Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Dòng sản phẩm: Thuốc
300,000₫ 285,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Tác dụng của thuốc Obikiton nổi bật nhờ khả năng bổ sung các vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp hỗ trợ sự phát triển xương, răng chắc khỏe, cải thiện hệ miễn dịch.Thuốc Obikiton với thành phần cân đối, Obikiton phù hợp cho trẻ em và người lớn cần cải thiện sức khỏe hoặc bổ sung dinh dưỡng khi cơ thể suy nhược.

 

Obikiton là thuốc gì?

Thuốc Obikiton là sản phẩm được thiết kế để bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho trẻ nhỏ và thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ sự kết hợp độc đáo của các vitamin, khoáng chất và lysin, giúp tăng cường sức khỏe, phòng ngừa thiếu hút dinh dưỡng, đặc biệt ở những người có chế độ ăn nghèo nàn hoặc đang hồi phục sau ốm.

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thành phần của Thuốc Obikiton

Thuốc Obikiton chứa nhiều thành phần quan trọng giúp hỗ trợ sức khỏe toàn diện. Những thành phần quan trọng có trong sản phẩm này bao gồm:

  • Calci lactat pentahydrat (500mg): Giàu calci, giúp xương và răng chắc khỏe.
  • Vitamin B1 (1,5mg): Hỗ trợ chức năng trao đổi chất và hệ thần kinh.
  • Vitamin B2 (1,75mg): Giúp duy trì sức khỏe da, mái tóc và tầm nhìn.
  • Vitamin B6 (3,0mg): Tham gia vào quá trình trao đổi protein và axit amin.
  • Vitamin D3 (200 IU): Tăng cường khả năng hấp thu calci, giúp xương chắc khỏe.
  • Vitamin E (7,5 IU): Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
  • Vitamin PP (10mg): Thúc đẩy quá trình trao đổi chất bên trong cơ thể.
  • Vitamin B5 (5mg): Giúp chống mệt mỏi, tăng sự dẻ dài.
  • Lysin hydroclorid (150mg): Axit amin thiết yếu, giúp cơ thể phát triển xương và hệ miễn dịch.

Với sự phối hợp hoàn hảo các thành phần này, Thuốc Obikiton đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng cho nhiều đối tượng.

Xem thêm

Chỉ định sử dụng Thuốc Obikiton

Thuốc Obikiton được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trẻ nhỏ và thanh thiếu niên đang phát triển: Giúp bổ sung dưỡng chất thiết yếu để đảm bảo tăng trưởng và phát triển toàn diện.
  • Người thiếu vitamin và calci: Do chế độ dinh dưỡng không đầy đủ hoặc cơ thể suy nhược.
  • Người đang hồi phục sau ốm: Tăng sự phục hồi cơ thể sau khi bị mất sức hoặc suy nhược.

 

Công dụng của thuốc Obikiton

  • Giúp tăng cường và duy trì sự phát triển khỏe mạnh của xương và răng

Calci lactat pentahydrat là nguồn cung cấp calci, giúp xương và răng chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương và các vấn đề xương khớp. Calci là thành phần quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì mật độ xương, đặc biệt ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên đang phát triển nhanh.

Vitamin D3 thúc đẩy sự hấp thu calci và phospho ở ruột, giúp cân bằng các khoáng chất trong cơ thể, hỗ trợ tối đa sự phát triển của hệ xương.

  • Giúp duy trì và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh cho xương và răng

Lysin hydroclorid, một axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng và khả năng miễn dịch. Lysin không chỉ giúp cơ thể sản xuất kháng thể mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi sau ốm.

Vitamin E giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, góp phần duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.

  • Hỗ trợ việc duy trì và tăng cường sự phát triển vững mạnh của xương và răng

Nhóm vitamin B1, B2, B6 hỗ trợ các quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid, giúp cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể hoạt động.

Vitamin PP (Niacin) thúc đẩy quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, giảm tình trạng mệt mỏi, hỗ trợ hệ thần kinh và tiêu hóa.

  • Hỗ trợ nâng cao sự phát triển của hệ thần kinh và cải thiện khả năng hoạt động của trí não

Vitamin B1 giúp tăng cường hoạt động của hệ thần kinh, hỗ trợ cải thiện trí nhớ và sự tập trung.

Vitamin B6 tham gia vào quá trình sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh, giúp duy trì tâm trạng ổn định và cải thiện giấc ngủ.

  • Giúp kích thích sự thèm ăn và nâng cao chức năng tiêu hóa

Lysin hydroclorid không chỉ là dưỡng chất thiết yếu mà còn giúp kích thích vị giác, tăng cảm giác thèm ăn ở trẻ em. Đây là giải pháp hiệu quả cho những trẻ biếng ăn, kém hấp thu.

Các vitamin nhóm B và Vitamin PP cũng góp phần cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa hiệu quả hơn.

Trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành có chế độ ăn không cân đối dễ gặp tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất. Thuốc Obikiton giúp bổ sung kịp thời những dưỡng chất thiết yếu, ngăn ngừa các triệu chứng thiếu vitamin như mệt mỏi, suy nhược, rối loạn tiêu hóa hoặc suy giảm chức năng miễn dịch.

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Cách dùng và liều lượng thuốc Obikiton

Liều dùng

  • Trẻ 1–5 tuổi: 1 ống/ngày (7,5ml).
  • Trẻ từ 6 tuổi và người lớn: 2 ống/ngày (7,5ml/lần).

Cách dùng

  • Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và kích thích cảm giác thèm ăn.
  • Uống trong bữa sáng hoặc trưa để hấp thu tối ưu.

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Chống chỉ định và tác dụng phụ

Chống chỉ định

  • Dễ phản ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Người suy thận, tăng calci huyết hoặc tiền sử bị sỏi thận.

Tác dụng phụ

  • Calci: Có thể gây táo bón, đầy hơi, hoặc tăng calci huyết.
  • Vitamin B1: Rất ít khi gây ra phản ứng dị ứng.
  • Vitamin B6: Sử dụng liều cao dài ngày có thể gây tác động đến thần kinh ngoại biên.
  • Vitamin E: Tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi khi sử dụng liều cao.

 

Những điều cần chú ý khi sử dụng thuốc Obikiton

Thận trọng khi dùng

  • Tránh sử dụng dài ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng đối với người có bệnh lý suy thận hoặc nguyên nhân tăng calci huyết.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú
  • Có thể dùng với liều khuyến nghiệm.

Bảo quản

Để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ <30°C.

Xem thêm

Tương tác thuốc của Thuốc Obikiton

Tương tác với Calci

  • Glycosid tim (như Digoxin): Dùng đồng thời với calci có thể làm tăng độc tính trên tim, gây rối loạn nhịp nguy hiểm.
  • Tetracyclin: Calci làm giảm hấp thu của Tetracyclin, do đó cần uống cách nhau ít nhất 3 giờ để đảm bảo hiệu quả.

Tương tác với Vitamin nhóm B

  • Vitamin B1 (Thiamin):Khi kết hợp với thuốc ức chế thần kinh, tác dụng của các thuốc này có thể được tăng cường.
  • Vitamin B2 (Riboflavin):Rượu hoặc thuốc Probenecid có thể giảm hấp thu vitamin B2 qua đường tiêu hóa.
  • Vitamin B6 (Pyridoxin):

Levodopa: Dùng chung có thể giảm hiệu quả của thuốc điều trị Parkinson này, trừ khi Levodopa được kết hợp với chất ức chế dopa decarboxylase.

Altretamin: Làm giảm nồng độ thuốc trong máu, ảnh hưởng đến tác dụng điều trị.

Một số thuốc khác như Isoniazid, thuốc tránh thai, Penicillamine, hoặc Hydralazine có thể tăng nhu cầu bổ sung vitamin B6.

Tương tác với Vitamin D3

Cholestyramin, Colestipol: Làm giảm hấp thu vitamin D3 qua ruột, dẫn đến hiệu quả bổ sung không đạt yêu cầu.

Corticosteroid: Giảm tác dụng của vitamin D3 trong việc điều hòa calci và phospho.

Glycosid tim: Dùng cùng vitamin D3 có thể dẫn đến tăng calci huyết, gây loạn nhịp tim nguy hiểm.

Tương tác với Vitamin E

Vitamin K: Khi dùng cùng vitamin E, có thể làm tăng thời gian đông máu, cần theo dõi chặt chẽ ở người dùng thuốc chống đông máu.

Lưu ý chung về tương tác thuốc

Khi dùng Thuốc Obikiton cùng các thuốc khác, người dùng nên thông báo đầy đủ về tình trạng sức khỏe và thuốc đang sử dụng để tránh các phản ứng bất lợi.

Việc dùng cách xa thời gian uống các thuốc tương tác là một biện pháp hữu hiệu để giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến điều trị.

 

Ưu và nhược điểm của Thuốc Obikiton

Ưu điểm

  • Cung cấp dưỡng chất thiết yếu, hỗ trợ phát triển toàn diện.
  • Dạng siro dễ uống, phù hợp cho trẻ nhỏ.
  • Tác dụng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị thiếu hụt vitamin, calci.

Nhược điểm

  • Dùng lâu dài không có chỉ định có thể gây dư thừa vi chất, ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Một số tác dụng phụ nhẹ có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng liều cao.

Thuốc Obikiton Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Lưu Ý Cách Sử Dụng

Kết luận

Thuốc Obikiton là sản phẩm dinh dưỡng đáng tin cậy cho trẻ nhỏ và người lớn trong việc bổ sung các dưỡng chất cần thiết. Tuy nhiên, việc sử dụng nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất và đảm bảo an toàn.

Thuốc kê đơn, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

 

 

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo