Chính sách bán hàng
Thuốc Roceta F là lựa chọn phổ biến cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp hỗ trợ điều trị các triệu chứng cảm cúm và các vấn đề dị ứng. Với sự kết hợp của ba thành phần hoạt chất chính, thuốc Roceta F mang lại hiệu quả trong việc giảm đau, hạ sốt và làm dịu các triệu chứng khó chịu do cảm lạnh gây ra.
Thuốc Roceta F là một sản phẩm của Công ty Roussel Vietnam, được thiết kế để điều trị các triệu chứng phổ biến của cảm cúm như ho, sốt, nhức đầu và ngạt mũi. Được phát triển và sản xuất bởi Công ty Roussel, thuốc đã được đăng ký với số đăng ký VD-23911-15 tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.
Thuốc Roceta F có dạng bào chế viên nén bao phim, với quy cách đóng gói là hộp 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên. Thuốc có sự kết hợp của ba thành phần chính: Paracetamol, Dextromethorphan và Loratadin, giúp điều trị đồng thời các triệu chứng do cảm cúm và các bệnh lý dị ứng.
Với tác dụng nhanh chóng và hiệu quả, thuốc Roceta F được sử dụng rộng rãi trong việc giảm đau, hạ sốt và làm dịu các triệu chứng của cảm lạnh, viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ các hướng dẫn về liều dùng và lưu ý để tránh tác dụng phụ.
Thuốc Roceta F chứa ba thành phần chính sau:
Paracetamol là thành phần quen thuộc trong nhiều loại thuốc giảm đau và hạ sốt. Đây là một thuốc không chứa steroid, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng của Paracetamol chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng thuốc có thể làm giãn mạch máu ngoại vi và ức chế enzyme COX, giúp giảm sản xuất prostaglandin - một chất gây sốt và đau.
Paracetamol đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm các cơn đau nhẹ đến vừa, chẳng hạn như đau đầu, đau cơ, đau khớp, và đau do cảm cúm.
Dextromethorphan là một chất kháng ho có tác dụng giảm ho hiệu quả. Nó hoạt động bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não, giúp giảm tần suất và mức độ của cơn ho, đặc biệt là ho khô. Dextromethorphan rất hữu ích trong điều trị các triệu chứng ho không có đờm, như trong trường hợp cảm cúm hoặc các bệnh lý hô hấp cấp tính.
Chính vì vậy, Dextromethorphan là thành phần quan trọng trong thuốc Roceta F, giúp giảm ho và giảm khó chịu do ho gây ra.
Loratadine là một thuốc kháng histamin, thuộc nhóm thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai. Loratadine có tác dụng ngăn ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngạt mũi, hắt hơi, viêm kết mạc, và mề đay. Đặc biệt, Loratadine không gây buồn ngủ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người cần giảm triệu chứng dị ứng mà không ảnh hưởng đến khả năng làm việc hoặc học tập.
Ngoài ra, Loratadine cũng giúp giảm viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và các triệu chứng khó chịu liên quan đến phản ứng dị ứng.
Thuốc Roceta F kết hợp ba thành phần chính giúp điều trị nhiều triệu chứng cảm cúm và bệnh lý dị ứng. Cụ thể:
Paracetamol giúp giảm đau và hạ sốt, rất hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng sốt và đau đầu.
Dextromethorphan giảm ho khô, đặc biệt là ho do cảm cúm, giúp làm dịu cổ họng và giảm cơn ho không cần thiết.
Loratadine giảm các triệu chứng dị ứng như ngạt mũi, hắt hơi và sổ mũi.
Sự kết hợp này giúp thuốc Roceta F điều trị hiệu quả nhiều triệu chứng mà bệnh nhân cảm cúm hoặc viêm mũi dị ứng thường gặp, mà không cần sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.
Thuốc Roceta F được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị cảm cúm: Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của cảm cúm như ho, sốt, nhức đầu, đau họng, ngạt mũi, và chảy nước mũi.
Điều trị viêm mũi dị ứng: Thuốc giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngạt mũi, hắt hơi và viêm kết mạc.
Giảm đau nhức cơ xương: Thuốc có tác dụng giảm đau hiệu quả, đặc biệt là các cơn đau nhẹ đến vừa.
Hạ sốt: Thuốc Roceta F được sử dụng để hạ sốt ở bệnh nhân có sốt do cảm cúm hoặc các nguyên nhân khác.
Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều dùng khuyến cáo là 2 viên/ngày, chia làm 2 bữa (mỗi bữa 1 viên).
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Nên sử dụng các chế phẩm thuốc khác phù hợp với độ tuổi, hoặc nếu cần thiết phải sử dụng thuốc Roceta F, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và điều chỉnh liều dùng.
Cách dùng: Thuốc Roceta F được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có lớp bao bảo vệ bên ngoài giúp tránh bị phá hủy trong môi trường axit dạ dày. Thuốc được uống qua đường uống.
Thời điểm sử dụng: Để đạt hiệu quả tối đa, nên uống thuốc sau bữa ăn khoảng 20 phút. Uống thuốc với một cốc nước sôi để nguội và không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Thuốc Roceta F không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
Những người có cơ địa mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc cần lưu ý.
Người bị dị ứng với các thuốc khác có chứa Paracetamol, Dextromethorphan, hoặc Loratadine.
Người bị thiếu hụt men G6PD, vì thuốc không thể chuyển hóa và thải trừ bình thường trong cơ thể.
Bệnh nhân có bệnh lý gan thận nghiêm trọng, hoặc bệnh tim mạch.
Người đang sử dụng các thuốc ức chế MAO (IMAO) để điều trị bệnh khác, vì có thể gây ra tương tác thuốc nguy hiểm.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Roceta F trong thai kỳ và khi cho con bú. Hiện chưa có đầy đủ nghiên cứu về tác động của thuốc đối với các đối tượng này. Vì vậy, trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Người làm công việc yêu cầu sự tập trung cao: Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc cho những người làm công việc như lái xe hoặc vận hành máy móc.
Mặc dù Roceta F là thuốc có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của cảm cúm và các bệnh lý dị ứng, nhưng cũng có thể gây ra một số phản ứng không mong muốn.
Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phải phản ứng dị ứng với thuốc, dẫn đến các triệu chứng như phát ban, mẩn đỏ hoặc sưng tấy.
Vấn đề về tiêu hóa: Một số người có thể cảm thấy buồn nôn, đau bụng, hoặc gặp phải vấn đề về tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy.
Mệt mỏi và chóng mặt: Thuốc có thể gây cảm giác mệt mỏi, chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người, làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung hoặc làm việc.
Khô miệng và đau họng: Các triệu chứng khô miệng hoặc rát họng có thể xuất hiện, kèm theo cảm giác khó chịu.
Khi gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, người dùng nên ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử lý phù hợp.
Thuốc Roceta F có thể gây ra tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần lưu ý khi sử dụng thuốc cùng với các loại thuốc sau:
Thuốc an thần và thuốc chống trầm cảm: Kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng tác dụng phụ của Roceta F, đặc biệt là những phản ứng liên quan đến gan.
Thuốc ức chế men MAO: Nếu dùng đồng thời với các thuốc ức chế MAO, Roceta F có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, huyết áp tăng, hoặc rối loạn nhịp tim.
Thuốc tác động lên men G6PD: Vì thuốc Roceta F chuyển hóa qua enzyme G6PD, việc sử dụng chung với các thuốc ảnh hưởng đến enzyme này có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.
Để tránh những tương tác không mong muốn, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Roceta F.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc, việc bảo quản đúng cách rất quan trọng. Roceta F nên được bảo quản như sau:
Nơi khô ráo, thoáng mát: Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng thuốc, người dùng nên đọc kỹ thông tin hướng dẫn bảo quản và sử dụng mà nhà sản xuất đã cung cấp.
Cẩn thận với trẻ em: Thuốc cần được để xa tầm tay của trẻ em để tránh nguy cơ ngộ độc hoặc sử dụng sai cách.
Thuốc Roceta F là một giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu các triệu chứng của cảm cúm, cảm lạnh và các bệnh lý dị ứng. Với sự kết hợp của các thành phần như Paracetamol, Dextromethorphan và Loratadine, thuốc giúp hạ sốt, giảm đau, giảm ho và cải thiện tình trạng viêm mũi dị ứng một cách nhanh chóng.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
40,000₫
45,000₫
236,000₫
246,000₫
100,000₫
105,000₫