Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Miduc

Thuốc Miduc

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Saga Lifesciences
Dòng sản phẩm: Thuốc
115,500₫ 110,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Miduc là một giải pháp hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm nấm. Với thành phần chính là Itraconazole, thuốc Miduc không chỉ kháng nấm rộng mà còn được sử dụng trong các trường hợp nhiễm nấm dai dẳng, khó chữa. Nhờ vào cơ chế tác động mạnh mẽ, Miduc giúp ngăn ngừa và điều trị nhiều loại bệnh nấm khác nhau.

 

Thuốc Miduc

1. Miduc là thuốc gì?

Thuốc Miduc là một loại thuốc kháng nấm phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nấm trên da, móng, và niêm mạc. Thành phần chính của thuốc là Itraconazole - một hoạt chất thuộc nhóm azol, có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của các loại nấm gây bệnh. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, giúp người bệnh dễ dàng sử dụng và hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Thông tin chung

  • Quy cách đóng gói: Hộp bao gồm 1 vỉ có 10 viên thuốc.
  • Dạng bào chế: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-17669-14
  • Xuất xứ: Ấn Độ

Xem thêm

2. Thành phần của thuốc Miduc

Mỗi viên nang Miduc chứa hoạt chất Itraconazole với hàm lượng 100mg. Ngoài ra, thuốc còn có các tá dược hỗ trợ như Hydroxypropyl methyl cellulose, tinh bột, Eudragit E-100, PEG 20000, giúp cải thiện quá trình hòa tan và hấp thu của thuốc.

Thành phần chính:

  • Itraconazole: 100mg

  • Tá dược: Hydroxypropyl methyl cellulose, tinh bột, Eudragit E-100, PEG 20000,…

 

Thuốc Miduc

3. Tác dụng và chỉ định của thuốc Miduc

3.1. Tác dụng của thuốc Miduc

Itraconazole là thành phần chính của Miduc, thuộc nhóm thuốc kháng nấm azol, có khả năng ức chế enzym cytochrome P450 của nấm, ngăn cản quá trình tổng hợp ergosterol - thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Việc thiếu hụt ergosterol sẽ làm màng tế bào nấm trở nên kém ổn định, từ đó dẫn đến sự chết của tế bào nấm.

Itraconazole có khả năng kháng nấm phổ rộng, hiệu quả với nhiều loại nấm, bao gồm:

  • Aspergillus spp. (nấm mốc)

  • Candida spp. (nấm men)

  • Cryptococcus, Histoplasma, Blastomyces, Coccidioides, Sporothrix spp.

Ngoài ra, Itraconazole còn có tác dụng mạnh đối với các bệnh nhiễm nấm ở da, móng và các loại nấm nội tạng gây bệnh nguy hiểm.

3.2. Dược động học

  • Hấp thu: Itraconazole được hấp thu tốt khi dùng cùng với thức ăn, vì thức ăn giúp tăng khả năng hòa tan của thuốc trong lipid. Sinh khả dụng qua đường uống của viên nang Miduc đạt trên 70%.

  • Phân bố: Itraconazole có khả năng liên kết cao với protein huyết tương (trên 90%), và nồng độ thuốc trong các mô thường cao hơn nhiều so với trong máu.

  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành nhiều chất chuyển hóa.

  • Thải trừ: Itraconazole được bài tiết qua mật và một phần qua nước tiểu.

3.3. Chỉ định sử dụng

Thuốc Miduc được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm nấm, bao gồm:

  • Nấm Candida âm hộ - âm đạo: Dùng trong các trường hợp dai dẳng, không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác.

  • Nấm da: Điều trị các bệnh do Trichophyton spp., Microsporum spp., Epidermophyton floccosum như nấm da chân, da bẹn, da thân, da kẽ tay.

  • Nấm móng: Điều trị nấm móng chân, tay do Candida spp. hoặc Aspergillus spp.

  • Viêm giác mạc do nấm Candida: Có bằng chứng cho thấy thuốc Miduc có hiệu quả trong điều trị viêm giác mạc.

  • Nhiễm nấm toàn thân: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp nhiễm nấm toàn thân nặng như Aspergillus, Candida, Histoplasma, Sporothrichum.

Xem thêm

4. Liều dùng và cách dùng thuốc Miduc

4.1. Liều dùng

Liều lượng sử dụng Miduc tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Nhiễm nấm móng: Dùng 1 viên/ngày liên tục trong 12 tuần.

  • Nấm da: Uống 2 viên/ngày trong 1 tuần, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

4.2. Cách dùng hiệu quả

Để đạt hiệu quả tối ưu, Miduc nên được uống sau bữa ăn. Thức ăn giúp tăng khả năng hấp thu thuốc vào cơ thể. Người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc sử dụng gián đoạn.

 

Thuốc Miduc

5. Chống chỉ định

Thuốc Miduc chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Itraconazole hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

  • Không sử dụng đồng thời với các thuốc chống loạn nhịp, thuốc giảm cholesterol máu thuộc nhóm ức chế HMG-CoA reductase như Simvastatin, Lovastatin.

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai: Việc sử dụng thuốc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi, trừ khi sử dụng trong trường hợp nhiễm nấm toàn thân nặng, có nguy cơ đe dọa tính mạng.

 

6. Tác dụng phụ của thuốc Miduc

Trong quá trình sử dụng Miduc, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, mặc dù rất hiếm gặp:

  • Đường tiêu hóa: Có thể gặp tình trạng đau bụng, buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.

  • Gan mật: Tăng men gan, suy gan cấp tính.

  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, bệnh lý thần kinh ngoại biên.

  • Tim mạch: Suy tim xung huyết, phù nề phổi.

  • Da: Phát ban, nổi mề đay, rụng tóc, phù mạch.

  • Chức năng sinh sản: Kinh nguyệt có thể bị rối loạn.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, người dùng cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

 

7. Tương tác thuốc

Miduc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bao gồm một số tương tác thường gặp như:

  • Thuốc kháng acid: Làm giảm sinh khả dụng của Itraconazole.

  • Thuốc ức chế HMG-CoA reductase (Simvastatin, Lovastatin): Tăng nguy cơ độc tính, gây tổn thương cơ.

  • Warfarin: Tăng tác dụng chống đông, cần theo dõi sát nồng độ Warfarin trong máu.

  • Benzodiazepine: Kéo dài tác dụng an thần khi dùng chung.

  • Thuốc cảm ứng enzym (Rifampicin, Phenytoin): Giảm nồng độ Itraconazole trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.

 

8. Lưu ý khi sử dụng thuốc Miduc

8.1. Lưu ý đặc biệt

  • Bệnh nhân suy tim: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc, do Itraconazole có thể gây nặng thêm tình trạng suy tim.

  • Người suy gan, thận: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị.

8.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, trong các trường hợp nhiễm nấm toàn thân đe dọa tính mạng.

  • Phụ nữ cho con bú: Vì một lượng nhỏ Itraconazole có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị.

 

Thuốc Miduc

9. Xử lý khi quá liều

Mặc dù hiếm gặp trường hợp quá liều, nhưng nếu xảy ra, cần xử lý ngay lập tức bằng cách:

  • Rửa dạ dày trong giờ đầu tiên nếu cần thiết.

  • Để hấp thụ thuốc, có thể sử dụng than hoạt tính.

  • Hỗ trợ và điều trị các triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Itraconazole, và phương pháp thẩm phân máu không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

 

10. Cách bảo quản thuốc Miduc

Thuốc Miduc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30°C. Hãy để thuốc ở nơi ngoài tầm với của trẻ em và động vật nuôi để đảm bảo an toàn.

 

11. Thuốc Miduc giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Miduc có thể dao động tùy vào từng nhà thuốc và cơ sở bán lẻ. Người dùng nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín hoặc các trang web thương mại

 

12. Ưu và nhược điểm của thuốc Miduc

Ưu điểm:

  • Dạng viên nang tiện lợi, dễ dàng sử dụng và mang theo khi cần thiết.

  • Thuốc có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm nấm.

  • Phác đồ điều trị ngắn, thường chỉ kéo dài từ 1 ngày đến 1 tuần, giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi.

Nhược điểm:

  • Vì thuốc có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, nên trong quá trình điều trị, khi sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ và theo dõi các dấu hiệu bất thường có thể xảy ra.

 

Thuốc Miduc

Kết luận

Thuốc Miduc là lựa chọn điều trị đáng tin cậy cho các bệnh nhiễm nấm, giúp cải thiện sức khỏe nhanh chóng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thuốc Miduc, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn, bạn nên tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý: Thuốc bán theo đơn nên cần sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

-7% Tenafine Tenafine

Tenafine

98,000₫ 105,000₫

-5% Thuốc Castellani Thuốc Castellani

Thuốc Castellani

70,000₫ 73,500₫

-5% Thuốc Degresinos Thuốc Degresinos

Thuốc Degresinos

50,000₫ 52,500₫

-3% Thuốc Kbat 100mg Thuốc Kbat 100mg

Thuốc Kbat 100mg

595,000₫ 615,000₫

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo