Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Midepime

Thuốc Midepime

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: MDPHARCO
Dòng sản phẩm: Thuốc
87,000₫ 85,000₫ Tiết kiệm 2%
Sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Midepime 2g là giải pháp vượt trội trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, được bào chế đặc biệt để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn cao. Với thành phần chính Cefoxitin 2g, thuốc mang lại khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp kiểm soát hiệu quả các bệnh lý phức tạp. Midepime 2g là lựa chọn tin cậy của chuyên gia y tế trong điều trị chuyên sâu.

 

Hiểu rõ về sản phẩm Midepime 2g

Thuốc Midepime 2g là một sản phẩm thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm, được bào chế dưới dạng bột pha tiêm. Thành phần chính của thuốc là Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g, được biết đến như một kháng sinh nhóm cephamycin phổ rộng, có hiệu quả cao trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm.

Midepime 2g không chỉ được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng như nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng da, nhiễm khuẩn ổ bụng mà còn được chỉ định dự phòng nhiễm trùng trong các ca phẫu thuật. Với tính an toàn và hiệu quả vượt trội, Midepime 2g là sự lựa chọn hàng đầu cho các bác sĩ và chuyên gia y tế.

Thuốc Midepime

Giới thiệu về MDPHARCO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối dược phẩm tại Việt Nam. Với hơn nhiều năm kinh nghiệm, công ty đã khẳng định vị thế bằng việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng của người dân.

Minh Dân sở hữu hệ thống nhà máy hiện đại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như GMP-WHO, đảm bảo quy trình sản xuất an toàn, khép kín và đạt hiệu quả tối ưu. Đội ngũ chuyên gia dược học giàu kinh nghiệm cùng với chiến lược không ngừng đổi mới đã giúp công ty đưa ra thị trường nhiều sản phẩm chất lượng, được giới chuyên môn đánh giá cao.

Bên cạnh việc phát triển sản phẩm, Minh Dân còn cam kết với trách nhiệm xã hội bằng cách thực hiện các chương trình cộng đồng nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam.

 

Thông tin chung về sản phẩm

Xem thêm

Midepime 2g tác dụng chính

1. Điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Nhiễm trùng đường tiểu.
  • Nhiễm trùng ổ bụng.
  • Nhiễm trùng phụ khoa.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm trùng xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.

Thuốc Midepime

 

2.Dự phòng trong phẫu thuật:

  • Phẫu thuật dạ dày-ruột.
  • Cắt bỏ tử cung (vùng âm đạo hoặc ổ bụng).
  • Mổ lấy thai.

Thuốc Midepime

Xem thêm

Liều lượng và cách dùng thuốc Midepime

Đối với người lớn

  • Liều thông thường:
    • 1 - 2 gam mỗi 6 đến 8 giờ.
    • Liều dùng cụ thể được điều chỉnh dựa trên mức độ nhạy cảm của vi khuẩn, tình trạng bệnh nhân, và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo:
    • Liều 1 - 2 gam được dùng ngay sau mỗi lần chạy thận.

Đối với trẻ em

  • Trẻ trên 3 tháng tuổi:
    • Liều 80 - 160 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 4 - 6 lần.
    • Liều cao được áp dụng cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc nghiêm trọng, nhưng tổng liều không vượt quá 12 gam/ngày.
  • Trẻ từ sơ sinh đến 3 tháng tuổi:
    • Cân nhắc khi dùng.
  • Trẻ em suy thận:
    • Liều lượng và tần suất sử dụng điều chỉnh tương tự hướng dẫn đối với người lớn.

Liều dùng dự phòng trước phẫu thuật

  • Người lớn:
    • Phẫu thuật tiêu hóa, cắt bỏ tử cung:
      • 2 gam tiêm tĩnh mạch trước phẫu thuật, tiếp theo 2 gam mỗi 6 giờ, trong vòng 24 giờ đầu sau phẫu thuật.
    • Mổ lấy thai:
      • Tiêm tĩnh mạch liều đơn 2 gam ngay sau khi kẹp dây rốn.
  • Trẻ em trên 3 tháng tuổi:
    • 30 - 40 mg/kg thể trọng, tiêm trước khi phẫu thuật.

Thuốc Midepime

Cách dùng

  • Thuốc được tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút, hoặc truyền tĩnh mạch.
  • Cách pha: Pha 1g thuốc với 10 ml dung dịch pha tiêm (nước cất pha tiêm, nước muối 0,9%, hoặc dextrose 5%).

 

Tương tác thuốc Midepime

Midepime 2g, chứa thành phần chính là Cefdinir, thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin, có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác trong quá trình sử dụng đồng thời.

1. Tương tác với aminoglycoside

  • Khi kết hợp với aminoglycoside (nhóm thuốc kháng sinh), nguy cơ gây độc cho thận có thể tăng cao. Việc theo dõi chức năng thận chặt chẽ là cần thiết trong trường hợp sử dụng đồng thời.

2. Tương tác với thuốc chống đông máu

  • Sử dụng Cefoxitin (cùng nhóm Cephalosporin) với các thuốc chống đông như warfarin hoặc phenindion có thể:
    • Giảm hiệu quả chống đông máu.
    • Tăng nguy cơ chảy máu do làm thay đổi thời gian đông máu.

3. Tương tác với probenecid

  • Khi dùng chung với probenecid, khả năng bài tiết Cefoxitin qua thận bị ức chế, dẫn đến:
    • Tăng nồng độ thuốc trong máu.

4. Ảnh hưởng đến xét nghiệm

  • Cefoxitin có thể làm thay đổi kết quả một số xét nghiệm, gây ra kết quả dương tính giả:
    • Creatinine huyết thanh.
    • Glucose trong nước tiểu.

Khuyến nghị sử dụng

  • Tránh tự ý phối hợp thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và tương tác không mong muốn.

Tóm lại, việc sử dụng Midepime cần được cân nhắc cẩn thận trong các trường hợp có khả năng xảy ra tương tác để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

 

Chống chỉ định Thuốc Midepime

  • Quá mẫn với Cefoxitin hoặc nhóm kháng sinh Cephalosporin.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Penicillin (sốc phản vệ, phù mạch, nổi mề đay).

Thuốc Midepime

Lưu ý và cảnh báo Thuốc Midepime

  • Phản ứng dị ứng: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam (Penicillin, Cephalosporin).
  • Chức năng thận: Giảm liều cho bệnh nhân suy thận, tránh nồng độ thuốc cao kéo dài.
  • Trẻ sơ sinh: Không dùng dung dịch chứa chất bảo quản để tiêm cho trẻ dưới 4 tuần tuổi.
  • Viêm màng não: Không dùng trong điều trị viêm màng não và áp xe não do nồng độ thuốc trong dịch não tủy thấp.
  • Bội nhiễm: Theo dõi và điều trị nếu xuất hiện nhiễm trùng thứ phát.


Midepime 2g tác dụng phụ

  • Có thể xảy ra các phản ứng dị ứng (mề đay, sốc phản vệ).
  • Độc tính thận (đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kết hợp aminoglycosid).

 

Các lựa chọn thay thế cho thuốc Midepime 2g

Nếu Midepime 2g không sẵn có hoặc không phù hợp, có thể sử dụng các thuốc kháng sinh khác thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ hai với cơ chế tác động tương tự.

1. Cefoxitin Panpharma 1g

  • Thành phần: Cefoxitin 1g.
  • Công dụng: Điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm, đường tiết niệu, xương, và nhiễm khuẩn ổ bụng.
  • Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ định của bác sĩ.

2. Cefoxitine Gerda 1g

  • Thành phần: Cefoxitin 1g.
  • Công dụng: Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn Gram âm và Gram dương nhờ cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
  • Ưu điểm: Được dùng trong dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật.

3. Cefoxitin Normon 1g

  • Thành phần: Cefoxitin 1g.
  • Công dụng: Đặc biệt hiệu quả với nhiễm khuẩn da, đường hô hấp, tiết niệu, và xương khớp.
  • Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng qua đường tiêm, theo chỉ định y khoa.

Lưu ý khi thay thế

  • Tính phù hợp: Việc lựa chọn thuốc thay thế phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, độ nhạy cảm của vi khuẩn, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Mọi quyết định thay thế cần được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh nguy cơ kháng kháng sinh.

 

Kết luận

Thuốc Midepime 2g gây ấn tượng mạnh bởi hiệu quả vượt trội trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đồng thời đảm bảo tính an toàn cao cho người sử dụng. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, đây là giải pháp tối ưu được các chuyên gia tin tưởng, mang đến hy vọng mới trong hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.

 

Dùng thuốc và mua theo chỉ định của Bác sĩ

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo