Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Oremute 5 Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thuốc Oremute 5 Là Thuốc Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Hasan-Dermapharm
Dòng sản phẩm: Thuốc
31,500₫ 30,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Oremute 5 là một trong những sản phẩm bột pha uống được sử dụng trong điều trị tiêu chảy, giúp bổ sung nước, điện giải và kẽm cho cơ thể. Oremute 5 đã và đang trở thành lựa chọn cho cả trẻ em và người lớn trong việc điều trị các tình trạng tiêu chảy cấp độ nhẹ và trung bình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thuốc Oremute 5, các thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và cách sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất.

 

I. Oremute 5 là thuốc gì?

Thuốc Oremute 5 là một loại thuốc bột pha dung dịch uống, được dùng để bù nước và các chất điện giải khi cơ thể bị mất nước, thường gặp trong các trường hợp tiêu chảy cấp. Sản phẩm này không chỉ hỗ trợ việc bổ sung các chất điện giải như natri, kali, mà còn bổ sung kẽm để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng. Đặc biệt, thuốc được thiết kế dễ dàng sử dụng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn, mang lại sự tiện lợi và tác dụng trong điều trị.

Thuốc Oremute 5

Xem thêm

II. Thành Phần Của Thuốc Oremute 5

Mỗi gói thuốc Oremute 5 (4,135 g) chứa các thành phần chính sau:

  • Natri Clorid (520 mg): Giúp duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
  • Natri Citrat Dihydrat (580 mg): Giúp cải thiện tình trạng mất nước và giúp cân bằng axit-bazơ.
  • Kali Clorid (300 mg): Bổ sung kali, một chất điện giải quan trọng giúp duy trì chức năng tim mạch và cơ bắp.
  • Glucose Khan (2700 mg): Giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và tăng cường khả năng hấp thu natri và nước.
  • Kẽm Gluconat (35 mg): Tương đương 5 mg kẽm, giúp cải thiện hệ miễn dịch và thúc đẩy sự phục hồi của đường ruột sau tiêu chảy.

Thuốc Oremute 5 được đóng gói dưới dạng bột pha dung dịch uống, tiện lợi và dễ sử dụng cho các đối tượng khác nhau, từ trẻ em đến người lớn.

Thuốc Oremute 5

III. Tác Dụng Của Thuốc Oremute 5

Tác dụng của thuốc Oremute 5

Thuốc Oremute 5 có tác dụng chính trong việc bổ sung nước và các chất điện giải, giúp cơ thể hồi phục sau các tình trạng mất nước do tiêu chảy. Các thành phần trong thuốc, như natri clorid, kali clorid, và glucose, giúp cơ thể duy trì cân bằng nước và điện giải, từ đó ngăn ngừa tình trạng mất nước nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, kẽm là thành phần không thể thiếu trong thuốc Oremute 5, giúp giảm thời gian và mức độ tiêu chảy, đồng thời hỗ trợ sự phục hồi của niêm mạc đường ruột, cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.

Chỉ định sử dụng Oremute 5

Thuốc Oremute 5 chủ yếu được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Giúp điều trị tiêu chảy cấp độ nhẹ đến trung bình.
  • Bù nước và các chất điện giải cho người bị mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, hoặc vận động mạnh.
  • Bổ sung kẽm để thúc đẩy quá trình phục hồi sức khỏe sau tiêu chảy và các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.

Xem thêm

IV. Liều Dùng Và Cách Dùng Thuốc Oremute 5

Cách pha thuốc Oremute 5

Để sử dụng thuốc Oremute 5, bạn cần pha 1 gói thuốc (4,135 g) trong 200 ml nước đun sôi để nguội. Sau khi pha, dung dịch cần được sử dụng trong vòng 24 giờ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh nhiễm khuẩn.

Liều dùng của thuốc Oremute 5

  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Sử dụng 1 gói Oremute 5 chia thành 2 lần/ngày, tương đương với liều lượng 10 mg kẽm/ngày.
  • Trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn: Sử dụng 1 gói Oremute 5 chia thành 4 lần/ngày, tương đương với liều lượng 20 mg kẽm/ngày.

Tùy theo tình trạng mất nước của từng người, có thể kết hợp thuốc Oremute 5 với các dung dịch Oresol để đạt hiệu quả tối ưu trong việc bù nước và điện giải.

 

Thuốc Oremute 5

V. Các Tác Dụng Phụ Và Chống Chỉ Định Của Thuốc Oremute 5

Tác dụng phụ của Oremute 5

Thuốc Oremute 5 có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ trong quá trình sử dụng, bao gồm:

  • Phổ biến: Buồn nôn nhẹ, nôn.
  • Hiếm gặp: Tăng natri huyết, cảm giác phù nề mi mắt hoặc dư thừa dịch trong cơ thể.

Chống chỉ định sử dụng Oremute 5

Thuốc không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Bệnh nhân gặp tình trạng không có nước tiểu hoặc lượng nước tiểu giảm.
  • Tình trạng mất nước nghiêm trọng kèm sốc.
  • Tiêu chảy nặng với lượng nước mất vượt quá 30 ml mỗi kilogram trọng lượng cơ thể trong một giờ.
  • Những bệnh nhân mắc các vấn đề như tắc nghẽn ruột, liệt ruột hoặc thủng ruột.

 

VI. Tương Tác Thuốc Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Oremute 5

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc Oremute 5 không nên dùng chung với các thực phẩm hoặc đồ uống chứa nhiều chất điện giải như nước trái cây, nước giải khát có muối. Việc kết hợp này có thể dẫn đến tình trạng tăng điện giải quá mức và nguy cơ tiêu chảy thẩm thấu.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Oremute 5

  • Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ điện giải trong máu, đặc biệt là ở trẻ em và người bệnh có suy giảm chức năng tim mạch.
  • Trẻ em nên uống thuốc từ từ để hạn chế tình trạng nôn mửa.
  • Không sử dụng dung dịch đã pha sau 24 giờ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.

 

Thuốc Oremute 5

VII. Bảo Quản Và Xử Lý Khi Quá Liều Thuốc Oremute 5

Cách bảo quản thuốc Oremute 5

Thuốc Oremute 5 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Cần lưu ý, thuốc nên được cất giữ ở nơi ngoài tầm với của trẻ em.

Xử lý khi quá liều thuốc Oremute 5

Trong trường hợp quá liều, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như khô miệng, sốt cao, nhịp tim nhanh (tăng natri huyết), phù toàn thân hoặc suy tim (thừa dịch). Cần ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị bằng truyền dịch nhược trương hoặc lợi tiểu nếu cần thiết.

 

VIII. So Sánh Thuốc Oremute 5 Với Các Sản Phẩm Thay Thế

Nếu thuốc Oremute 5 không có sẵn, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế như:

  • Oresol 245 DHG Pharma: Hỗ trợ bù nước và điện giải trong các trường hợp mất nước do tiêu chảy.
  • Digi Oresol 27,9g: Cung cấp điện giải, phù hợp cho các trường hợp mất nước nhẹ.

 

IX. Thuốc Oremute 5 Giá Bao Nhiêu?

Giá thuốc Oremute 5

Thuốc Oremute 5 hiện nay có giá dao động khoảng 2,800 - 3,000 VNĐ/gói tùy thuộc vào từng địa điểm bán. Tuy nhiên, để có giá chính xác và thông tin khuyến mãi, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc.

Mua thuốc Oremute 5 ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc Oremute 5 tại các nhà thuốc uy tín hoặc mua online qua các trang thương mại điện tử. Ngoài ra, bạn có thể đến Công ty CP True Nutrition để mua sản phẩm chính hãng.

 

X. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Thuốc Oremute 5

Ưu điểm của thuốc Oremute 5

  • Thuốc bột pha uống dễ sử dụng và phù hợp với mọi lứa tuổi.
  • Bổ sung kẽm cùng với các chất điện giải giúp hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
  • Thuốc có khả năng hòa tan nhanh, tiện lợi cho việc sử dụng.

Nhược điểm của thuốc Oremute 5

  • Cần pha thuốc đúng tỷ lệ để đảm bảo hiệu quả, tránh làm giảm tác dụng hoặc gây rối loạn điện giải.
  • Một số người dùng có thể gặp tình trạng buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày khi sử dụng thuốc.

 

Thuốc Oremute 5

Kết Luận

Thuốc Oremute 5 là giải pháp để điều trị tiêu chảy và bù nước, điện giải cho cơ thể. Với các thành phần chính như natri, kali, glucose và kẽm, Oremute 5 không chỉ giúp cải thiện tình trạng mất nước mà còn thúc đẩy sự hồi phục của hệ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch. Sử dụng thuốc đúng cách và tuân thủ liều lượng sẽ giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo