Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml: Dùng Như Thế Nào? thành phần

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml: Dùng Như Thế Nào? thành phần và lưu ý cách sử dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Fisiopharma SRL
Dòng sản phẩm: Thuốc
400,000₫ 380,000₫ Tiết kiệm 5%
Sản phẩm
Loại

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml là giải pháp điều trị hiệu quả cho các tình trạng viêm và rối loạn miễn dịch nghiêm trọng. Với thành phần chính là Triamcinolone acetonide, Pharmacort 80mg/2ml giúp kiểm soát các triệu chứng viêm mạn tính và dị ứng, mang lại sự cải thiện rõ rệt cho bệnh nhân. 

 

1. Hiểu rõ về thuốc Pharmacort 80mg/2ml là gì?

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml là một loại thuốc tiêm thuộc nhóm Corticosteroid, được sản xuất bởi Fisiopharma S.r.l., Ý. Thuốc này có tác dụng chống viêm và được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm các tình trạng dị ứng và các bệnh tự miễn dịch. Dưới dạng hỗn dịch tiêm, thuốc chứa thành phần Triamcinolone acetonide với hàm lượng 80mg/2ml, giúp giảm viêm và làm dịu các triệu chứng liên quan đến nhiều rối loạn miễn dịch và dị ứng.

Pharmacort 80mg/2ml được đăng ký tại Việt Nam với số đăng ký VN-19307-15, giúp các bệnh nhân ở đây có cơ hội tiếp cận một phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt trong những trường hợp kháng trị hoặc khó kiểm soát bằng phương pháp điều trị thông thường.

Pharmacort

Xem thêm

2. Thành phần thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Hoạt chất chính của thuốc Pharmacort 80mg/2ml là Triamcinolone acetonide, một loại Glucocorticoid tổng hợp. Đây là một steroid vỏ thượng thận có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Triamcinolone acetonide giúp giảm viêm, ức chế các phản ứng miễn dịch quá mức và điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến dị ứng và viêm.

Ngoài ra, thuốc còn chứa các tá dược và dung môi pha tiêm, đảm bảo thuốc được hấp thu vào cơ thể một cách an toàn và hiệu quả khi tiêm. Dung dịch thuốc có thể được sử dụng cho tiêm bắp hoặc tiêm trong khớp, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

Pharmacort

 

3. Tác dụng và chỉ định sử dụng thuốc Pharmacort 80mg/2ml

3.1 Tác dụng của thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml thuộc nhóm thuốc Glucocorticoid, với hoạt chất chính là Triamcinolone acetonide, một steroid tổng hợp. Steroid này có tác dụng mạnh mẽ trong việc chống viêm và ức chế miễn dịch, giúp điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến viêm mạn tính và các phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể. Dưới đây là các tác dụng nổi bật của thuốc:

  • Kháng viêm:
    Thuốc có khả năng giảm viêm hiệu quả trong các tình trạng viêm cấp tính và mạn tính. Khi tiêm vào cơ thể, Triamcinolone acetonide nhanh chóng làm giảm sự phóng thích các chất gây viêm, từ đó giúp giảm đau, sưng, và cải thiện các triệu chứng liên quan đến viêm. Tác dụng này rất quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý viêm mãn tính hoặc các bệnh lý có nguyên nhân từ phản ứng dị ứng.

  • Ức chế miễn dịch:
    Thuốc Pharmacort có khả năng ức chế hệ miễn dịch của cơ thể, làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch và các chất trung gian gây ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ. Điều này giúp kiểm soát các bệnh lý tự miễn dịch như bệnh lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, và bệnh đa xơ cứng, đồng thời giảm thiểu các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như hen suyễn, viêm da dị ứng, và các tình trạng dị ứng khác không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

  • Tác dụng lâu dài:
    Một ưu điểm quan trọng của thuốc là tác dụng kéo dài. Sau khi tiêm, thuốc có thể duy trì hiệu quả trong vòng vài tuần, giúp giảm bớt các triệu chứng dai dẳng của bệnh lý. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các bệnh lý viêm mạn tính, giúp người bệnh duy trì chất lượng sống mà không cần phải dùng thuốc thường xuyên.

3.2 Chỉ định sử dụng thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Pharmacort 80mg/2ml được chỉ định trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, đặc biệt là các bệnh liên quan đến phản ứng dị ứng, viêm mãn tính, và các bệnh tự miễn dịch. Dưới đây là các chỉ định chính của thuốc:

  • Dị ứng nghiêm trọng và các phản ứng quá mẫn:
    Pharmacort được chỉ định để điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm hen suyễn cấp tính, viêm mũi dị ứng nặng, và phản ứng quá mẫn thuốc không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Thuốc cũng được sử dụng trong các tình trạng dị ứng như viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, và phù mạch để kiểm soát các triệu chứng dị ứng và viêm một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Bệnh lý da liễu:
    Thuốc có tác dụng rất tốt trong điều trị các bệnh da liễu có tính viêm, như viêm da mủ, ban đỏ da, hội chứng Stevens-Johnson, và các tình trạng khác như nấm nấm. Đây là những bệnh lý thường gây ra viêm da nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người bệnh. Pharmacort giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm và ngứa, đồng thời giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng da liễu.

  • Bệnh nội tiết:
    Pharmacort được sử dụng trong điều trị các bệnh lý nội tiết, đặc biệt là những bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng tuyến thượng thận, như suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát. Thuốc giúp bổ sung chức năng steroid cho cơ thể khi tuyến thượng thận không thể sản xuất đủ hormone, điều này giúp người bệnh duy trì hoạt động bình thường của cơ thể và tránh các biến chứng liên quan đến thiếu hụt cortisol.

  • Bệnh lý đường tiêu hóa:
    Các bệnh như viêm ruột, đặc biệt là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, có thể được điều trị bằng Pharmacort. Thuốc giúp làm giảm viêm trong đường tiêu hóa, giảm các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy, và mệt mỏi do bệnh gây ra. Tác dụng chống viêm của thuốc giúp kiểm soát tình trạng viêm mãn tính trong hệ tiêu hóa, từ đó giảm nguy cơ tái phát bệnh.

  • Bệnh huyết học:
    Thuốc có thể được chỉ định cho các bệnh lý huyết học, bao gồm các bệnh như thiếu máu tán huyết tự miễn và thiếu máu Diamond-Blackfan. Ngoài ra, nó còn có tác dụng trong việc điều trị giảm tiểu cầu tự miễn và các tình trạng giảm tiểu cầu thứ phát, giúp người bệnh phục hồi số lượng tiểu cầu trong máu, giảm nguy cơ chảy máu và các biến chứng khác.

  • Bệnh thần kinh:
    Đợt cấp của bệnh đa xơ cứng (MS) là một trong những chỉ định quan trọng của Pharmacort. Thuốc giúp giảm viêm và làm dịu các triệu chứng như tê liệt, yếu cơ, và rối loạn cảm giác mà bệnh nhân thường gặp phải trong đợt cấp của bệnh. Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả trong điều trị các trường hợp phù não liên quan đến u não hoặc các tổn thương thần kinh khác, giúp giảm sưng và cải thiện chức năng thần kinh.

  • Bệnh nhãn khoa:
    Trong các bệnh lý về mắt, Pharmacort được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm như viêm động mạch thái dương và viêm màng bồ đào. Đây là những bệnh viêm mắt nặng có thể gây mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời. Thuốc giúp giảm viêm và ngăn ngừa các tổn thương nghiêm trọng ở mắt.

  • Bệnh thận:
    Thuốc cũng được chỉ định trong điều trị các bệnh lý thận, như hội chứng thận hư vô căn và lupus ban đỏ hệ thống. Bệnh nhân mắc các bệnh này thường gặp phải tình trạng phù nề, tăng huyết áp, và tổn thương thận, do đó, việc sử dụng Pharmacort giúp kiểm soát tình trạng viêm và bảo vệ chức năng thận.

  • Bệnh hô hấp:
    Trong các bệnh lý hô hấp như lao phổi và viêm phổi tăng bạch cầu ái toan, thuốc có tác dụng giảm viêm phổi và hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh lý phổi do vi khuẩn hoặc vi rút gây ra. Ngoài ra, u hạt có triệu chứng cũng có thể được điều trị bằng thuốc này, giúp làm giảm sưng và viêm trong phổi.

  • Rối loạn thấp khớp:
    Pharmacort được chỉ định như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị viêm khớp cấp tính, viêm khớp dạng thấp, và viêm cột sống dính khớp. Thuốc giúp giảm đau và viêm trong khớp, làm giảm các triệu chứng cứng khớp và khó di chuyển, giúp người bệnh cải thiện khả năng vận động và giảm thiểu đau đớn do bệnh lý thấp khớp gây ra.

Pharmacort

 

Xem thêm

4. Cách dùng và liều dùng của thuốc Pharmacort 80mg/2ml

4.1 Liều dùng của thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Liều khởi đầu được khuyến cáo là 60mg, tiêm sâu vào cơ mông. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, với phạm vi thường dao động từ 40mg đến 80mg. Trong một số trường hợp, liều thấp hơn 20mg vẫn có thể đủ để kiểm soát triệu chứng một cách hiệu quả.

  • Bệnh sốt cỏ khô và hen suyễn: Đối với các tình trạng dị ứng nặng như sốt cỏ khô và hen suyễn, bệnh nhân có thể được tiêm một liều từ 40mg đến 100mg để kiểm soát các triệu chứng trong suốt mùa dị ứng.

  • Đợt cấp của bệnh đa xơ cứng: Liều khuyến nghị cho bệnh nhân bị đợt cấp của bệnh đa xơ cứng là 160mg mỗi ngày trong vòng 1 tuần. Sau đó, liều được giảm dần xuống còn 64mg mỗi ngày trong khoảng 1 tháng.

  • Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể, với liều khởi đầu từ 0,11 đến 1,6mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần tiêm nhỏ trong ngày.

4.2 Cách dùng hiệu quả

  • Tiêm thuốc: Pharmacort 80mg/2ml chỉ được tiêm qua tiêm bắp hoặc tiêm trong khớp. Quá trình tiêm phải được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có tay nghề.

  • Lắc đều trước khi sử dụng: Trước khi tiêm, cần lắc đều thuốc để đảm bảo dung dịch tiêm đồng nhất. Điều này giúp phân tán đều hoạt chất trong dung dịch.

  • Không đông lạnh thuốc: Cần tránh đông lạnh thuốc và bảo quản ở nhiệt độ thích hợp để tránh làm hỏng dung dịch tiêm. Không để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc thấp.

  • Chỉ tiêm bởi chuyên gia: Việc tiêm thuốc không được thực hiện bởi bệnh nhân mà chỉ có các bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn thực hiện để đảm bảo an toàn.

Pharmacort

 

5. Chống chỉ định của thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml không được chỉ định cho các đối tượng sau:

  • Quá mẫn cảm: Không sử dụng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Triamcinolone acetonide.

  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn: Thuốc cũng chống chỉ định đối với những bệnh nhân mắc bệnh ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn, do tình trạng này có thể khiến việc sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết.

 

6. Tác dụng phụ của thuốc Pharmacort 80mg/2ml

Khi sử dụng thuốc Corticosteroid, bao gồm Pharmacort, có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Các phản ứng bất lợi thường gặp bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xuất hiện ở một số người bệnh khi sử dụng thuốc như sốc phản vệ hoặc phù mạch (sưng ở các mô mềm, thường ở vùng mặt và cổ).

  • Tim mạch: Thuốc có thể gây ra các vấn đề tim mạch như nhịp tim chậm, ngừng tim hoặc các loạn nhịp tim. Ngoài ra, có thể gây ra huyết khối (cục máu đông).

  • Da liễu: Một số tác dụng phụ liên quan đến da bao gồm mụn trứng cá, viêm da dị ứng, và teo da (mỏng và dễ tổn thương da).

  • Nội tiết: Sử dụng thuốc có thể làm thay đổi mức độ glucose trong máu, dẫn đến tình trạng rối loạn glucose. Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng kinh nguyệt không đều hoặc các vấn đề liên quan đến hormone sinh dục.

  • Điện giải: Pharmacort có thể dẫn đến tình trạng giữ nước trong cơ thể, gây ra phù nề và có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim sung huyết nếu không kiểm soát được.

 

7. Tương tác thuốc

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Aminoglutethimide: Làm mất sự ức chế tuyến thượng thận do Corticosteroid.

  • Thuốc lợi tiểu và Amphotericin B: Có thể gây hạ kali máu.

  • Kháng sinh macrolid: Giảm độ thanh thải của Corticosteroid.

  • Thuốc chống đông máu: Corticosteroid có thể làm giảm hiệu quả của Warfarin, cần theo dõi thường xuyên.

Pharmacort

8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Pharmacort 80mg/2ml

8.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Cẩn trọng với các bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, thận, và đường tiêu hóa.

  • Theo dõi các triệu chứng và hiệu quả điều trị trong suốt thời gian sử dụng thuốc.

  • Không tiêm tĩnh mạch và tránh tiêm thuốc vào các mô dễ nhiễm trùng.

8.2 Bảo quản

  • Để thuốc ở nhiệt độ dưới 25ºC.

  • Tránh đông lạnh thuốc và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

 

Kết luận

Thuốc Pharmacort 80mg/2ml là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý viêm và rối loạn miễn dịch nhờ vào thành phần Triamcinolone acetonide. Với khả năng giảm viêm mạnh mẽ và ức chế hệ miễn dịch, thuốc mang lại giải pháp điều trị tối ưu cho nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng Pharmacort cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả cao nhất. 

Lưu ý: Việc tuân thủ đúng liều dùng và chỉ định của bác sĩ sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị và hạn chế rủi ro.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo