Chính sách bán hàng
Thuốc nhỏ mắt Fumeron là giải pháp hiệu quả cho những ai gặp vấn đề về khô mắt, mỏi mắt, hay viêm kết mạc. Với thành phần an toàn và công thức đặc biệt, Thuốc nhỏ mắt Fumeron mang lại sự dịu nhẹ, làm mát mắt ngay tức thì, giúp bảo vệ và phục hồi sức khỏe cho đôi mắt của bạn.
Thuốc nhỏ mắt Fumeron là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong việc điều trị các bệnh lý về mắt, đặc biệt là các bệnh lý có nguồn gốc dị ứng và viêm nhiễm. Thuốc này chứa thành phần chính là Fluorometholone, một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm ở mắt và phục hồi sức khỏe cho các mô mắt bị tổn thương. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc nhỏ mắt Fumeron, thành phần, công dụng, cách sử dụng, các tác dụng phụ có thể gặp phải cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này.
Thuốc nhỏ mắt Fumeron là một chế phẩm thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch nhỏ mắt. Với thành phần chính là Fluorometholone, thuốc này có tác dụng chống viêm và điều trị các tình trạng viêm nhiễm trong mắt. Fluorometholone là một corticosteroid có gắn fluor, là một dẫn xuất của prednisolon, một loại corticosteroid quen thuộc được sử dụng để giảm viêm. Thuốc Fumeron được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm mống mắt, và một số tình trạng viêm mắt khác.
Thuốc nhỏ mắt Fumeron có thành phần chính là Fluorometholone, một corticosteroid tổng hợp thuộc nhóm glucocorticoid. Fluorometholone được biết đến với khả năng giảm viêm mạnh mẽ nhưng ít tác dụng phụ hơn so với các corticosteroid khác như dexamethasone.
Hàm lượng Fluorometholone trong mỗi lọ thuốc nhỏ mắt Fumeron là 5mg.
Corticosteroid này hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất các chất gây viêm như prostaglandin và leukotrien, từ đó giúp làm giảm tình trạng viêm, sưng và đau đớn liên quan đến các bệnh lý mắt.
Thuốc Fumeron được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm và dị ứng ở mắt. Các bệnh lý có thể điều trị bằng thuốc này bao gồm:
Viêm bờ mi: Là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các rìa mi mắt, gây đỏ và đau.
Viêm kết mạc: Hay còn gọi là viêm kết mạc mắt, gây đỏ mắt, ngứa và tiết dịch.
Viêm giác mạc: Viêm xảy ra ở giác mạc, gây đau và giảm thị lực.
Viêm củng mạc và viêm thượng củng mạc: Là các tình trạng viêm ở phần ngoài của mắt, có thể ảnh hưởng đến thị lực.
Viêm mống mắt và thể mi: Là viêm ở phần mống mắt hoặc thể mi, gây sưng đỏ và đau.
Viêm màng bồ đào: Là viêm xảy ra trong mắt, ảnh hưởng đến các phần bên trong của mắt.
Viêm sau mổ: Thuốc cũng được chỉ định trong việc điều trị viêm mắt sau các ca phẫu thuật mắt.
Fluorometholone, thành phần chính của thuốc Fumeron, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, chủ yếu qua cơ chế ức chế phospholipase A2. Điều này làm giảm sản xuất các eicosanoids (prostaglandins, leukotrienes) – những chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm. Đồng thời, thuốc còn ức chế các tế bào bạch cầu, ngăn ngừa chúng di chuyển và bám dính vào các mô mắt, từ đó giảm viêm và các triệu chứng liên quan.
Dù có tác dụng mạnh mẽ, Fluorometholone ít gây tăng nhãn áp hơn so với các corticosteroid khác, nhưng nếu sử dụng lâu dài, thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng nhãn áp, giảm thị lực hoặc đục thủy tinh thể.
Sau khi nhỏ vào mắt, Fluorometholone được hấp thu vào các bộ phận của mắt như thủy dịch, giác mạc, và thể mi. Thuốc có khả năng thâm nhập vào các mô này và chuyển hóa, sau đó giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan. Khi sử dụng thuốc nhiều lần, thuốc có thể được hấp thu vào hệ tuần hoàn, vì vậy cần thận trọng trong việc sử dụng thuốc lâu dài.
Thuốc Fumeron được bào chế dưới dạng hỗn dịch nhỏ mắt, vì vậy người dùng cần phải lắc kỹ lọ thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo thuốc được phân tán đều. Thuốc được nhỏ vào túi kết mạc của mắt và không nên để đầu ống nhỏ tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc bề mặt khác để tránh làm nhiễm bẩn thuốc.
Liều dùng thuốc Fumeron sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Liều thông thường là:
Liều ban đầu: Nhỏ 1 giọt vào mắt mỗi ngày từ 2-4 lần.
Liều tăng cường: Trong 24-48 giờ đầu điều trị, có thể tăng liều lên một giọt mỗi 4 giờ.
Thời gian điều trị: Tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh, liệu trình điều trị có thể kéo dài từ một vài ngày cho đến vài tuần.. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kéo dài phải được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Không dùng quá liều đã chỉ định, nếu vô tình dùng quá liều, rửa mắt với nước sạch.
Nếu quên một liều, hãy sử dụng càng sớm càng tốt, nhưng không nên dùng gấp đôi liều trong lần kế tiếp.
Như bất kỳ loại thuốc nào, Fumeron cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Khi sử dụng thuốc này, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
Kích ứng mắt
Đỏ mắt
Rối loạn thị giác tạm thời
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
Nhiễm khuẩn mắt (tăng hoặc thứ phát)
Tăng áp lực nhãn cầu và nguy cơ bị đục thủy tinh thể
Ngứa mắt
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000):
Thủng giác mạc
Tăng nhãn áp nghiêm trọng
Biến đổi về thị giác (có liên quan đến bệnh tăng nhãn áp)
Chống chỉ định: Thuốc Fumeron không nên sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc những người bị nhiễm khuẩn, virus, nấm mắt chưa kiểm soát được.
Thận trọng:
Sử dụng thuốc Fumeron lâu dài có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp, glaucoma, và các vấn đề liên quan đến thị lực.
Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em nếu dùng lâu dài.
Khi ngừng thuốc, nên giảm liều dần để tránh gây tái phát bệnh.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Thuốc Fumeron chưa được chứng minh là an toàn tuyệt đối cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc chỉ nên được dùng khi thật sự cần thiết, và phải có sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa..
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây mờ mắt tạm thời sau khi nhỏ. Do đó, bệnh nhân nên đợi cho đến khi thị lực bình thường trở lại trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản thuốc Fumeron trong lọ kín, tránh ánh sáng và ở nhiệt độ dưới 30°C.
Không để thuốc đóng băng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc nhỏ mắt Fumeron là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh viêm mắt, nhưng cần phải được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ. Việc hiểu rõ về thành phần, công dụng, liều dùng và các tác dụng phụ của thuốc sẽ giúp người bệnh sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Lưu ý: Dùng khi thật sự cần thiết, và phải có sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa.
75,000₫
80,000₫
16,740₫
18,000₫