Chính sách bán hàng
Thuốc Umetac là một thuốc điều trị các bệnh lý dạ dày và tiêu hóa hiệu quả, giúp giảm các triệu chứng loét dạ dày, trào ngược acid và viêm thực quản. Với thành phần Umetac chứa ranitidin, thuốc hoạt động bằng cách giảm tiết acid dạ dày, hỗ trợ điều trị loét tá tràng và các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày.
Thuốc Umetac là một loại thuốc có tác dụng chính trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày, như loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và một số bệnh lý khác. Thuốc có thành phần chính là ranitidin, một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin H2, có tác dụng ức chế bài tiết acid dịch vị trong dạ dày. Điều này giúp làm giảm triệu chứng loét dạ dày và các tình trạng viêm dạ dày tá tràng do acid.
Thông tin sản phẩm thuốc Umetac
Nhà sản xuất: Công ty Umedica Laboratories PVT. Ltd. từ Ấn Độ.
Quy cách đóng gói: Hộp gồm 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên nén bao phim.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Mỗi viên nén bao phim Umetac-300 và Umetac-150 đều chứa các thành phần chính sau nhưng chỉ khác nhau về hàm lượng:
Ranitidin: Ở thuốc Umetac-300 có 300 mg và thuốc Umetac-150 có 150 mg. Đây là thành phần chính của thuốc, có tác dụng đối kháng với histamin tại thụ thể H2 trong dạ dày, giúp giảm sự bài tiết acid dịch vị.
Tá dược vừa đủ: Tá dược giúp hình thành viên nén bao phim, hỗ trợ quá trình hấp thu và hiệu quả sử dụng thuốc.
Umetac được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp thuốc dễ dàng được hấp thụ vào cơ thể và mang lại hiệu quả điều trị nhanh chóng.
Ranitidin trong thuốc Umetac hoạt động bằng cách ức chế thụ thể H2 histamin trong dạ dày. Điều này có tác dụng ngừng hoặc làm giảm quá trình tiết acid dịch vị, một yếu tố chính gây ra các vấn đề như loét dạ dày, viêm dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Cụ thể:
Ranitidin làm giảm nồng độ acid dạ dày bằng cách ngăn ngừa sự kết hợp của histamin với thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày. Điều này giúp giảm bài tiết acid dạ dày, hỗ trợ làm giảm tình trạng loét dạ dày và tá tràng.
Tác dụng của ranitidin có thể xuất hiện nhanh chóng sau 60 phút dùng thuốc và kéo dài từ 4-10 giờ.
Ranitidin có tác dụng đặc biệt hiệu quả vào ban đêm, giúp giảm sản xuất acid dạ dày lên tới 95% khi sử dụng liều 300mg mỗi ngày.
Thuốc Umetac được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày và hệ tiêu hóa, bao gồm:
Loét dạ dày và tá tràng: Umetac được sử dụng để điều trị loét dạ dày và tá tràng lành tính, cũng như điều trị loét dạ dày sau khi phẫu thuật.
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Thuốc giúp giảm các triệu chứng của viêm thực quản do bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Đây là một bệnh lý hiếm gặp, trong đó cơ thể sản xuất quá nhiều acid dạ dày. Umetac-300 giúp giảm sản xuất acid trong trường hợp này.
Dự phòng loét dạ dày – tá tràng: Thuốc được sử dụng để phòng ngừa loét dạ dày do sử dụng thuốc NSAID hoặc tổn thương đường hô hấp do hít phải acid khi gây mê.
Liều dùng của thuốc Umetac-300 (= 2 lần x Umetac-150) phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý của từng bệnh nhân. Cụ thể:
Điều trị loét dạ dày, tá tràng: Người lớn uống ½ viên Umetac x 2 lần/ngày hoặc 1 viên Umetac vào buổi tối. Thời gian sử dụng thuốc kéo dài từ 1 đến 2 tháng.
Viêm dạ dày mạn tính: Liều dùng là ½ viên Umetac x 2 lần/ngày, uống trong khoảng 6 tuần.
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản: Liều dùng là ½ viên Umetac x 2 lần/ngày hoặc 1 viên Umetac vào buổi tối. Thời gian điều trị kéo dài từ 8 đến 12 tuần.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu là ½ viên Umetac x 3 lần/ngày, có thể tăng liều tối đa lên tới 20 viên/ngày tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
Dự phòng loét dạ dày – tá tràng khi sử dụng NSAID: Liều dùng là 1 viên Umetac x 1 lần/ngày hoặc ½ viên Umetac x 2 lần/ngày.
Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em bị loét đường tiêu hóa được tính theo cân nặng, từ 2-4mg/kg, chia thành 2 lần/ngày. Không nên sử dụng quá 1 viên mỗi ngày, đây là liều tối đa được khuyến cáo.
Thuốc Umetac có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, nếu dùng một lần/ngày, thời gian tốt nhất để sử dụng là vào buổi tối. Để thuốc hấp thụ hiệu quả hơn, nên uống kèm với một ly nước đầy.
Umetac là thuốc kê đơn, vì vậy người dùng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách thức sử dụng.
Không sử dụng thuốc Umetac cho những người:
Mẫn cảm với ranitidin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Đang sử dụng các thuốc đối kháng histamin H2 khác.
Mắc phải các vấn đề liên quan đến rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.
Thuốc Umetac có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:
Thường gặp: Đau đầu, ban đỏ ngoài da, chóng mặt, suy nhược, tiêu chảy.
Ít gặp hơn: Tình trạng viêm gan, viêm tụy, giảm sản tủy xương, hội chứng vú to ở nam giới.
Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, hay các dấu hiệu dị ứng nặng, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Loperamide: Dùng chung Umetac với Loperamide có thể tăng nồng độ Loperamide trong máu, gây loạn nhịp tim và ngừng tim.
Thuốc kháng nấm nhóm azol (Ketoconazol, Itraconazol): Umetac có thể làm giảm sự hấp thu của nhóm thuốc này.
Clarithromycin: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ Umetac trong huyết tương lên đến 57%.
Áp dụng cho phụ nữ đang mang thai và các bà mẹ cho con bú:
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra sự gia tăng nguy cơ gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, tính an toàn của ranitidin đối với phụ nữ mang thai vẫn chưa được xác định rõ, do đó chỉ nên sử dụng thuốc trong trường hợp thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú vì ranitidin có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Tác dụng phụ như chóng mặt và đau đầu có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc nếu phải thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Lưu ý đặc biệt: Việc sử dụng thuốc kháng Histamin H2 có thể làm che mờ các dấu hiệu của ung thư dạ dày, gây khó khăn trong việc chẩn đoán bệnh. Vì vậy, trước khi điều trị bằng ranitidin cho bệnh nhân loét dạ dày hoặc bệnh nhân trung niên có các triệu chứng khó tiêu, cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày.
Thuốc nên được lưu trữ ở nhiệt độ không vượt quá 30 độ C để đảm bảo chất lượng.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Để thuốc ở nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em.
Thuốc không nên được sử dụng sau khi đã qua ngày hết hạn ghi trên bao bì.
Thuốc Umetac hiện có sẵn tại nhiều nhà thuốc đạt chuẩn GPP với mức giá dao động tùy theo từng thời điểm. Để mua thuốc chính hãng với giá cả hợp lý, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc đặt hàng trực tuyến trên website như Công ty CP True Nutrition. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và giao hàng nhanh chóng, giúp quý khách an tâm khi sử dụng.
Thuốc Umetac là một lựa chọn hiệu quả để điều trị các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày, giúp làm giảm triệu chứng đau và hỗ trợ quá trình lành vết loét. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng để hạn chế những tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý: Thuốc bán theo đơn và sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
60,000₫
63,000₫
340,000₫
350,000₫
170,000₫
180,000₫
95,000₫
105,000₫
380,000₫
390,000₫