Công Ty CP True Nutrition

Thuốc Viritin Plus Là Thuốc Gì? thành phần, công dụng và cách dùng

Thuốc Viritin Plus Là Thuốc Gì? thành phần, công dụng và cách dùng

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: HASAN
Dòng sản phẩm: Thuốc
343,000₫ 325,000₫ Tiết kiệm 5%
sản phẩm

Chính sách bán hàng

  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 400.000đ
  • Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi Khi mua 1 sản phẩm khuyến mãi 10% những sản phẩm sau
  • Hổ trợ  24/24 tất cả ngày trong tuần Hổ trợ 24/24 tất cả ngày trong tuần Hotline 0981.766.167
  • Đảm bảo đúng hẹn Đảm bảo đúng hẹn Hoàn lại tiền trong 30 ngày
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Thêm vào yêu thích

Thuốc Viritin Plus là giải pháp điều trị tăng huyết áp hiệu quả, kết hợp hai thành phần chính Perindopril và Indapamid. Thuốc Viritin Plus giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Sử dụng thuốc giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe tim mạch ổn định, đồng thời giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm liên quan đến huyết áp cao.

 

Thuốc Viritin Plus là thuốc gì, thuộc nhóm nào?

Thuốc Viritin Plus là một loại thuốc kê đơn dùng trong điều trị các vấn đề về huyết áp cao, đặc biệt là tăng huyết áp vô căn. Thuốc thuộc nhóm thuốc huyết áp, bao gồm hai thành phần chính: Perindopril (một loại ức chế men chuyển angiotensin) và Indapamid (một loại thuốc lợi tiểu). Perindopril giúp giảm sự co thắt của mạch máu, làm giãn mạch và giảm huyết áp, trong khi Indapamid hỗ trợ loại bỏ lượng muối và nước thừa trong cơ thể, giúp giảm áp lực lên thành mạch.

Xem thêm

Thành phần và cơ chế tác dụng của thuốc Viritin Plus

Thuốc Viritin Plus là một sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thành phần chính là Perindopril và Indapamid, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc điều trị tăng huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Perindopril: Đây là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), có tác dụng làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Perindopril hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme angiotensin-converting enzyme (ACE), vốn có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một hợp chất có tác dụng co mạch, làm tăng huyết áp. Khi ACE bị ức chế, mức độ angiotensin II trong cơ thể giảm đi, giúp các mạch máu giãn ra, làm giảm sức ép lên các thành mạch và hạ huyết áp hiệu quả.

Indapamid: Là một loại thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazide-like diuretic, Indapamid giúp loại bỏ một phần muối và nước thừa ra khỏi cơ thể qua đường tiểu, làm giảm thể tích máu và giảm áp lực lên các thành mạch. Ngoài tác dụng lợi tiểu, Indapamid còn có khả năng làm giảm sự co thắt của các mạch máu, giúp ổn định huyết áp lâu dài.

Cơ chế tác dụng kết hợp: Khi hai thành phần này kết hợp, Perindopril giúp giãn mạch máu và kiểm soát huyết áp từ bên trong, trong khi Indapamid giúp giảm lượng dịch trong cơ thể và giảm áp lực lên các mạch máu. Sự phối hợp này không chỉ giúp giảm huyết áp mà còn giảm tải cho tim, ngăn ngừa các vấn đề như suy tim và bệnh lý thận do tăng huyết áp.

Công dụng và chỉ định của thuốc Viritin Plus

  • Điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao): Thuốc Viritin Plus là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân bị tăng huyết áp. Khi sử dụng kết hợp Perindopril và Indapamid, thuốc giúp giảm huyết áp bằng cách giãn mạch máu và giảm thể tích dịch trong cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị suy tim: Trong một số trường hợp, Viritin Plus được chỉ định cho những bệnh nhân có tình trạng suy tim do huyết áp cao hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
  • Dự phòng các biến chứng do tăng huyết áp: Thuốc giúp ổn định huyết áp lâu dài, góp phần bảo vệ sức khỏe tổng thể của người bệnh.
  • Chỉ định trong điều trị bệnh lý thận do tăng huyết áp: Viritin Plus còn được sử dụng trong điều trị các bệnh lý thận liên quan đến tăng huyết áp, đặc biệt là những bệnh nhân có nguy cơ suy thận. Sử dụng thuốc giúp làm giảm áp lực lên thận, ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mãn tính.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao về các bệnh lý tim mạch: Thuốc cũng được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch do các yếu tố như tuổi tác, tiền sử gia đình, hút thuốc, béo phì hoặc các yếu tố khác liên quan đến lối sống không lành mạnh.

Xem thêm
 

Liều dùng và cách dùng của thuốc Viritin Plus

Thông thường, liều khuyến cáo của thuốc Viritin Plus đối với người trưởng thành là 1 viên/ngày. Thời gian sử dụng thuốc thường xuyên và liên tục sẽ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.

Cách dùng thuốc:

  • Dạng bào chế: Thuốc Viritin Plus thường được bào chế dưới dạng viên nén, nên bệnh nhân có thể uống trực tiếp với nước. Việc uống thuốc với một lượng nước đủ sẽ giúp thuốc dễ dàng hấp thu vào cơ thể và phát huy tác dụng hiệu quả hơn.
  • Thời gian uống thuốc: Thuốc nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thông thường, bác sĩ khuyến khích người bệnh uống thuốc vào buổi sáng sau bữa ăn, vì đây là thời điểm hấp thu thuốc tốt nhất.
  • Không nhai hoặc nghiền thuốc: Viên thuốc không nên được nhai hoặc nghiền trước khi uống, vì việc làm này có thể làm thay đổi khả năng giải phóng thuốc trong cơ thể và làm giảm hiệu quả điều trị.

 

Tác dụng không mong muốn của thuốc Viritin Plus

  • Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, và buồn nôn, thường xảy ra khi mới bắt đầu điều trị.
  • Ho khan và tiêu chảy có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
  • Phù mạch, gây sưng mặt, cổ, môi hoặc lưỡi, có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng, gây choáng váng hoặc ngất xỉu.
  • Tăng kali huyết, có thể dẫn đến loạn nhịp tim.
  • Suy thận có thể xảy ra ở bệnh nhân có vấn đề về thận.

 

Cảnh báo và thận trọng khi dùng Viritin Plus

Suy tim và mất muối nước: Bệnh nhân có suy tim hoặc đang dùng lợi tiểu có thể gặp hạ huyết áp hoặc suy thận. Cần theo dõi huyết áp và chức năng thận, ngừng thuốc lợi tiểu trước khi dùng Viritin Plus ít nhất 3 ngày.

Tăng huyết áp do mạch máu thận: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp do hẹp động mạch thận, bắt đầu với liều thấp và theo dõi chức năng thận.

Suy gan: Tránh dùng cho bệnh nhân suy gan nặng, và thận trọng với bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa.

Không dùng cho trẻ em: Viritin Plus không được khuyến cáo cho trẻ em do thiếu dữ liệu an toàn.

Phản ứng dị ứng: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt khi thẩm phân máu với màng thẩm phân thấm cao.

Thai kỳ và cho con bú: Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Khả năng lái xe: Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

 

Hiệu chỉnh liều

Việc hiệu chỉnh liều thuốc Viritin Plus là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ, đặc biệt ở các đối tượng đặc biệt như bệnh nhân cao tuổi, suy thận hoặc suy gan.

Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng khi dùng thuốc vì thường có kèm theo suy thận. Liều khởi đầu cần thấp và điều chỉnh dần, theo dõi huyết áp và chức năng thận.

Bệnh nhân suy thận:

Suy thận nặng (creatinine < 30 ml/phút): Chống chỉ định.

Suy thận trung bình (creatinine 30-60 ml/phút): Giảm liều hoặc dùng đơn trị liệu.

Suy thận nhẹ (creatinine > 60 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy gan: Chống chỉ định với bệnh nhân suy gan nặng.

 

Tương tác thuốc của Viritin Plus

Perindopril tert-butylamin:

  • Giảm tác dụng: Thuốc kháng viêm không steroid, corticoid, tetracosactid có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của perindopril.
  • Tăng tác dụng: Khi kết hợp với thuốc lợi tiểu, đặc biệt ở bệnh nhân mới điều trị, có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc an thần và chống trầm cảm (imipramin): Tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường: Perindopril có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của insulin và thuốc sulfamid.
  • Tăng độc tính: Kết hợp với muối kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali có thể gây tăng kali huyết và suy thận. Cần theo dõi mức kali trong máu.
  • Lithi: Tăng nguy cơ ngộ độc lithi khi dùng chung.
  • Digoxin: Không cần thay đổi liều digoxin khi dùng chung với perindopril.

Indapamid:

  • Thuốc lợi tiểu khác: Có thể làm giảm kali huyết và tăng acid uric huyết khi kết hợp với indapamid.
  • Lithi: Giảm thải trừ lithi qua thận, làm tăng nguy cơ ngộ độc lithi.
  • Chất co mạch (như noradrenalin): Indapamid giảm đáp ứng của động mạch với chất co mạch, nhưng không ngăn cản tác dụng điều trị.

 

Hạn sử dụng và bảo quản thuốc Viritin Plus

Thuốc Viritin Plus có hạn sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm, thường là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Để đảm bảo hiệu quả và sự an toàn khi sử dụng, bạn nên kiểm tra ngày hết hạn trước khi dùng thuốc.

Cách bảo quản:

Nhiệt độ: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thuốc là dưới 30°C.

Đóng gói: Luôn giữ thuốc trong bao bì nguyên vẹn cho đến khi sử dụng. Không mở bao bì thuốc trước khi cần thiết, để tránh thuốc tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm, gây giảm hiệu quả.

Tránh xa tầm tay trẻ em: Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi, tránh nguy cơ bị ngộ độc hoặc sử dụng sai mục đích.

 

Giá của thuốc Viritin Plus

Giá của thuốc Viritin Plus có thể thay đổi tùy theo địa điểm bán và các chương trình khuyến mãi tại các nhà thuốc hoặc cửa hàng trực tuyến. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi và cần được kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc để có thông tin chính xác.

 

Kết luận

Thuốc Viritin Plus chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một phương pháp hiệu quả để kiểm soát huyết áp. Với thành phần kết hợp giữa Perindopril và Indapamid, sản phẩm không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài. Hãy sử dụng Thuốc Viritin Plus đúng cách để duy trì một trái tim khỏe mạnh và hạn chế các rủi ro sức khỏe.

Xem thêm

Sản phẩm đã xem

GIỎ HÀNG

Giỏ hàng của bạn trống

TỔNG TIỀN
0₫
Phí vận chuyển sẽ được tính ở trang thanh toán. Bạn cũng có thể nhập mã giảm giá ở trang thanh toán.
back-to-top
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo