Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Vipxacil Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Thuốc Vipxacil Có Tác Dụng Gì? Thông Tin Thuốc, Lưu Ý Cách Sử Dụng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Hataphar
Dòng sản phẩm: Thuốc
52,500₫ 50,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Vipxacil là giải pháp cho những ai gặp phải các vấn đề liên quan đến dị ứng. Vipxacil với thành phần mạnh mẽ từ Dexchlorpheniramin maleat và Betamethason, thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm, ngứa và mẩn đỏ do dị ứng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách sử dụng và lưu ý quan trọng khi dùng thuốc Vipxacil Siro.

 

1. Vipxacil là thuốc gì?

Thuốc Vipxacil Siro là một loại thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các bệnh lý gây ra do dị ứng. Sản phẩm này được chế tạo dưới dạng siro, tiện lợi cho cả trẻ em lẫn người lớn trong việc sử dụng, đặc biệt phù hợp với những người gặp khó khăn khi uống viên thuốc. Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, thuốc Vipxacil được biết đến với tác dụng trong việc điều trị các bệnh viêm do dị ứng.

Thông tin về thuốc:

  • Tên thuốc: Vipxacil Siro.
  • Dạng bào chế: Siro.
  • Quy cách đóng hộp: 1 chai 60ml.
  • Sản xuất bởi: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây.
  • Số đăng ký: VD-20743-14.
  • Xuất xứ: Việt Nam.

Thuốc Vipxacil

 

Xem thêm

2. Thành phần và công dụng của thuốc Vipxacil

Thuốc Vipxacil Siro có hai hoạt chất chính là Dexchlorpheniramin maleat và Betamethason, cùng với các tá dược vừa đủ. Mỗi 5ml siro Vipxacil chứa:

  • Dexchlorpheniramin maleat: 2mg/5ml.
  • Betamethason: 0,25mg/5ml.
  • Tá dược: Vừa đủ 5ml.

2.1. Dexchlorpheniramin maleat

Dexchlorpheniramin maleat là một kháng histamin thế hệ I, giúp ngăn ngừa và điều trị các triệu chứng dị ứng bằng cách ức chế histamin tại thụ thể H1. Histamin là một chất trung gian hóa học gây ra các phản ứng dị ứng, và việc ngăn chặn nó có thể giảm các triệu chứng như ngứa, sổ mũi, hoặc phù nề. Dexchlorpheniramin maleat không chỉ giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà còn có tác dụng chống co thắt cơ trơn, đặc biệt là cơ trơn trong đường hô hấp.

2.2. Betamethason

Betamethason là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Nó giúp giảm các phản ứng viêm, đặc biệt trong các trường hợp viêm mãn tính hoặc tự miễn dịch. Betamethason hoạt động bằng cách gắn với thụ thể glucocorticoid trong tế bào, từ đó điều chỉnh hoạt động của các gen liên quan đến viêm và miễn dịch. Chính vì vậy, thuốc rất hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý viêm do dị ứng.

2.3. Công dụng của thuốc Vipxacil

Thuốc Vipxacil được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến dị ứng, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng.
  • Viêm phế quản dị ứng.
  • Viêm da dị ứng.
  • Viêm đa thần kinh.
  • Mề đay, mẩn ngứa.

Thuốc Vipxacil

3. Cơ chế tác dụng của Vipxacil

Dexchlorpheniramin maleat là hoạt chất chính giúp ngăn chặn các phản ứng dị ứng bằng cách ức chế tác dụng của histamin tại thụ thể H1. Khi histamin bị ngăn cản tác động lên các mô đích, các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, phù nề và ho sẽ giảm đi.

Betamethason lại là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Khi vào cơ thể, betamethason gắn kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, làm thay đổi biểu hiện của các gen liên quan đến viêm. Điều này giúp giảm các phản ứng viêm và tự miễn, đồng thời làm dịu các triệu chứng của bệnh.

Xem thêm

4. Cách dùng và liều dùng thuốc Vipxacil

4.1. Liều dùng

Liều dùng thuốc Vipxacil Siro sẽ tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người sử dụng. Dưới đây là liều dùng tham khảo:

  • Trẻ em từ 2-6 tuổi: 2,5ml/lần, ngày 2 lần.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 2,5ml/lần, ngày 3-4 lần.
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5ml/lần, ngày 3-4 lần.

Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân và phải được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

4.2. Cách dùng

Thuốc Vipxacil Siro được sử dụng qua đường uống. Người dùng có thể uống trực tiếp siro hoặc pha loãng với một ít nước nếu cảm thấy khó uống. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần tuân thủ đúng liều lượng và không tự ý điều chỉnh liều.

Thuốc Vipxacil

5. Chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc Vipxacil

5.1. Chống chỉ định

Thuốc Vipxacil không được sử dụng cho các đối tượng sau:

  • Người bệnh có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Những người bị tiểu đường, loét dạ dày tá tràng và các vấn đề về tâm lý cần lưu ý.
  • Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn, virus hoặc nấm toàn thân.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

5.2. Tác dụng phụ

Mặc dù hiệu quả điều trị tốt, nhưng thuốc Vipxacil cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:

  • Huyết áp cao và suy tim do ứ nước.
  • Loãng xương và các vấn đề về cơ như nhược cơ, giảm khối cơ.
  • Viêm loét thực quản và loét dạ dày.
  • Rối loạn tâm thần như mệt mỏi, lo lắng, mất ngủ.
  • Cơn đau đầu, co giật, và tăng huyết áp trong hộp sọ.

 

6. Tương tác thuốc

Thuốc Vipxacil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác điển hình bao gồm:

  • Phenobarbital, phenytoin, rifampine: làm giảm tác dụng của Betamethason.
  • Thuốc lợi tiểu: có thể gây hạ kali máu khi dùng chung với Vipxacil.
  • Glucosid tim: tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

 

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Vipxacil

7.1. Lưu ý khi sử dụng

  • Bệnh nhân cao tuổi hoặc có các bệnh lý nền như suy tim, loãng xương, cao huyết áp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
  • Trẻ em: Thận trọng khi sử dụng lâu dài vì thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này do thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.

7.2. Bảo quản thuốc

Thuốc Vipxacil Siro nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Hãy tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bảo quản ở nơi có độ ẩm cao.

Thuốc Vipxacil

8. Thuốc Vipxacil có tốt không?

Ưu điểm:

  • Dạng siro dễ sử dụng, đặc biệt cho trẻ em hoặc những người khó nuốt viên thuốc.
  • Hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, mẩn đỏ, viêm.
  • Sản xuất tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng từ khâu chọn lựa nguyên liệu đến sản xuất.

Tuy nhiên, thuốc cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc người có bệnh nền.
  • Không nên sử dụng thuốc này đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

 

9. Thuốc Vipxacil giá bao nhiêu?

Giá thuốc Vipxacil Siro hiện nay có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và thời điểm mua. Để mua thuốc chính hãng, bạn nên tìm đến các nhà thuốc uy tín như Công ty CP True Nutrition hoặc các cơ sở y tế được cấp phép.

 

10. Xử trí khi quên liều hoặc quá liều

10.1. Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp, co giật, mất cân bằng điện giải. Cần gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng kịp thời.

10.2. Quên liều

Nếu quên một liều, không nên uống gấp đôi liều đã quên, mà hãy tiếp tục uống liều tiếp theo đúng thời gian.

Thuốc Vipxacil

Kết luận:

Thuốc Vipxacil Siro là một lựa chọn cho những ai đang gặp phải các vấn đề liên quan đến dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định và theo dõi sát sao các tác dụng phụ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Lưu ý: Thuốc chỉ được bán khi có đơn và phải dùng theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo