Công Ty CP True Nutrition

Thuốc soluthepharm là thuốc gì? Thành phần và cơ chế tác dụng

Thuốc soluthepharm là thuốc gì? Thành phần và cơ chế tác dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược – Vật tư Y tế Thanh Hóa
Dòng sản phẩm: Thuốc
300,000₫ 285,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Soluthepharm là một thuốc chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh, chứa thành phần chính là Methylprednisolon. Thuốc Soluthepharm được chỉ định trong nhiều bệnh lý như viêm khớp, lupus, hen phế quản và các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch giúp giảm viêm và điều trị hiệu quả các tình trạng bệnh lý này.

 

Soluthepharm là thuốc gì?

Thuốc Soluthepharm là một thuốc glucocorticoid, có tác dụng chủ yếu trong việc điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và các bệnh tự miễn. Thành phần chính của thuốc là Methylprednisolon, một hợp chất có tác dụng mạnh mẽ trong việc chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng. Methylprednisolon giúp giảm viêm và điều chỉnh hệ miễn dịch, đồng thời hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm các bệnh viêm khớp, lupus ban đỏ, viêm mạch, hen suyễn, bệnh tự miễn và một số dạng ung thư nhất định.

Thuốc Soluthepharm có sẵn dưới dạng viên nén, với các hàm lượng phổ biến là 4mg và 16mg. Việc lựa chọn liều dùng của thuốc sẽ phụ thuộc vào từng tình trạng bệnh lý cụ thể và phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Với cơ chế tác dụng mạnh mẽ, Soluthepharm giúp kiểm soát các cơn viêm cấp tính, đồng thời hỗ trợ trong việc điều trị những bệnh lý kéo dài, giảm thiểu các triệu chứng khó chịu và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Soluthepharm

Thuốc Soluthepharm chứa thành phần chính là Methylprednisolon, một loại corticosteroid tổng hợp thuộc nhóm glucocorticoid, được biết đến với khả năng chống viêm, ức chế miễn dịch và giảm dị ứng hiệu quả. Methylprednisolon có tác dụng đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý viêm và các rối loạn miễn dịch, khi mà hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức hoặc tấn công chính các mô khỏe mạnh của cơ thể.

Methylprednisolon hoạt động thông qua cơ chế ức chế các phản ứng viêm của cơ thể. Thuốc tác động trực tiếp lên các tế bào miễn dịch, bao gồm tế bào lympho T, làm giảm sự tăng sinh và hoạt động của chúng, từ đó giúp kiểm soát các phản ứng viêm quá mức. Ngoài ra, thuốc Soluthepharm còn có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh mẽ, giúp giảm hoạt động của các tế bào gây độc tế bào như các lympho T và các tế bào diệt tự nhiên (NK cells). Điều này có vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh tự miễn, khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào của chính cơ thể, dẫn đến các tình trạng bệnh lý như lupus ban đỏ hệ thống hay viêm khớp dạng thấp.

Công dụng và chỉ định của thuốc Soluthepharm

  • Viêm khớp dạng thấp: Thuốc giúp làm giảm viêm và cải thiện khả năng vận động của khớp.
  • Hen phế quản: Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân bị hen phế quản trong các đợt cấp tính và mãn tính.
  • Lupus ban đỏ hệ thống: Giảm các triệu chứng viêm và kiểm soát tình trạng bệnh tự miễn.
  • Viêm động mạch thái dương: Hỗ trợ điều trị viêm mạch lớn, giúp giảm đau và viêm.
  • Bệnh sarcoid: Kiểm soát các triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh lý.
  • Viêm loét đại tràng mạn tính: Giảm viêm trong các đợt cấp tính của bệnh.
  • Thiếu máu tan máu: Điều trị trong các trường hợp thiếu máu do hệ miễn dịch gây ra.
  • Hội chứng thận hư nguyên phát: Giảm phù và cải thiện chức năng thận.
  • Điều trị ung thư: Thuốc được sử dụng trong hỗ trợ điều trị các loại ung thư như ung thư vú, u lympho và ung thư tuyến tiền liệt.

Xem thêm
 

Thuốc Soluthepharm uống như thế nào?

Thuốc Soluthepharm được sản xuất dưới dạng viên nén và được sử dụng qua đường uống. Người bệnh cần uống nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, tránh nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Trong trường hợp sử dụng liều cao kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp dùng thuốc cách ngày sau khi tình trạng bệnh đã được kiểm soát, nhằm giảm thiểu tác dụng phụ và giúp cơ thể hồi phục giữa mỗi đợt điều trị.

Một số khuyến nghị về liều dùng trong các trường hợp cụ thể của thuốc Soluthepharm bao gồm:

  • Điều trị cơn hen nặng (bệnh nhân nội trú): Sử dụng liều 32 - 48mg/ngày trong giai đoạn đầu điều trị. Khi triệu chứng cải thiện, liều sẽ được giảm dần và có thể ngừng thuốc sau khoảng 10 - 14 ngày.
  • Điều trị cơn hen cấp tính: Liều khuyến cáo là 32 - 48mg/ngày trong vòng 5 ngày đầu. Sau đó, liều dùng có thể giảm dần trong khoảng một tuần tiếp theo. Khi bệnh nhân hồi phục, liều sẽ giảm nhanh chóng.
  • Điều trị bệnh thấp nặng: Liều khởi đầu thường là 0,8mg/kg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ trong ngày. Sau đó, bệnh nhân sẽ điều trị củng cố với 1 liều duy nhất mỗi ngày và giảm dần liều theo thời gian.
  • Điều trị viêm khớp dạng thấp: Liều ban đầu là 4 - 6mg/ngày. Trong trường hợp đợt cấp tính, liều có thể tăng lên 16 - 32mg/ngày, sau đó sẽ giảm dần.
  • Điều trị viêm loét đại tràng mạn tính: Liều dùng trong đợt cấp tính nặng là từ 8 - 24mg/ngày.
  • Hội chứng thận hư nguyên phát: Liều khởi đầu thường từ 0,8 - 1,6mg/kg/ngày trong 6 tuần, sau đó giảm liều dần trong khoảng 6 - 8 tuần.
  • Điều trị bệnh sarcoid: Liều khởi đầu là 0,8mg/kg/ngày để làm thuyên giảm tình trạng bệnh, sau đó giảm xuống mức duy trì thấp, khoảng 8mg/ngày.
  • Thiếu máu tan máu do miễn dịch: Liều bắt đầu là 64mg/ngày trong vòng 3 ngày. Việc điều trị cần kéo dài ít nhất 6 - 8 tuần.
  • Đối với trẻ em, liều dùng phải được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy theo tình trạng bệnh lý và cân nặng. Trong trường hợp viêm khớp mạn tính hoặc các biến chứng nghiêm trọng, liều 10 - 30mg/kg có thể được sử dụng trong liệu pháp tấn công, thường chia thành 3 lần.

Tác dụng không mong muốn của thuốc Soluthepharm

Thuốc Soluthepharm có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Mất ngủ, thay đổi tâm trạng, tăng cảm giác thèm ăn, đau khớp, rối loạn tiêu hóa (đầy hơi, khó tiêu).
  • Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Loãng xương, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, hội chứng Cushing, suy giảm miễn dịch.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, rối loạn tâm thần, hạ kali huyết, chậm phát triển ở trẻ em.

 

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc Soluthepharm

Ngừng thuốc dần dần: Không nên ngừng thuốc đột ngột để tránh nguy cơ suy tuyến thượng thận.

Theo dõi các bệnh nền: Cần chú ý với bệnh nhân tiểu đường, huyết áp cao, loãng xương, và bệnh tim mạch.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi và sữa mẹ.

Vắc-xin: Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin sống, nên báo cho bác sĩ nếu có kế hoạch tiêm phòng.

Trẻ em và người cao tuổi: Theo dõi kỹ khi sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.

 

Tương tác thuốc của thuốc Soluthepharm

Thuốc ức chế hệ miễn dịch và điều trị ung thư: Các thuốc như cyclosporin, methotrexate và thuốc điều trị ung thư có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của Soluthepharm, do thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Khi kết hợp với Soluthepharm, nhóm thuốc này có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc viêm loét dạ dày tá tràng.

Thuốc lợi tiểu: Một số thuốc lợi tiểu có thể làm tăng mức kali trong máu khi dùng chung với Soluthepharm, gây ra các vấn đề về tim mạch. Ngoài ra, Soluthepharm cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.

Thuốc chống đông máu: Soluthepharm có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến nguy cơ xuất huyết. Cần theo dõi thường xuyên chỉ số INR (International Normalized Ratio) khi dùng kết hợp.

Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Methylprednisolon có thể làm tăng mức đường huyết, nên bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết và có thể cần điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.

Các thuốc giảm tác dụng của glucocorticoid: Một số thuốc như rifampin, phenobarbital, hoặc phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của Soluthepharm bằng cách tăng chuyển hóa của thuốc này trong cơ thể.

Thuốc chống nấm và kháng sinh: Thuốc ketoconazole (chống nấm) và một số loại kháng sinh có thể làm tăng nồng độ Soluthepharm trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.

 

Thuốc Soluthepharm có giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Soluthepharm có thể dao động tùy vào nhà thuốc và khu vực bán. Tuy nhiên, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để mua thuốc với giá hợp lý và chất lượng đảm bảo. Tránh mua thuốc ở các cơ sở không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro về chất lượng sản phẩm.

 

Hạn sử dụng

Mỗi hộp thuốc Soluthepharm đều có thông tin về hạn sử dụng in trên bao bì. Để giữ được chất lượng và hiệu quả của thuốc, người bệnh cần bảo quản thuốc Soluthepharm đúng cách. Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Hãy lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em. Không để thuốc trong phòng tắm hoặc nơi có nhiệt độ thay đổi liên tục. Nếu có bất kỳ dấu hiệu thay đổi màu sắc, mùi hoặc dạng thuốc, người bệnh không nên sử dụng và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

 

Kết luận

Thuốc Soluthepharm là một giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm và miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Soluthepharm.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo