Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Thephaco
Dòng sản phẩm: Thuốc
75,000₫ 72,000₫ Tiết kiệm 4%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Thezyung 10mg là một sản phẩm phổ biến được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính. Thuốc Thezyung giúp giảm các phản ứng dị ứng, mang lại sự thoải mái cho người dùng khi mắc các bệnh dị ứng theo mùa hay mãn tính.

 

Hiểu rõ thuốc Thezyung 10mg là thuốc gì?

Thezyung 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin H1, được sử dụng phổ biến để giảm bớt các triệu chứng liên quan đến dị ứng. Với thành phần chính là Cetirizin dihydroclorid, thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tác động của histamin – chất trung gian kích thích các phản ứng dị ứng trong cơ thể.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim, tiện lợi khi sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng. Đây là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Thanh Hóa (THEPHACO), được sản xuất trên dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO.

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Thông tin thuốc

  • Tên thuốc: Thezyung 10mg
  • Nhóm thuốc: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai, chống dị ứng
  • Hoạt chất chính: Cetirizine Hydrochlorid 10mg
  • Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên
  • Số đăng ký: VD-17663-12
  • Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
  • Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược – Vật tư Y tế Thanh Hóa (Thephaco)
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Chuyên mục: Thuốc chống dị ứng

Thuốc Thezyung 10mg được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc và có thể sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ để hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng.

 

Tác dụng của thuốc Thezyung 10mg

Thuốc Thezyung 10mg được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng dị ứng gây khó chịu như:

  • Ngăn ngừa tình trạng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc kéo dài, bao gồm các biểu hiện như ngứa mũi, hắt hơi, sổ mũi và nghẹt mũi.
  • Làm giảm các triệu chứng nổi mẩn đỏ và ngứa da trong các trường hợp mề đay mạn tính vô căn.
  • Hỗ trợ điều trị các triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng như đỏ mắt và chảy nước mắt.

Xem thêm

Thành phần của thuốc Thezyung 10mg

Mỗi viên nén bao phim Thezyung 10mg chứa:

  • Hoạt chất chính: Cetirizin dihydroclorid 10mg.
  • Tá dược: Các thành phần phụ trợ khác được sử dụng với lượng vừa đủ để đảm bảo độ ổn định và hiệu quả của viên thuốc.

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Chỉ định sử dụng

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng, bao gồm cả viêm mũi dị ứng dai dẳng hoặc theo mùa.
  • Điều trị mày đay mạn tính vô căn cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
  • Viêm kết mạc dị ứng với các triệu chứng như ngứa và đỏ mắt.

 

Chống chỉ định

Không sử dụng Thezyung 10mg trong các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Cetirizin, Hydroxyzin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng, có độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút.

Xem thêm

Cách dùng và liều dùng

  • Cách dùng: Thezyung 10mg được sử dụng qua đường uống, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn tùy theo nhu cầu.
  • Liều dùng:
    • Đối với người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Uống 1 viên 10mg mỗi ngày. Có thể chia liều thành 2 lần (mỗi lần 5mg).
    • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình: Khuyến cáo sử dụng 5mg/ngày (nửa viên) hoặc uống 10mg cách ngày.
    • Đối với người cao tuổi: Thông thường không cần giảm liều, nhưng cần theo dõi sát tình trạng sức khỏe để điều chỉnh nếu cần thiết.

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Tác dụng phụ

Thezyung 10mg có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng này bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, đau đầu, buồn nôn, viêm họng.
  • Ít gặp: Bí tiểu, đỏ bừng, tăng tiết nước bọt, chán ăn hoặc cảm giác ăn ngon hơn.
  • Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, viêm gan, ứ mật, viêm cầu thận, hạ huyết áp nghiêm trọng, phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ.

 

Tương tác thuốc

  • Cetirizin có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương nếu dùng cùng các loại thuốc gây buồn ngủ khác hoặc rượu.
  • Dùng chung với theophyllin (400mg/ngày) có thể làm giảm nhẹ tốc độ thải trừ Cetirizin khỏi cơ thể.

 

Dược lực học

Cetirizine là một chất kháng histamin thuộc nhóm dẫn xuất piperazine và là một sản phẩm chuyển hóa của hydroxyzine. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế có chọn lọc và cạnh tranh đối với thụ thể H1, những thụ thể này có mặt ở các cơ quan như đường tiêu hóa, hệ mạch và đường hô hấp. Việc tác động lên thụ thể H1 giúp làm giảm các phản ứng dị ứng do histamin gây ra. Nhờ vào cơ chế này, cetirizine có khả năng làm giảm các triệu chứng dị ứng thông thường như ngứa, hắt hơi và sổ mũi.

 

Dược động học

Hấp thu:

Cetirizine được hấp thu nhanh chóng khi dùng qua đường tiêu hóa, nhưng khi uống cùng thức ăn, quá trình hấp thu có thể chậm lại một chút. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng một giờ sử dụng.

Phân bố:

Thuốc có khả năng đi vào sữa mẹ và có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể với thể tích phân bố là 0,56 L/kg. Cetirizine có khả năng gắn kết với protein trong huyết tương khoảng 93%

Chuyển hóa:

Quá trình chuyển hóa cetirizine chủ yếu diễn ra ở gan, nhưng mức độ chuyển hóa của thuốc là khá hạn chế.

Thải trừ:

Một nửa lượng cetirizine sẽ được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi, trong khi phần nhỏ còn lại được thải qua phân. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ.

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Xử trí khi quá liều

  • Triệu chứng: Khi dùng quá liều, người lớn có thể gặp hiện tượng buồn ngủ rõ rệt, trong khi trẻ em có thể trở nên kích động. Một số triệu chứng khác bao gồm chóng mặt, nhức đầu, cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi.
  • Cách xử lý:
    • Gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu phát hiện quá liều sớm.
    • Sử dụng các phương pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ thích hợp.

 

Lưu ý khi sử dụng

1. Thận trọng khi sử dụng

  • Thuốc cần được điều chỉnh liều đối với người suy gan hoặc suy thận mức độ trung bình và nặng, người đang thực hiện thẩm phân máu.
  • Tránh dùng đồng thời với rượu và các loại thuốc ức chế thần kinh trung ương, vì có thể làm tăng tác dụng phụ như buồn ngủ.
  • Bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu (ví dụ: tổn thương tủy sống hoặc phì đại tuyến tiền liệt) nên cẩn thận khi sử dụng.

2. Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Hiện chưa có đủ dữ liệu khẳng định sự an toàn của thuốc Thezyung 10mg đối với phụ nữ mang thai. Do đó, cần tránh sử dụng thuốc trong thai kỳ trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
  • Cetirizine có khả năng bài tiết qua sữa mẹ, nên không khuyến khích dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

3. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

  • Thuốc có thể gây ra tình trạng buồn ngủ, chóng mặt hoặc mất tập trung. Nếu gặp các triệu chứng này, người dùng nên tránh tham gia vào việc lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thuốc Thezyung 10mg: Thành Phần, Tác Dụng, Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Dùng

Kết luận

Thuốc Thezyung 10mg là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng để giảm các triệu chứng liên quan đến dị ứng, viêm mũi và mề đay. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh các tác dụng không mong muốn, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và chỉ định của bác sĩ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

 

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top