Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Sitagil 100 Là Thuốc Gì? Thành Phần, Công Dụng Và Cách Dùng

Thuốc Sitagil 100 Là Thuốc Gì? Thành Phần, Công Dụng Và Cách Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Incepta Pharmaceuticals
Dòng sản phẩm: Thuốc
262,500₫ 250,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Sitagil 100 là một giải pháp điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, với thành phần chính là Sitagliptin. Sitagil 100 đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, giúp kiểm soát đường huyết ổn định, đồng thời có thể kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện để đạt hiệu quả cao. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần, công dụng, liều lượng sử dụng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Sitagil 100 để bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

 

1. Sitagil 100 là thuốc gì?

Thuốc Sitagil 100 là một loại dược phẩm được sử dụng trong điều trị cho bệnh nhân mắc đái tháo đường tuýp 2, với thành phần chính là hoạt chất Sitagliptin.

  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim.
  • Quy cách bao bì: Mỗi hộp chứa 3 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên.
  • Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceutical Ltd, Bangladesh.
  • Đơn vị đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê.
  • Số giấy đăng ký: VN-21232-18.

Thuốc Sitagil 100

 

Xem thêm

2. Thành phần và cơ chế hoạt động của thuốc Sitagil 100

Thành phần của thuốc Sitagil 100 chủ yếu là Sitagliptin 100mg, một hoạt chất quan trọng giúp kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân mắc đái tháo đường tuýp 2. Ngoài ra, thuốc còn có các tá dược vừa đủ để đảm bảo dược tính của viên thuốc.

Cơ chế hoạt động của Sitagliptin trong thuốc Sitagil 100 dựa trên việc ức chế enzyme DPP-4. Đây là một loại enzyme có vai trò phân hủy các hormone incretin (GLP-1 và GIP), vốn có nhiệm vụ kích thích tuyến tụy sản xuất insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng cao. Khi enzyme DPP-4 bị ức chế, hormone incretin hoạt động lâu hơn, giúp tăng cường tiết insulin, giảm giải phóng glucagon và kiểm soát nồng độ đường huyết. Chính điều này giúp giảm HbA1c, một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết của bệnh nhân.

Thuốc Sitagil 100

3. Dược động học của Sitagil 100

Dược động học của thuốc Sitagil 100 liên quan đến quá trình hấp thu, chuyển hóa, phân bố và thải trừ của thuốc trong cơ thể.

  • Hấp thu: Sitagliptin có khả năng sinh khả dụng đường uống lên đến 87%. Việc uống thuốc cùng thức ăn hay không đều không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của thuốc. Sau khi uống, nồng độ Sitagliptin trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 1-4 giờ.
  • Chuyển hóa: Sitagliptin hầu như không bị chuyển hóa nhiều trong cơ thể. Một số ít Sitagliptin có thể được chuyển hóa thông qua enzyme cytochrome P450 nhưng ở mức độ thấp.
  • Phân bố: Thuốc có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 38%, thể tích phân bố vào khoảng 198 lít.
  • Thải trừ: Khoảng 79% Sitagliptin được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi, trong khi phần còn lại được thải qua phân. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 12 giờ, kéo dài hơn ở những bệnh nhân suy thận.

 

4. Tác dụng của thuốc Sitagil 100

Công dụng của thuốc Sitagil 100 là giúp kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, một trong những bệnh lý phổ biến và gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Thuốc có thể sử dụng trong trường hợp:

  • Điều trị đơn độc: Sitagil 100 được dùng để kiểm soát nồng độ đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện thể dục.
  • Kết hợp với các loại thuốc khác: Thuốc có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc hạ đường huyết khác, chẳng hạn như metformin, hoặc phối hợp với insulin nếu insulin không đủ hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết.

Sitagil 100 giúp cải thiện chỉ số đường huyết, giảm nguy cơ mắc các biến chứng liên quan đến đái tháo đường như tổn thương thần kinh, suy thận, và các vấn đề về tim mạch.

Xem thêm

5. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Sitagil 100

Liều dùng Sitagil 100 được khuyến nghị dựa trên tình trạng của từng bệnh nhân:

  • Liều thông thường: 100mg (1 viên)/ngày, uống một lần vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình: Liều 50mg/ngày.
  • Bệnh nhân suy thận nặng: Liều 25mg/ngày.
  • Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng sức khỏe và chức năng thận của bệnh nhân.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định.

Cách sử dụng: Thuốc được uống qua đường miệng, có thể dùng cùng với thức ăn hoặc không.

Thuốc Sitagil 100

6. Chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc Sitagil 100

Chống chỉ định của thuốc Sitagil 100 bao gồm:

  • Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Bệnh nhân mắc đái tháo đường tuýp 1 hoặc đái tháo đường nhiễm toan ceton.

Tác dụng phụ của Sitagil 100 có thể gặp bao gồm:

  • Những tác dụng phụ hay gặp: Đau đầu, chóng mặt, hạ đường huyết.
  • Ít gặp: Táo bón, ngứa, đau khớp/cơ.
  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Viêm tụy cấp, suy thận cấp, phản ứng quá mẫn.

 

7. Tương tác thuốc của Sitagil 100

Sitagil 100 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc đáng lưu ý gồm:

  • Rượu và steroid: Làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Sitagil 100.
  • Thuốc ức chế CYP3A4: Làm thay đổi dược động học của Sitagil 100.
  • Thuốc ức chế beta-adrenergic: Che giấu các triệu chứng hạ đường huyết, gây nguy hiểm cho bệnh nhân.

Nên báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Sitagil 100.

Thuốc Sitagil 100

8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Sitagil 100

Khi sử dụng Sitagil 100, bệnh nhân cần lưu ý:

  • Theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt là với bệnh nhân có tiền sử suy thận.
  • Ngưng sử dụng thuốc nếu phát hiện triệu chứng viêm tụy.
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.

Bảo quản thuốc:

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, với nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.
  • Nên bảo quản thuốc tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng và để xa khỏi tầm tay của trẻ em.

 

9. Xử trí quá liều và quên liều thuốc Sitagil 100

Quá liều Sitagil 100 có thể gây ra các triệu chứng như hạ đường huyết nghiêm trọng. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị hỗ trợ và theo dõi tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Bệnh nhân có thể cần được thẩm tách nếu cần.

Quên liều: Trong trường hợp quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không dùng liều gấp đôi để bù.

 

10. Thuốc Sitagil 100 giá bao nhiêu?

Giá thuốc Sitagil 100 thường dao động khoảng 250.000 VNĐ/hộp 1vỉ x 10 viên. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực mua hàng. Để mua thuốc chính hãng, bệnh nhân nên tìm đến các nhà thuốc uy tín, có giấy phép kinh doanh hợp pháp, hoặc mua trực tuyến tại các cửa hàng thuốc lớn và đáng tin cậy.

 

11. Thuốc Sitagil 100 có ưu và nhược điểm gì?

Sitagil 100 đã được chứng minh tác dụng và an toàn trong điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2. Thuốc có ưu điểm là dễ sử dụng, có thể kết hợp với nhiều loại thuốc hạ đường huyết khác, giúp kiểm soát đường huyết ổn định.

Ưu điểm:

  • Được nghiên cứu lâm sàng và đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP-WHO.
  • Có tác dụng trong kiểm soát đường huyết cả khi dùng đơn trị và phối hợp.

Nhược điểm:

  • Có thể gây tác dụng phụ và không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Sitagil 100

Kết luận

Thuốc Sitagil 100 là một trong những lựa chọn cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Việc sử dụng thuốc đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bệnh nhân nên lưu ý đến các tác dụng phụ và tương tác thuốc để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Lưu ý: Thuốc được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cần sự tư vấn chuyên môn.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo