Chính sách bán hàng
Thuốc Necpod 200 là một trong những lựa chọn kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Với thành phần chính là Cefpodoxime 200mg, Necpod 200 giúp điều trị nhiều bệnh lý từ viêm phổi, viêm tai giữa cho đến nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc này.
Necpod 200 là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng cefpodoxime 200mg cho mỗi viên. Necpod 200 có khả năng điều trị một số bệnh lý nhiễm khuẩn nhẹ và vừa, đặc biệt là các bệnh lý về đường hô hấp, tiết niệu, và da.
Thuốc Necpod 200 được sản xuất bởi M/s Nectar Lifescience Limited, một công ty dược phẩm có trụ sở tại Ấn Độ. Sản phẩm được sản xuất tại Ấn Độ và xuất khẩu sang nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với quy trình sản xuất hiện đại và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, Necpod 200 đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-16463-13.
Thuốc Necpod 200 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp dễ dàng sử dụng và bảo quản. Mỗi hộp thuốc chứa 1 vỉ x 10 viên, đảm bảo đủ liều dùng cho việc điều trị trong một đợt.
Mỗi viên thuốc Necpod 200 chứa 200mg Cefpodoxime, một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Cefpodoxime có khả năng tác động lên nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm cả các vi khuẩn gram dương và gram âm, giúp điều trị nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn khác nhau.
Thuốc Necpod 200, với thành phần chính là Cefpodoxim 200mg, được chỉ định để điều trị một loạt các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Dưới đây là các ứng dụng chính của thuốc trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Necpod 200 rất hiệu quả trong việc điều trị viêm phổi cấp tính mắc phải ở cộng đồng (CAP) và các đợt kịch phát cấp tính của viêm phế quản mạn tính. Thuốc tác động mạnh lên các vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis. Đây là những tác nhân chính gây nên các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, đặc biệt là viêm phổi và viêm phế quản. Với khả năng tiêu diệt các vi khuẩn này, Necpod 200 giúp giảm thiểu nhanh chóng các triệu chứng và phục hồi sức khỏe người bệnh.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Mặc dù không phải là thuốc ưu tiên, Necpod 200 vẫn có thể được sử dụng như một phương án thay thế trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, ví dụ như viêm họng, viêm amidan. Trong các trường hợp khi các kháng sinh khác không thể sử dụng hoặc khi bệnh nhân bị dị ứng với các loại thuốc kháng sinh khác, Necpod 200 có thể là lựa chọn điều trị hợp lý. Thuốc này giúp tiêu diệt các vi khuẩn như Streptococcus pyogenes (nguyên nhân gây viêm họng và viêm amidan), giúp cải thiện tình trạng bệnh nhân nhanh chóng.
Nhiễm khuẩn tai: Necpod 200 được chỉ định điều trị viêm tai giữa cấp tính, một bệnh lý thường gặp ở trẻ em và cả người lớn. Viêm tai giữa chủ yếu do các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae gây ra, và Necpod 200 có tác dụng mạnh mẽ trong việc tiêu diệt các vi khuẩn này. Bệnh nhân bị viêm tai giữa thường có các triệu chứng đau tai, sốt và giảm thính lực, nhưng khi điều trị bằng Necpod 200, tình trạng này sẽ cải thiện nhanh chóng.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Necpod 200 là thuốc hiệu quả trong điều trị các nhiễm Thuốc Necpod 200 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn đường tiết niệu nhẹ và vừa, chẳng hạn như viêm bàng quang chưa có biến chứng. Vi khuẩn gây nhiễm khuẩn này thường là Escherichia coli (E. coli), Klebsiella pneumoniae, và Staphylococcus saprophyticus. Những chủng vi khuẩn này có thể xâm nhập vào đường tiết niệu gây viêm, đau buốt khi đi tiểu và có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Necpod 200 giúp tiêu diệt các vi khuẩn này, làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Thuốc Necpod 200 cũng có tác dụng trong việc điều trị các nhiễm khuẩn da nhẹ và vừa chưa có biến chứng, chẳng hạn như các loại nhiễm khuẩn da do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes. Các tình trạng nhiễm khuẩn này có thể gây mụn mủ, lở loét hoặc áp xe trên da. Necpod 200 giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh, ngăn ngừa nhiễm khuẩn lan rộng và giúp phục hồi sức khỏe người bệnh nhanh chóng.
Bệnh lậu: Một trong những ứng dụng quan trọng của Necpod 200 là điều trị bệnh lậu chưa biến chứng, đặc biệt là ở niệu đạo của nam giới và phụ nữ. Bệnh lậu, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây nên, là một bệnh truyền nhiễm qua quan hệ tình dục. Necpod 200 được sử dụng với liều duy nhất 200mg để điều trị bệnh lậu niệu đạo và bệnh lậu ở hậu môn - trực tràng hoặc cổ tử cung ở phụ nữ. Điều trị bệnh lậu kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm nhiễm lan rộng và vô sinh.
Cefpodoxime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng mạnh mẽ đối với các vi khuẩn gram dương như Streptococcus pneumoniae, và các vi khuẩn gram âm như E. coli, Klebsiella pneumoniae. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn.
Necpod 200 có khả năng chống lại nhiều chủng vi khuẩn sản sinh beta-lactamase, một enzym gây kháng thuốc, làm cho thuốc hiệu quả ngay cả với các vi khuẩn kháng các loại kháng sinh beta-lactam khác. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng với một số vi khuẩn kháng methicillin như MRSA.
Cefpodoxime được hấp thụ qua đường tiêu hóa, nhưng cần phải thủy phân thành cefpodoxime để có tác dụng. Thuốc có khả năng hấp thụ khoảng 50% khi dùng theo đường uống, và khả năng hấp thụ này tăng lên khi sử dụng cùng với thức ăn. Nửa đời huyết thanh của cefpodoxime trong cơ thể dao động từ 2,1 đến 2,8 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc được thải trừ qua thận, với khoảng 29-38% liều dùng được thải trừ trong vòng 12 giờ. Ở người bị suy thận, thời gian thải trừ kéo dài, vì vậy cần điều chỉnh liều dùng tùy theo mức độ suy thận.
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản mạn tính: 200mg mỗi 12 giờ trong 10-14 ngày.
Điều trị viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ: 100mg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày.
Điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm nhẹ: 400mg mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày.
Điều trị bệnh lậu: Một liều duy nhất 200mg.
Đối với người có độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút, liều dùng cần giảm và nên dùng cách nhau mỗi 24 giờ. Người bệnh đang thẩm tách máu cần uống thuốc 3 lần/tuần.
Necpod 200 được khuyến cáo uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu. Nếu quên một liều, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình.
Tiêu hóa: một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng khi sử dụng thuốc Necpod 200.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
Dị ứng: Phát ban, ngứa.
Phản ứng dị ứng nặng: Ban đỏ, sốt, đau khớp.
Gan: Các vấn đề về gan, bao gồm rối loạn men gan và viêm gan, có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.
Thận: Viêm thận kẽ.
Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.
Khi gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, người bệnh cần ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Dị ứng với các cephalosporin.
Những người có vấn đề về rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Cần thận trọng khi dùng Necpod 200 cho phụ nữ mang thai, cho con bú, người bị suy thận hoặc có tiền sử dị ứng với các loại kháng sinh.
Thuốc có thể làm giảm khả năng lái xe và điều khiển máy móc, gây ra các triệu chứng như chóng mặt và đau đầu. Nếu gặp phải tác dụng phụ này, người bệnh nên tránh tham gia các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo.
Cefpodoxime có thể tương tác với thuốc chống acid dạ dày, giảm khả năng hấp thụ của thuốc. Ngoài ra, thuốc cũng có thể tương tác với các thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
Thuốc Necpod 200 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Với khả năng tác động mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn, Necpod 200 giúp điều trị các bệnh lý từ nhiễm khuẩn đường hô hấp đến nhiễm khuẩn tiết niệu và da.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
220,000₫
230,000₫
1,425,000₫
1,500,000₫
190,000₫
200,000₫
990,000₫
1,000,000₫
625,000₫
641,000₫