Công Ty CP True Nutrition

Thuốc vimethy có tác dụng gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Thuốc vimethy có tác dụng gì? Thông tin thuốc và cách dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: BV Pharma
Dòng sản phẩm: Thuốc
75,000₫ 72,000₫ Tiết kiệm 4%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Vimethy là một loại thuốc kháng viêm, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm và dị ứng. Với thành phần chính là Methylprednisolone, Thuốc Vimethy có tác dụng giảm viêm hiệu quả, được chỉ định trong nhiều trường hợp như viêm khớp, dị ứng, và các bệnh tự miễn.

 

Thuốc vimethy là thuốc gì?

Thuốc Vimethy là một loại thuốc thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp, với thành phần chính là methylprednisolone. Đây là một chất có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm, dị ứng và các rối loạn miễn dịch. Methylprednisolone hoạt động bằng cách tác động vào hệ thống miễn dịch, giúp giảm viêm và ức chế phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể. Thuốc Vimethy được chỉ định trong nhiều trường hợp lâm sàng, bao gồm viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, các bệnh dị ứng nặng, viêm mũi dị ứng, và bệnh về mắt. Đồng thời, thuốc cũng hỗ trợ điều trị các bệnh về phổi, bệnh lý u tân sinh, và giúp kiểm soát một số bệnh lý huyết học.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Vimethy

Thuốc Vimethy chứa thành phần chính là methylprednisolone, một loại glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và ức chế hệ miễn dịch. Mỗi viên thuốc Vimethy 16mg chứa 16mg methylprednisolone, cùng các tá dược vừa đủ để tạo thành viên thuốc. Đây là một dạng viên nén dễ sử dụng và hấp thu qua đường tiêu hóa, mang lại hiệu quả điều trị nhanh chóng cho người bệnh.

Methylprednisolone, thành phần chủ yếu của Thuốc Vimethy, là một dẫn xuất của prednisolone. Cơ chế tác dụng của methylprednisolone dựa trên khả năng gắn kết và kích hoạt thụ thể glucocorticoid ở tế bào. Khi được kích hoạt, thụ thể này giúp thay đổi biểu hiện gen, từ đó làm giảm quá trình tổng hợp các chất gây viêm và tăng cường các yếu tố chống viêm trong cơ thể.

Cụ thể, methylprednisolone tác động lên nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, bao gồm hệ miễn dịch, hệ thống thần kinh, chuyển hóa, cơ xương, tim mạch và nội tiết. Thuốc giúp giảm viêm, ức chế phản ứng miễn dịch quá mức, đồng thời làm giảm các triệu chứng viêm trong các bệnh lý như viêm khớp, viêm mũi dị ứng, lupus ban đỏ, hay các bệnh tự miễn dịch.

Tác dụng của thuốc vimethy

  • Điều trị viêm khớp: Thuốc giúp giảm viêm và đau nhức trong các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
  • Bệnh lupus ban đỏ: Vimethy làm giảm các triệu chứng viêm và tổn thương cơ quan trong bệnh lupus.
  • Bệnh lý dị ứng nặng: Thuốc hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng, hen phế quản.
  • Bệnh mắt: Vimethy giúp giảm viêm trong các bệnh lý mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc.
  • Bệnh hô hấp: Thuốc hỗ trợ điều trị viêm phổi do sarcoidosis và các bệnh viêm phổi khác.
  • Bệnh huyết học và u tân sinh: Hỗ trợ điều trị các bệnh như tan máu tự miễn và một số bệnh u.
  • Bệnh viêm ruột: Vimethy giúp giảm viêm và cải thiện các triệu chứng của viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
  • Cấy ghép tạng: Thuốc giúp ức chế hệ miễn dịch, giảm nguy cơ thải tạng sau cấy ghép.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách sử dụng Thuốc Vimethy

  • Người lớn: Liều khởi đầu từ 4-48 mg/ngày, tùy bệnh lý. Dùng một lần vào sáng hoặc chia thành nhiều lần trong ngày.
  • Dị ứng: 8-16 mg/ngày, dùng trong 24-48 giờ.
  • Viêm khớp dạng thấp: 8-16 mg/ngày, duy trì 2-16 mg/ngày.
  • Viêm mũi dị ứng: 8-12 mg/ngày, duy trì 2-6 mg/ngày.
  • Lupus ban đỏ: 20-100 mg/ngày, duy trì 3-30 mg/ngày.
  • Điều trị ngắn hạn: Không quá 3 tuần nếu không có chỉ định đặc biệt.
  • Trẻ em: Liều dựa trên cân nặng (0,12 mg/kg hoặc 3,3 mg/m² diện tích da).
  • Ung thư: Liều khởi đầu bạch cầu cấp là 1-2 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
  • Cách dùng: Uống thuốc theo chỉ định bác sĩ vào buổi sáng. Không tự ý thay đổi liều và theo dõi tác dụng phụ.

Hiệu chỉnh liều trên bệnh nhân suy gan, suy thận của Thuốc Vimethy

Khi sử dụng thuốc Vimethy ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, cần điều chỉnh liều để tránh tác dụng phụ do tích tụ thuốc.

  • Suy gan: Bệnh nhân suy gan có thể gặp phải tình trạng giảm khả năng chuyển hóa thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, cần giảm liều khởi đầu và theo dõi thường xuyên tình trạng gan.
  • Suy thận: Thuốc Vimethy thải trừ qua thận, nên ở bệnh nhân suy thận, việc điều chỉnh liều là cần thiết để tránh tích tụ thuốc. Bác sĩ sẽ giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều, đồng thời theo dõi chức năng thận.

 

Tác dụng phụ của Thuốc Vimethy

Thuốc Vimethy có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao.

  • Nhiễm khuẩn: Giảm khả năng miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Loét dạ dày, khó tiêu, đầy hơi.
  • Tăng huyết áp: Sử dụng kéo dài có thể gây cao huyết áp.
  • Rối loạn tâm lý: Tâm trạng thay đổi, trầm cảm, lo âu.
  • Tăng cân và giữ nước: Phù nề, béo bụng.
  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm tăng nguy cơ loãng xương, tăng áp lực nội sọ, viêm tụy, và các vấn đề tim mạch. Người bệnh cần theo dõi sức khỏe và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

 

Cảnh báo và thận trọng khi dùng Thuốc Vimethy

Khi sử dụng Thuốc Vimethy, bệnh nhân cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị:

  • Nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc có thể làm giảm sức đề kháng, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng. Cần theo dõi kỹ và điều trị kịp thời nếu phát hiện dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • Bệnh lao và nhiễm khuẩn toàn thân: Bệnh nhân có tiền sử lao hoặc các bệnh nhiễm trùng cần thận trọng, vì thuốc có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm.
  • Phản ứng dị ứng: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, mề đay, hoặc phản ứng da.
  • Tác động nội tiết: Dùng thuốc lâu dài có thể dẫn đến hội chứng Cushing (tăng cân, phù nề).
  • Ảnh hưởng đến đường huyết: Thuốc có thể làm tăng đường huyết, gây khó khăn cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Tâm lý và thần kinh: Thuốc có thể gây rối loạn tâm lý, bao gồm lo âu, trầm cảm và mất ngủ. Theo dõi tình trạng tinh thần trong suốt quá trình điều trị.
  • Loãng xương: Sử dụng lâu dài có thể gây loãng xương, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần bổ sung canxi và vitamin D và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Hội chứng ngừng thuốc: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây mệt mỏi, đau cơ, và suy nhược. Giảm liều từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo dùng thuốc cho phụ nữ mang thai, và nếu cho con bú, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

 

Tương tác thuốc của Thuốc Vimethy

Chất cảm ứng CYP3A4:

  • Kháng sinh và thuốc chống lao: Rifampin, Rifabutin.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc này có thể làm tăng tốc độ chuyển hóa Methylprednisolon, khiến thuốc giảm hiệu quả điều trị.

Chất ức chế CYP3A4:

  • Kháng sinh Macrolid: Troleandomycin, Clarithromycin, Erythromycin.
  • Nước ép bưởi: Làm tăng nồng độ Methylprednisolon trong máu, có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc ức chế HIV – Protease: Các chất này ức chế enzyme CYP3A4, làm giảm quá trình chuyển hóa Methylprednisolon, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể.

Tương tác không qua trung gian CYP3A4:

  • NSAID, Aspirin liều cao: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và loét dạ dày khi dùng cùng Methylprednisolon.
  • Kháng cholinergic: Sử dụng corticosteroid liều cao có thể tăng nguy cơ bệnh cơ cấp tính, gây suy yếu cơ bắp.

Thuốc chống đái tháo đường: Methylprednisolon có thể làm tăng đường huyết, do đó cần điều chỉnh liều thuốc chống đái tháo đường để kiểm soát tốt mức đường huyết.

Thuốc chống đông máu (coumarin): Corticosteroid có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc chống đông, vì vậy cần kiểm tra chỉ số đông máu để đảm bảo duy trì hiệu quả điều trị.

Thuốc lợi tiểu: Các thuốc lợi tiểu thiazid hoặc lợi tiểu quai có thể gây hạ kali huyết khi dùng cùng Methylprednisolon. Cần theo dõi chặt chẽ mức kali huyết để tránh các vấn đề liên quan đến điện giải.

Chất ức chế aromatase (Aminoglutethimide): Có thể làm suy giảm chức năng tuyến thượng thận, làm trầm trọng thêm tác dụng phụ nội tiết do việc sử dụng glucocorticoid kéo dài.

 

Thuốc Vimethy giá bao nhiêu?

Giá của Thuốc Vimethy có thể thay đổi tùy vào nhà thuốc và khu vực phân phối. Để biết giá chính xác, người dùng nên tham khảo tại các cơ sở bán thuốc uy tín hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.

 

Hạn sử dụng và bảo quản

Thuốc Vimethy thường có hạn sử dụng từ 2-3 năm kể từ ngày sản xuất. Người dùng cần kiểm tra hạn sử dụng ghi trên bao bì để đảm bảo thuốc còn hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Thuốc Vimethy cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng từ 15°C đến 30°C. Bảo quản thuốc ngoài tầm tay trẻ em và không để thuốc trong môi trường ẩm ướt.

 

Kết luận

Thuốc Vimethy là giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và tự miễn. Tuy nhiên, việc sử dụng Thuốc Vimethy cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia khi có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc này để đạt được kết quả tốt nhất.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo