng: Metyldron làm giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như phát ban, ngứa, phù nề, và các phản ứng quá mẫn nhờ cơ chế ức chế phóng thích histamin và các chất trung gian gây dị ứng.
  • Ức chế miễn dịch: Thuốc làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch, ngăn chặn hiện tượng tự miễn dịch, từ đó giúp kiểm soát các bệnh tự miễn hoặc các rối loạn liên quan đến hệ thống miễn dịch.

Chỉ định cụ thể của thuốc Metyldron 16 mg:

  • Bệnh lý cơ xương khớp: Viêm khớp dạng thấp ở người lớn và trẻ em; viêm đốt sống cứng khớp; viêm khớp vảy nến và viêm khớp cấp do gout; viêm bao hoạt dịch cấp tính hoặc bán cấp; viêm gân bao hoạt dịch và viêm xương khớp sau chấn thương.
  • Các bệnh về da: Bệnh vảy nến; Pemphigus (bệnh bóng nước tự miễn); viêm da tróc vảy, viêm da bã nhờn; Hồng ban đa dạng.
  • Dị ứng và các bệnh liên quan: Viêm mũi dị ứng theo mùa; viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc; hen phế quản và các phản ứng quá mẫn do thuốc; bệnh huyết thanh.
  • Bệnh đường hô hấp: Hội chứng Loeffler; Bệnh Sarcoid; viêm phổi hít và ngộ độc beri.
  • Bệnh lý huyết học: Thiếu máu tán huyết; ban xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em; giảm nguyên hồng cầu và giảm tiểu cầu thứ phát; thiếu máu giảm sản bẩm sinh, các bệnh ác tính như bạch cầu và u lympho.
  • Rối loạn nội tiết: Thiểu năng thượng thận nguyên phát và thứ phát (kết hợp với hydrocortison hoặc cortisol); tăng sản vỏ thượng thận bẩm sinh; viêm tuyến giáp không mưng mủ; tăng calci huyết trong ung thư.

Các bệnh lý khác:

  • Hội chứng thận hư, đặc biệt ở thể không nhiễm trùng.
  • Xơ cứng rải rác trong đợt cấp.
  • Viêm màng não do lao.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng của thuốc Metyldron 16 mg

Liều dùng

Điều trị bệnh cấp tính hoặc trong giai đoạn nặng:

Người lớn: Liều khởi đầu thông thường dao động từ 4 - 48 mg/ngày tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Trường hợp cấp cứu hoặc bệnh nặng như phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc đợt cấp của bệnh lý tự miễn, liều có thể tăng cao hơn, sau đó giảm dần khi tình trạng ổn định.

Trẻ em:

Liều khởi đầu được tính toán theo cân nặng hoặc diện tích cơ thể, thường khoảng 0,5 - 1,7 mg/kg/ngày hoặc 5 - 25 mg/m²/ngày, chia thành 2-4 lần.

Liều tối đa ở trẻ em cần được giới hạn để tránh ức chế sự phát triển và gây các tác dụng phụ lâu dài.

Hướng dẫn cách dùng

  • Dùng đường uống: Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dùng bằng đường uống. Uống với một ly nước đầy, tốt nhất là sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
  • Thời điểm dùng thuốc: Liều duy nhất trong ngày thường được uống vào buổi sáng để giảm nguy cơ rối loạn nhịp sinh học và hạn chế tác dụng phụ như mất ngủ. Nếu cần dùng nhiều liều trong ngày, nên chia đều thời gian để duy trì hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ của thuốc Metyldron 16 mg

  • Tăng cân và phù nề: Thuốc có thể gây giữ nước, dẫn đến tăng cân và phù ở mặt, tay, chân.
  • Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày, khó tiêu, viêm loét dạ dày là những triệu chứng có thể gặp phải.
  • Rối loạn chuyển hóa: Tăng đường huyết, mỡ bụng và thay đổi trong lipid máu.
  • Suy giảm miễn dịch
  • Loãng xương và teo cơ: Sử dụng lâu dài có thể gây loãng xương, yếu cơ, dễ bị gãy xương.
  • Rối loạn tâm lý: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy lo âu, trầm cảm, hoặc mất ngủ.

 

Hiệu chỉnh liều thuốc Metyldron 16 mg

1. Bệnh nhân suy gan

Suy gan nhẹ đến trung bình: Có thể cần giảm liều nhẹ hoặc theo dõi sát tác dụng phụ.

Suy gan nặng: Giảm liều đáng kể, có thể giảm 50% liều chuẩn, theo dõi cẩn thận.

2. Bệnh nhân suy thận

Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần giảm liều nhiều, nhưng theo dõi chặt chẽ.

Suy thận nặng: Giảm liều từ 50% trở lên, theo dõi chức năng thận và tác dụng phụ.

Bệnh thận hoặc hội chứng thận hư: Liều cao hơn trong giai đoạn khởi phát hoặc tái phát.

4. Bệnh nhân tim mạch

Tăng huyết áp hoặc suy tim: Theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần, tránh làm nặng thêm tình trạng tim mạch.

5. Bệnh nhân có vấn đề chuyển hóa

Tiểu đường: Theo dõi đường huyết, điều chỉnh liều insulin nếu cần.

Loãng xương: Giảm liều để tránh ảnh hưởng đến xương khớp.

6.Hen phế quản: Sử dụng liều thấp duy trì để kiểm soát triệu chứng, hoặc liều cao hơn trong đợt cấp.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc Metyldron 16 mg

Tiểu đường, tăng huyết áp, loét dạ dày-tá tràng: Thuốc có thể làm tăng đường huyết và huyết áp, gây kích ứng dạ dày, cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần.

Không ngừng thuốc đột ngột: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây suy thượng thận, nên giảm liều từ từ theo chỉ định bác sĩ.

Trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú

 

Tương tác thuốc khi sử dụng Metyldron 16 mg

Metyldron 16 mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ Metyldron, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần điều chỉnh liều.

Thuốc chống đông máu (warfarin): Metyldron có thể thay đổi tác dụng của warfarin, cần theo dõi mức độ đông máu.

Thuốc lợi tiểu (furosemide): Kết hợp có thể gây loạn kali huyết.

NSAIDs (ibuprofen, diclofenac): Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa khi dùng chung.

Thuốc điều trị tiểu đường (insulin, thuốc hạ đường huyết uống): Metyldron có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi và điều chỉnh liều thuốc tiểu đường.

Thuốc chống suy giáp (levothyroxine): Có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc điều trị suy giáp, cần theo dõi chức năng tuyến giáp.

Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Tăng nguy cơ loãng xương và tăng huyết áp khi dùng chung.

Vắc xin sống: Metyldron có thể giảm hiệu quả của vắc xin, tránh tiêm vắc xin sống khi đang dùng thuốc.

Thuốc trị rối loạn tâm thần: Kết hợp với Metyldron có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về thần kinh và tim mạch.

 

Metyldron 16mg giá bao nhiêu

Giá của thuốc Metyldron 16 mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực bạn mua. Thông thường, thuốc này có mức giá dao động trong khoảng từ 70.000 đến 120.000 VND cho một hộp 30 viên. Tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cửa hàng và chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua. Vì vậy, bạn nên tham khảo nhiều nơi để tìm mua sản phẩm với giá hợp lý nhất.

 

Hạn sử dụng và bảo quản của thuốc Metyldron 16 mg

Thuốc Metyldron 16 mg có hạn sử dụng được in trên bao bì hoặc vỉ thuốc. Thông thường, hạn sử dụng của thuốc này là 2 năm kể từ ngày sản xuất. Bạn nên kiểm tra kỹ ngày hết hạn trước khi sử dụng thuốc, vì việc dùng thuốc hết hạn có thể không đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
Để bảo quản thuốc Metyldron 16 mg một cách tốt nhất và đảm bảo thuốc không bị hư hỏng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nhiệt độ: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C.
  • Độ ẩm: Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm cao. Không nên để thuốc trong nhà tắm hoặc nơi có độ ẩm lớn.
  • Ánh sáng: Đặt thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.
  • Chứa đựng: Luôn giữ thuốc trong hộp hoặc vỉ bao bì gốc để bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.
  • Trẻ em: Để thuốc ngoài tầm với của trẻ em, tránh nguy cơ tai nạn.

 

Kêt luận

Thuốc Metyldron 16 mg mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị viêm, dị ứng và các bệnh lý tự miễn khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi cẩn thận các phản ứng của cơ thể. Hãy sử dụng thuốc thông minh để đạt kết quả tốt nhất!

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo