Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Ripratine 10mg Là Thuốc Gì? Thành Phần, Công Dụng Và Cách Dùng

Thuốc Ripratine 10mg Là Thuốc Gì? Thành Phần, Công Dụng Và Cách Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Me Di Sun
Dòng sản phẩm: Thuốc
147,000₫ 140,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Ripratine 10mg là một sản phẩm dược phẩm phổ biến được chỉ định để điều trị các biểu hiện dị ứng như viêm mũi dị ứng và chứng mề đay mãn tính. Ripratine 10mg với thành phần chính là Levocetirizin dihydrochlorid, thuốc này mang lại tác dụng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt đối với những ai bị dị ứng theo mùa hoặc kéo dài. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc Ripratine 10mg, bao gồm cơ chế tác dụng, liều dùng, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

 

1. Ripratine 10mg là thuốc gì?

Ripratine 10mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc đã được cấp giấy phép lưu hành với số đăng ký VD-26180-17. Ripratine 10mg chứa thành phần hoạt chất chính là Levocetirizin dihydrochlorid, một chất kháng histamin thế hệ mới có khả năng ức chế chọn lọc receptor H1 ở ngoại vi. Điều này giúp thuốc trong điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay vô căn mạn tính.

Ripratine 10mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi hộp có 3 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên nén. Thuốc này rất thuận tiện trong việc sử dụng và bảo quản, được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

Thuốc Ripratine 10mg

Xem thêm

2. Thành phần của thuốc Ripratine 10mg

Mỗi viên Ripratine 10mg chứa thành phần hoạt chất chính là:

  • Levocetirizin dihydrochlorid: 10mg

Ngoài ra, thuốc còn có các tá dược khác vừa đủ cho một viên nén, nhằm đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Thuốc Ripratine 10mg

3. Cơ chế tác dụng của thuốc Ripratine 10mg

Thành phần Levocetirizin dihydrochlorid là chất kháng histamin thế hệ mới, có tác dụng ức chế mạnh mẽ receptor H1 ở ngoại vi. Khác với các thế hệ kháng histamin trước đây, Levocetirizin ít gây buồn ngủ và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, do nó không qua được hàng rào máu não.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Levocetirizin có khả năng kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính, giúp giảm nhanh chóng các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, mắt đỏ và ngứa.

 

4. Công dụng của thuốc Ripratine 10mg

Ripratine 10mg được chỉ định trong điều trị các triệu chứng dị ứng, cụ thể bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng: Thuốc có tác dụng trong việc giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc kéo dài như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, và mắt đỏ.
  • Mề đay vô căn mạn tính: Ripratine giúp làm dịu các triệu chứng ngứa và nổi mẩn đỏ do mề đay kéo dài.

 

5. Dược động học của Ripratine 10mg

Hấp thu:

Sau khi uống, Levocetirizin được hấp thụ nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 0,9 giờ. Mức độ hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, vì vậy thuốc có thể được sử dụng bất kỳ lúc nào trong ngày.

Phân bố:

Levocetirizin có khả năng liên kết với protein huyết tương lên tới 90%. Mặc dù thuốc không vượt qua hàng rào máu não, nhưng nồng độ của nó cao nhất được tìm thấy ở gan và thận.

Chuyển hóa:

Levocetirizin không bị chuyển hóa nhiều trong cơ thể, chỉ khoảng 14% liều thuốc được chuyển hóa qua gan. Điều này giúp hạn chế các tác động phụ do chuyển hóa và đảm bảo tính ổn định của thuốc.

Loại bỏ:

Levocetirizin được thải trừ chủ yếu qua thận, chiếm 85% lượng thuốc sử dụng. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 7,9 giờ, và thời gian này có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.

Xem thêm

6. Liều dùng và cách sử dụng Ripratine 10mg

Liều dùng:

  • Liều dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên là 1 viên (10mg) mỗi ngày.
  • Bệnh nhân suy thận: Liều lượng sẽ thay đổi tùy theo mức độ suy thận. Người có độ thanh thải creatinin (ClCr) từ 30-49 mL/phút nên dùng 2 ngày 1 viên, trong khi bệnh nhân suy thận nặng (ClCr dưới 30 mL/phút) nên dùng 3 ngày 1 viên.

Cách dùng:

Thuốc Ripratine 10mg nên được uống nguyên viên với nước, không nhai, bẻ hay nghiền viên thuốc. Tốt nhất nên dùng thuốc vào buổi tối để tránh tình trạng buồn ngủ vào ban ngày.

Thuốc Ripratine 10mg

7. Chống chỉ định Ripratine 10mg

Ripratine 10mg không nên sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Levocetirizin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng với ClCr dưới 10 mL/phút.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc và cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

 

8. Tác dụng phụ của thuốc Ripratine 10mg

Mặc dù Ripratine 10mg được đánh giá an toàn, vẫn có thể xuất hiện một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Khô miệng.
  • Ít gặp: Mệt mỏi cơ thể, đau vùng bụng.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, co giật, rối loạn thị giác, khó thở, phù thần kinh-mạch.

Nếu gặp phải bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngừng dùng thuốc và ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Thuốc Ripratine 10mg

9. Tương tác thuốc

Ripratine 10mg có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc thực phẩm, cần lưu ý như:

  • Các loại thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương có thể gây ra tình trạng buồn ngủ tăng lên.
  • Rượu: Nên tránh sử dụng rượu khi dùng thuốc vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thức ăn: Không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu thuốc, nhưng có thể làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh.

 

10. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc

Lưu ý:

  • Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa cần điều chỉnh liều lượng.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần cẩn thận vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

Bảo quản:

Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

 

11. Ripratine 10mg giá bao nhiêu?

Hiện nay, thuốc Ripratine 10mg được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Giá thuốc có thể thay đổi tùy theo từng địa điểm bán hàng. Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, người dùng nên chọn mua tại các nhà thuốc uy tín hoặc các cơ sở y tế được cấp phép.

 

12. Ưu nhược điểm của thuốc Ripratine 10mg

Ưu điểm

  • Levocetirizin dihydrochlorid đã được chứng minh tác dụng khi sử dụng đơn trị liệu trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng kéo dài, mạn tính, và các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi,…
  • Ripratine 10mg có dạng bào chế viên nén bao phim, thuận tiện cho việc bảo quản và dễ dàng sử dụng.
  • Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun, tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong quy trình sản xuất, đảm bảo hiệu quả khi sử dụng.

Nhược điểm

  • Dạng viên nén không thích hợp cho bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nuốt thuốc.

Thuốc Ripratine 10mg

Kết luận

Ripratine 10mg là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các triệu chứng dị ứng nhờ vào thành phần Levocetirizin dihydrochlorid với tác dụng rõ rệt và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và các hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý: Thuốc được bán theo đơn và chỉ được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo